Trạng từ (Adverb) là gì? Công thức bài tập áp dụng trong tiếng Anh

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
11.07.2021

Trạng từ là một từ loại mà bạn gặp thường xuyên khi học tiếng Anh. Trạng từ (hay còn gọi là phó từ – Adverb) là từ loại rất hay được dùng và xuất hiện dưới hầu hết những câu tiếng Anh. Hãy cùng ieltscaptoc.com.vn khám phá những kiến thức về loại từ này trong quá trình học tiếng Anh nhé!

1. Định nghĩa trạng từ

Trạng từ sử dụng để chỉ tính chất/ phụ nghĩa cho một từ chiếc khác trừ danh từ và đại danh từ.

  • Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng tùy trường hợp câu nói mà ngưới ta có thể đặt nó xếp sau hay cuối câu.
  • Trạng từ (hay còn gọi là phó từ) dưới tiếng Anh gọi là adverb. Trạng từ là các từ sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó cần bổ nghĩa. Nhưng cũng tùy trường hợp câu nói mà ngưới ta có thể đặt nó xếp sau hay cuối câu.
Định nghĩa trạng từ
Định nghĩa trạng từ

Trạng từ là từ chiếc được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hay cho cả câu. Tùy trường hợp câu nói mà ngưới ta có thể đặt nó xếp sau hay cuối câu.

Xem thêm: Tổng hợp 800 Phrasal verbs thông dụng

2. Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh có thể được phân loại theo nghĩa hoặc theo vị trí của chúng trong câu, trạng từ có thể được phân loại thành:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2.1. Trạng từ chỉ cách thức (manner)

Diễn tả cách thức một hành động được diễn ra ra sao? sử dụng để giải đáp một số nghi vấn với How?

  • Ví dụ: He runs fast. She dances badly. I can sing very well

Vị trí của trạng từ chỉ cách thức thường xếp sau động từ hoặc xếp sau tân ngữ (nếu như có tân ngữ).

Ví dụ:

  • He speaks well English. [không đúng]. He speaks English well. [đúng]
  • I can play well the piano. [không đúng] I can play the piano well. [đúng]

2.2. Trạng từ chỉ thời gian (Time)

  • Diễn tả thời gian hành động được diễn ra, sử dụng để giải đáp với nghi vấn WHEN? (Khi nào?) 
  • Các trạng từ chỉ thời gian thường được đặt tại cuối câu (vị trí thông thường) hoặc đầu câu (vị trí nhấn mạnh)

Ví dụ: I want to do the exercise now! She came yesterday. Last Tuesday, we took the final exams

2.3. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, sử dụng để giải đáp nghi vấn HOW OFTEN? và được đặt sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính. 
Ví dụ: Anna is always on time she seldom works hard.

2.4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

  • Diễn tả hành động diễn tả nơi nào, tại đâu hoặc gần xa thế nào, sử dụng để giải đáp cho nghi vấn WHERE?
  • Một số trạng từ nơi chốn thường xuất hiện nhiều nhất là here, there ,out, away, everywhere, somewhere… above (bên trên), below (bên dưới), along (dọc theo), around (xung quanh), away (đi xa, khỏi, mất), back (đi lại), somewhere (đâu đó), through (xuyên qua). 

Ví dụ: I am standing here. He went out.

2.5. Trạng từ chỉ mức độ (Grade)

Trạng từ chỉ mức độ được dùng để diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào, thường một số trạng từ này được đứng trước một số tính từ hay một trạng từ khác hơn là sử dụng với động từ

Ví dụ: This food is very bad. She speaks English too quickly for me to follow. She can dance very beautifully.

Một số trạng từ mức độ thường gặp: too (quá), absolutely (tuyệt đối), completely (hoàn toàn), entirely (hết thảy), greatly (rất là), exactly (quả thật), extremely (vô cùng), perfectly (hoàn toàn), slightly (hơi), quite (hoàn toàn), rather (có phần).

