Nên dùng Allow to V hay Ving? Cấu trúc và cách dùng chi tiết

huongnguyen huongnguyen
29.07.2023

Chắc hẳn đối với người học tiếng Anh, khi nghe đến động từ “allow” sẽ nhận ra ngay đó là động từ có nghĩa cho phép, đồng ý. Tuy nhiên, cấu trúc Allow to V hay Ving lại khiến không ít người gặp khó khăn. Vì thế, IELTS Cấp tốc ngày hôm nay sẽ giúp bạn giải đáp được thắc mắc khi nào dùng Allow to V hay Ving. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời nhé!

Allow là gì?

Allow là gì?
Allow là gì?

Allow được phát âm là /ә’laƱ/, có nghĩa là cho phép, đồng ý hoặc chấp thuận một hành động hay một tình huống cụ thể. Khi bạn “allow” điều gì đó, bạn đồng ý cho phép nó xảy ra hoặc được thực hiện.

Allow được sử dụng khi:

  • Cho phép một ai đó làm cái gì.
  • Ai đó cho phép một hành động nào đó xảy ra mà không cần quan trọng đối tượng được cho phép là ai
  • Biểu hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ của ai khác

Allow to V hay Ving? Cách dùng và cách phân biệt

Allow to V hay Ving?
Allow to V hay Ving?

Allow + someone + to V

Cấu trúc Allow + someone + to V được sử dụng trong trường hợp ai đó cho phép hoặc đồng ý cho một người nào đó thực hiện một hành động cụ thể.

Cấu trúc:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
S + Allow + someone + to V + O

Ví dụ:

  • The teacher allows the students to ask questions during the lesson. (Giáo viên cho phép học sinh đặt câu hỏi trong lúc giảng bài.)
  • My parents allow me to go to the party. (Bố mẹ tôi cho phép tôi đi dự tiệc.)

Allow + Ving

Cấu trúc Allow + Ving được sử dụng khi ai đó cho phép một hành động nào đó xảy ra mà không cần quan trọng đối tượng được cho phép là ai.

Cấu trúc:

S + Allow + V-ing + O

Ví dụ:

  • The company policy allows smoking in designated areas only. (Chính sách của công ty cho phép hút thuốc ở các khu vực chỉ định.)
  • The manager allows taking short breaks during working hours. (Quản lý cho phép nghỉ ngắn trong giờ làm việc.)

Như vậy câu trả lời chính xác cho câu hỏi sau Allow to V hay Ving đó chính là “Allow + Ving”. Vậy Allow còn có cấu trúc nào khác, cùng tìm hiểu trong phần nội dung tiếp theo bạn nhé.

Xem thêm:

Stop to V hay Ving

Refuse to V hay Ving

Một số cấu trúc khác của Allow

Allow for something

Cấu trúc này diễn tả việc cho phép, cân nhắc hoặc tính toán đến một sự kiện hoặc điều kiện cụ thể.

Ví dụ: 

  • When planning the event, we need to allow for potential delays due to weather conditions. (Khi lên kế hoạch cho sự kiện, chúng ta cần tính đến các khả năng trì hoãn do điều kiện thời tiết.)
  • The project manager allowed for a buffer time between tasks to avoid rushing and mistakes. (Quản lý dự án dự tính thêm thời gian dự phòng giữa các công việc để tránh vội vàng và sai sót.)

Allow something

Cấu trúc này khá giống với Allow + Ving, thường được sử dụng để diễn đạt việc cho phép hoặc chấp nhận một sự việc hoặc tình huống cụ thể, không chú trọng vào người thực hiện.

Ví dụ:

  • The hotel allows pets in certain rooms. (Khách sạn cho phép vật nuôi trong một số phòng.)
  • The restaurant allows outside food and drinks. (Nhà hàng cho phép mang đồ ăn và nước ngoài vào.)

Allow me

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn đề nghị giúp đỡ ai đó một cách lịch sự.

Ví dụ:

  • Allow me, do you need some help? (Bạn có cần tôi giúp không?)
  • You can’t carry all those suitcases yourself – please, allow me. (Bạn không thể mang được hết những chiếc vali này đâu, làm ơn, hãy để tôi giúp.)

So sánh cấu trúc Allow với Permit, Let, Advise

k g0HrSs9k8uspiI7gB201SLkbgQwx s6GskoaP78fFo6gYTZ y7zT2ImhQ78f8d1MrKBJ9uGcdDHP47PlH6n6YaDAGyk4CFekDT8LFFk331V6s7XNcFYFE5qVw4Z1LTuRFP8F2fZIRiUUYGep2H 6g

Allow, permit và let là ba động từ mang ý nghĩa tương đồng, tuy nhiên cấu trúc và cách dùng có sự khác biệt.

So sánh cấu trúc Allow và Permit

Phân biệtAllowPermit
Giống nhauĐều là cho phép, chấp nhận. Có thể thay thế cho nhau 

Ví dụ: The teacher allowed/permitted the students to leave the classroom early. (Giáo viên cho phép học sinh rời lớp sớm.)
Khác nhauTrang trọng vừa

Ví dụ: The website allows users to create accounts for free. (Trang web cho phép người dùng tạo tài khoản miễn phí.)
Trang trọng hơn

Ví dụ: The park does not permit dogs to enter the premises. (Công viên không cho phép chó vào khu vực.)
Câu bị động có chủ ngữ It => Chỉ dùng với cấu trúc permit

Ví dụ: The law permits people to park here for up to two hours => It is permitted to park here for up to two hours. (Được phép đỗ xe ở đây tối đa hai giờ.) 

