Hear đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng hear trong tiếng Anh

Huỳnh Phụng Huỳnh Phụng
15.09.2023

Từ “hear” trong tiếng Anh thật sự đặc biệt vì nó có khả năng thay đổi nghĩa tùy thuộc vào giới từ đi kèm. Vậy hear đi với giới từ gì? Hãy cùng IELTS Cấp Tốc khám phá xem “hear” thường kết hợp với giới từ nào và cách sử dụng chúng như thế nào.

Hear là gì?

Hear: to receive or become conscious of a sound using your ears.

Động từ hear /hɪr/ hay /hɪər/ là nghe, nhận thức tiếng ồn, tiếng nói hoặc âm thanh.

Hear là gì?
Hear là gì? – Hear đi với giới từ gì?

Ví dụ:

  • I could hear the birds singing outside my window this morning. (Sáng nay tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót ngoài cửa sổ.)
  • Anna hears the alarm clock ringing. (Anna nghe thấy tiếng chuông báo thức.)
  • I hear the car coming. (Tôi nghe thấy tiếng xe đang đến.)
  • I hear the children playing in the park. (Tôi nghe thấy bọn trẻ đang chơi trong công viên.)
  • Can you hear the music playing in the background? (Bạn có thể nghe thấy nhạc đang phát ở chế độ nền không?)

Hear đi với giới từ gì?

Hear đi với giới từ gì?
Hear đi với giới từ gì?

Hear đi cùng với giới từ: about, from, of, through, in, out. Cùng là hear nhưng đi với giới từ khác nhau chúng sẽ mang ý nghĩa khác nhau. IELTS Cấp Tốc chia sẻ đến bạn chi tiết cách dùng hear như thế nào. Cùng theo dõi nhé!

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Hear about

Hear about /hɪr əˈbaʊt/: nghe về, nghĩa là bạn được thông báo, có được thông tin hoặc sự hiểu biết về điều gì đó.

Ví dụ:

  • I heard about the accident on the news this morning. (Tôi nghe về vụ tai nạn trên tin tức sáng nay.)
  • Have you heard about the new restaurant that just opened downtown? (Bạn đã nghe về nhà hàng mới mở ở trung tâm thành phố chưa?)
  • Did you hear about the upcoming concert of your favorite band? (Bạn đã nghe về buổi hòa nhạc sắp tới của ban nhạc yêu thích chưa?)
  • I heard about the new movie that’s coming out. (Tôi nghe nói về bộ phim mới sắp ra mắt.)

Hear from

Hear from /hɪr frəm/: nghe từ…,nghĩa là có được thông tin từ ai hay từ nguồn nào đó.

Ví dụ:

  • I haven’t heard from my friend in a long time. (Tôi đã lâu không nghe tin gì từ bạn tôi.)
  • I’m disappointed that I haven’t heard from you. (Tôi thất vọng vì tôi vẫn chưa nhận được tin gì từ bạn.)
  • Have you heard from your new job yet? (Bạn đã nhận được tin gì từ công việc mới của bạn chưa?)
  • He was surprised to hear from his childhood friend after so many years of no contact. (Anh ấy ngạc nhiên khi nhận được tin từ người bạn thơ ấu sau nhiều năm không liên lạc.)

Hear of

Hear of /hɪr əv/: biết gì về sự tồn tại của ai/cái gì…

Ví dụ:

  • I have never heard of this band before. (Tôi chưa bao giờ nghe nói về ban nhạc này trước đây.)
  • Kate has never heard of this event before. (Kate chưa bao giờ nghe nói về sự kiện này trước đây.)
  • Have you ever heard of the famous author J.K. Rowling? (Bạn đã từng nghe nói về tác giả nổi tiếng J.K. Rowling chưa?)
  • Have you ever heard of the Titanic? (Bạn đã bao giờ nghe nói về tàu Titanic chưa?)

Hear through

Hear through /hir θru/: nghe được thông tin thông qua một nguồn tin hoặc người khác.

