Get across là gì? Cách sử dụng get across trong các tình huống

huongnguyen huongnguyen
28.08.2023

Get across là cụm động từ khó nhằn với người học bởi những ý nghĩa trừu tượng. Tìm hiểu cách dùng get across sẽ giúp vốn từ vựng của bạn phong phú hơn. Vậy get across là gì? Hãy cùng IELTS Cấp Tốc khám phá ngay!

Get across là gì?

Get across là gì?
Get across là gì?

Get across có nghĩa là được hiểu (bởi ai đó), hoặc truyền đạt được (đến ai đó) phát âm là /ɡet əˈkrɑːs/. Cụm động từ này có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh của câu.

Giao tiếp, truyền đạt thành công

Nghĩa phổ biến của get across đó là giao tiếp, truyền đạt thông tin. Cụ thể, cụm động từ get across được hiểu là được hiểu (bởi ai đó), hoặc truyền đạt được (đến ai đó).

Ví dụ:

  • The lecturer was struggling to get his point across. (Giảng viên đang gặp khó khăn khi giải thích rõ ràng quan điểm của mình.)
  • I was trying to get across just how much I liked her idea. (Tôi đang cố gắng giải thích rõ ràng về việc tôi thích ý tưởng của cô ấy thế nào.)

Di chuyển từ bên này sang bên kia

Trong một số ngữ cảnh, get across còn mang nghĩa là di chuyển từ phía bên này sang bên kia. Bạn có thể dùng để diễn tả hành động vượt qua vật cản nào đó như sông, cầu, đường,…

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • How are we supposed to get across the river if there’s no bridge? (Chúng ta sẽ vượt qua con sông như thế nào nếu không có cây cầu?)
  • The boat will help us get across the lake. (Chiếc thuyền sẽ giúp chúng ta vượt qua hồ).

Cách dùng get across trong câu

Cách dùng get across trong câu
Cách dùng get across trong câu

Get something across (to somebody)

Cấu trúc get something across (to somebody) sử dụng để chỉ việc truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng cho người khác hiểu. 

Ví dụ: 

  • I’m not sure if I got my point across to the audience. (Tôi không chắc liệu tôi đã truyền đạt được quan điểm của mình cho khán giả hay không).
  • She tried to get her idea across, but I don’t think they understood. (Tôi đã cố gắng truyền đạt quan điểm của mình, nhưng tôi không nghĩ họ hiểu).

Get across something

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ việc di chuyển từ bên này sang bên kia một vật cản nào đó, như một con sông hoặc một cây cầu.

Ví dụ:

  • The bridge was damaged, so we had to find another way to get across. (Cây cầu bị hư hại, vì vậy chúng ta phải tìm một cách khác để vượt qua).
  • The children were able to get across the stream by jumping from rock to rock. (Những đứa trẻ đã có thể vượt qua dòng suối bằng cách nhảy từ đá này sang đá khác).

Xem thêm:

Từ đồng nghĩa với get across là gì?

Từ đồng nghĩa với get across là gì?
Từ đồng nghĩa với get across là gì?

Get across có 2 nghĩa phổ biến trong Tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo từ đồng nghĩa của get across tương ứng qua bảng sau:

NghĩaTừ đồng nghĩaVí dụ
Giải thích rõ ràngCommunicateI cannot communicate with my classmates well.(Tôi không thể giao tiếp tốt với bạn cùng lớp).
ConveyThe writer hoped his story would convey a message of hope to all those living with depression. (Nhà văn hy vọng câu chuyện của mình sẽ truyền sự hy vọng cho tất cả những người đang sống với bệnh trầm cảm).
ImpartThe teacher’s role is to impart knowledge to their students. (Vai trò của giáo viên là truyền đạt kiến thức cho học sinh của họ) .
Put overShe was able to put over her ideas very effectively in the meeting. (Cô ấy đã truyền đạt ý tưởng của mình rất hiệu quả trong cuộc họp).
Di chuyển từ bên này sang bên kiaCrossWe need to cross the river before nightfall. (Chúng ta cần phải vượt qua con sông trước khi trời tối).
TraverseThe hikers traversed the mountain range in three days. (Những người leo núi đã vượt qua dãy núi trong ba ngày).
Pass overThe ship passed over the shallow waters and reached the harbor. (Con tàu đã đi qua vùng nước nông và đến cảng).
NegotiateThe boat had to negotiate strong currents and rough waves to reach the shore. (Chiếc thuyền phải vượt qua dòng chảy mạnh và sóng dữ để đến bờ).

