Not at all là gì? Cấu trúc và cách dùng Not at all chi tiết

huongnguyen huongnguyen
20.09.2023

Not at all là một câu nói khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải người học tiếng Anh nào cũng đã hiểu rõ về Not at all. Cách sử dụng của câu nói này phụ thuộc tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau, sẽ mang nghĩa khác nhau.

Vì vậy, ngày hôm nay bạn hãy cùng IELTS Cấp Tốc đến với bài học “Not at all là gì.” Chúng mình sẽ khám phá cách sử dụng và cấu trúc của Not at all ngay bên dưới đây nhé!

Not at all là gì?

Not at all là gì?
Not at all là gì?

“Not at all” mang nghĩa chung là “không có gì, không sao, không vấn đề gì, không có chút gì.”

Not at all là một thành ngữ trong tiếng Anh. Cụm từ này thường được sử dụng để trả lời khi bạn được cảm ơn hoặc khi bạn được yêu cầu làm một việc gì đó, và bạn muốn cho người khác biết rằng bạn sẽ làm điều đó mà không có sự ngần ngại hay khó khăn gì.

Cách sử dụng Not at all

Cách sử dụng Not at all
Cách sử dụng Not at all

Not at all xuất hiện trong câu để mang nghĩa phủ định trong một vấn đề hay sự việc nào đó. Tùy vào ngữ cảnh mà Not at all sẽ được sử dụng và mang nhiều nghĩa khác nhau. 

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Not at all đáp lại lời cảm ơn

Khi bạn được cảm ơn hoặc được khen ngợi về điều gì đó, bạn có thể nói “not at all” để bày tỏ sự lịch sự và sẵn sàng giúp đỡ. 

Ví dụ:

  • A: Thank you so much for picking me up from the airport. It really saved me a lot of trouble! (Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã đón tôi về từ sân bay. Điều đó thực sự giúp tôi thoát khỏi nhiều rắc rối.)
  • B: Not at all, I’m glad I could help. Welcome back! (Không có gì đâu. Tôi mừng là tôi có thể giúp. Chào mừng bạn trở về.)

Not at all mang nghĩa từ chối

Khi từ chối một yêu cầu hay một lời đề nghị của ai đó theo cách lịch sự và không gây xúc phạm, ta có thể dùng Not at all.

Ví dụ: 

  • I’m sorry, but I can’t help with that at all. (Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể giúp bạn được chút nào cả.)

Not at all mang nghĩa “có chút nào không”

Not at all được sử dụng để phản hồi lại khi ai đó hỏi về mức độ, trạng thái của một sự việc gì đó và bạn muốn nói rằng không có gì cả.

Ví dụ: 

  • A: Are you tired? (Bạn có mệt không?)
    • B: No, not at all. (Không một chút nào.)
  • Do you like him at all? (Bạn có thích anh ta không?)
  • I don’t like my deskmate at all. (Tôi không thích bạn cùng bàn chút nào cả.)

Not at all mang nghĩa nhấn mạnh sự phản đối

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để bày tỏ sự không hài lòng hoặc sự phản đối đối với điều gì đó. Trong trường hợp này, cụm từ có thể được sử dụng với sắc thái căng thẳng hoặc tức giận. 

Ví dụ: Not at all! I don’t agree with that. (Không! Tôi không đồng ý với điều đó.)

Xem thêm:

Look up là gì

Look after là gì

No Pain No Gain có nghĩa là gì

Phân biệt Not at all với Never mind và Nothing at all

Phân biệt Not at all với Never mind và Nothing at all
Phân biệt Not at all với Never mind và Nothing at all
Not at allNever mindNothing at all
NghĩaKhông có gì (đáp lại lời cảm ơn)
Không một chút nào
Không có gì theo nghĩa không phiền, đừng để ý, không sao đâuKhông có gì cả
Cách dùngThường được sử dụng để trả lời khiến cho người khác biết rằng bạn sẵn sàng và hạnh phúc để giúp đỡ hoặc đáp ứng yêu cầu của họ. Được sử dụng để nói với người khác rằng không cần phải lo lắng hoặc không cần phải tiếp tục bận tâm về một điều gì đó.Được sử dụng để diễn đạt sự phủ nhận tuyệt đối về sự tồn tại, liên quan hoặc sự việc nào đó. Nothing at all không được sử dụng để đáp lại lời cảm ơn
Ví dụA: “Thank you for helping me”. (Cảm ơn bạn vì đã giúp tôi.)
B: “Not at all.” (Không có gì đâu.)
A: “I ordered a coffee for you but forgot to bring it. (Tôi đã gọi một cà phê cho bạn nhưng tôi quên không mang theo nó.)
B: Never mind, I already have one.Thank you. (Không sao đâu. Tôi đã có một cốc rồi. Cảm ơn bạn.)
I searched the entire room, but there was nothing at all. (Tôi đã tìm kiếm cả phòng, nhưng không có gì cả.)

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Not at all

Sau khi bạn đã hiểu rõ ý nghĩa của not at all là gì. Hãy cùng vận dụng cụm từ not at all trong đoạn hội thoại mẫu sau.

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Not at all
Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Not at all

Robert: Hi, I heard it’s your birthday today!

Hailey: Yes, it is. Thanks for remembering!

Robert: Of course, I couldn’t forget. Did you have any special plans for today?

Hailey: Well, I was thinking of having a small gathering with a few friends at my place. But honestly, I’m too busy to celebrate.

Robert: Maybe you could have a virtual celebration instead?

Hailey: That’s a great idea! I hadn’t thought of that. Do you have any suggestions for virtual games or activities we can do?

Robert: Not at all! How about a virtual trivia quiz or a movie night where you all stream the same film and chat about it?

Hailey: Those sound like fun options. Thanks for the suggestions. I really appreciate it.

Robert: No problem at all. I’m here to help make your birthday special, even from a distance.

Hailey: Thank you so much. You’re a true friend.

Robert: Not at all, that’s what friends are for. Happy birthday once again!

Hailey: Thanks a million!

Bài tập vận dụng

Điền vào chỗ trống “not at all”, “never mind” hoặc “nothing at all” để hoàn chỉnh câu

  1. A: Thank you for your help.

B:  _________ , I’m always happy to assist.

  1. A: I hope I’m not bothering you with my questions.

B: _________ , feel free to ask anything.

  1. He said ___________ during the entire meeting. 
  1. A: I accidentally deleted that file.

B: __________ , we can recover it from the backup.

  1. A: I couldn’t find the information you needed.

B: _________ , I found it myself.

  1. A: I don’t think I can finish this project on time.

B: ____________ , I can help you with it.

  1. A: I’m sorry for the delay.

B: _________ , it’s not a problem.

  1. A: I can’t find my glasses anywhere.

B: __________ , I’ll help you look.

  1. A: I don’t know how to repay you for your kindness.

B: _________ , no need to repay me.

  1. A: I didn’t bring my lunch today.

B: _________ , you can share mine.

  1. A: I don’t understand this math problem at all.

B: __________ , I’ll explain it to you.

  1. A: I accidentally spilled coffee on your shirt.

B: __________ , it can be washed.

  1. A: I’m not sure I can make it to the party tonight.

B: ___________ , we’ll miss you if you can’t.

  1. A: I was late for our appointment.

B: __________ , it’s not a big deal.

  1. A: I forgot to buy milk.

B: ___________ , I already bought some.

Đáp án

  1. Not at all
  2. Not at all
  3. Nothing at all
  4. Never mind
  5. Not at all
  6. Not at all
  7. Never mind
  8. Not at all
  9. Not at all
  10. Never mind
  11. Not at all
  12. Never mind
  13. Not at all
  14. Never mind
  15. Not at all

Xem thêm:

15+ Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

6 bài mẫu Giới thiệu mẹ bằng tiếng Anh

10 bài mẫu Giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh

Tổng kết

Như vậy, IELTS Cấp Tốc đã tổng hợp cho bạn tất tần tật kiến thức về “Not at all là gì”. Hy vọng rằng, bài viết trên đã giúp bạn nắm chắc toàn bộ kiến thức về cụm từ này và tự tin sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn học tập thật tốt và đừng quên theo dõi những bài viết về các cụm từ vựng thường dùng trong tiếng Anh bạn nhé!

Bình luận