Agree đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng Agree trong tiếng Anh

huongnguyen huongnguyen
27.07.2023

Agree là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, tuy nhiên với câu hỏi “Agree đi với giới từ gì?” lại khiến nhiều người học bị lúng túng. Agree có thể kết hợp với các giới từ khác nhau, chẳng hạn như Agree With, Agree About, Agree to, Agree On,… sẽ tạo ra nhiều nghĩa khác nhau. Vì vậy, IELTS Cấp tốc sẽ giúp bạn giải đáp chính xác về những kiến thức xoay quanh Agree. Hãy cùng theo dõi bài viết nhé!

Agree là gì?

Agree là gì?
Agree là gì? – Agree đi với giới từ gì?

Agree là một động từ trong tiếng Anh, được phát âm là /əˈɡriː/, có nghĩa là đồng ý, đồng tình, hoặc chấp thuận ý kiến, quan điểm, hoặc đề xuất của người khác.

Ví dụ:

  • He and his girlfriend agreed on the best restaurant for dinner. (Anh ấy và người yêu  đã đồng ý chọn nhà hàng tốt nhất cho bữa tối.)
  • The board of directors agreed that the company should invest in new technology. (Ban giám đốc đã đồng ý rằng công ty nên đầu tư vào công nghệ mới.)

Agree đi với giới từ gì? Cách dùng các cấu trúc với Agree

Agree có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh phù hợp chẳng hạn như: Agree with, agree to, agree on, agree about. Vậy từng cụm giới từ của agree có nghĩa như thế nào? Cùng IELTS Cấp tốc tìm hiểu chi tiết trong phần nội dung bên dưới bạn nhé.

Agree đi với giới từ gì?
Agree đi với giới từ gì?

Agree đi với giới từ with – Agree with

“Agree with” là cụm từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả việc đồng ý với ý kiến, quan điểm, hoặc quyết định của người khác. Khi bạn sử dụng “agree with” với ai đó, có nghĩa là bạn đồng tình với ý kiến, quan điểm hay quyết định mà họ đã đề ra. 

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc:

Agree + with + N / something

Ví dụ:

  • She agreed with her friend’s opinion on the best restaurant in town. (Cô ấy đồng tình với ý kiến của bạn cô ấy về nhà hàng tốt nhất trong thành phố.)
  • We all agreed with the decision to invest in new technology. (Chúng tôi đều đồng tình với quyết định đầu tư vào công nghệ mới.)

Ngoài ra, còn có cấu trúc “Agree with doing something.” Đây là một cấu trúc thông dụng, được sử dụng khi bạn đồng ý với việc thực hiện một hành động cụ thể. Trong cấu trúc này, “with” được sử dụng để chỉ sự đồng ý với một hành động đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra.

Cấu trúc:

Agree with doing something

Ví dụ: 

  • She agreed with going to the movies tonight. (Cô ấy đồng ý đi xem phim tối nay.)
  • We all agreed with hiring a new employee for the project. (Chúng tôi đồng ý tuyển dụng một nhân viên mới cho dự án.)

Xem thêm: Cấu trúc would rather

Agree đi với giới từ to – Agree to

“Agree to” được sử dụng khi bạn đồng ý chấp nhận hoặc đồng ý với một đề xuất, yêu cầu hoặc thỏa thuận cụ thể. Khi bạn sử dụng “agree to” với điều gì đó, tức là bạn đồng ý thực hiện hoặc chấp thuận điều đó.

Cấu trúc:

Agree + to + something (đồng ý với điều gì)
Agree + to + do something (đồng ý làm điều gì)

Ví dụ:

  • They agreed to work overtime to meet the project deadline. (Họ đồng ý làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
  • The company agreed to increase employees’ salaries. (Công ty đã đồng ý tăng lương cho nhân viên.)
  • The team agreed to the proposal for the new project. (Cả nhóm đã đồng ý với đề xuất cho dự án mới.)
  • She agreed to the plan to reorganize the department. (Cô ấy đã đồng ý với kế hoạch tái cơ cấu bộ phận.)

Agree đi với giới từ about – Agree about

“Agree about” được sử dụng khi bạn đồng ý với người khác về một vấn đề cụ thể hoặc có quan điểm tương tự nhau. Agree about là cách diễn đạt sự đồng tình và thống nhất quan điểm giữa các cá nhân hoặc nhóm về một vấn đề cụ thể.

Cấu trúc:

Agree + about + something

Ví dụ:

  • We agree about the best approach to solving this problem. (Chúng tôi đồng ý về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết vấn đề này.)
  • They agreed about the time and location of the meeting. (Họ đồng ý về thời gian và địa điểm của cuộc họp.)