Ví dụ:

  • I heard through the grapevine that there’s a new restaurant opening up in town. (Tôi nghe qua tin đồn rằng có một nhà hàng mới mở ở thị trấn.)
  • Have you heard through the grapevine that there’s been a break-in in the neighborhood? (Bạn có nghe tin đồn rằng đã có một vụ trộm trong khu phố không?)
  • He heard through a friend that the concert was canceled. (Anh ấy nghe qua một người bạn rằng buổi hòa nhạc đã bị hủy.)
  • They heard through the news that there’s a severe weather warning for the area. (Họ nghe qua tin tức rằng có cảnh báo thời tiết nghiêm trọng cho khu vực này.)

Hear in

Hear in /hir ɪn/: nghe thấy thông tin nào đó trong một cuộc trò chuyện hoặc khi đi ngang qua.

Ví dụ:

  • I can hear the music playing in the next room. (Tôi có thể nghe thấy tiếng nhạc đang phát ở phòng bên cạnh.)
  • I didn’t hear a bird singing in the tree. (Tôi không nghe thấy con chim hót trên cây.)
  • I can’t hear anything in the distance. (Tôi không thể nghe thấy gì ở xa.)
  • We heard in a conversation at the café that a new bookstore is opening in our neighborhood. (Chúng tôi nghe trong một cuộc trò chuyện tại quán cà phê rằng một cửa hàng sách mới sẽ mở cửa trong khu phố của chúng tôi.)

Hear (somebody) out

Hear (somebody) out: Lắng nghe mọi thứ người khác nói.

Ví dụ:

  • I’m going to hear my child out about why they got in trouble at school. (Tôi sẽ lắng nghe con tôi nói hết về lý do chúng bị phạt ở trường.)
  • I need you to hear me out about my concerns about the project. (Tôi cần bạn lắng nghe tôi nói hết về những lo ngại của tôi về dự án.)
  • I’m not going to hear you out if you’re just going to yell at me. (Tôi sẽ không lắng nghe bạn nếu bạn chỉ muốn la mắng tôi.)
  • I’m willing to hear you out, but I’m not going to change my mind. (Tôi sẵn sàng lắng nghe bạn, nhưng tôi sẽ không thay đổi suy nghĩ của mình.)

Xem thêm:

Cấu trúc và cách dùng của hear

Cấu trúc và cách dùng của hear
Cấu trúc và cách dùng của hear

Hear dùng để nhấn mạnh nghe thấy mọi hành động, sự việc

Hear + O + V-infinitive

Ví dụ:

  • We heard our neighbors sing karaoke loudly last night. (Tối qua chúng tôi nghe hàng xóm hát karaoke ầm ĩ.)
  • Did you hear the baby laugh just now? (Bạn có nghe thấy tiếng cười của em bé vừa nãy không?)
  • We heard the chef cook the meal in the kitchen. (Chúng tôi nghe thấy đầu bếp nấu bữa ăn trong bếp.)
  • He hears his friend play the guitar beautifully. (Anh ấy nghe thấy bạn mình chơi guitar rất hay.)
  • I heard the mechanic fix the car engine. (Tôi nghe thấy người thợ sửa động cơ ô tô.)
  • He heard the dog bark loudly from the backyard. (Anh nghe thấy tiếng chó sủa ầm ĩ từ sân sau.)

Hear dùng khi muốn nhấn mạnh nghe thấy hành động, sự việc đang diễn ra

Hear + O + V-ing

Ví dụ:

  • Lisa could hear the water flowing gently in the stream. (Lisa có thể nghe thấy nước chảy êm đềm trong dòng suối.)
  • My little sister hears a story before bedtime every night. (Em gái tôi mỗi tối đều nghe một câu chuyện trước khi đi ngủ.)
  • Did you hear that beautiful music playing in the background? (Bạn có nghe thấy tiếng nhạc tuyệt đẹp đang phát trong nền không?)
  • The doctor can hear your heartbeat with a stethoscope. (Bác sĩ có thể nghe được nhịp tim của bạn bằng ống nghe.)
  • He can hear the rain softly tapping on the windowpane. (Anh có thể nghe thấy tiếng mưa gõ nhẹ vào kính cửa sổ.)