Xem thêm: Nắm ngay bài tập sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh

2.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Trạng từ này để nhấn mạnh, nhắc đến một số sự việc được tổ chức với số lượng/lượt (ít hoặc nhiều, một, hai … lần…)

Ví dụ: My children study rather little The champion has won the prize twice.

2.7. Trạng từ câu hỏi (Questions)

Hay còn được gọi 1 một số từ để hỏi, trạng từ này thường đầu bảng câu sử dụng để hỏi, gồm: When, where, why, how:

Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

Các trạng từ khẳng định, phủ định, phỏng đoán: certainly (chắc chắn), perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi). 
Ví dụ: When are you going to take it? Why didn’t you go to school yesterday?

2.8. Trạng từ liên lạc (Relation)

Trạng từ này sử dụng để nối hai mệnh đề với nhau. Chúng có thể diễn tả địa điểm (where), thời gian (when) hoặc lí do (why)

Ví dụ: I remember the day when I met her on the beach. This is the room where I was born.

3. Vị trí của trạng từ

Các vị trí thường gặp

  • Trước động từ (động từ thường & động từ chỉ tần suất)

Ví dụ: They often get up at 6 am.

  • Giữa trợ động từ và động từ thường

Cấu trúc thường dùng: Trợ động từ + ADV + V

Ví dụ: I have recently finished my homework.

  • Sau động từ “to be/seem/look”…và trước tính từ: “tobe/feel/look”… + adv + adj

Cấu trúc thường dùng: ADV + ADJ

Ví dụ: She is very nice.

  • Sau “too”: V(thường) + too + adv

Ví dụ: The teacher speaks too quickly.

  • Trước “enough” : V + adv + enough

Ví dụ: The teacher speaks slowly enough for us to understand.

  • Trong cấu trúc so….that: V + so + adv + that

Ví dụ: Jack drove so fast that he caused an accident.

  • Đứng cuối câu

Ví dụ: The doctor told me to breathe in slowly.

  • Đứng riêng lẻ

Trạng từ cũng thường đứng một mình tại đầu câu,hoặc giữa câu và cách những thành phần khác của câu bằng dấu phẩy(,)

Ví dụ:

  • Last summer, I came back my home country
  • My parents had gone to bed when I got home.

Một số quy tắc khác

Quy tắc cận kềVị trí của trạng từ tình huốngKhông đặt giữa động từ và tân ngữ
Trạng từ bổ nghĩa cho từ mẫu nào thì phải đứng gần từ mẫu ấy.
Quy tắc này thường được gọi là: Quy tắc “cận kề”.
Ví dụ:
She often says she visits her grandmother. (Often bổ nghĩa cho “says”).
She says he often visits her grandmother. (Often bổ nghĩa cho “visits”)
Trạng từ chỉ thời gian dưới tình huống bình thường cần phải đặt nó tại cuối câu (như vậy rất khác với tiếng Việt).
Ví dụ:
We visited our grandmother yesterday.
I took the exams last week.
Trạng từ không được đặt giữa Động từ và Tân ngữ.
Ví dụ:
He speaks English slowly.
He speaks English very fluently.

4. Cách thành lập trạng từ trong tiếng Anh

4.1. Thành lập trạng từ từ tính từ

Thêm đuôi -ly vào sau tính từ 

Trong tiếng Anh, Trạng từ – Adverbs có mối liên hệ mật thiết với Tính từ – Adjectives. Tính từ và Trạng từ thường dựa trên cùng một từ. Rất nhiều trường hợp, Trạng từ được tạo thành bằng cách thêm đuôi -ly vào tính từ

Ví dụ:

Tính từTrạng từ
He was calm when I told him.He behaved calmly.
That was a beautiful presentation, Carla.Your work is beautifully presented, Carla.

Trạng từ đuôi -ly thường là trạng từ thể cách và mức độ.

Ví dụ:

  • slowly (một cách chậm chạp, từ từ) > trạng từ thể cách
  • completelyfairly (hoàn toàn, trọn vẹn; khá) > trạng từ mức độ

Tính từ tận cùng bằng l khi thêm –ly sẽ tạo thành trạng từ (2 chữ l).