Từ trái nghĩa với get across là gì?

Từ trái nghĩa với get across là gì?
Từ trái nghĩa với get across là gì?

Từ trái nghĩa với get across là gì?

NghĩaTừ trái nghĩaVí dụ
Giải thích rõ ràngMiscommunicateThere was a miscommunication between the two teams, so the project was delayed. (Có sự hiểu lầm trong giao tiếp giữa hai nhóm, vì thế dự án bị trì hoãn).
ObscureThe view of the mountains was obscured by the thick fog. (Tầm nhìn của dãy núi bị che khuất bởi sương mù dày đặc).
ConfuseThe instructions were poorly written and confused many of the customers. (Tờ hướng dẫn viết không rõ ràng làm nhiều khách hàng bối rối).
Di chuyển từ bên này sang bên kiaBlockThe road was blocked by a fallen tree, and we had to take a detour. (Con đường bị chặn bởi một cái cây đổ, và chúng tôi phải đi đường vòng).
ImpedeThe heavy snow impeded our travel plans and we had to delay our trip. (Tuyết rơi dày đặc đã cản trở kế hoạch đi lại của chúng tôi, và chúng tôi phải hoãn chuyến đi).
HinderThe lack of funding hindered the progress of the research project. (Sự thiếu hụt kinh phí đã cản trở tiến độ của dự án nghiên cứu).

Cụm động từ thông dụng liên quan đến get

Cụm động từ thông dụng liên quan đến get
Cụm động từ thông dụng liên quan đến get

Cụm động từ thông dụng liên quan đến get

Ngoài get across, dưới đây là những cụm động từ khác liên quan đến get thường xuất hiện trong Tiếng Anh:

  • Get up: Thức dậy hoặc đứng dậy.

Ví dụ: I got up at five o’clock this morning! (Tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng nay!)

  • Get out: Ra ngoài hoặc thoát ra.

Ví dụ: We wanted to get out of this party as fast as we could. (Chúng tôi chỉ muốn nhanh chóng thoát khỏi bữa tiệc này).

  • Get in: Vào trong hoặc lên (xe).

Ví dụ: The train gets in at 6:40 p.m. (Tàu đến lúc 6:40 tối).

  • Get on: Leo lên hoặc tiếp tục làm việc gì đó.

Ví dụ: You’ll leave him to get on then, shall you? (Bạn sẽ để anh ấy tiếp tục làm việc đó, phải không?)

  • Get off: Xuống (xe) hoặc rời đi.

Ví dụ: If we can get off by seven o’clock, the roads will be cleared.” (Nếu chúng ta có thể rời đi lúc 7 giờ, đường sẽ thông thoáng hơn).

  • Get along: Hòa thuận với ai hoặc tiến triển trong việc gì đó.

Ví dụ: I get along well with my roommate. (Tôi có mối quan hệ tốt với bạn cùng phòng của mình).

  • Get back: Trở lại hoặc lấy lại.

Ví dụ: If you get back in time, you can come with us. (Nếu bạn trở lại kịp lúc, bạn có thể đi cùng chúng tôi).

Qua bài viết này IELTS Cấp Tốc hy vọng bạn có thể hiểu rõ get across là gì. Học cụm động từ chính là bí quyết nâng trình Tiếng Anh hiệu quả. Hãy theo dõi chuyên mục ngữ pháp của IELTS Cấp Tốc để học thêm những cụm động từ thú vị!

Bình luận