Hear sau động từ khiếm khuyết

Can/ could + hear + V-ing

Ví dụ:

  • I can hear the car engine starting in the garage. (Tôi có thể nghe thấy tiếng động cơ ô tô khởi động trong gara.)
  • She could hear her parents talking in the other room. (Cô có thể nghe thấy bố mẹ cô đang nói chuyện ở phòng bên cạnh.)
  • I can hear my neighbor’s dog barking loudly every night. (Tôi có thể nghe thấy tiếng chó nhà hàng xóm sủa ầm ĩ mỗi đêm.)
  • She could hear her cat purring contentedly on the couch. (Cô có thể nghe thấy tiếng con mèo của mình đang kêu gừ gừ một cách hài lòng trên ghế dài.)
  • Could he hear the wind howling outside his window last night? (Liệu đêm qua anh có nghe thấy tiếng gió hú ngoài cửa sổ không?)

Hear đi với một mệnh đề

Hear + (that) + clause

Ví dụ:

  • Did you hear that he won the lottery? (Bạn có nghe nói rằng anh ấy đã trúng xổ số?)
  • She heard that her favorite band is coming to town. (Cô ấy nghe nói rằng ban nhạc yêu thích của cô ấy sẽ đến thị trấn.)
  • We heard that the weather will be sunny all week. (Chúng tôi nghe nói thời tiết sẽ nắng cả tuần.)
  • Did you hear that they found a new species of fish in the ocean? (Bạn có nghe nói rằng họ đã tìm thấy một loài cá mới ở đại dương không?)
  • I heard that they are getting married next month. (Tôi nghe nói họ sẽ kết hôn vào tháng tới.)

Xem thêm:

Quá khứ của hear là gì?

Quá khứ của hear là gì?
Quá khứ của hear là gì?

Quá khứ của hearheard, có phiên âm là /hɜrd/. Quá khứ và quá khứ phân từ của hear được viết giống nhau dù đây là động từ bất quy tắc, cụ thể như sau:

Động từ nguyên thể (V1)Quá khứ (V2)Quá khứ phân từ (V3)
HearHeardHeard
  • Thì quá khứ đơn (Simple Past): I heard a loud noise last night. (Tôi nghe thấy một tiếng động lớn đêm qua.)
  • Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): I was listening to music when I heard a knock on the door. (Tôi đang nghe nhạc thì nghe thấy tiếng gõ cửa.)
  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): She had heard the story from her mother before she read it in the newspaper. (Cô ấy đã nghe câu chuyện từ mẹ mình trước khi đọc nó trên báo.)

Hear a pin drop là gì?

Hear a pin drop là gì?
Hear a pin drop là gì?

Nghĩa đen: nghe thấy tiếng kim rơi xuống đất.

Nghĩa bóng: đây là cách nói cường điệu, dùng để diễn tả tình huống có sự im lặng tuyệt đối, đặc biệt khi người nghe rất chăm chú lắng nghe hoặc quá ngạc nhiên vì điều đang xảy ra. Hoặc cũng có thể dùng trong tình huống khán giả đang chờ ai đó phát biểu, hay ai đó có bài phát biểu, nhận xét gây sốc, làm người khác im phăng phắc, không biết phản ứng sao.

Ví dụ: 

  • The library was so quiet, you could have heard a pin drop. (Thư viện yên tĩnh đến mức có thể nghe thấy cả tiếng kim rơi.)
  • You could have heard a pin drop as the audience intently watched the actors on stage. (Khán phòng im phăng phắc khi khán giả chăm chú xem diễn viên diễn trên sân khấu.)
  • Margaret’s ex-husband turned up at the wedding. Honestly, you could have heard a pin drop. (Chồng cũ của Margaret bất ngờ xuất hiện tại lễ cưới của cô. Cả hội trường im phăng phắc, nói thật, bạn có thể nghe thấy cả tiếng ruồi bay.)

Hear me out là gì?

Hear me out là gì?
Hear me out là gì?

Hear me out = please listen, có nghĩa là hãy nghe tôi nói, nghe tôi nói hết đã. 

Ví dụ:

  • I had an idea for the project, and I wanted my team to hear me out before making any decisions. (Tôi đã có ý tưởng cho dự án và tôi muốn nhóm của mình lắng nghe ý kiến ​​của tôi trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)
  • Before you dismiss my proposal, please hear me out and consider the benefits it could bring. (Trước khi bác bỏ đề xuất của tôi, hãy lắng nghe tôi và xem xét những lợi ích mà nó có thể mang lại.)
  • She asked her friend to hear her out as she explained her side of the story. (Cô ấy nhờ bạn mình nghe cô ấy giải thích về khía cạnh câu chuyện của mình.)