Ví dụ:

  • beautiful (xinh đẹp) → beautifully (một cách đẹp đẽ)
  • careful (cẩn thận) → carefully (một cách cẩn trọng)
  • hopeful (đầy hi vọng) → hopefully (một cách hi vọng)
  • Magda looked hopefully at her mother.

Xem thêm: Bài tập so sánh hơn (Comparative) thường gặp nhất

Thêm đuôi al vào tính từ có đuôi ic rồi cộng thêm -ly.

Ví dụ:

  • Economic (kinh tế) → economically (mặt kinh tế).
  • Magic (ma thuật) → magically (kỳ diệu).
  • Dramatic (thuộc về kịch) → dramatically (đột ngột).
  • historical (thuộc về lịch sử) → historically (về mặt lịch sử)
  • Historically, there was never any conflict between the two communities.
Cách thành lập trạng từ trong tiếng Anh
Cách thành lập trạng từ trong tiếng Anh

Tính từ tận cùng bằng y, chuyển y thành i rồi mới thêm -ly

Ví dụ:

  • easy → easily (một cách dễ dàng)
  • busy → busily (bận bịu)
  • lucky → luckily (may mắn)
  • angry → angrily (đầy giận dữ)
  • Luckily, I had a backup copy of the data on a disk.
  • I’ve never seen him react so angrily.

Tính từ tận cùng bằng phụ âm +e, giữ nguyên e rồi mới thêm đuôi -ly

Ví dụ:

  • definite → definitely (thực sự, chắc chắn)
  • fortunate → fortunately (một cách may mắn)
  • extreme → extremely (vô cùng, cực kỳ)
  • absolute → absolutely (thực sự, hoàn toàn)
  • I am extremely grateful to you.
  • We were absolutely exhausted at the end of it all.

Giữ nguyên tính từ khi chuyển sang trạng từ

Một số trạng từ có dạng giống tính từ. Trường hợp thường gặp nhất bao gồm:

  • fast (not fastly)
  • left
  • hard
  • outside
  • right
  • straight
  • late
  • well
  • và một số trạng từ thời gian như: daily, weekly, monthly, yearly

Ví dụ:

Tính từTrạng từ
This coconut is really hard. You’ll need a hammer to break it up.You have to bang the door hard to shut it.
She drives a fast car.They can swim quite fast now actually.
An outside light would be a really good idea for our house.When I went outside, the light came on automatically.
I get a monthly paycheque.My company pays me monthly.

Lưu ý: Cần phân biệt tính từ và trạng từ trong trường hợp này. Tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc được dùng sau các động từ như: be, become, seem, look, smell, taste.

Ví dụ:

  • She walks very elegantly. (trạng từ thể cách, mô tả cách đi của cô ấy)
  • He wore an elegant suit and a silk tie. (tính từ, mô tả bộ đồ)
  • She looks very elegant in that long skirt. (tính từ đứng sau động từ cảm giác look)

Trường hợp tính từ tận cùng bằng đuôi -ly

Một số tính từ kết thúc bằng đuôi -ly như: lively, lonely, ugly. Ta không thành lập trạng từ từ những tính từ này bởi rất khó phátâm. Thay vào đó, ta thường dùng cách nói khác. 

Ví dụ:

  • Don’t act in a silly way. Not: Don’t act sillily.
  • She said it in a friendly way. Not: She said it friendlily.

Tính từ + how/way/where > trạng từ

Ví dụ:

  • Any + how → anyhow (bất kì cách nào).
  • Any + way → anyway (bất kì cách nào đi nữa).
  • No+ where → nowhere (không nơi nào cả).

Trạng từ không liên quan tới tính từ 

Một số trạng từ (just, quite, so, soon, too, very) không trực tiếp liên quan tới tính từ.