Agree đi với giới từ on – Agree on

“Agree on” được sử dụng khi các bên ban đầu không chung quan điểm và cuối cùng đạt được sự thống nhất với nhau.

Cấu trúc:

Agree + on + something

Ví dụ:

  • The two parties finally agreed on the terms of the contract. (Hai bên cuối cùng đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)
  • We need to agree on a date for the next team meeting. (Chúng ta cần đồng ý về một ngày tổ chức cuộc họp tiếp theo.)

Xem thêm:

Responsible đi với giới từ gì

Famous đi với giới từ gì

Thank đi với giới từ gì

Các cấu trúc Agree trong tiếng Anh

Các cấu trúc Agree
Agree đi với giới từ gì? – Các cấu trúc Agree

Something agree/not agree with somebody

Cách dùng: Diễn đạt sự tương thích hoặc không tương thích giữa hai vật, hai người nào đó hoặc giữa vật với người nào đó.

Ví dụ: 

  • The color of the dress doesn’t agree with her complexion. (Màu sắc của chiếc váy không phù hợp với làn da của cô ấy.)
  • The new furniture doesn’t agree with the overall design of the room. (Bộ đồ nội thất mới không hòa hợp với thiết kế tổng thể của căn phòng.)

Agree that 

Cách dùng: Đồng ý với một câu hoặc một quan điểm cụ thể.

Ví dụ: 

  • We all agreed that the presentation went well. (Tất cả chúng tôi đều đồng ý rằng buổi thuyết trình đã diễn ra tốt đẹp.)
  • They all agreed that the project should be completed by the end of the month. (Họ đều đồng ý rằng dự án nên hoàn thành vào cuối tháng.)

Agree upon

Cách dùng: Đồng ý đạt được thỏa thuận với người khác về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: 

  • The two parties agreed upon a compromise. (Hai bên đã đồng ý thỏa hiệp.)
  • The team and the client agreed upon the final design of the product. (Nhóm và khách hàng đã đồng ý với thiết kế cuối cùng của sản phẩm.)

Agree with someone’s opinion

Cách dùng: Đồng ý với ý kiến, quan điểm của ai đó về một vấn đề cụ thể. 

Ví dụ: 

  • I agree with Sarah’s opinion that we should prioritize environmental conservation. (Tôi đồng ý với ý kiến của Sarah rằng chúng ta nên ưu tiên bảo vệ môi trường.)
  • Many people agree with the professor’s opinion on the importance of early childhood education. (Nhiều người đồng ý với ý kiến của giáo sư về tầm quan trọng của giáo dục trẻ sơ sinh.)

Agree with a statement

Cách dùng: Đồng ý với một tuyên bố hoặc phát biểu cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • I completely agree with the statement that education is the key to a better future. (Tôi hoàn toàn đồng ý với tuyên bố rằng giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
  • Most people agree with the statement that kindness and empathy are important in building strong relationships. (Hầu hết mọi người đồng tình với tuyên bố rằng lòng tốt và sự đồng cảm là quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ vững chắc.)

Các thành ngữ đi kèm với Agree

  • Agree to disagree: Nhượng bộ, chấp nhận quan điểm khác nhau mà không tranh luận.

Ví dụ: Although they have different opinions on politics, they agree to disagree and maintain a friendly relationship. (Mặc dù họ có quan điểm khác nhau về chính trị, nhưng họ chấp nhận quan điểm và duy trì một mối quan hệ thân thiện.

  • Agree in principle: Đồng ý về nguyên tắc, tán thành ý tưởng hoặc mục tiêu chung.

Ví dụ: The two countries agree in principle on the need to protect the environment, but they have different approaches to achieve it. (Hai quốc gia đồng ý về nguyên tắc về việc bảo vệ môi trường, nhưng họ có các phương pháp khác nhau để đạt được điều đó.)

  • Agree wholeheartedly: Đồng ý một cách nhiệt tình, không do dự.

Ví dụ: When the proposal was presented, the team members agreed wholeheartedly to support the charitable project. (Khi đề xuất được trình bày, các thành viên trong nhóm đã đồng lòng và hết lòng ủng hộ dự án từ thiện.)

  • Agree with something in spirit: Đồng ý với điều gì đó trong tinh thần, chấp nhận mục tiêu chung của nó.

