Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh thường gặp

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
17.04.2021

Nhu cầu giải trí ngày nay càng cao với những chương trình truyền hình hấp dẫn. Trong đó phải nhắc đến những bộ phim điện ảnh tạo nên sức hút lớn. Hôm nay hãy thử tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh để khám phá thêm những bộ phim của nước ngoài nhé.

Ieltscaptoc.com.vn sẽ cung cấp bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh thường gặp.

1. Từ vựng về thể loại phim

  • Action movie: phim hành động
  • Adventure movie: phim phiêu lưu, mạo hiểm
  • Cartoon: phim hoạt hình
  • Comedy: phim hài
  • Crime & Gangster Films: Phim hình sự
  • Drama movie: phim chính kịch
  • Documentary: phim tài liệu
  • Family movie: phim gia đình
  • Horror movie: phim kinh dị
  • Historical movie: phim cổ trang
  • Musical movie: phim ca nhạc
  • Romance movie: phim tâm lý tình cảm
  • Sci-fi (science fiction) movie: phim khoa học viễn tưởng
  • Tragedy movie: phim bi kịch
  • Sitcom movie: Phim hài dài tập
  • War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh
  • Westerns Films: Phim miền Tây

>>> Tham khảo các chủ đề từ vựng về giải trí:

2. Từ vựng những công việc trong chủ đề điện ảnh

Cùng khám phá những ngành nghề trong chủ đề điện ảnh qua những từ vựng tiếng Anh dưới đây.

Từ vựng về công việc trong ngành điện ảnh
Từ vựng về công việc trong ngành điện ảnh
  • Cast /kɑ:st/: dàn diễn viên
  • Character /’kæriktə/: nhân vật
  • Cinematographer /ˌsɪnəməˈtɒɡrəfə(r)/: người chịu nghĩa vụ về hình ảnh
  • Cameraman /ˈkæmrəmæn/: người quay phim
  • Background /’bækgraund/: bối cảnh
  • Director /di’rektə/: đạo diễn
  • Entertainment /,entə’teinmənt/: giải trí, hãng phim
  • Extras /’ekstrə/: diễn viên quần chúng không có lời thoại
  • Film critic /film ‘kritik/: người bình luận phim
  • Film premiere /film ˈpremieə(r)/: buổi công chiếu phim
  • Film buff /film bʌf/: người sành về phim ảnh
  • Filmgoer /ˈfɪlmɡəʊər/: người rất hay đi tham quan phim tại rạp
  • Plot /plɔt/: cốt truyện, kịch bản
  • Scene /si:n/: cảnh quay
  • Screen /skri:n/: màn ảnh, màn hình
  • Script writer /skrɪpt ‘raitə//: nhà biên kịch
  • Movie star /’mu:vi stɑ:/: ngôi sao, minh tinh màn bạc
  • Movie maker /’mu:vi ‘meikə/: nhà làm phim
  • Main actor /mein ‘æktə/: diễn viên nam chính
  • Main actress /mein ‘æktris/: diễn viên nữ chính
  • Mein /ˈmeɪn/: diễn viên chính
  • Producer /prəˈduːsər/: nhà cung cấp phim
  • Trailer /’treilə/: đoạn ra mắt phim

>>> Những từ vựng thông dụng trong cuộc sống:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