Ví dụ:

  • This is just what I am looking for. (just = exactly)
  • These cups are not quite the same. (not quite = not exactly)
  • Why is this road so narrow?
  • I look forward to seeing you soon.
  • That’s too expensive.
  • That’s a very strange story.

4.2. Thành lập trạng từ từ danh từ

Thành lập trạng từ bằng cách dùng: ‘a’ + N (danh từ).

Ví dụ:

  • A + bed → abed (ở trên giường).
  • A + board → aboard (lên tàu).
  • A + jar → ajar (mở hé cửa).

in-/out + noun (danh từ)

Ví dụ:

  • in + doors > indoors (ở trong nhà)
  • in + side > inside (trong, ở trong)
  • out + doors > outdoors (ở ngoài trời)
  • out + side > outside (ở phía ngoài)

4.3. Thành lập trạng từ từ giới từ: Here/there/where + giới từ → trạng từ.

Ví dụ:

  • Here + in → herein (ở nơi đây).
  • Where + by → whereby (bằng cách đó).
  • There + upon → thereupon (ngay sau đó).

4.4. Thêm -ward(s) hoặc -wise vào sau tính từ/danh từ/giới từ

Có một nhóm nhỏ trạng từ được thành lập bằng cách thêm -ward(s) (theo hướng) hoặc -wise (theo cách này) vào sau tính từ/danh từ/giới từ.

Lưu ý: có 2 dạng -ward hoặc -wards (inward, inwards).

  • -wards: inwards, eastwards, upwards, downwards
  • -wise: clockwise, lengthwise, likewise

Ví dụ:

  • The doctor asked her to move her head upwards but she couldn’t. (hướng lên trên)
  • Turn the handle clockwise to start it. (theo chiều kim đồng hồ)
  • He’s the one that they all love. Whatever he does, they do likewise. (làm tương tự)

4.5. Thành lập trạng từ ghép

 Hai trạng từ cũng có thể kết hợp bằng liên từ and để tạo thành trạng từ ghép.

Ví dụ:

  • Again and again (lặp đi lặp lại)
  • far and near (khắp nơi)
  • now and then (thỉnh thoảng)
  • by and by (chẳng mấy chốc)
  • over and over (lặp đi lặp lại)
  • now and again (thỉnh thoảng)

5. Hình thức so sánh của trạng từ

  • Các hình thức so sánh của trạng từ cũng được tuân theo giống như các nguyên tắc của tính từ.

Ví dụ: He ran as fast as his close friend. I’ve been waiting for her longer than you

Hình thức so sánh của trạng từ
Hình thức so sánh của trạng từ
  • Cũng như tính từ, Trạng từ cũng có hình thức so sánh kép

Ví dụ: We are going more and more slowly. He is working harder and harder.

Chú ý: Trong so sánh Hơn-Kém và so sánh Cực cấp, khác với tính từ, trạng từ kết thúc bằng đuôi – ly (ending by – ly) sẽ được so sánh như tính từ đa âm (hai âm trở lên) tiết.

  • Quickly – more quickly – most quickly
  • Beautiful – more beautifully – most beautifully

Xem thêm: Giới từ (Prepositions) là gì?

6. Các lỗi sai thường gặp với trạng từ

Các lỗi sai thường gặp với trạng từ thường là:

  • Không xác định được từ cần điền là trạng từ hay tính từ.

Ví dụ: He felt badly about the matter. 

-> Badly (adv) dùng trong câu này hoàn toàn sai, bởi sau feel ( động từ chỉ trạng thái, cảm giác như become, taste,…) phải là một tính từ. Do đó phải là “bad”.

  • Nhầm lẫn giữa những tính từ với trạng từ hoặc các trạng từ có nghĩa khác nhau.

Ví dụ: He was breathing hardly.

-> Trạng từ hardly nghĩa là khiếm khi, không đúng với ngữ nghĩa của câu. Câu này phải dùng “hard”- khó khăn (adverb of manner).

The truck goes extremely fastly. Từ “fast” vừa là trạng từ vừa là tính từ, chúng ta không thêm”-ly”.