So sánh cấu trúc Allow và Let

Phân biệtAllowLet
Giống nhauĐều diễn đạt ý muốn cho phép

Ví dụ: 
– The theater allows children under the age of five to enter for free. (Nhà hát cho phép trẻ em dưới 5 tuổi vào miễn phí.)
– She let her friend borrow her car for the weekend. (Cô ấy cho phép bạn mượn xe hơi của cô ấy vào cuối tuần.)
Khác nhauAllow mang tính trang trọng hơn.


Ví dụ: The school allows students to use the library after school hours. (Trường cho phép học sinh sử dụng thư viện sau giờ học.)
Let thường mang tính thân thiện, ít trang trọng hơn.

Ví dụ:  Can you let me borrow your pen? (Bạn có thể cho tôi mượn bút của bạn không?) 
Allow có thể được dùng ở dạng bị động.

Ví dụ: The children were allowed to play in the garden. (Lũ trẻ được cho phép chơi trong vườn.) -> đúng.
Let thường không được dùng ở dạng bị động.

Ví dụ: The children were let to play in the garden -> sai

So sánh cấu trúc Allow với Advise

Phân biệtAllowAdvise
Giống nhauCả Allow và Advise đều đi với to

Ví dụ:
– The company allows employees to work flexible hours. (Công ty cho phép nhân viên làm việc theo giờ linh hoạt.)
– The teacher advised the students to study hard for the upcoming exam. (Giáo viên khuyên học sinh nên học chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới.)
Khác nhauAllow là cho phép ai đó làm gì.

Ví dụ: Smoking is not allowed in this area. (Việc hút thuốc không được phép trong khu vực này.)
Advise là khuyên nhủ ai đó làm gì.

Ví dụ: The doctor advised him to get more rest. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)

Allow đi với giới từ gì? Một số cụm từ kết hợp cùng Allow

Một số cụm từ kết hợp cùng Allow
Một số cụm từ kết hợp cùng Allow
Cụm từNghĩaVí dụ
Allow forDự tính, để dành cho một việc gì đó.We need to allow for some extra time in case of traffic.(Chúng ta cần để dự tính thời gian dự phòng trong trường hợp có ùn tắc giao thông.)
Allow inCho phép ai đó vào (một khu vực, một tòa nhà, v.v.).The security guard allowed the visitors to enter the building after checking their IDs.(Nhân viên bảo vệ đã cho phép khách tham quan vào tòa nhà sau khi kiểm tra thẻ căn cước của họ.)
Allow outCho phép ai đó ra ngoài (một khu vực, một phòng, v.v.).The event organizer allowed the attendees to leave the conference room for a short break.(Người tổ chức sự kiện đã cho phép các khách tham dự ra khỏi phòng họp để nghỉ ngơi trong thời gian ngắn.)
Allow throughCho phép ai đó đi qua một chỗ chặn hoặc rào cản.
The traffic police officer allowed the ambulance to go through the crowded intersection.
(Cảnh sát giao thông đã cho phép xe cứu thương đi qua ngã tư đông đúc.)
Allow up toCho phép tối đa một số lượng hoặc khoảng thời gian.The airline allows passengers to check in up to 2 hours before the flight.(Hãng hàng không cho phép hành khách làm thủ tục nhận chỗ tới 2 giờ trước giờ bay.)
Allow something forDành ra một khoản tiền hoặc nguồn lực cho một mục đích cụ thể.
The budget allows $500 for office supplies.(Ngân sách cho phép dành 500 đô la cho thiết bị văn phòng.)
Allow time forDành thời gian để làm gì đó hoặc để điều gì đó xảy ra.(Please allow time for the paint to dry before touching the wall.)Xin hãy để thời gian cho sơn khô trước khi chạm vào tường.
Allow someone the opportunity Cung cấp cơ hội cho ai đó làm gì đó.The scholarship program allows students the opportunity to pursue higher education.

Xem thêm:

Bài tập vận dụng

  1. Dustin was allowed _______ (play) badminton with his friend by his father.
  2. The school doesn’t allow students _______ (use) their phones during class.
  3. My girlfriend doesn’t allow ___________ (smoke) at home.
  4. The museum doesn’t allow ___________ (take) photographs of the exhibits.
  5. The company doesn’t allow employees ___________ (access) social media websites at work.
  6. They don’t allow ______ (sit) on the grass.
  7. The concert hall doesn’t allow people ___________ (bring) outside food and drinks.
  8. The park doesn’t allow dogs ___________ (run) off-leash.

Đáp án:

  1. to play
  2. to use
  3. smoking
  4. taking
  5. to access
  6. sitting
  7. to bring
  8. to run

Trên đây là bao gồm toàn bộ những kiến thức về Allow mà IELTS Cấp tốc đã cung cấp cho bạn. Hy vọng với những kiến thức trên, bạn đã có thể phân biệt được khi nào dùng Allow to V hay Ving. Chúc bạn học tập thật tốt!

Bình luận