Responsible đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án chi tiết

huongnguyen huongnguyen
26.07.2023

Cấu trúc Responsible khá quen thuộc với người học tiếng Anh. Đây là cấu trúc thường được dùng để chỉ về ai đó chịu trách nhiệm với ai hoặc làm gì. Vậy Responsible đi với giới từ gì? Responsible for hay responsible to? Hãy cùng IELTS Cấp tốc giải đáp thắc mắc và tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc thường gặp này nhé.

Responsible là gì?

Responsible là gì?
Responsible là gì? – Responsible đi với giới từ gì?

Trươc khi tìm hiểu Responsible đi với giới từ gì? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nghĩa của responsible trước nhé!

“Responsible” được phát âm là /rɪˈspɒn.sə.bəl/.

Theo từ điển Oxford, responsible có 5 nghĩa mà bạn thường gặp, cụ thể:

  • Chịu trách nhiệm về mặt pháp lý: Được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm về hành động, quyết định hoặc kết quả nào đó.

Ví dụ: The manager is responsible for the project’s success. (Quản lý chịu trách nhiệm cho sự thành công của dự án.)

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Chịu trách nhiệm cho hành vi của bản thân: ai đó chịu trách nhiệm về hành vi, hành động của bản thân và sẵn lòng đón nhận hậu quả của những gì mình đã làm.

Ví dụ: As an adult, you are responsible for your actions, so think carefully before making any decisions. (Trong vai trò người trưởng thành, bạn phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình, vì vậy hãy suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

  • Đáng tin cậy: Được sử dụng để diễn tả người hoặc vật đáng tin cậy, có thể tin tưởng và đáng giao phó.

Ví dụ: She is a responsible employee who always meets deadlines. (Cô ấy là một nhân viên đáng tin cậy luôn hoàn thành công việc đúng hạn.)

  • Gây ra, là nguyên nhân của: Được sử dụng để chỉ một thứ gì đó gây ra kết quả hoặc hiện tượng khác.

Ví dụ: Lack of maintenance is responsible for the car’s poor performance. (Việc không bảo dưỡng đều đặn là nguyên nhân gây ra hiệu suất kém của chiếc xe.)

  • Chịu trách nhiệm trước ai, cái gì đó: thường dùng trong ngữ cảnh công ty, tổ chức.

Ví dụ: As the head of the department, she is responsible to the company’s CEO. (Là trưởng phòng, cô ấy phải chịu trách nhiệm trước CEO của công ty.)

Responsible đi với giới từ gì?

Responsible đi với giới từ gì?
Responsible đi với giới từ gì?

For, to, with là 3 giới từ thường đi kèm với Responsible trong câu tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Responsible đi với giới từ for: Có trách nhiệm về một việc cụ thể hoặc người nào đó.

Ví dụ: She is responsible for managing the team. (Cô ấy có trách nhiệm quản lý nhóm.)

  • Responsible đi với giới từ to: Có trách nhiệm chịu sự giám sát, báo cáo hoặc làm việc dưới sự hướng dẫn của một người hay tổ chức khác.

Ví dụ: The project manager is responsible to the company’s board of directors. (Người quản lý dự án chịu trách nhiệm báo cáo và làm việc dưới sự giám sát của ban giám đốc công ty.)

  • Responsible đi với giới từ with: Có trách nhiệm trong việc thực hiện nhiệm vụ hoặc chịu trách nhiệm chia sẻ công việc.

Ví dụ: They are responsible with handling customer inquiries. (Họ có trách nhiệm xử lý các yêu cầu của khách hàng.)

Xem thêm:

Famous đi với giới từ gì?

Thank đi với giới từ gì?

Cấu trúc Responsible và cách dùng chi tiết

Cấu trúc Responsible
Cấu trúc Responsible

Responsible for V-ing

Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ định công việc, nhiệm vụ, hoạt động mà một người hoặc một nhóm chịu trách nhiệm thực hiện.

