Tổng hợp từ vựng về Giáng sinh bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
19.04.2021

Giáng sinh là một trong những ngày lễ đáng chờ đợi nhất trong năm. Bạn có muốn chuẩn bị cho mình một list từ vựng về Giáng sinh bằng tiếng Anh để giao tiếp tiếng Anh tốt hơn trong dịp Noel này không? Cùng ieltscaptoc.com.vn học thêm một số từ vựng và lời chúc giáng sinh bằng tiếng Anh để áp dụng trong dịp Noel này nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh

1.1. Từ vựng tiếng anh về ngày Giáng sinh

  • Christmas: là lễ Giáng sinh (Xem thêm: Các ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh)
  • Winter: mùa đông
  • Santa Claus = Father Christmas): ông già Noel.
  • Reindeer: con tuần lộc
  • Rudolph: tuần lộc mũi đỏ
  • Santa sack: túi quà của ông già Noel
  • Gift/ Present: quà tặng
  • Sled/ Sleigh: xe trượt tuyết
  • Elf: chú lùn
  • Snowman: người tuyết
  • Fireplace: lò sưởi
  • Scarf: khăn quàng
  • A carol: một bài hát thánh ca hoặc bài hát không tôn giáo về Giáng Sinh
  • A White Christmas: tuyết rơi vào ngày Giáng sinh hay còn được gọi là ngày Giáng sinh trắng
  • Church: nhà thờ
  • Feast: bữa tiệc
  • Ritual: nghi thức
  • Chimney: ống khói
  • Snowflakes: bông tuyết
  • Wassail: uống rượu và chúc mừng Giáng sinh
  • Vigil: Thời gian ở một nơi và cầu nguyện, nhất là buổi tối.

>>> Xem thêm:

1.2. Từ vựng về đồ ăn truyền thống dịp Giáng sinh

  • Turkey: gà Tây
  • Gingerbread man: bánh quy gừng hình người
  • Candy cane: cây kẹp hình gậy (nhiều màu sắc)
  • A pudding: một món đồ tráng miệng được làm bằng trái cây khô ngâm trong rượi, được ăn trong ngày Giáng sinh
  • Eggnog: đây là đồ uống truyền thống vào ngày Giáng sinh. Đồ uống được làm từ kem hoặc sữa, trứng đánh tan, đường và 1 ít rượu
Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
  • Hot chocolate: socola nóng
  • Cookie: bánh quy
  • Christmas Ham/ Yule Ham: giăm bông Giáng Sinh
  • Gravy: nước sốt thịt
  • Mince Pie: bánh nhân thịt băm
  • Yule Log Cake: bánh hình khúc gỗ
  • Apple Cider: rượu táo
  • Mulled Wine: vang nóng

1.3. Từ vựng về đồ trang trí Giáng sinh

  • Ornament: vật trang trí (được treo trên cây thông Giáng sinh)
  • Christmas card: thiệp Giáng sinh
  • Christmas stocking: tất Giáng sinh
  • Christmas tree/ Pine (paɪn): cây thông Noel.
  • Spruce: cây tùng. Đây là loại cây cùng họ với cây thông.
  • Candle: nến
  • Ribbon: dây ruy băng
  • Curling ribbon: ruy băng xoắn
  • Tinsel: dây kim tuyến
  • Fairy lights: đèn nháy
  • Bell: chuông
  • Wreath: vòng hoa Giáng sinh
  • Mistletoe: cây tầm gửi
  • Snowflake: bông tuyết
  • Card: thiệp chúc mừng
  • Mitten: găng ta
  • Holly: thánh
  • Pine cone = Conifer cone: quả thông

2. Một số cụm từ về Giáng sinh thông dụng trong tiếng Anh

  • Months of separation: những ngày tháng xa cách

Ví dụ:

Wish us would find each other again after the months of separation.

(Ước gì chúng ta sẽ tìm lại được nhau sau những tháng này xa cách.)

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Take the wishes of happiness: dành lời chúc hạnh phúc.

