Fond đi với giới từ gì? Fond of + V gì? Cách dùng & bài tập

Mai Trân Mai Trân
16.08.2023

Fond là một trong những từ vựng được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Để diễn tả niềm yêu thích, người bản ngữ thường dùng Fond. Tính từ này thường đi cùng một giới từ phía sau. Vậy fond đi với giới từ gì? Hãy cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu qua bài viết này.

Fond là gì?

Fond là gì?
Fond là gì?

Fond là thường được phát âm là /fɔnd/. Đây là tính từ mang nhiều nghĩa tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể xem nghĩa của từ fond và ví dụ qua bảng sau:

Ý nghĩaVí dụ
Having a liking for or love of (someone or something): Thích một ai đó hoặc một cái gì đó rất nhiều.I am fond of the Friends TV series.
(Tôi thích phim truyền hình dài tập Friends).
Doing (something) a lot: Thích làm điều gì đó rất nhiềuMy sister is fond of listening to K-pop songs.
(Chị tôi rất thích nghe nhạc K-pop).
A fond belief/hope: Thể hiện niềm tin yêu / hy vọngI waited in the fond hope that he would change himself.
(Tôi chờ đợi với niềm hy vọng rằng anh ấy sẽ thay đổi bản thân).

Fond đi với giới từ gì?

Fond đi với giới từ gì?
Fond đi với giới từ gì?

Trong Tiếng Anh, fond đi với giới từ of. Tuy nhiên tùy ngữ cảnh mà fond of sẽ có nghĩa rất khác nhau. Nếu sử dụng không đúng cách sẽ gây ra hiểu lầm không đáng có.

  • Fond of sb/sth: thích ai đó hoặc một cái gì đó rất nhiều; thích làm gì đó nhiều hơn những thứ khác.

Ví dụ: 

  • Alex is fond of spending time with his family. (Alex rất thích dành thời gian cho gia đình anh ấy).
  • I am fond of trying new foods. (Tôi thích thử những món ăn mới).
  • Fond of (doing) something: thường có nghĩa làm gì đó khiến người khác khó chịu.

Ví dụ: 

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • John is fond of giving unsolicited advice. (John thích đưa ra lời khuyên không được yêu cầu).
  • Jane is fond of pointing out other people’s mistakes. (Jane thích chỉ ra lỗi của người khác).
  • Bên cạnh đó, khi sử dụng dạng danh từ là “fondness”, giới từ đi cùng với danh từ này sẽ là “for”

Ví dụ: Adam has a fondness for animals. (Adam có sự yêu thích đối với động vật).

Như vậy, tính từ fond đi với giới từ of –> fond of. Danh từ fondness đi với giới từ for –> fondness for. Các bạn hãy nắm vững giới từ theo sau để vận dụng đúng trong quá trình học tiếng Anh nhé.

Xem thêm:

Fond of + V gì? Sau fond of là gì?

Sau fond of là gì?
Sau fond of là gì?

Bên cạnh việc tìm hiểu fond đi với giới từ gì? Câu hỏi Fond of + V gì cũng được nhiều bạn học quan tâm. Thông thường, fond of đi với V_ing, tức fond of + Ving, công thức:

Fond of + V-ing

Fond of + V-ing mang nghĩa là rất thích hoặc làm điều gì đó thường xuyên.

Ví dụ: Despite her busy schedule, she is fond of taking long walks in the park to clear her mind”. (Mặc dù lịch trình bận rộn, cô ấy vẫn thích đi dạo trong công viên để giữ đầu óc thanh thản).

Tham khảo thêm:

Fond thường đi với loại từ nào?

Fond thường đi với loại từ nào?
Fond thường đi với loại từ nào?

Trong một câu hoàn chỉnh, fond thường đi với một số danh từ hoặc trạng từ.

  • Trạng từ: especially, extremely, genuinely, immensely, particularly, really, very,..

Ví dụ: Peter fond of eating seafood especially shrimps. (Peter rất thích ăn hải sản đặc biệt là tôm).

  • Danh từ: memory, recollections, remembrance, reminiscences,…

Ví dụ: She has many fond memories of her time at high school. (Cô ấy có rất nhiều kỷ niệm đẹp về quãng thời gian học Cấp 3).

Từ đồng nghĩa với fond of

Từ đồng nghĩa với fond of
Từ đồng nghĩa với fond of

Cụm fond of rất thường dùng trong Tiếng Anh để diễn tả sự yêu thích. Tuy nhiên trong IELTS Writing, bạn không nên dùng quá nhiều cụm “fond of”. Thay vào đó, những cụm từ thay thế dưới đây sẽ giúp bạn nâng band điểm hiệu quả.