Cấu trúc:

S + be responsible for + Ving

Ví dụ: 

  • The marketing team is responsible for promoting the new product. (Nhóm marketing có trách nhiệm quảng bá sản phẩm mới.)
  • She is responsible for organizing the event. (Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.)

Responsible for someone/something

Cấu trúc:

S + be responsible for someone/sth
  • “Responsible for someone” được dùng để nói rằng ai có trách nhiệm với một người nào đó, có nghĩa là chịu trách nhiệm về việc quản lý, chăm sóc hoặc đảm bảo cho người đó.

Ví dụ: As a parent, you are responsible for your child’s well-being and safety. (Là cha mẹ, bạn có trách nhiệm đối với sự an toàn và phát triển của con bạn.)

  • “Be responsible for something” nghĩa là có trách nhiệm với một việc, sự kiện hoặc vật cụ thể, có nghĩa là chịu trách nhiệm đảm bảo việc đó được thực hiện đúng cách hoặc đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ: The project manager is responsible for the successful completion of the project. (Người quản lý dự án có trách nhiệm hoàn thành dự án thành công.)

Responsible to someone/something

Cấu trúc “be responsible to someone/something” diễn tả việc một người hoặc một tổ chức phải chịu sự giám sát, báo cáo, hoặc làm việc dưới sự hướng dẫn, quản lý của một người hoặc tổ chức khác.

Ví dụ:

  • Employees are responsible to their managers for their work performance. (Nhân viên phải chịu trách nhiệm báo cáo với quản lý về hiệu suất công việc của họ.)
  • The project team is responsible to the project manager for completing their tasks on time. (Nhóm dự án phải chịu trách nhiệm báo cáo với người quản lý dự án về việc hoàn thành nhiệm vụ của họ đúng hạn.)

Responsible with 

Cấu trúc “responsible with” được sử dụng để diễn tả việc có trách nhiệm chia sẻ công việc, nhiệm vụ hoặc đảm bảo một công việc cụ thể được thực hiện bởi một nhóm người hoặc một cá nhân trong nhóm. Nó thể hiện mối quan hệ chịu trách nhiệm chung trong việc thực hiện một nhiệm vụ.

Ví dụ:

  • The project is complex, so they formed a team responsible with different aspects of the project. (Dự án phức tạp, vì vậy họ đã thành lập một nhóm chịu trách nhiệm với các khía cạnh khác nhau của dự án.)
  • The committee was responsible with organizing the charity event. (Ủy ban đã chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.)

Be responsible for someone’s action

Cấu trúc “Be responsible for your actions” được sử dụng để nhấn mạnh việc chịu trách nhiệm về hành vi, hành động của bản thân đối với những hành động mà một người đã làm.

Ví dụ: 

  • She is always responsible for her actions and tries to learn from her mistakes. (Cô ấy luôn chịu trách nhiệm về hành vi của mình và cố gắng học từ những sai lầm.)
  • We must be responsible for our actions, especially in a professional setting. (Chúng ta phải chịu trách nhiệm về hành vi của mình, đặc biệt là trong môi trường công việc chuyên nghiệp.)

Tham khảo thêm:

Cấu trúc Whether Whether or

Cấu Trúc Câu Nhờ Vả Ai đó Làm Gì

Cách dùng such as và like

Những từ/cụm từ kết hợp với Responsible

Những từ/cụm từ kết hợp với Responsible
Những từ/cụm từ kết hợp với Responsible – Responsible đi với giới từ gì?

Ngoài việc tìm hiểu Responsible đi với giới từ gì? Các bạn cũng có thể bổ sung thêm một số cụm từ/ từ đi cùng với responsible thường gặp để trau dồi vốn từ vựng trong quá trình học tiếng Anh và luyện thi IELTS.

  • Hold someone/sth responsible: Thể hiện việc một người nào đó gán trách nhiệm hoặc đưa ra lời buộc tội, đổ lỗi cho ai về việc gì đó.

Ví dụ: The authorities held him responsible for the accident. (Cơ quan chức năng gán trách nhiệm cho anh ta về tai nạn đó.)