Ví dụ: 

On the Christmas’s Day, I want to take the wishes of happiness to everybody.

(Vào ngày lễ Giáng sinh, tôi muốn dành lời chúc hạnh phúc tới tất cả mọi người.)

  • Find a shoulder to share: tìm được bờ vai để sẻ chia

Ví dụ: 

Wish those who are lonely will find someone by their side.

(Chúc những ai đang cô đơn sẽ tìm được người ở bên.)

  • Season of love and happiness: mùa của tình yêu và hạnh phúc

Ví dụ: 

Christmas is the season of love and happiness for those who have found a loving haft.

(Giáng sinh là mùa của tình yêu và hạnh phúc đôi với những người đã tìm được một nửa của mình.)

  • At the stroke of midnight on Christmas: vào giữa đêm Giáng sinh

Ví dụ:

At the stroke of midnight on Christmas, Santa Claus will come to give you a small gift.

(Vào giữa đêm Giáng sinh, ông già Noel sẽ đến để tặng cho bạn một món quà nhỏ.)

  • A great Christmas: một Giáng sinh an lành

Ví dụ: 

Have a great Christmas!

(Chúc bạn có một Giáng sinh an lành.)

  • Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day: tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng sinh.

Ví dụ:

Love, Peace and Joy came down on earth on Christmas day to make you happy and cheerful.

(Tình yêu, an lành và niềm vui đã ghé thăm địa cầu vào ngày Giáng sinh dành cho bạn những điều vui vẻ và hân hoan.)

Xem thêm các bài viết về từ vựng:

3. Những câu chúc mừng Giáng sinh bằng tiếng Anh đơn giản nhưng hay và đầy ý nghĩa

3.1. Những câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho gia đình

  • I will never forget the love you gave me. I am very happy that I am able to welcome Christmas with our family. Have a great Christmas everyone!

(Con sẽ không bao giờ quên tình yêu mà mẹ đã dành tặng dành cho con. Con rất vui vì con có thể đón Giáng sinh cùng với cả gia đình mình. Chúc cả gia đình mình một mùa Giáng sinh an lành!)

  • My dad is like Santa Claus who always helps my dreams come true. Thank you, dad, because you are my father. Merry Christmas, dad. I love you so much!

(Bố của con trông giống như ông già Noel vậy, luôn luôn giúp con thực hiện các ước mơ của bản thân con. Cảm ơn bố bởi vì bố là bố của con. Chúc bố Giáng sinh thật vui vẻ. Con yêu bố rất nhiều!)

  • This Christmas, I want to send to mom all the best wishes. Thank you for always being by my side. I love you so much, mom.

(Giáng sinh này, con muốn dành tặng đến cho mẹ những lời chúc tốt đẹp nhất. Cảm ơn mẹ đã luôn luôn ở bên cạnh con. Con yêu mẹ nhiều lắm!)

  • My Christmas joy is all of you. I am very happy that everyone is by my side. Hope the sweetest things will come to everyone in our family. Merry Christmas family!

(Niềm vui Giáng sinh của con là tất cả gia đình mình. Con rất hạnh phúc bởi vì mọi người luôn luôn ở bên cạnh con. Mong rằng những điều ngọt ngào nhất sẽ đến với mọi người trong gia đình của chúng ta. Chúc gia đình mình Giáng sinh vui vẻ!)

  • I am very grateful to be born in our family. I hope all the best will come to our family. Merry Christmas!

(Con thấy vô cùng biết ơn khi được sinh ra ở trong gia đình mình. Con mong rằng tất cả điều tốt đẹp sẽ tới với gia đình của chúng ta. Giáng sinh vui vẻ!)

Những câu chúc giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho gia đình
Những câu chúc giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho gia đình
  • Hopefully, Santa Claus will fill our family’s socks with love and luck. Wish our family a happy Christmas vacation!

