Get through là gì? Cách dùng get through chuẩn nhất trong Tiếng Anh

Mai Trân Mai Trân
25.08.2023

Ở bài học trước chúng ta đã khám phá get over là gì. Tuy nhiên trong Tiếng Anh vẫn còn nhiều cụm động từ đi với get chẳng hạn như get through. Đây cũng là cụm động từ mang nhiều ý nghĩa gây khó khăn cho người học. Vậy get through là gì? Cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu ngay nhé!

Get through là gì?

Get through là gì?
Get through là gì?

Get through là cụm động từ mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Nhiều người đánh giá đây là cụm động từ khó nhớ do các ý nghĩa của get through luôn tách bạch với nhau.

Liên lạc hoặc kết nối với ai đó

Nghĩa thông dụng của cụm động từ get through đó là liên lạc hoặc kết nối với ai đó bằng điện thoại hoặc phương tiện khác. 

Ví dụ:

  • I tried calling you several times but I couldn’t get through. (Tôi đã cố gọi bạn nhiều lần nhưng tôi không thể liên lạc được.)
  • Can you get me through to the accounting department? (Bạn có thể kết nối tôi với bộ phận kế toán được không?)

Hoàn thành việc gì đó

Cụm động từ get through trong văn viết thường mang nghĩa hoàn thành hoặc làm xong một việc gì đó, đặc biệt là một việc khó khăn hoặc tốn nhiều thời gian. 

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • Let’s start! There’s a lot to get through. (Hãy bắt đầu đi, chúng ta có nhiều việc phải làm xong.)
  • I didn’t think we would get through the last week of exams. (Tôi không nghĩ rằng chúng ta sẽ hoàn thành tuần thi cuối cùng.)

Thành công trong một cuộc thi

Trong một vài trường hợp, get through sẽ mang nghĩa là đạt được hoặc thành công trong một kỳ thi, một cuộc thi hoặc một quá trình gian nan nào đó. 

Ví dụ:

  • She got all her students through the exam. (Cô ấy đã giúp tất cả học sinh của mình hoàn thành kỳ thi.)
  • John has got through to the final. (John đã thành công vào chung kết.)

Vận chuyển đến nơi nào

Cụm động từ get through có thể mang nghĩa là đưa hoặc vận chuyển một cái gì đó đến một nơi nào đó. Đặc biệt là khi gặp khó khăn hoặc ngăn cản. 

Ví dụ:

  • Thousands of refugees will die if these supplies don’t get through to them. (Hàng ngàn người tị nạn sẽ chết nếu những nguồn cung cấp này không được vận chuyển đến họ.)
  • They got the bill through Congress. (Họ đã đưa dự luật qua Quốc hội.)

Giúp ai đó vượt qua tình huống khó khăn

Bạn có thể dùng cụm động từ get through để diễn tả việc giúp ai đó vượt qua hoặc đối phó với một tình huống khó khăn hoặc đau buồn. 

Ví dụ:

  • My friends got me through the terrible time after my divorce. (Bạn bè của tôi đã giúp tôi vượt qua khoảng thời gian khủng khiếp sau khi ly hôn.)
  • I don’t know how I’ll get through the first Christmas since the death of my dog. (Tôi không biết tôi sẽ đối phó thế nào với cái Giáng sinh đầu tiên kể từ khi không còn chú chó của mình nữa.)

Xem thêm:

Cách dùng phổ biến khác của get through là gì?

Cách dùng phổ biến khác của get through là gì?
Cách dùng phổ biến khác của get through là gì?
Cách dùngÝ nghĩaVí dụ
Get through somethingHoàn thành hoặc làm xong một việc gì đó.He got through the English course.
(Anh ấy đã hoàn thành khóa học tiếng Anh.)
Get through to someone/somethingThành công trong cuộc thi.Linn got through to the first round of the competition.(Cô ấy đã được vào vòng đầu tiên của cuộc thi.
Get something through to someoneĐưa một cái gì đó đến nơi cụ thể;Giải thích cho ai hiểu cái gìThey got your letter through the post office.
(Họ đã đưa thư của bạn qua bưu điện.)

