Tổng hợp Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao đầy đủ nhất

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
20.04.2021

Thể thao là tất cả các loại hình hoạt động thể chất và trò chơi có tính cạnh tranh, với mục đích sử dụng, duy trì và cải thiện các kĩ năng và năng lực thể chất, rèn luyện sức khỏe,… Vì vậy trong bài viết này ieltscaptoc.com.vn sẽ cung cấp từ vựng tiếng anh về các môn thể thao đầy đủ nhất. Các bạn hãy cập nhật thêm vốn tiếng anh của mình mỗi ngày nhé.

1. Từ vựng những môn thể thao bằng tiếng Anh

Thể thao là một bộ môn đã rất quen thuộc với chúng ta nhưng liệu bạn đã biết từ vựng tiếng Anh về những môn thể thao chưa?

Từ vựng tiếng Anh về những môn thể thao
Từ vựng tiếng Anh về những môn thể thao

Tổng hợp những môn thể thao phổ biến nhất trên thế giới.

  • Aerobics [eə’roubiks]: thể dục nhịp điệu
  • Basketball [‘bɑ:skitbɔ:l]: bóng rổ
  • Archery [‘ɑ:t∫əri]: bắn cung
  • Fishing [‘fi∫iη]: câu cá
  • Athletics [æθ’letiks]: điền kinh
  • Boxing [‘bɔksiη]: đấm bốc
  • Cycling [‘saikliη]: đua xe đạp
  • Badminton [‘bædmintən]: cầu lông
  • Baseball [‘beisbɔ:l]: bóng chày
  • Hunting [‘hʌntiη]: đi săn
  • Beach volleyball /bi:tʃ ‘vɔlibɔ:l/: bóng chuyền bãi biển
  • Canoeing [kə’nu:]: chèo thuyền ca-nô
  • Hiking [haik]: đi bộ đường dài
  • Climbing [‘klaimiη]: leo núi
  • Cricket [‘krikit]: crikê
  • Golf [gɔlf]: đánh gôn
  • Darts [dɑ:t]: trò ném phi tiêu
  • Football [‘futbɔ:l]: bóng đá
  • Bowls [boul]: trò ném bóng gỗ
  • Gymnastics [,dʒim’næstiks]: tập thể hình
  • Jogging [‘dʒɔgiη]: chạy bộ
  • Handball [‘hændbɔ:l]: bóng ném
  • Lacrosse [lə’krɔs]: bóng vợt
  • Hockey [‘hɔki]: khúc côn cầu
  • Diving [‘daiviη]: lặn
  • Horse racing [hɔ:s ‘reisiη]: đua ngựa
  • Skiing [‘ski:iη]: trượt tuyết
  • Judo [‘dʒu:dou]: võ judo
  • Ice skating [ais ‘skeitiη]: trượt băng
  • Kick boxing [kik ‘bɔksiη]: võ đối kháng
  • Karate [kə’rɑ:ti]: võ karate
  • Mountaineering [,maunti’niəriη: leo núi
  • Netball [‘netbɔ:l]: bóng rổ nữ
  • Pool [pu:l]: bi-a
  • Surfing [‘sɜ:fiη]: lướt sóng
  • Rowing [‘rauiη]: chèo thuyền
  • Shooting [‘∫u:tiη]: bắn súng
  • Rugby [‘rʌgbi]: bóng bầu dục
  • Running [‘rʌniη]: chạy đua
  • Martial arts [‘mɑ:∫l ɑ:t]: võ thuật
  • Sailing [‘seiliη]: chèo thuyền
  • Skateboarding [skeit ‘bɔ:diη]: trượt ván
  • Weightlifting [‘weit’liftiη]: cử tạ
  • Snooker [‘snu:kə]: bi-a
  • Snowboarding [snou ‘bɔ:diη]: trượt tuyết ván
  • Wrestling [‘resliη]: môn đấu vật
  • Squash [skwɔ∫]: bóng quần
  • Horse riding [hɔ:s ‘raidiη]: cưỡi ngựa
  • Swimming [‘swimiη]: bơi lội
  • Table tennis [‘teibl ‘tenis]: bóng bàn
  • Volleyball [‘vɔlibɔ:l]: bóng chuyền
  • Water polo [‘poulou]: bóng nước
  • Windsurfing [‘windsə:fiη]: lướt ván buồm

>>> Tham khảo các chủ đề từ vựng về giải trí:

2. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ thể thao

Những dụng cụ thể thao là điều điều cần thiết và bắt buộc cần có đối với mỗi môn thể thao.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ thể thao
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ thể thao
  • Badminton racquet [‘bædmintən ‘rækit]: vợt cầu lông
  • Fishing rod [‘fi∫iη rɔd]: cần câu cá
  • Ball [‘bɔ:l]: quả bóng
  • Golf club [gɔlf klʌb]: gậy đánh gôn
  • Baseball bat [‘beisbɔ:l bæt]: gầy bóng chày
  • Boxing glove [‘bɔksiη glʌv]: găng tay đấm bốc
  • Cricket bat [‘krikit bæt]: gậy crikê
  • Tennis racquet [‘tenis ‘rækit]: vợt tennis
  • Football boots [‘futbɔ:l bu:ts]: giày đá bóng
  • Football [‘futbɔ:l]: quả bóng đá
  • Hockey stick [‘hɔki stick]: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates [ais skɑ:t]: giầy trượt băng
  • Pool cue [pu:l kju:]: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball [‘rʌgbi bɔ:l]: quả bóng bầu dục
  • Squash racquet [skwɔ∫ ‘rækit]: vợt đánh quần
  • Skateboard [‘skeitbɔ:d]: ván trượt

>>> Những từ vựng thông dụng trong cuộc sống:

3. Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao

Mỗi môn thể thao sẽ có một loại địa điểm chơi riêng để phù hợp với cách chơi của môn đó.

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao
Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao
  • Boxing ring /’bɔksiɳ riɳ/: võ đài quyền anh
  • Cricket ground /ˈkrɪkɪt graund/: sân crikê
  • Football pitch /’futbɔ:l pitʃ/: sân bóng đá
  • Golf course /gɔlf kɔ:s/: sân gôn
  • Gym /dʤim/: phòng tập
  • Ice rink /ais riɳk/: sân trượt băng
  • Race track /’reiskɔ:s/: đường đua
  • Running track /’rʌniɳ træk/: đường chạy đua
  • Squash court /skwɔʃ kɔ:t/: sân chơi bóng quần
  • Stand /stænd/: khán đài
  • Swimming pool /’swimiɳ pu:l/: hồ bơi
  • Tennis court /’tenis kɔ:t/: sân tennis

4. Những thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong các môn thể thao

4.1. Những thuật ngữ tiếng Anh dùng trong bóng đá

Bóng đá được gọi thể môn thể thao vua. Hãy cùng ieltscaptoc.com.vn tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh dùng trong bóng đá nhé.

Thuật ngữ tiếng Anh về bóng đá
Thuật ngữ tiếng Anh về bóng đá
  • Booking /ˈbʊkɪŋ/: thẻ phạt
  • Corner kick /’kɔ:nə kik/: phạt góc
  • Crossbar (bar) /ˈkrɔːsbɑːr/: vượt xà
  • Fan /fæn/: cổ động viên
  • Football club /’futbɔ:l klʌb/: câu lạc bộ bóng đá
  • Foul /faul/: phạm luật
  • Free kick /fri: kik/: đá phạt trực tiếp
  • Goal kick /goul kik/: đá trả lại bóng vào sân
  • Goal /goul/: khung thành
  • Goalkeeper /ˈɡəʊlkiːpə(r)/: thủ môn
  • Goalpost (post) /ˈɡəʊlpəʊst/: cột khung thành
  • Half-time: giờ nghỉ hết hiệp một
  • Half-way line: vạch giữa sân
  • Header /’hedə/: cú đánh đầu
  • Linesman /’lainzmən/: trọng tài biên
  • Net /net/: lưới
  • Offside /ˌɒfˈsaɪd/: việt vị
  • Pass /pɑ:s/: chuyền bóng
  • Penalty area /’penlti ‘eəriə/: vòng cấm địa
  • Penalty spot /’penlti spɔt/: chấm phạt đền
  • Penalty /’penlti/: phạt đền
  • Player /’pleiə/: cầu thủ
  • Red card /red kɑ:d/: thẻ đỏ
  • Yellow card /’jelou kɑ:d/: thẻ vàng
  • Referee /,refə’ri:/: trọng tài
  • Shot /ʃɔt/: đá
  • Supporter /sə’pɔ:tə/: người hâm mộ
  • Tackle /’tækl/: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
  • Throw-in /θrou in/: ném biên
  • Book /buk/: phạt
  • Head the ball /hed ði bɔ:l/: đánh đầu
  • Kick the ball /kik ði bɔ:l/: đá
  • Pass the ball /pɑ:s ði bɔ:l/: truyền bóng
  • Score a goal /skɔ: ei goul/: ghi bàn
  • Send off /send ɔ:f/: đuổi khỏi sân
  • Shoot /ʃu:t/: sút bóng
  • Take a penalty /teik ə ‘penlti/: sút phạt đền
  • Touch line /tʌtʃ lain/: đường biên
  • World Cup /wə:ld kʌp/: Giải vô địch bóng đá thế giới