(Hy vọng rằng ông già Noel sẽ lấp đầy tất của thành viên gia đình chúng ta bằng tình yêu cũng như sự may mắn. Chúc cả gia đình chúng ta có 1 kỳ nghỉ giáng sinh vui vẻ!)

  • Hope Santa Claus will bring our family the best luck. Merry Christmas and Happy New Year everyone!

(Hy vọng ông già Noel sẽ mang đến dành cho gia đình của chúng ta những điều may mắn nhất. Chúc tất cả mọi người Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc!)

  • Christmas is here. Wishing my family a merry and warm Christmas together!

(Giáng sinh đã đến nơi đây rồi. Chúc cả gia đình của chúng ta có 1 mùa giáng sinh vui vẻ và ấm áp bên nhau!)

  • I hope that in Christmas season this year, next year, and the years to come, my family will be together forever. Merry Christmas!

(Con hy vọng rằng trong mùa Noel năm nay, năm sau và cả những năm sau nữa cả gia đình chúng ta sẽ mãi mãi bên nhau. Giáng sinh vui vẻ!)

  • Thank you my family for always supporting me. Hope we will be happy together forever. Merry Christmas!

(Cảm ơn cả nhà đã luôn ủng hộ con. Hi vọng rằng gia đinh chúng ta sẽ mãi mãi hạnh phúc bên nhau. Giáng sinh vui vẻ!)

3.2. Những câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho bạn bè

  • Christmas is knocking on the door. Today, I want to send you my best wishes. Merry Christmas to you and your loved ones!

(Ngày lễ Noel/ Giáng sinh đang gõ cửa. Hôm nay, tớ muốn dành tặng đến cậu những lời chúc tốt đẹp nhất. Chúc cậu cũng như những người thân yêu của cậu một Giáng sinh vui vẻ!)

  • Thank you for being my good friend. I hope the best will come to you. Merry Christmas!

(Cảm ơn cậu đã là bạn tốt của tớ. Tớ mong rằng những điều tốt đẹp nhất sẽ đến với cậu. Giáng sinh vui vẻ!)

  • My biggest Christmas gift is having you by my side, my friend. Merry Christmas to you and your family.

(Món quà Giáng sinh lớn nhất của mình là có bạn ở bên cạnh, bạn của tôi. Chúc mừng giáng sinh tới bạn và gia đình của bạn.)

  • I believe that Santa Claus will help you fulfill your wishes. Merry Christmas with family and relatives, my friend.

(Tớ tin rằng ông già Noel sẽ giúp cậu thực hiện được những mong muốn của cậu. Giáng sinh an lành bên gia đình và người thân nhé bạn của tớ.)

  • I’m glad to have you this Christmas. Merry Christmas. Have a good year.

(Tớ rất vui khi có bạn ở trong Giáng sinh này. Giáng sinh vui vẻ. Một năm mới tốt lành.)

  • Hoping luck and joy to you this Christmas. Merry Christmas my friend.

(Hi vọng may mắn và niềm vui tới dành cho bạn nhân dịp Giáng sinh năm nay. Giáng sinh vui vẻ bạn của tôi.)

  • The joy of this holiday will surely fill your life. May happiness stay with you forever. Merry Christmas my friend!

(Niềm vui của kỳ nghỉ này chắc chắn sẽ tràn ngập cuộc sống của bạn. Cầu mong hạnh phúc ở bên bạn mãi mãi. Giáng sinh vui vẻ bạn của tôi!)

  • Wish you got lots of gifts this Christmas season!

(Chúc bạn nhận được nhiều quà trong mùa giáng sinh này!)

  • Christmas becomes more special when I’m with you. Merry Christmas to my friend!

(Giáng sinh trở nên đặc biệt hơn khi có bạn ở bên. Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!)

3.3. Những câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho người yêu

  • I want you to be with me every Christmas of my life. Merry Christmas and a happy new year to you!

(Anh muốn em ở bên anh mỗi Giáng sinh của cuộc đời anh. Chúc mừng Giáng sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc đến với em!)

