Put up with là gì? Nắm vững cấu trúc Put up with trong 5 phút

huongnguyen huongnguyen
06.09.2023

Trong tiếng Anh, phrasal verb là một phần kiến thức rộng và phức tạp, đòi hỏi người học cần đầu tư thời gian và công sức để tích lũy khối kiến thức khổng lồ này. Để việc học phrasal verb trở nên dễ dàng hơn, IELTS Cấp tốc luôn đồng hành cùng bạn. Ngày hôm nay, hãy cùng chúng mình đi tìm câu trả lời cho “Put up with” là gì trong tiếng Anh và cấu trúc xoay quanh cụm động từ này bạn nhé!

Put up with là gì?

Put up with là gì?
Put up with là gì?
  • Put up with  /pʊt ʌp wɪð/
  • Put up with là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chịu đựng hoặc tha thứ.

Ví dụ:

  • I can’t believe I have to put up with this noise all night. (Tôi không thể tin rằng tôi phải chịu đựng tiếng ồn này suốt đêm.)
  • He is so bad. I don’t know why she puts up with him. (Anh ta rất tệ. Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại tha thứ cho anh ta.)

Cấu trúc của Put up with

Put up with + something/someone

Nghĩa: Chịu đựng, tha thứ cho ai, cái gì

Ví dụ: 

  • I can’t believe I have to put up with all this traffic every morning on my way to work. (Không thể tin được là tôi phải chịu đựng sự kẹt xe này mỗi buổi sáng trên đường đi làm.)
  • She’s so patient, she puts up with her noisy neighbors without complaining. (Cô ấy thật kiên nhẫn, cô ấy chịu đựng hàng xóm làm ồn mà không than phiền.)
  • My roommate plays loud music late at night, and I have to put up with it because I can’t afford to move out. (Bạn cùng phòng của tôi thường mở nhạc to vào buổi tối, và tôi phải chịu đựng vì tôi không đủ tiền để chuyển đi.)
  • She put up with her friend’s constant complaints. (Cô ấy đã chịu đựng lời kêu ca không ngớt của người bạn.)

Keep up with là gì?

“Keep up with” là một cụm động từ trong tiếng Anh, cụm từ này mang một số nghĩa khác nhau như:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Bắt kịp ai, cái gì

Ví dụ: I need to keep up with my classmates in school to pass the exams. (Tôi cần phải đuổi kịp bạn cùng lớp để đỗ kỳ thi.)

  • Giữ liên lạc với ai đó

Ví dụ: I need to keep up with my friends on social media. (Tôi cần phải giữ liên lạc với bạn bè trên mạng xã hội.)

  • Được cập nhật thông tin về cái gì đó

Ví dụ: I try to keep up with the news by reading newspapers and watching the evening news. (Tôi cố gắng cập nhật tin tức bằng cách đọc báo và xem tin tức buổi tối.)

  • Làm hoặc trả tiền cho thứ gì đó theo chu kỳ, thường xuyên

Ví dụ: I need to keep up with my car payments to avoid repossession. (Tôi cần tiếp tục trả tiền cho khoản vay mua xe của mình để tránh việc xe bị thu hồi.)

Phân biệt Put up with và Keep up with

Phân biệt Put up with và Keep up with
Phân biệt Put up with và Keep up with

Tuy cùng có cụm “up with” theo sau, tuy nhiên hai cụm từ này mang ý nghĩa và cách dùng rất khác biệt. Ta cần phân biệt được để tránh nhầm lẫn giữa hai cụm từ.

Cụm từPut up withKeep up with
NghĩaChịu đựng, tha thứDuy trì tốc độ, đuổi kịp bắt kịp.
Cách dùngĐược dùng khi ai đó phải chịu đựng hoặc chấp nhận, tha thứ cho ai đó hay một tình huống nào đó, theo nghĩa bất đắc dĩ.Keep up with được sử dụng trong các trường hợp sau:Bắt kịp ai, cái gìCập nhật thông tinGiữ liên lạc với ai Làm, trả tiền cho thứ gì đó theo chu kỳ
Ví dụI don’t know how he puts up with that demanding boss of his. (Tôi không biết anh ấy làm thế nào để chịu đựng ông sếp đòi hỏi đó.)I find it challenging to keep up with the fast pace of this new job. (Tôi thấy khó khăn để cố gắng theo kịp với tốc độ nhanh của công việc mới này.)

Xem thêm:

Một số cấu trúc khác với Put up

Một số cấu trúc khác với Put up
Một số cấu trúc khác với Put up

Put up (something) / Put (something) up

Nghĩa: Đặt hoặc treo gì đó lên một vị trí cụ thể

Ví dụ:

  • I need to put up a new shelf in my room. (Tôi cần đặt lên một cái kệ mới trong phòng của tôi.)
  • They put up a banner to welcome the guests. (Họ đặt lên một biểu ngữ để chào đón khách mời.)

Put up for (sale/rent)

Nghĩa: Đưa ra để bán hoặc cho thuê.

Ví dụ:

  • They decided to put up their house for sale. (Họ quyết định đưa căn nhà của họ ra bán.)
  • The owner put up the apartment for rent at a reasonable price. (Chủ nhà đưa căn hộ ra cho thuê với giá hợp lý.)

Put up a fight/resistance

Nghĩa: Tự vệ hoặc chống lại một cách dũng cảm trong tình huống khó khăn hoặc trong một trận chiến.

Ví dụ:

  • The soldiers put up a fierce fight against the enemy. (Những người lính đã tự vệ mạnh mẽ trước địch.)