4.2. Những thuật ngữ tiếng Anh dùng trong môn điền kinh

Điền kinh đặc biệt hơn những môn thể thao khác vì điền kinh là một tập hợp các môn thể thao cạnh tranh bao gồm đi bộ, chạy các cự ly, nhảy cao, nhảy xa, ném lao, ném đĩa, ném búa, đẩy tạ và nhiều môn phối hợp khác.

Từ vựng tiếng Anh về môn điền kinh
Từ vựng tiếng Anh về môn điền kinh
  • 100 metres /’mi:tə/: 100 mét
  • 1500 metres: 1500 mét
  • Discus throw /’diskəs θrou/: ném đĩa
  • Hammer throw /’hæmə θrou/: ném búa
  • High jump /hai dʤʌmp/: nhảy cao
  • Hurdles /’hə:dl/: chạy vượt rào
  • Javelin throw /’dʤævlin θrou/: ném lao
  • Long jump /lɔɳ dʤʌmp/: nhảy xa
  • Marathon /’mærəθən/: chạy ma-ra-tông
  • Pole vault /poul vɔ:lt/: nhảy sào
  • Shot put /ʃɔt put/: đẩy tạ
  • Triple jump /’tripl dʤʌmp/: nhảy tam cấp

>>> Xem thêm:

4.3. Những thuật ngữ tiếng Anh về môn đua xe đạp

Đua xe là môn thể thao phổ biến trong các thế vận hội và có những giải thi đấu riêng nổi tiếng trên thế giới như: Tour de France, Giro d’Italia và Tour Down Under.

Từ vựng tiếng Anh về môn đua xe đạp
Từ vựng tiếng Anh về môn đua xe đạp

Dưới đây là những từ vựng liên quan đến môn thể thao đua xe đạp

  • Bell /bel/: chuông
  • Bicycle pump /’baisikl pʌmp/: bơm xe đạp
  • Brake /breik/: phanh
  • Chain /tʃein/: xích
  • Gears /giə/: líp xe/bánh răng
  • Handlebars /ˈhændlbɑː(r)/: ghi đông
  • Inner tube /’inə tju:b/: xăm
  • Pedal /’pedl/: bàn đạp
  • Puncture /’pʌɳktʃə/: thủng xăm
  • Puncture repair kit /’pʌɳktʃə ri’peə kit/: bộ sửa thủng xăm
  • Saddle /’sædl/: yên xe
  • Spokes /spouk/: nan hoa
  • Tyre /’taiə/: lốp
  • Wheel /wi:l/: bánh xe

4.4. Những thuật ngữ tiếng Anh về môn cờ

Cờ vua có điểm khác so với những môn thi đấu thể thao còn lại đó là thi đấu bằng trí tuệ là chính. Dưới đây là những từ vựng chuyên môn về thi đấu cờ vua.

Từ vựng tiếng Anh về môn cờ vua
Từ vựng tiếng Anh về môn cờ vua
  • Chessboard /ˈtʃesbɔːd/: bàn cờ
  • Piece /pi:s/: quân cờ
  • King /kiɳ/: quân vua
  • Queen /kwi:n/: quân hậu
  • Bishop /‘bi∫əp/: quân tượng
  • Knight /nait/: quân mã
  • Rook /ruk/: quân xe
  • Castle /’kɑ:sl/: quân xe
  • Pawn /pɔ:n/: quân tốt
  • Move /mu:v/: nước cờ
  • Check /tʃek/: chiếu tướng
  • Checkmate /’tʃek’meit/: chiếu bí
  • Stalemate /‘steilmeit/: hết nước đi
  • To take /teik/: bắt quân
  • To capture /’kæptʃə/: giành được quân
  • To castle /’kɑ:sl/: nhập thành
  • To move /mu:v/: đi quân
  • To resign /mu:v/: xin thua
  • Your move! /mu:v/: đến lượt bạn!
  • Good move! /gud mu:v/: nước cờ hay!