  • I feel lucky to met you in my life. Thanks for loving me. Merry Christmas!

(Anh cảm thấy may mắn bởi vì đã gặp được em. Cảm ơn vì đã yêu anh. Chúc mừng Giáng sinh vui vẻ!)

  • Merry Christmas. I want to thank you for all the love, special moment and happiness that you gave me. I really love you.

(Mừng Giáng sinh vui vẻ. Em muốn cảm ơn anh vì tất cả tình yêu, khoảnh khắc đặc biệt cũng như hạnh phúc mà anh đã cho em. Em thật sự yêu anh.)

  • Thank you for giving my life a new meaning. Because of you, all my Christmas holidays are magical and happy. Merry Christmas!

(Cảm ơn em đã cho cuộc sống của anh một ý nghĩa mới. Vì có em, tất cả những ngày lễ Giáng sinh của anh đều kỳ diệu và hạnh phúc. Chúc mừng Giáng sinh vui vẻ!)

  • You are my greatest Christmas present. Hope we are together at every Christmas. Merry Christmas!

(Em là món quà Giáng sinh tuyệt vời nhất của anh. Hy vọng chúng mình ở cạnh nhau trong mỗi mùa Giáng sinh. Giáng sinh vui vẻ!)

  • I love the way you love me, take care of me. Merry Christmas, my love.

(Anh yêu cách em yêu anh, chăm sóc anh. Giáng sinh vui vẻ nhé tình yêu của anh!)

  • You made me believe in love, in the miracles of life. Thank you for coming to me. We will be together forever. Merry Christmas!

(Anh đã khiến em tin vào tình yêu, vào những điều kỳ diệu của cuộc sống. Cảm ơn anh đã đến với em. Chúng ta sẽ bên nhau mãi mãi nhé. Giáng sinh vui vẻ!)

  • Merry Christmas my love! Send all my love to you on this special day.

(Chúc Giáng sinh vui vẻ tình yêu của anh! Gửi tất cả tình yêu của anh đến em nhân ngày đặc biệt này.)

Những câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho người yêu
Những câu chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho người yêu
  • All the sweetest Christmas wishes I want to give you. Merry Christmas my love!

(Tất cả những lời chúc Giáng sinh ngọt ngào tuyệt nhất anh đều muốn dành tặng em. Giáng sinh vui vẻ tình yêu của anh!)

  • Your love is everything for me. Merry Christmas, I love you so much!

(Tình yêu của anh là tất cả đối với em. Giáng sinh vui vẻ, em yêu anh nhiều!)

3.4. Những câu chúc giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho đồng nghiệp

  • Thank you for always helping me at work. Wishing you and your family a merry Christmas!

(Cảm ơn cậu đã luôn giúp đỡ tớ trong công việc. Chúc cậu và gia đình có một mùa Giáng sinh an lành!)

  • I’m glad to have a colleague like you. Hope we’ll work together for longer. Merry Christmas to you.

(Tớ rất vui khi có một đồng nghiệp như cậu. Hy vọng chúng ta sẽ làm việc cùng nhau lâu hơn. Chúc cậu giáng sinh vui vẻ.)

  • Merry Christmas and happy new year! I Hope you have a great holiday!

(Giáng sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc! Chúc cậu có một kỳ nghỉ lễ nhiều niềm vui!)

  • You are my favorite colleague. I Hope you have a happy Christmas holiday.

(Cậu là đồng nghiệp mà tớ yêu mến nhất. Tớ hy vọng cậu có một kỳ nghỉ Giáng sinh vui vẻ.)

  • Enjoy this vacation with your family. Hope you will have a lot of fun and success. Merry Christmas!

(Hãy tận hưởng kỳ nghỉ này với gia đình của cậu. Hy vọng cậu sẽ có nhiều niềm vui và thành công. Giáng sinh vui vẻ!)

  • Merry Christmas! Wish you better advancement in your work.

(Giáng sinh vui vẻ! Chúc cậu ngày càng thăng tiến trong công việc.)

