Phrasal verbs với go: 12 cụm từ thường gặp và bài tập vận dụng

huongnguyen huongnguyen
25.06.2023

Phrasal Verbs là những động từ đặc biệt gồm một động từ động từ và một giới từ (hoặc trạng từ) đi kèm, tạo thành một cụm từ có nghĩa khác so với ý nghĩa của từ gốc. Đây là một trong những phần kiến thức quan trọng đối với người học tiếng Anh. Ngày hôm nay, bạn hãy cùng IELTS Cấp tốc khám phá về các phrasal verbs với “go” nhé!

Phrasal verbs với go thường gặp

Phrasal verbs với go thường gặp
Phrasal verbs với go thường gặp

“Go” trong tiếng Anh là một động từ, mang nghĩa là “đi”. Động từ này không đa dạng về nghĩa nhưng nó có thể kết hợp với nhiều giới từ, tạo nên các phrasal verbs với “Go” và mang rất nhiều nghĩa khác nhau. 

Dưới đây là một số phrasal verbs với go thường gặp mà IELTS Cấp tốc đã tổng hợp.

Phrasal VerbNghĩa
Go onTiếp tục, xảy ra, hoặc làm tiếp một việc sau khi đã hoàn thành xong một việc gì đó
Go awayBiến mất hoặc rời đi, được dùng khi người nói muốn ai đó/cái gì rời đi hay biến mất
Go backQuay lại hoặc trở về một nơi hoặc thời điểm trước đó
Go outRa ngoài, đi chơi, ra khỏi cái gì đó, mất điện
Go upTăng lên (về giá trị), đi lên, được công nhận hoặc được thừa nhận
Go offNổ, kết thúc, ngừng hoạt động, khiến ai đó nổi giận
Go overGhé thăm, xem xét, đi qua hoặc trải qua địa điểm nào đó
Go forChọn lựa, hướng tới, cố gắng đạt được điều gì đó, tấn công, đạt được điều gì đó
Go throughVượt qua, trải qua điều gì đó (thường mang nghĩa khó khăn, tiêu cực)
Go along withĐồng thuận, tuân theo ý kiến của ai đó
Go afterTheo đuổi, săn đuổi điều gì đó, hoặc cố gắng đạt điều gì đó
Go underThất bại, phá sản, bị chôn vùi che lấp bởi thứ gì đó, bị áp lực