Các từ, cụm từ phổ biến với hear

Các từ, cụm từ phổ biến chứa hear
Các từ, cụm từ phổ biến chứa hear
  • Can’t hear yourself think: không thể nghe chính mình nghĩ
  • Hear tell (of) something: nghe nói về điều gì đó
  • Hear warning bells: hồi chuông cảnh báo
  • Hear wedding bells: nghĩ rằng ai đó sắp kết hôn
  • Hear, hear!: Hoan hô!
  • I must be hearing things: nói khi bạn không thể tin điều gì đó vì nó rất khó xảy ra
  • Not hear the end/last of something: được nhắc đi nhắc lại về điều gì đó
  • Will never hear the end of it: sẽ không bao giờ nghe thấy phần cuối của nó.
  • Won’t hear a word (said) against someone/something: sẽ không nghe một lời (nói) chống lại ai/cái gì
  • Not hear of: Từ chối để cho ai đó làm gì, đặc biệt là khi bạn muốn giúp bạn

Phân biệt hear và listen

Phân biệt giữa hear và listen
Phân biệt giữa hear và listen

Với những thông tin trên, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi hear đi với giới từ gì. Vậy hear là nghe, listen cũng là nghe, chúng khác nhau như thế nào? Sau đây, IELTS Cấp Tốc sẽ giúp bạn cách phân biệt giữa hear listen nhé!

HearListen
Ý nghĩathể hiện tính thụ động, sự trải qua không có chủ tâmthể hiện tính chủ động, nói về một thói quen có chủ tâm
Cấu trúcHear + (O) + Prep + V-ingListen +to V
Ví dụI heard the birds singing in the trees. → Tôi nghe tiếng chim hót trong lùm cây.She likes to listen to classical music while studying.→ Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển trong khi học.

Bài tập hear đi với giới từ gì

Bài tập hear đi với giới từ gì
Bài tập hear đi với giới từ gì

Bài tập 1: Bạn hãy điền cụm từ thích hợp vào ô trống

  1. Marry____ Peter that she has passed the exam.
  2. She has ever____ that an alien came to the earth from long ago.
  3. I haven’t____ anything____ Linda for 2 weeks. Where is she now?
  4. We ____ the party from a friend.
  5. Sarah____ her boss about the new project.
  6. Have you____the latest news?
  7. He____  his dad that she was coming to visit.
  8. Have you ____   your professor about the exam results?

Bài tập 2: Dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. Anh ấy nghe được qua một người bạn rằng kỳ nghỉ đã bị hủy bỏ.
  2. Tôi nghe tin đồn rằng anh ấy sẽ kết hôn vào tháng tới.
  3. Đã lâu rồi tôi không nghe tin gì từ anh họ tôi.
  4. Chúng tôi đã nghe về sự thăng tiến gần đây của bạn tại nơi làm việc.
  5. Họ nghe nói về sự kiện từ thiện và quyết định đóng góp.
  6. Tôi có thể nghe thấy tiếng mưa rơi trên mái nhà lúc này.
  7. Tôi có thể nghe thấy bạn tôi đang cười từ bên kia phòng.
  8. Cô có thể nghe thấy tiếng kim rơi trong căn phòng yên tĩnh.

Đáp án

Bài tập 1

  1. Heard from
  2. Heard of  
  3. Heard…about
  4. Heard from
  5. Heard about
  6. Heard from
  7. Heard about
  8.  Heard from

Bài tập 2

  1. He heard through a friend that the break had been canceled.
  2. I heard rumors that he is getting married next month.
  3. I haven’t heard from my cousin for a long time.
  4. We heard about your recent promotion at work.
  5. They heard about the charity event and decided to contribute.
  6. I can hear the rain falling on the roof right now.
  7. I could hear my friend laughing from across the room.
  8. She can hear a pin drop in the quiet room.

Tham khảo:

Tổng kết lại, bài viết trên đây đã tổng hợp kiến thức xoay quanh “hear” và giải đáp câu hỏi về “hear đi với giới từ gì”. IELTS Cấp Tốc hy vọng rằng những kiến thức chia sẻ ở đây đã giúp bạn nắm rõ hơn về cấu trúc câu này. Bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu học khác tại chuyên mục Học IELTS nhé!

Bình luận