  • Thank you for your help and enthusiasm. I really like you. Wishing you a warm Christmas with your loved ones.

(Cảm ơn sự giúp đỡ và nhiệt tình của cậu nhé. Tớ thực sự yêu quý cậu. Chúc cậu có một mùa giáng sinh ấm áp bên những người thân yêu.)

  • What could be better than working with you? We will always be good colleagues. Merry Christmas!

(Còn điều gì tuyệt hơn khi được làm việc với cậu chứ? Chúng ta sẽ luôn là những người đồng nghiệp tốt nhé. Giáng sinh vui vẻ!)

  • Christmas is here. Wish you find a loving half, my colleagues.

(Giáng sinh đã tới. Chúc các cậu tìm được một nửa yêu thương nhé các đồng nghiệp của tớ.)

  • Hope Santa will help you fulfill your wish. Merry Christmas, my colleague!

(Hy vọng ông già Noel sẽ giúp cậu thực hiện ước nguyện của cậu. Giáng sinh vui vẻ, đồng nghiệp của tớ!)

Xem thêm bài viết:

3.5. Những câu chúc giáng sinh bằng tiếng Anh dành cho khách hàng

  • Merry Christmas! Wish you better advancement in your work.

(Giáng sinh vui vẻ! Chúc quý khách hàng ngày càng thăng tiến trong công việc.)

  • Customers are an invaluable gift to my company. Thank you for trusting us. Merry Christmas to you!

(Khách hàng là một món quà vô giá dành cho công ty của tôi. Cám ơn bạn đã tin tưởng chúng tôi. Chúc bạn giáng sinh vui vẻ!)

  • Noel has arrived, I wish all customers a wonderful holiday with their families.

(Noel đã đến, Tôi xin kính chúc tất cả quý khách hàng có một kỳ nghỉ lễ tuyệt vời bên gia đình của mình.)

  • You are the driving force for our company to try harder. Sending you the sweetest Christmas wishes.

(Các bạn là động lực dành cho công ty chúng tôi cố gắng hơn nữa. Gửi đến các bạn những lời chúc giáng sinh ngọt ngào nhất.)

  • Our company wishes customers, a merry, warm, and happy Christmas with your loved one.

(Công ty kính chúc Quý khách hàng một mùa Giáng sinh an lành, ấm áp và hạnh phúc bên người thân yêu.)

  • Thank you for your trust. Merry Christmas to you, and have a happy new year.

(Cảm ơn bạn đã tin tưởng. Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ, và có một năm mới hạnh phúc.)

  • Christmas this year we wish customers always happy and happy. Hope we will also be serving you in the years to come.

(Giáng sinh này, công ty kính chúc quý khách hàng luôn vui vẻ và hạnh phúc. Hy vọng chúng tôi cũng sẽ được phục vụ bạn trong những năm tới.)

  • Thank you customer for accompanying us during the past time. Wishing you a merry Christmas.

(Xin trân thành cám ơn quý khách hàng đã đồng hành cùng với chúng tôi trong suốt thời gian qua. Chúc quý khách một giáng sinh vui vẻ.)

  • Wishing you a very merry Christmas, a very warm winter with your family!

(Chúc quý khách hàng có một mùa giáng sinh thật vui vẻ, một mùa đông thật ấm áp bên gia đình.)

  • Our company wishes you a merry Christmas with family and relatives.

(Công ty của chúng tôi xin kính chúc quý khách hàng 1 mùa giáng sinh an lành bên gia đình và người thân.)

4. Đoạn văn có sử dụng từ vựng tiêng Anh về Giáng sinh

Hãy dùng từ vựng về Giáng Sinh ở trên để ứng dụng làm một đoạn văn về chủ đề Giáng Sinh tiếng Anh cũng như dịch đoạn văn này nhé!

Đoạn văn

During the year, there are many festivals held. One of the most anticipated festivals of the year was Christmas. This holiday is usually celebrated on December 25 every year. During Christmas, people communicate with each other with the most intimate gestures and words. This shows courtesy. People always believe that this makes life a happier and happier life. During Christmas, people decorate the Christmas tree and their houses beautifully.