Put (someone) up (for the night)

Nghĩa: Cho ai đó ở qua đêm tại nhà mình.

Ví dụ:

  • We can put up our friends for the night if they can’t find a hotel. (Chúng ta có thể cho bạn bè qua đêm ở nhà nếu họ không thể tìm khách sạn.)
  • It’s late, we can put you up for the night. (Muộn rồi, chúng tôi có thể cho bạn ở qua đêm.)

Các từ đồng nghĩa với Put up with

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
TolerateChấp nhận, chịu đựngI can’t tolerate his constant complaining. (Tôi không thể chịu đựng được sự kêu ca liên tục của anh ta.)
EndureCam chịu, chịu đựng She had to endure the long hours of work without complaining. (Cô ấy đã phải chịu đựng những giờ làm việc dài đằng đẵng mà không than phiền.)
SufferChịu đựngHe suffered through the boring lecture. (Anh ta đã phải chịu đựng buổi học nhàm chán.)
BearChịu đựng I can’t bear the heat in this room. (Tôi không thể chịu đựng được với nhiệt trong căn phòng.)
StomachCam chịu, chịu đựngI can’t stomach his rude behavior any longer. (Tôi không thể chịu đựng được hành vi thô lỗ của anh ta nữa.)
SwallowKiềm chế, nén vàoI couldn’t believe what he said, but I had to swallow my anger. (Tôi không thể tin vào những gì anh ta nói, nhưng tôi phải kiềm chế sự tức giận.)
SubmitChịu đựng, cam chịuHe had to submit to the authority of his boss. (Anh ấy phải cam chịu sự quyền lực của sếp.)
ShoulderVác lên vai trách nhiệmHe had to shoulder the burden of caring for his sick family member. (Anh ấy phải chịu trách nhiệm chăm sóc người thân trong gia đình mắc bệnh.)

Các cụm động từ với Put

Các cụm động từ với Put
Các cụm động từ với Put
  • Put on: Mặc đồ 

Ví dụ: She put on her coat before going outside. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)

  • Put off: Trì hoãn một sự kiện hoặc công việc.

Ví dụ: They had to put off the meeting until next week. (Họ phải hoãn cuộc họp đến tuần sau.)

  • Put away: Đặt vào chỗ, hoặc cất một đồ vật sau khi sử dụng xong.

Ví dụ: Please put away your toys when you’re finished playing. (Xin hãy cất giữ đồ chơi sau khi bạn chơi xong.)

  • Put up: Đặt lên hoặc treo lên một vị trí nào đó

Ví dụ: We put up a new sign outside the store. (Chúng tôi đặt lên một biển mới bên ngoài cửa hàng.)

  • Put forward: Đề xuất hoặc đưa ra ý kiến hoặc ý tưởng.

Ví dụ: She put forward a suggestion for the project. (Cô ấy đưa ra một đề xuất cho dự án.)

  • Put down: Đặt xuống hoặc để xuống một vị trí cụ thể.

Ví dụ: He put down the book and went outside. (Anh ấy để xuống quyển sách và ra ngoài.)

  • Put in: Đầu tư thời gian, công sức, hoặc cố gắng 

Ví dụ: She put in a lot of effort to complete the project on time. (Cô ấy đã đầu tư rất nhiều công sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • Put by: Tiết kiệm, để dành tiền

Ví dụ: She puts by a portion of her salary every month for her retirement fund. (Cô ấy để dành một phần lương hàng tháng vào quỹ tiết kiệm hưu trí của mình.)

  • Put out: Dập tắt

Ví dụ: She put out the candles before leaving the room. (Cô ấy tắt nến trước khi rời phòng.)

  • Put through: Khiến ai đó trải qua thời điểm, trạng thái khó khăn

Ví dụ: She put him through a difficult time during their breakup. (Cô ấy đã khiến anh ấy phải trải qua thời kỳ khó khăn trong quá trình chia tay.)

  • Put in for: Đề nghị, yêu cầu

Ví dụ: She put in for a leave of absence to take care of her sick child. (Cô ấy xin nghỉ để chăm sóc đứa con ốm của mình.)

  • Put across: Giao tiếp, truyền tải

Ví dụ: He struggled to put his feelings across in a way that others could relate to. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc của mình theo một cách mà người khác có thể cảm thông.)

Xem thêm:

Bài tập vận dụng 

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống Put up hoặc Put up with để hoàn chỉnh câu

  1. She can’t ___________ the noisy neighbors anymore.
  2. We need to ___________ a tent for the camping trip.
  3. The company decided to ___________ their prices due to inflation.
  4. Can you ___________ this painting on the wall for me?
  5. I had to ___________ with his constant complaints during the entire journey.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống cụm động từ thích hợp để hoàn chỉnh câu

  1. We’ve been ___________ the noisy construction work next door for weeks.
  2. He ___________ a proposal to improve the company’s efficiency.
  3. She decided to ___________ an application for the new job opening.
  4. She has to ___________ her difficult boss until she finds a new job.
  5. They had to ___________ the fire because it was getting too big.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. put up with
  2. put up
  3. put up 
  4. put up
  5. put up with 

Bài tập 2:

  1. put up with
  2. put forward
  3. put in
  4. put up with
  5. put out

Như vậy, ngày hôm nay IELTS Cấp tốc đã cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức xoay quanh cụm động từ Put up with. Hy vọng rằng, với bài viết trên, bạn đã hiểu được “Put up with là gì” đồng thời nắm được chắc cách sử dụng của cụm động từ này. Hãy theo dõi IELTS Cấp tốc để không bỏ lỡ bất kỳ bài học bổ ích nào bạn nhé!

Bình luận