Look up là gì? 5 phút hiểu ngay cấu trúc của cụm động từ look up

Mai Trân Mai Trân
22.08.2023

Cụm động từ (Phrasal Verbs) trong Tiếng Anh là kiến thức khó nhằn đối với người học. Sử dụng cụm động từ đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn nâng cao trình độ Tiếng Anh hiệu quả. Vậy look up là gì? IELTS Cấp Tốc sẽ bật mí ngay trong bài viết này.

Look up là gì?

Look up là gì?
Look up là gì?

Cụm động từ look up được cấu tạo từ động từ look và giới từ up. Look up thường được phát âm là /lʊkʌp/ và mang 3 tầng nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Hãy điểm qua các ví dụ dưới đây để hiểu thêm về nghĩa của look up.

  • Look up: Tra cứu, tìm kiếm thông tin.

Ví dụ: I don’t know the answer, let me look it up. (Tôi không biết câu trả lời, để tôi tra cứu thêm).

  • Look up: Cải thiện cái gì đó để trở nên tốt hơn.

Ví dụ: Our financial situation is looking up. (Tình hình tài chính của chúng tôi đang dần cải thiện).

  • Look up: Ngưỡng mộ ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:  Sarah has always looked up to her mother. (Sarah luôn ngưỡng mộ mẹ của mình).

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Xem thêm:

Cấu trúc của look up là gì?

Cấu trúc của look up là gì?
Cấu trúc của look up là gì?

Khi sử dụng trong câu, look up sẽ tuân theo 2 cấu trúc cơ bản:

Look something up

Ví dụ:

  • I try to look up the number of the restaurant in the phone book. (Tôi cố gắng tra số điện thoại của nhà hàng trong danh bạ điện thoại).
  • I wasn’t sure of the sentence’s meaning, so I looked it up on the Internet. (Tôi không chắc về nghĩa của câu văn đó, vì vậy tôi đã tra cứu trên Internet).
Look someone up

Look someone up mang nghĩa là ghé thăm một người đang sống ở khu vực khác.

Ví dụ:

  • Make sure you look him up when you are in Hanoi. (Hãy chắc chắn rằng bạn ghé thăm anh ấy khi bạn đến Hà Nội).
  • Liz will look her old friends up when she’s in their city again. (Liz sẽ ghé thăm những người bạn cũ khi cô ấy đến thành phố họ đang sống lần sau.
Look up to someone

Look up to someone được dùng với nghĩa là tôn trọng và ngưỡng mộ ai đó.

Ví dụ:

  • Heather is an excellent role model that other women look up to. (Heather là một tấm gương lý tưởng mà phụ nữ khác ngưỡng mộ).
  • The players really look up to their coach. (Các cầu thủ thực sự ngưỡng mộ huấn luyện viên của họ).

Xem thêm: Cấu Trúc Look Forward To

Từ đồng nghĩa với look up là gì?

Từ đồng nghĩa với look up là gì?
Từ đồng nghĩa với look up là gì?

Khi viết hoặc nói Tiếng Anh, không nên lặp lại một cụm từ quá nhiều vì có thể khiến bạn mất điểm trầm trọng. Dưới đây là tổng hợp những từ đồng nghĩa liên quan đến look up mà bạn có thể linh hoạt sử dụng.

Từ đồng nghĩaVí dụ
Find: Tìm kiếmElena is trying to find her keys.
(Elena đang cố gắng tìm chìa khóa của cô ấy).
Search for: Tìm kiếm thông tin hoặc đối tượng cụ thểWe are searching for a good restaurant nearby.
(Chúng tôi đang tìm kiếm một nhà hàng ngon ở gần đây).
Discover: Khám phá hoặc tìm ra một điều gì đó mới.Astronomers have discovered a new planet on the edge of the solar system.
(Nhà thiên văn học đã khám phá ra một hành tinh mới ở rìa hệ Mặt Trời.)
Come upon: Tình cờ gặp hoặc tìm thấy một cái gì đó.I came upon an old friend in the street today.
(Tôi đã gặp một người bạn cũ trên đường phố hôm nay).
Seek: Tìm kiếm hoặc cố gắng tìm hoặc đạt được điều gì đó, đặc biệt là những thứ không phải là vật thể vật chất.You should seek legal advice before taking any further action.
(Bạn nên tìm kiếm lời khuyên về pháp lý trước khi thực hiện bất kỳ hành động tiếp theo).
Hunt for: Tìm kiếm một cái gì đó hoặc một ai đó cho đến khi bạn tìm thấy.The hunt for the injured climber continued throughout the night.
(Cuộc tìm kiếm nạn nhân leo núi tiếp tục diễn ra suốt đêm).

Từ trái nghĩa với look up là gì?

Từ trái nghĩa với look up là gì?
Từ trái nghĩa với look up là gì?

Bên cạnh các cụm từ đồng nghĩa, look up cũng có một vài cặp từ trái nghĩa bạn có thể vận dụng để đạt điểm cao trong các kỳ thi.