I can’t get it through to him that I don’t want to see him anymore.
(Tôi không thể giải thích cho anh ấy hiểu rằng tôi không muốn gặp anh ấy nữa.)
Get someone through somethingGiúp ai đó vượt qua điều tồi tệ.I can get myself through the disease thanks to my parents. 
(Tôi có thể vượt qua căn bệnh nhờ vào bố mẹ).

Từ đồng nghĩa với get through

Từ đồng nghĩa với get through
Từ đồng nghĩa với get through

Do get through là cụm động từ đa nghĩa, bạn nên dựa vào ngữ cảnh của câu để xác định từ đồng nghĩa phù hợp với get through qua bảng dưới đây.

NghĩaTừ đồng nghĩaVí dụ
Hoàn thành hoặc làm xong một việc gì đóFinishI finished my essay before the deadline.
(Tôi đã hoàn thành bài luận của mình trước khi đến hạn chót).
CompleteHe completed his work in 10 hours.
(Anh ấy đã làm xong công việc của mình trong 10 tiếng).
AccomplishShe accomplished a great plan.
(Cô ấy đã thực hiện một kế hoạch tuyệt vời.)
Wrap upThey wrapped up the meeting on time.
(Họ đã kết thúc cuộc họp đúng giờ).
Polish offI polished off the difficult problem.
(Tôi đã giải quyết xong vấn đề khó khăn.)
Đạt được kết quả tốt trong kỳ thiPassShe easily passed the hard test.
(Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra khó một cách dễ dàng.)
SucceedHe succeeded in the music contest.
(Anh ấy đã thành công trong cuộc thi âm nhạc.)
QualifyI qualified for the university I wanted.
(Tôi đã đủ điều kiện để vào trường đại học mong muốn).
AdvanceThey advanced in their careers.
(Họ đã tiến bộ trong công việc của họ.)
Kết nối được với ai đó bằng điện thoạiContactI contacted my friends on Instagram.
(Tôi đã liên lạc với bạn bè của tôi qua Instagram).
ReachYou can reach me anytime you need.
(Bạn có thể liên lạc với tôi bất cứ lúc nào bạn cần).
ConnectI connected with an old friend on social media.
(Tôi đã kết nối với người bạn cũ trên mạng xã hội).
CommunicateWe communicated with each other in English.
(Chúng tôi đã giao tiếp với nhau bằng tiếng Anh.)
PhoneI will phone you later.
(Tôi sẽ gọi điện thoại cho bạn sau nhé).
CallYou can call me at this number.
(Bạn có thể gọi điện thoại cho tôi vào số này.)
Vận chuyển đến nơi nào đóDeliverThey delivered me a new shirt.
(Họ đã giao cho tôi một chiếc áo mới.)
SendI sent my friends some photos of my family.
(Tôi đã gửi bạn tôi vài bức hình gia đình).
TransportI transported my luggage by plane.
(Tôi đã vận chuyển hành lý của tôi bằng máy bay.)
ShipThey shipped me a beautiful watch.
(Họ đã giao hàng cho tôi một chiếc đồng hồ đẹp.)
Giúp ai đó vượt qua tình huống khó khănSupportMy mom supported me in my life.
(Mẹ đã ủng hộ tôi rất nhiều trong cuộc sống).
HelpMy friends helped me when I was in trouble.
(Bạn bè của tôi đã giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn.)
AssistShe assisted me in my work.
(Cô ấy đã hỗ trợ tôi trong công việc của tôi.)

Xem thêm:

Qua bài viết này, hy vọng bạn có thể hiểu rõ get through là gì. Học cụm động từ là cả quá trình dài đòi hỏi sự siêng năng, bền bỉ. Hãy cùng IELTS Cấp Tốc học thêm các cụm động từ hay nhất trong Tiếng Anh tại chuyên mục ngữ pháp nhé!

Bình luận