Ví dụ: While she may not agree with the exact details of the plan, she agrees with it in spirit to improve customer service. (Mặc dù có thể cô ấy không đồng ý với các chi tiết cụ thể của kế hoạch, nhưng cô ấy đồng ý với mục tiêu chung để cải thiện dịch vụ khách hàng.)

  • Agree on terms: Đồng ý với các điều khoản hoặc điều kiện cụ thể của một thỏa thuận hoặc hợp đồng.

Ví dụ: After negotiations, the two parties finally agreed on the terms of the partnership agreement. (Sau cuộc đàm phán, hai bên cuối cùng đã đồng ý về các điều khoản của thỏa thuận đối tác.)

  • Agree with a nod: Đồng ý bằng cách gật đầu, biểu thị sự đồng tình mà không cần phải nói gì. 

Ví dụ: She asked if I wanted dessert, and I agreed with a nod as I was too full to speak. (Cô ấy hỏi xem tôi có muốn món tráng miệng không, và tôi đồng ý bằng cách gật đầu vì tôi quá no để nói.)

  • Agree with a smile: Đồng ý bằng cách cười, thể hiện sự hài lòng và tán thành.

Ví dụ: When he suggested going to the movies, she agreed with a smile as she loved watching films. (Khi anh ta đề xuất đi xem phim, cô ấy đồng ý với một nụ cười vì cô ấy thích xem phim.)

Những lưu ý khi dùng Agree

Những lưu ý khi dùng Agree
Agree đi với giới từ gì? – Những lưu ý khi dùng Agree

Agree là một động từ có nhiều cách sử dụng, nên sau khi đi tìm hiểu về Agree đi với giới từ gì, bạn cần lưu ý một số điều để tránh mắc phải những lỗi trong khi áp dụng cấu trúc Agree như sau:

1. Mỗi cấu trúc agree tuy đều có nghĩa là đồng ý, nhưng cách sử dụng sẽ khác nhau. Vì thế, cần nắm rõ từng cấu trúc tránh áp dụng sai ngữ cảnh. 

2. Để thể hiện mức độ đồng ý, có thể sử dụng những cụm từ, cấu trúc sau:

  • Strongly agree: Đồng ý mạnh mẽ, hoàn toàn tán thành.

Ví dụ: I strongly agree with the new policy, it will bring many benefits to our company. (Tôi đồng ý mạnh mẽ với chính sách mới, nó sẽ mang lại nhiều lợi ích cho công ty chúng ta.)

  • Completely agree: Đồng ý hoàn toàn.

Ví dụ: I completely agree with your proposal, it’s the best solution to the problem. (Tôi hoàn toàn đồng ý với đề xuất của bạn, nó là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này.)

  • Totally agree: Đồng ý hoàn toàn, không có bất kỳ ý kiến phản đối nào.

Ví dụ: I totally agree with your decision. (Tôi hoàn toàn đồng ý với quyết định của bạn.)

  • Agree without reservation: Đồng ý mà không có bất kỳ điều kiện hay dự định nào.

Ví dụ: I agree without reservation to support the charitable cause. (Tôi đồng ý mà không có bất kỳ điều kiện hay dự định nào để ủng hộ nguyên tắc từ thiện.)

  • Agree to some extent: Đồng ý một phần, nhưng vẫn còn một số điểm không đồng ý.

Ví dụ: I agree to some extent with your proposal, but I have a few concerns. (Tôi đồng ý một phần với đề xuất của bạn, nhưng tôi có một số lo ngại.)

Bài tập vận dụng  

Điền cụm từ Agree on/ Agree to/ Agree with/ Agree about phù hợp vào chỗ trống để hoàn chỉnh câu:

  1. The committee members couldn’t __________ the new policy changes.
  2. They finally __________ a date for the next team meeting.
  3. We all __________ the importance of environmental conservation.
  4. The two parties need to __________ the terms of the contract before signing it.
  5. She __________ her colleagues’ decision to relocate the office.
  6. The board of directors __________ the company’s expansion plan.
  7. The team __________ the best approach to solving the complex problem.
  8. I __________ my friend’s opinion on the matter. We should go on a vacation together.
  9. She doesn’t __________ the proposed changes to the project.
  10. Did the committee members __________ the new policy?

Đáp án

  1. agree on
  2. agreed upon
  3. agree on
  4. agree upon
  5. agreed with
  6. agreed to
  7. agreed on
  8. agree with
  9. agree with
  10. agree to

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về “Agree đi với giới từ gì?” kèm theo bài tập vận dụng. Hy vọng, với những kiến thức mà IELTS Cấp tốc đã cung cấp, sẽ giúp bạn trong quá trình học về động từ này. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

Bình luận