Đoạn văn có sử dụng từ vựng tiêng Anh về Giáng sinh
Đoạn văn có sử dụng từ vựng tiêng Anh về Giáng sinh

Each person, each family will celebrate different Christmas activities. There are those who like to walk on the beautifully decorated streets. Someone likes to go shopping. Many families celebrate this holiday with the great food. Gifts given to each other with sweet wishes. Although Christmas is a bit cold, everyone feels warm and extremely happy. I really love this holiday.

Dịch nghĩa

Trong một năm, có kha khá nhiều lễ hội được tổ chức. Một trong các lễ hội được ai ai cũng chờ đón nhất trong năm đó là ngày lễ Giáng sinh. Dịp lễ này thông thường được tổ chức vào ngày 25 tháng 12 hàng năm. Trong dịp lễ Giáng sinh, mọi người giao tiếp cùng với nhau qua những cử chỉ, hành động lời nói thân mật nhất. Điều này cho thấy sự lịch sự/ trang trọng. Mọi người luôn luôn tin rằng điều này sẽ giúp cho cuộc sống hạnh phúc hơn, vui vẻ hơn. Trong ngày lễ Giáng sinh, mọi người trang trí cây thông Noel và nhà cửa rất đẹp.

Mỗi người, mỗi nhà/ gia đình sẽ tổ chức các hoạt động Giáng sinh khác nhau. Có những người thì thích đi dạo ở trên các con phố được trang trí lộng lẫy. Có người lại thích đi mua sắm. Nhiều nhà sẽ tổ chức tiệc vào ngày lễ này cùng với đó các món ăn thật tuyệt. Những món quà được dành tặng cho nhau cùng những lời chúc ngọt ngào. Giáng Sinh tuy hơi lạnh tuy nhiên mọi người đều cảm thấy ấm áp và vô cùng hạnh phúc. Tôi rất yêu thích ngày lễ này.

5. Những bài hát tiếng Anh về Giáng sinh

Jingle Bells

Jingle Bells được xem là bài hát huyền thoại trong mỗi dịp Giáng sinh về. Ca khúc được viết bởi James Lord Pierpont vào năm 1857. Ca khúc này được dịch ra nhiều thứ tiếng và được biết đến trên toàn thế giới với cái tên chính thức là “Jingle Bells”.

Last Christmas

Last Christmas ra mắt vào năm 1984 tại Anh, được sáng tác bởi George Michael. Ca khúc với giai điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, nói về tâm sự của một chàng trai về mối tình dang dở trong mùa Giáng sinh. “Last Christmas” sau đó đã đã trở thành ca khúc được các nghệ sĩ trẻ cover nhiều nhất.

All I want for Christmas is you

All I want for Christmas is you ra đời vào năm 1994, được viết và trình bày bởi Mariah Carey. Ca khúc là một trong những bài hát được nghe và phát nhiều nhất trong dịp Giáng sinh.

We wish you a Merry Christmas

We wish you a Merry Christmas có giai điệu ấm áp, mang đến cho người nghe nhiều cảm xúc. Mặc dù ra mắt đã lâu nhưng đến nay ca khúc vẫn chiếm được sự yêu thích từ đông đảo khán giả.

Santa Claus is Coming to Town

Santa Claus is Coming to Town được viết bởi John Frederick Coots và Haven Gillespie. Bài hát nhanh chóng trở thành top hit chỉ sau khoảng một thời gian ngắn ra mắt.

Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng về Giáng sinh cơ bản và thông dụng nhất, cùng với đó là một vài lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Anh. Hi vọng rằng với những kiến thức ieltscaptoc.com.vn cung cấp, các bạn sẽ có thể tự tin sử dụng tiếng Anh trong ngày lễ Noel đồng thời dành tặng lời chúc ý nghĩa tới những người thân thương. 

Bình luận