Từ trái nghĩaVí dụ
Decline: Từ chối điều gì đó hoặc từ chối tìm kiếm ai/cái gì.Misa invited Tom to her birthday party but he declined.
(Misa mời Tom đến dự sinh nhật nhưng anh ấy từ chối).
Wing it: Làm một việc gì đó không có sự tìm hiểu kỹ lưỡng; tùy cơ ứng biến.I didn’t know I’d have to make a speech. I just had to wing it
(Tôi đã không biết mình phải viết bài diễn văn. Tôi vừa phải làm ngay.)
Worsen: Không tìm hiểu về thứ gì đó dẫn đến tình trạng tệ hơn.As the company’s financial problems worsened, several directors resigned.
(Khi vấn đề tài chính của công ty trở nên tồi tệ, một số giám đốc đã từ chức.)

Thành ngữ liên quan đến look up

Thành ngữ liên quan đến look up
Thành ngữ liên quan đến look up

Cụm động từ look up có một thành ngữ rất hay để diễn tả mọi chuyện đang dần trở nên tốt đẹp hơn đó là “Things are looking up”. Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng:

Ví dụ:

  • After a difficult year, things are finally looking up for our company.

(Sau một năm khó khăn, cuối cùng tình hình của công ty chúng tôi cũng đang cải thiện.)

  • My brother broke his leg, his car was stolen and then his girlfriend left him. But things are looking up now – his leg’s much better and he’s just got a promotion.

(Anh trai tôi bị gãy chân, xe bị trộm mất và chia tay với bạn gái. Nhưng mọi thứ dần trở nên tốt đẹp hơn, chân của anh ấy đã lành và anh ấy vừa được thăng chức).

Tham khảo thêm:

Các cụm động từ với Look khác

Các cụm động từ với Look khác
Các cụm động từ với Look khác
  • Look after: chăm sóc trông coi ai đó

 Ví dụ: My mom looked after me when I was a child. (Mẹ đã chăm sóc tôi khi tôi còn là một đứa trẻ).

  • Look ahead: nhìn về phía trước, hướng về tương lai

  Ví dụ: Julia try to look ahead after the death of her mother. (Julia cố gắng hướng về tương lai sau cái chết của mẹ cô ấy).

  • Look away: nhìn ra chỗ khác

Ví dụ: Taylor looked away when she caught Joe’s eye. (Taylor nhìn đi chỗ khác khi cô ấy bắt gặp ánh mắt của Joe).

  • Look back on: suy ngẫm, nhìn lại về quá khứ

Ví dụ: My grandparents often look back on over their live. (Ông bà tôi thường nhìn lại cuộc đời của họ).

  • Look down on: coi thường ai đó

Ví dụ: Timmy looks down on his co-workers because he thinks he’s better than they are. (Timmy coi thường đồng nghiệp của mình vì anh ấy nghĩ mình giỏi hơn họ).

  • Look for: tìm kiếm gì đó

 Ví dụ: I’ve been looking for my key, but I can’t find it anywhere. (Tôi đã tìm kiếm chìa khóa nhưng tôi không thể tìm thấy nó ở đâu cả).

  • Look forward to + Ving: mong chờ

Ví dụ: I’m looking forward to meeting you. (Tôi rất mong được gặp bạn).

  • Look in: thăm viếng ai một cách nhanh chóng không báo trước.

Ví dụ: I look in my parents’ house every week. (Tôi ghé thăm nhà bố mẹ mỗi tuần).

  • Look on: quan sát sự kiện hoặc một hành động nhưng không tham gia

Ví dụ: Pete looked on the magician showed off his skills. (Pete quan sát nhà ảo thuật gia thể hiện kỹ năng của mình).

  • Look out: cẩn thận, coi chừng

Ví dụ: Look out! The driver drives his car very fast. (Coi chừng! Bác tài đang lái xe rất nhanh)

  • Look over: xem xét, dò xét

Ví dụ: Can you look over this picture that I take Long Beach? (Bạn có thể xem qua hình tôi chụp Long Beach không không?)

  • Look at: xem, nhìn cái gì để đưa ra nhận xét

Ví dụ: Look at the beautiful sunset. (Hãy nhìn vào hoàng hôn tuyệt đẹp).

  • Look through: Xem qua

Ví dụ: I looked through the book while waiting for my interview. (Tôi đã đọc qua cuốn sách đó trong khi chờ cuộc phỏng vấn của tôi)

  • Look up to: tôn trọng, kính trọng ai

Ví dụ: Lan has always looked up to her mother for her wisdom and kindness. (Lan luôn kính trọng và ngưỡng mộ mẹ của mình vì trí tuệ và lòng tốt của bà).

Mong rằng qua bài viết này, bạn có thể hiểu rõ look up là gì. Đây là cụm động từ rất thường xuất hiện trong các kỳ thi. Hãy tham khảo thêm các bài học ngữ pháp tại IELTS Cấp Tốc để nâng cao trình độ Tiếng Anh nhanh chóng nhé!

Bình luận