Từ thay thếVí dụ
Be one’s cup of teaPlaying chess is not really my cup of tea, I prefer more active sports.
(Chơi cờ vua không phải sở thích của tôi, tôi thích các môn thể thao năng động hơn).
Be a big fan ofMy brother is a big fan of Harry Potter.
(Anh trai tôi là fan ruột của Harry Potter).
LikeI like flowers more than chocolate.
(Tôi thích hoa hơn chocolate).
LoveI love watching movies with my close friends.
(Tôi thích xem phim cùng bạn thân).
Prefer toI prefer to hang out with my friend instead of playing video games all day.
(Tôi thích ra ngoài cùng bạn bè thay vì ở nhà chơi game).
Be keen onMy uncle is keen on drinking coffee in the morning.
(Chú tôi rất thích uống cà phê vào buổi sáng).
Be intoShe’s totally into her husband.
(Cô ấy thật sự rất yêu chồng).

Tham khảo: Tổng Hợp Các Câu đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh ít Ai Biết

Từ trái nghĩa với fond of

Từ trái nghĩa với fond of
Từ trái nghĩa với fond of

Bên cạnh những cụm từ đồng nghĩa, bạn cũng có thể dùng những từ trái nghĩa với fond of để làm bài viết thêm phong phú.

Cụm từ trái nghĩaVí dụ
DislikeAnna dislikes the smell of fish so much that she avoids going to seafood markets. 
(Anna không thích mùi của cá đến nỗi cô ấy tránh không đi đến chợ hải sản.)
HateMark hates waiting for his girlfriend, especially when it’s hot outside.
(Mark rất ghét khi phải chờ đợi bạn gái đặc biệt là khi trời nóng).
DetestI detest people who lie and manipulate others for their own gain. 
(Tôi ghét những người nói dối và lừa gạt người khác vì lợi ích bản thân.)
LoatheI loathe the taste of Mam tom so much that I can’t even stand the smell of it cooking. (Tôi ghét mùi vị của mắm tôm đến nỗi tôi không thể chịu được mùi của nó khi nấu.)
AbhorMy father abhor violence in any form and believe that conflicts should be resolved through peaceful means. 
(Cha tôi ghét bạo lực trong bất kỳ hình thức nào và tin rằng xung đột nên được giải quyết thông qua các biện pháp hòa bình.)
AbominateDaisy abominates cruelty towards animals and supports organizations that work to protect them. 
(Daisy ghét sự tàn bạo đối với động vật và ủng hộ các tổ chức làm việc để bảo vệ chúng.)
Have no use forThey have no use for dishonest people in their life. 
(Họ rất ghét bên những người không trung thực.)
Be averse to Martin is averse to cold weather and prefers to live in places with warm climates. 
(Martin không thích thời tiết lạnh và thích sống ở những nơi có khí hậu ấm áp.)
Be repelled byWe are repelled by the sight of blood and often feel faint when we see it. 
(Họ từ chối xem cảnh máu me và thường cảm thấy choáng váng khi nhìn thấy nó.)
Be repulsed byI am repulsed by the thought of eating insects, even though they are considered a delicacy in some cultures.
 (Tôi cảm thấy kinh tởm bởi ý nghĩ ăn côn trùng, mặc dù chúng được coi là món ăn ngon trong một số nền văn hóa.)

Bài tập về fond of đi với giới từ gì?

Bài tập fond đi với giới từ gì?
Bài tập fond đi với giới từ gì?

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1/ Peter is fond of _____ jokes at inappropriate times

  1. Tell
  2. Telling
  3. Told

2/ They are fond ____ going camping in the mountains to reconnect with nature.

  1. For
  2. With
  3. Of

3/ I have become fond of ______ after years following her account.

  1. She
  2. Her 
  3. A&B are correct

4/ The students have not a fondness______History.

  1. Of
  2. For
  3. About

5/ Even though he doesn’t have much free time, he is fond of ______ at the local animal shelter.

  1. Volunteer
  2. Volunteering
  3. Volunteered

6/ Are you fond of ……… to Taylor Swift album?

  1. Listen
  2. Listened
  3. Listening

Bài tập 2: Chọn nghĩa gần nhất với fond theo ngữ cảnh

1. Luna has many fond memories of her time in Japan.

  1. Love/Like 
  2. Kind and loving 
  3. Unrealistic

2. He waved a fond farewell to his wife.

  1. Love/Like 
  2. Kind and loving 
  3. Unrealistic

3. George’s fond ambition was to be an actor.

  1. Love/Like 
  2. Kind and loving 
  3. Unrealistic

4. We had grown fond of the cozy vibe that this house brought about and didn’t want to leave.

  1. Love/Like 
  2. Kind and loving 
  3. Unrealistic

Đáp án

Bài tập 1:

  1. B
  2. C
  3. B
  4. B
  5. B
  6. C

Bài tập 2:

1. B2. B3. C4. A

Mong rằng qua bài viết này của IELTS Cấp Tốc, bạn có thể hiểu tường tận fond đi với giới từ gì. Sử dụng fond of để nói về sự yêu thích, đam mê của bản thân giúp bạn diễn đạt giống người bản xứ hơn.

Bình luận