7. Các trạng từ đồng nghĩa cần nhớ

  • Nhanh, lập tức: immediately, promptly, urgently, quickly, swiftly, rapidly
  • Đầy đủ: adequately, sufficiently
  • Cẩn thận, kỹ càng: carefully, cautiously, thoroughly, meticulously, elaborately
  • Khá: relatively, quite
  • Vô cùng, rất: highly, extremely, very, really
  • Hoàn toàn: fully (+verb), absolutely (+adj), completely (+adj), extensively (+ verb/adj)
  • Đột ngột: dramatically, suddenly, unexpectedly
  • Đặc biệt, cụ thể: Especially, specifically
  • Lẫn nhau: mutually
  • Hợp lý: reasonably
  • Sớm, ngay: shortly, soon, right after/before, briefly
  • Đã từng, 1 khi: once
  • Hiện tại: currently, recently, lately, already, still
  • Đôi khi: occasionally, sometimes
  • Ban đầu: firstly, initially, primarily, originally
  • Hiếm khi: hardly, seldom, scarcely
  • Thường xuyên: frequently, regularly, usually, often, consistently

8. Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập

Bài tập 1: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. He………….reads a book. (quick)
  2. Mandy is a………….girl. (pretty)
  3. The class is………….loud today. (terrible)
  4. Max is a………….student. (good)
  5. You can………….open this tin. (easy)
  6. It’s a………….day today. (terrible)
  7. She sang the song……. (good)
  8. He is a………….driver. (care)
  9. He drives the car……(careful)
  10. The dog barks……(loud)

Bài tập 2: Complete the following sentences with adjective or adverb form of the words

  1. Tina listened to her mother…………. ( careful)
  2. Moana was ……………… hurt in a car accident. (serious)
  3. She is very ………………. and earns a lot of money. (success)
  4. He becomes …………………… when he sees her. (happy)
  5. The car goes extremely ……………….. . (fast)
  6. He is not a good student, but he writes ………. (good).
  7. He is tired because he has worked ……………. .(hard)
  8. We’ll have an accident if you don’t drive more ……………….. (careful).
  9. She looked ………… , but I’m not sure she was feeling very nervous. (calm)
  10. Tom is ………… . He works …………………… (slow)

Bài tập 3: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc. Dạng đó có thể là tính từ hoặc trạng từ

  1. Once upon a time there were three little pigs who wanted to see the world. When they left home, their mum gave them some advice: Whatever you do, do it the (good)…………. you can.
  2. So the three pigs wandered through the world and were the (happy)…………. pigs you’ve ever seen.
  3. They were playing (fun)…………. games all summer long, but then came autumn and each pig wanted to build a house.
  4. The first pig was not only the (small)…………. but also the (lazy)…………. of the pigs.
  5. He (quick)…………. built a house out of straw.
  6. The second pig made his house out of wood which was a bit (difficult)…………. than building a straw house.
  7. The third pig followed his mum’s advice and built a strong house out of bricks, which was the (difficult)………….house to build.
  8. The pig worked very (hard)…………., but finally got his house ready before winter.
  9. During the cold winter months, the three little pigs lived an (extreme)…………. happy life in their houses.
  10. They (regular)…………. visited one another and had the (wonderful)…………. time of their lives.

Bài tập 4: Choose the best answers

James, a golfer, was playing a round golf yesterday when he (accidental–accidentally) hit his ball into a hole off the golfing greens. James made an (accidental–accidentally) shot. Unexpectedly, an (angry–angrily) gopher appeared.

The gopher (angry–angrily) pushed the ball out of its hole.  The gopher complained (loud–loudly). The gopher made a (loud–loudly) complaint. The ball hit him (hard–hardly) on the head. James could (hard–hardly)believe that a gopher was making its home on the golf course. Normally, James has (good–well)eyesight. However, he didn’t see (good–well) this time because his ball did land anywhere near the golf green.