  • Socially responsible: Có trách nhiệm với xã hội.

Ví dụ: The company is socially responsible and supports various community initiatives. (Công ty có trách nhiệm với xã hội và hỗ trợ các hoạt động cộng đồng đa dạng.)

  • Financially responsible: Có trách nhiệm về mặt tài chính.

Ví dụ: As a parent, you need to be financially responsible and plan for your children’s future. (Là cha mẹ, bạn cần phải có trách nhiệm về mặt tài chính và lập kế hoạch cho tương lai của con cái.)

  • Responsible decision-making: Việc ra quyết định có trách nhiệm.

Ví dụ: In a leadership role, responsible decision-making is crucial for the success of the organization. (Trong vai trò lãnh đạo, việc ra quyết định có trách nhiệm là rất quan trọng cho sự thành công của tổ chức.)

  • Morally responsible: Chịu trách nhiệm về đạo đức, liên quan đến sự đúng đắn và đạo đức trong hành động.

Ví dụ: As a leader, he is morally responsible for the well-being of his team. (Là một người lãnh đạo, anh ta có trách nhiệm về mặt đạo đức đối với sự hạnh phúc của đội ngũ mình.)

  • Responsible citizenship: Trách nhiệm công dân, liên quan đến việc tham gia tích cực và đóng góp cho cộng đồng.

Ví dụ: We encourage responsible citizenship by promoting community service and engagement. (Chúng tôi khuyến khích công dân có trách nhiệm bằng cách thúc đẩy hoạt động phục vụ cộng đồng và tích cực tham gia.)

  • Abdication of responsibility: từ chối, chối bỏ trách nhiệm về một nhiệm vụ, tác vụ hoặc hành động nào đó mà một người hoặc tổ chức nên đảm nhiệm. Đây là hành động tỏ ra thiếu trách nhiệm và không đáp ứng trách nhiệm đã được giao.

Ví dụ: The CEO’s abdication of responsibility for the company’s financial troubles resulted in layoffs. (Sự từ chối trách nhiệm của CEO về vấn đề tài chính của công ty đã dẫn đến việc cắt giảm nhân sự.)

Bài tập Responsible

Bạn đã nắm vững được bao nhiêu phần trăm kiến thức được tổng hợp phía trên? Hãy cùng IELTS Cấp tốc củng cố lại phần kiến thức đã học về cấu trúc Responsible, Responsible đi với giới từ gì? thông qua các bài tập sau nhé.

Điền vào chỗ trống cấu trúc phù hợp để hoàn chỉnh những câu sau:

  1. As the team leader, she is responsible ________ making sure everyone understands their roles and responsibilities.
  2. The company is responsible  _________ providing a safe and inclusive work environment.
  3. The government is responsible __________  the citizens for the decisions it makes.
  4. The committee is responsible __________ evaluating the proposals and selecting the best one.
  5. He is responsible  _________ the success of the project and will be held accountable for any failures.
  6. The parents are responsible __________ teaching their children good manners and values.
  7. The organization is responsible __________ its shareholders for its financial performance.
  8. The employees are responsible __________ completing their tasks on time and meeting deadlines.
  9. The project manager is responsible __________ overseeing the project from start to finish.
  10. The team is responsible __________ delivering the final report to the stakeholders.

Đáp án

  1. for
  2. for
  3. to
  4. with
  5. for 
  6. for 
  7. to 
  8. with 
  9. for 
  10. for 

Trên đây là toàn bộ kiến thức cơ bản và phần vận dụng nhằm trả lời cho câu hỏi “Responsible đi với giới từ gì?” Ba giới từ thường kết hợp cùng Responsible là for, to, with tạo nên các cấu trúc đa dạng và khác nhau về nghĩa. Để có thể vận dụng kiến thức này một cách tốt nhất, bạn đừng quên đọc thật kỹ bài viết và làm bài tập vận dụng nhé! IELTS Cấp tốc chúc bạn học tiếng Anh thật hiệu quả!

Bình luận