3. Từ vựng thông dụng trong ngành điện ảnh

  • Cinema /’sinimə/: Rạp chiếu phim
  • Movie /’mu:vi/: Bộ phim
  • Film /film/: Phim ảnh
  • Box Office /bɔks ‘ɔfis/: Quầy vé 
  • Ticket /’tikit/: Vé
  • Book a ticket /buk ‘tikit/: Đặt vé
  • Movie poster /’mu:vi ‘poustə/: Áp phích quảng cáo phim
  • New Release /nju: ri’li:s/: Phim mới ra
  • Now Showing /nau ˈʃəʊɪŋ/: Phim đang chiếu
  • Photo booth /’foutou bu:ð/: Bốt chụp ảnh
  • Seat /si:t/: Chỗ ngồi
  • Couple seat /’kʌpl si:t/: Ghế đôi
  • Row /rou/: Hàng ghế
  • Screen /skri:n/: Màn hình
  • Popcorn /’pɔpkɔ:n/: Bỏng ngô
  • Combo /ˈkɒmbəʊ/: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá
  • Coming soon /’kʌmiɳ /’kʌmiɳ//: Sắp phát hành
  • Opening day /’oupniɳ dei/: Ngày công chiếu
  • Show time /ʃou taim/: Giờ chiếu
  • Box-office: Quầy bán vé
  • 3D glasses /ˈaɪɡlæs/: Kính 3D
  • Popcorn /’pɔpkɔ:n/: Bắp rang/Bỏng ngô
  • Soft drink /sɔft driɳk/: Nước ngọt
  • Curtain /’kə:tn/: Bức màn
  • Red carpet /red ‘kɑ:pit/: Thảm đỏ
  • Celebrities /si’lebriti/: Những người nổi tiếng

>>> Xem thêm:

4. Mẫu câu giao tiếp sử dụng tiếng Anh thường gặp về phim ảnh

4.1. Những mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh trong rạp chiếu phim

Những mẫu câu giao tiếp thường chứa những cách diễn đạt vô cùng tự nhiên mà người bản xứ hay sử dụng.

Những mẫu  câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề phim ảnh
Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề phim ảnh

Kèm với vốn từ vựng về phim ảnh đã được tổng hợp ở trên. Hãy thêm những câu giao tiếp hữu ích này nhé!

  • The plot was quite complex: Nội dung phức tạp quá
  • It was too slow-moving: Phim có tiết tấu chậm quá
  • It was very fast-moving: Phim có tiết tấu rất nhanh
  • What’s this film about?: Phim này có nội dung về cái gì?
  • We are really into watching movies: Chúng tôi thực sự rất thích xem phim
  • He doesn’t like watching movies: Anh ta không thích xem phim
  • She is a big fan of action movies because it has elements such as drama, excitement and amusement: Cô ấy mê phim hành động. Bởi vì nó bao gồm tất cả các yếu tố như kịch tính, giải trí và sự hứng thú
  • She loves romantic movies: Cô ấy yêu phim tình cảm lãng mạn
  • He is into horror movies: Anh ta đam mê phim kinh dị
  • Who is your favorite actress actor?: Diễn viên nữ nào bạn yêu thích nhất ?
  • How often do you do go to the cinema?: Bạn có thường hay đi xem phim không?
  • I always go to the cinema: Tôi luôn luôn đến rạp chiếu phim
  • Who are the actors/actresses in the movies? Ai là diễn viên chính của bộ phim đó
  • What’s the most important factor of a great movie? Yếu tố quan trọng nhất cho 1 bộ phim hay là gì?
  • It’s in English/French/Italian/ film: Đây là phim tiếng Anh/Pháp/Italia
  • It’s with English subtitles: Phim này có phụ đề tiếng Anh
  • It’s meant to be good: Phim ý nghĩa hay
  • I thought it was rubbish: Tớ nghĩ nó thật nhảm nhí
  • The plot was quite complex: Nội dung phức tạp quá
  • It was too slow-moving: Phim có tiết tấu chậm quá
  • It was very fast-moving: Phim có tiết tấu rất nhanh
  • What’s this film about?: Phim này có nội dung về cái gì?

4.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh ở rạp chiếu phim

Đoạn hội thoại số 1:

  • Where would you like to sit?

Bạn muốn tìm vé ngồi tại đâu?

  • I would like 2 tickets for “ A” at 10:30 PM, please

Tôi muốn mua 2 vé tham quan phim lúc 10h30 tối.

  • Here are the available seats for that show

Đây là các ghế còn trống cho suất chiếu này.

  • What seat number would you like?