4.5. Một số thuật ngữ khác trong dùng trong thể thao

  • Competition /,kɔmpi’tiʃn/: cuộc thi đấu
  • Defeat /di’fi:t/: đánh bại/thua trận
  • Fixture /’fikstʃə/: cuộc thi đấu
  • League table /li:g ‘teibl/: bảng xếp hạng
  • Loser /’lu:zə/: người thua cuộc
  • Match /mætʃ/: trận đấu
  • Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  • Opponent /ə’pounənt/: đối thủ
  • Spectator /spek’teitə/: khán giả
  • Result /ri’zʌlt/: kết quả
  • Score /skɔ:/: tỉ số
  • To draw /drɔ:/: hòa
  • To lose /lu:z/: thua
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away /lu:z ə’wei/: chơi sân khách
  • To play /lu:z/: chơi
  • To watch /wɔtʃ/: xem
  • To win /win/: thắng
  • Umpire /’ʌmpaiə/: trọng tài
  • Victory /’viktəri/: chiến thắng
  • Winner /’win /: người thắng cuộc

5. Những đoạn hội thoại thường gặp trong thể thao

5.1. Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng thường dùng trong thể thao

  • What is your favorite sport ? – Môn thể thao đam mê nhất của bạn là gì ?
  • My favorite sport is soccer – Môn thể thao đam mê của mình là bóng đá.
  • Are you interested in sport? – Bạn có thích chơi thể thao không?
  • Do you like sport? – Bạn thích chơi thể thao chứ?
  • Do you work out often ? – Ban có luyện tập thường xuyên không?
  • Which do you prefer, foodble, badminton or table tennis ? – Anh thích bóng đá, cầu lông hay bóng bàn ?
  • How about another round of bowling with me ? – Anh chơi với tôi một trận bowling nữa nhé ?
  • That was a really close game. – Đó là một trận đấu ngang sức.
  • It’s two – nil at the moment. – Hiện ở tỉ số đang là 2-2 (bóng đá) .
  • He’s just an amateur. – Anh ấy chỉ là một vận động viên nghiệp dư.

5.2. Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề thể thao

Khi đã có những từ vựng về thể thao cần thiết, bạn hoàn toàn có thể tự tin trò chuyện với người khác về môn thể thao yêu thích của mình.

Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh chủ đề thể thao
Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh chủ đề thể thao

Nếu chưa biết mở lời hoặc đối đáp như thế nào thì hãy tham khảo cuộc hội thoại tiếng Anh về chủ đề thể thao dưới đây.

Đoạn hội thoại mẫu

A: So, which sport do you prefer – baseball or basketball?

B: To be honest, I don’t really care for either one.

A: I thought everyone liked baseball. Why don’t you like it?

B: I used to play baseball when I was a little, and I could not the goal. So I think about how horrible I was at it.

A: That makes sense.

B: How about you? What’s your favorite sport of all time?

A: I like horse riding.

B: Have you ever seen a live game?

A: Sure, many time. It’s an exciting game for spectators to watch.

Dịch nghĩa đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về thể thao:

A: Cậu thích môn thể thao nào hơn – bóng chày hay bóng rổ?

B: Thật ra, mình không quan tâm cả 2 môn đó.

A: Mình thấy mọi người đều thích môn bóng chày. Tại sao cậu không thích thế?

B: Hồi nhỏ, mình cũng thường chơi bóng chày, nhưng không thể ghi bàn. Nên mình cứ ám ảnh sao mình kém môn này đến thế.

A: Nghe cũng có lý.

B: Còn cậu thì sao? Môn thể thao nào cậu thích nhất?

A: Mình thích môn cưỡi ngựa.

B: Cậu đã xem trực tiếp bao giờ chưa?

A: Có chứ, nhiều lần là đằng khác. Đây là môn thể thao rất hấp dẫn khi được xem trực tiếp.

Bạn có thể vận dụng các từ vựng tiếng Anh về thể thao và những câu hỏi phổ biến này để vận dụng vào những cuộc hội thoại về chủ đề sở thích hoặc khi nói về chủ đề thể thao yêu thích của nhiều người. Chúc bạn học tập thật tốt!

Bình luận