The gopher probably had a (painful–painfully)headache. The gopher lay still for a moment and then blinked its eyes(painful–painfully). The (guilty–guiltily) golfer, James, reached for his ball. “Sorry, little guy!” James said (guilty–guiltily).

The gopher disappeared (quick–quickly) into its hole—with the ball!  So James (quick–quickly) left the golfing green without his ball. After this experience, James (wise–wisely)wore his glasses whenever he played golf. The (wise–wisely) gopher found a new hole to live in.

Xem thêm: Tổng hợp các cụm giới từ thường gặp

Bài tập 5: Choose the best answer

1. I did really ………… in the mathematics test.

A. bad

B. badly

2. You were very ……….. to lose the game.

A. unlucky

B. unluckily

3. You should speak more …………..

A. soft

B. softly

4. I’ve never seen her dance so ………….

A. good

B. well

Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh

5. That milk tastes ……….

A. sour

B. sourly

6. This brown fur feels ………

A. soft

B. softly

7. The brave men fought……….

A. brave

B. bravely

8. The little boy looked …… . I went over to comfort him and he looked at me……

A. sad/ sad

B. sad/ sadly

9. I tasted the soup …….. but it tasted ……….

A. careful/ wonderfully

B. carefully/ wonderfully

C. carefully/ wonderful 

D. careful/ wonderful

10. My mother speaks …… German

A. perfect

B. perfectly

Bài tập 6: Đoạn văn sau đây chứa 8 lỗi sai. Tìm và sửa chúng để tạo thành một bài IELTS Speaking Part 2 hoàn chỉnh

I would say that my relationship with him is as a friend. I know him because I regular go to the shop in order to buy things when I don’t have time to go to a supermarket. He’s quite friendlily and I always have a chat with him. I’ve known him now for about five years – since I’ve lived in the area in fact. That’s why I’d now call him a friend.

I’d say that I see him fair regularly. Like I said, I go to the big supermarket out of town some times to stock up, but you always need odd things during the week such as milk, or some snack or other. So when this happens I just have a walk down to his shop. So I’d say I see him every one or two days.

I think John is prettily popular as he’s been there for years as far as I’m aware, so most of the locals around the area know him. There will always be someone in the shop having a chat with him. They like him because he’s not just the shopkeeper but he’s also very involved in activities in the community.

For example, I know he helps out at the old people’s home some nights, and he runs the quizzes at the local pub. He also helps to organize the fete that is held each year in the town.

The reason that I like him is that he’s greatly to have a chat with. For instance, a while back I was having problems with my work, and I was really feeling stressedly. I didn’t really have anyone to talk to at the time as my family is abroad and a couple of my good friends were not around.

I mentioned it to John and he was great. He listened and also gave me some really good advice. He didn’t need to do that so it was great that he made the time to anyway. General, though, he’s really welcoming when you go to his shop. He’ll always have a smile on his face.

Đáp án

Bài tập 1

1. quickly2. pretty3. terribly4. good5. easily
6. terrible7. well8. careful9. carefully10. loudly

Bài tập 2

1. carefully2. seriously3. successful4. happy5. fast
6. well7. hard8. carefully9. calm10. slow/ slowly

Bài tập 3

1. best2. happiest3. funny4. smallest, laziest5. quickly
6. more difficult7. most difficult8. hard9. extremely10. regularly, wonderful

Bài tập 4

1.  accidentally2. accidental3. angry4. angrily5. oud or loudly (both)
6. loud7. hard (adj & adv have same form)8. hardly (“barely”, “almost not”)9. good10. well
11. painful12. painfully13. guilty14. guiltily15. quickly
16. quick17. wisely18. wise19. wisely20. wise

Bài tập 5 

1. B2. A3. B4. B5. A6. A7. B8. B9. C10. B

Bài tập 6

  1. regular => regularly
  2. friendlily => friendly
  3. fair => fairly
  4. some times => sometimes
  5. prettily => pretty
  6. greatly => great
  7. stressedly => stressed
  8. general => generally

Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ đuôi lyieltscaptoc.com.vn muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả.

Bình luận