 Anh/chị muốn chọn ghế số mấy ạ?

  • I would like seats number E10 and E11

Tôi muốn lấy ghế E10 và E11.

Đoạn hội thoại số 2

  • I would like 4 tickets to see “ B” at 12 PM, please

 Tôi muốn rinh 4 vé phim “B” suất 12 giờ.

  • Would you prefer to sit at the front, in the middle or at the back?

 Anh/chị muốn ngồi phía trước, tại giữa hay tại phía sau ạ?

  • Here we have row H, seats 7 to 14. Is that ok for you?

 Chúng tôi có hàng H, ghế 7 đến 14. Anh/chị thấy có ổn không ạ?

  • Row H seems a little bit far. Are there any closer seats?

Hàng H có vẻ hơi xa một chút. Còn ghế nào gần hơn không bạn nhỉ?

  • You can choose seats 4-5 row E. Is that ok for you?

Ổn đó. Cảm ơn em.

Anh/chị có thể chọn ghế 4-5 hàng E. Anh/chị thấy ổn không ạ?

  • Oke fine! Thank you.
  • Enjoy the show!

 Chúc anh/chị xem phim vui vẻ!

5. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh qua những bộ phim

Xem phim không chỉ có mục đích giải trí mà còn có thể giúp ta cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh rất tốt. IELTS cấp tốc sẽ giới thiệu với bạn cách học từ vựng tiếng Anh về phim ảnh thông qua việc xem phim tiếng Anh có phụ đề. Phương pháp này được cho là rất hiệu quả và được cộng đồng người học tiếng Anh cực kỳ ưa chuộng.

Xem thêm bài viết:

Cách học từ vựng tiếng Anh qua bộ phim
Cách học từ vựng tiếng Anh qua bộ phim

Những bước cơ bản để bạn bắt đầu có thể học từ vựng tiếng Anh qua những bộ phim.

Bước 1: Chọn phim để học

Để nâng cao trình độ tiếng Anh, quan trọng nhất là bạn phải chọn được một bộ phim phù hợp với trình độ của mình. Hơn nữa, bộ phim này phải thuộc thể loại bạn yêu thích và bạn thực sự muốn xem phim đó. Kết hợp cả hai yếu tố này, bạn sẽ chọn được một bộ phim lý tưởng để vừa thưởng thức vừa tăng trình độ tiếng Anh.

Bước 2: Xem phim lần đầu

Ở bước này, bạn có thể bật phụ đề song ngữ hoặc phụ đề tiếng Việt, tùy theo trình độ của bạn. Bạn cần hiểu được nội dung phim và những tình tiết chính của phim, không cần đặt nặng vấn đề nghe và hiểu rõ từng từ tiếng Anh.

Bước 3: Xem lại bộ phim

Sau khi hiểu được tương đối nội dung phim, hãy xem lại bộ phim bằng phụ đề tiếng Anh nhé. Note lại ngay những từ mới, cấu trúc ngữ pháp hay cũng như nghĩa mà bạn hiểu thông qua ngữ cảnh trong phim. Sau khi xem phim xong, bạn có thể tra cứu những từ vựng và cấu trúc này.

Bước 4: Nhại lại (mimicking) lời thoại diễn viên

Trong khi xem phim, bạn có thể nhại lại những câu nói của diễn viên. Việc này giúp bạn phát âm chuẩn hơn, và có ngữ điệu tự nhiên hơn. Bạn có thể tắt hết phụ đề để vừa luyện nghe, vừa luyện nói tiếng Anh.

Phim ảnh là một chủ đề gần gũi, nổi bật và dễ vào các bài thi nói hoặc viết. Vậy nên bạn hãy tận dụng chủ đề này để mở rộng vốn từ vựng của mình. Mong rằng bài viết từ vựng tiếng Anh về chủ đề phim ảnh thường gặp do ieltscaptoc.com.vn tổng hợp sẽ giúp bạn trong học tập và làm việc.

Bình luận