Ví dụ của phrasal verbs với go

Ví dụ của phrasal verbs với go
Ví dụ của phrasal verbs với go
Phrasal verbVí dụ
Go onXảy ra:What’s going on here? (Điều gì đang diễn ra ở đây thế?)Tiếp tục:The movie was so interesting that we didn’t want it to go on. (Bộ phim thú vị đến mức chúng tôi không muốn nó kết thúc.)
Go awayRời đi:Please go away and leave me alone. (Xin hãy đi xa và để tôi yên.)Biến mất:The noise from the construction site eventually went away. (Tiếng ồn từ công trường xây dựng cuối cùng đã biến mất.)
Go backTrở về, quay về:I want to go back to my hometown and visit my family. (Tôi muốn quay lại quê hương và thăm gia đình.)Let’s go back to the original plan and start over. (Hãy quay lại kế hoạch ban đầu và bắt đầu lại từ đầu.)
Go outRa ngoài:Let’s go out for lunch. (Hãy đi ra ngoài ăn bữa trưa nay.)Mất điện:The power suddenly went out in the entire neighborhood. (Điện bất ngờ bị tắt ở toàn bộ khu phố.)
Go upTăng lên:The temperature is going up, so it’s getting warmer outside. (Nhiệt độ đang tăng, nên ngoài trời đang trở nên ấm hơn.)Đi lên:The elevator is broken, so we’ll have to go up the stairs. (Thang máy hỏng, vì vậy chúng ta sẽ phải đi bộ lên cầu thang.)
Go offNổ:The fire alarm went off, and everyone had to evacuate the building. (Còi báo cháy đã nổ, và mọi người phải sơ tán khỏi tòa nhà.)Dừng hoạt động:My computer went off, and I had to restart it. (Máy tính của tôi bị ngừng hoạt động, và tôi phải khởi động lại.)
Go overKiểm tra:Please go over your report before submitting it. (Hãy kiểm tra lại báo cáo của bạn trước khi nộp.)Đi qua:Let’s go over the main points of the presentation. (Hãy đi qua các điểm chính của bài thuyết trình.)
Go forChọn:I think I’ll go for the seafood pasta. (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn mì hải sản.)Cố gắng:The team is going for the championship title this year. (Đội bóng đang cố gắng giành được danh hiệu vô địch năm nay.)
Go throughTrải qua:She went through a difficult period after losing her job. (Cô ấy trải qua một giai đoạn khó khăn sau khi mất việc làm.)The team went through a rigorous training program before the competition. (Đội đã trải qua một chương trình huấn luyện khắc nghiệt trước cuộc thi.)
Go along withĐồng thuận:I think your proposal is reasonable, and I’m willing to go along with it. (Tôi nghĩ đề xuất của bạn là hợp lý và tôi sẵn lòng đồng ý với nó.)The two musicians go along with each other perfectly during their performance. (Hai nhạc sĩ hòa hợp hoàn hảo với nhau trong suốt buổi biểu diễn.)
Go afterĐuổi theo:The detective is going after the suspect in the robbery case. (Thám tử đang theo đuổi nghi phạm trong vụ cướp.)Theo đuổi:She decided to go after her dreams and pursue a career in acting. (Cô ấy quyết định theo đuổi giấc mơ và theo đuổi sự nghiệp diễn xuất.)
Go underChìm:The boat hit a rock and went under. (Chiếc thuyền đâm vào một tảng đá và chìm xuống dưới nước.)Bị áp lực:I feel like I’m going under with all the work and responsibilities. (Tôi cảm thấy như đang bị áp lực bởi công việc và trách nhiệm.)

Lưu ý rằng, những ví dụ bên trên và cách sử dụng của các phrasal verbs có thể thay đổi theo từng nghĩa cảnh.

Xem thêm:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Bài tập Verb form

800 phrasal verbs thông dụng

Bài tập vận dụng phrasal verb với go

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng phrasal verb với go

Chọn đáp án đúng để hoàn thành những câu được cho dưới đây:

  1. I need to __________ my car before the long road trip.

a) go up

b) go off

c) go over

d) go for

  1. The teacher asked the students to __________ the assignment by the end of the week.

a) go away

b) go after

c) go through

d) go in

  1. The concert __________ smoothly without any technical issues.

a) went after

b) went off

c) went up

d) went over

  1. She decided to __________ her dreams of becoming a professional dancer.

a) go up

b) go along with

c) go after

d) go for

  1. The old building will __________ to make room for a new shopping mall.

a) go off

b) go back

c) go under

d) go out

  1. The athletes have to __________ a strict training regimen to prepare for the competition.

a) go after

b) go under

c) go through

d) go up

  1. I can’t __________ the loud music coming from the neighbor’s house.

a) go off

b) go on

c) go out

d) go away

  1. He decided to __________ his job and start his own business.

a) go away

b) go after

c) go out

d) go for

Đáp án

  1. c) go over
  2. c) go through
  3. b) went off
  4. c) go after
  5. c) go under
  6. c) go through
  7. b) go on
  8. b) go after

Xem thêm: Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Tổng kết

Bài viết trên là tổng hợp những “phrasal verbs với go” phổ biến và thông dụng nhất kèm theo ví dụ và bài tập. IELTS Cấp tốc hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn có những kiến thức mới và cái nhìn toàn diện hơn về “phrasal verbs với go”. Chúng mình sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh. 

Bình luận