Practice to V hay Ving? Học ngay cách dùng practice và bài tập có đáp án

Mai Trân Mai Trân
17.08.2023

Practice vừa có thể là danh từ vừa có thể là động từ tùy vào cách sử dụng. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong Tiếng Anh khi nói về sự luyện tập. Vậy practice to V hay Ving? Tất cả sẽ được IELTS Cấp Tốc giải đáp qua bài viết này.

Practice là gì?

Practice nghĩa là gì?
Practice là gì?

Practice thường phát âm là /ˈpræk.tɪs/. Từ này có 2 dạng là danh từ hoặc động từ. Khi sử dụng như một danh từ, practice có nghĩa là thực hành, thực tiễn, thói quen. 

Ví dụ:

  • I need more practice before I can take the driving test.

(Tôi cần luyện tập thêm trước khi có thể tham gia bài kiểm tra lái xe.)

Khi sử dụng như một động từ, “practice” có nghĩa là dượt, luyện tập, tập dượt. 

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ: 

  • Her written Japanese is very good but she needs to practice speaking it.

(Chữ viết tiếng Nhật của cô ấy rất tốt nhưng cô ấy cần luyện tập nói nhiều hơn.)

Practice to V hay Ving?

Practice to V hay V-ing?
Practice to V hay Ving?

Thực tế trong Tiếng Anh, bạn đều có thể dùng được Practice to V hoặc Practice Ving. Tuy nhiên, 2 cấu trúc sẽ có ý nghĩa khác nhau.

  • Practice to V: Dùng để chỉ hành động luyện tập để cải thiện kỹ năng hoặc làm quen với một điều mới.

Ví dụ:

  • It takes a lot of practice to become a skilled musician.

(Cần rất nhiều sự luyện tập để trở thành một nhạc sĩ giỏi.)

  • She practices yoga every morning to stay healthy.

(Cô ấy tập yoga mỗi sáng để giữ sức khỏe.)

  • Practice V-ing: Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc một thói quen lặp đi lặp lại thường xuyên.

Ví dụ:

  • Peter needs to practice speaking English more to improve my fluency.

(Peter cần luyện tập nói tiếng Anh nhiều hơn để cải thiện khả năng nói trôi chảy).

  • The team practices running drills to improve their speed and agility.

(Đội tập luyện chạy để cải thiện tốc độ và sự nhanh nhẹn.)

Như vậy, practice có thể đi cùng với cả to V và Ving tuỳ vào ngữ cảnh sử dụng phù hợp.

Xem thêm:

Các cấu trúc liên quan đến practice

Bên cạnh việc tìm hiểu sau practice to V hay Ving? Các cấu trúc của Practice cũng khá thường gặp trong các bài tập tiếng Anh. Cùng tìm hiểu và vận dụng tốt bạn nhé.

Các cấu trúc liên quan đến practice
Các cấu trúc liên quan đến practice

S + Practice + Something

Khi muốn dùng practice để diễn tả hành động hay thói quen nào đó diễn ra thường xuyên, bạn hãy áp dụng cấu trúc sau:

S + Practice + Something

Ví dụ:

  • Does Mary still practice playing the guitar? (Mary vẫn còn tập chơi guitar chứ?)
  • I’m still practice speaking French every morning. (Tôi vẫn luyện nói Tiếng Pháp mỗi buổi sáng).

Practice in doing something

Nếu bạn muốn diễn tả bản thân hay người nào đó đang tập làm một điều gì mới, hãy dùng cấu trúc:

Practice in doing something

Ví dụ:

  • Lately, the company has a lot of practice in handling large projects. (Gần đây, công ty dần luyện tập trong việc xử lý các dự án lớn.)
  • I started to practice in public speaking to improve my confidence. (Tôi bắt đầu luyện tập thêm về nói trước đám đông để cải thiện sự tự tin.)

Practice of doing something

Để diễn tả việc thực hành một điều hay một việc gì đó, bạn có thể dùng practice với cấu trúc:

Practice of doing something

Ví dụ:

  • The practice of recycling is important for protecting the environment. (Thực hành tái chế quan trọng để bảo vệ môi trường.)
  • Lily has refused the practice of pumping raw sewage out to rivers. (Lily từ chối việc bơm nước thải ra sông).

It is somebody’s practice to do something

Một cấu trúc thường được sử dụng khi viết Tiếng Anh đó là dùng practice để nói về thói quen làm việc của ai đó:

It is somebody’s practice to do something

Ví dụ:

  • It is Min’s practice to wake up early and go for a run every morning. (Đó là thói quen của Min khi thức dậy sớm và đi chạy mỗi buổi sáng.)
  • It is his practice to speak English with foreigners. (Đó là thói quen luyện nói Tiếng Anh với người nước ngoài của anh ấy).

Tham khảo thêm các cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh:

Các thành ngữ liên quan đến practice thông dụng

Các thành ngữ liên quan đến practice thông dụng
Các thành ngữ liên quan đến practice thông dụng

Ngoài cấu trúc về practice to V hay Ving, bạn có thể sử dụng các thành ngữ thông dụng sau để diễn đạt trôi chảy hơn trong Tiếng Anh:

Thành ngữVí dụ
Practice makes perfect: Có công mài sắt có ngày nên kimIf you want to become a famous actress, then you must keep working. Practice makes perfect. 
(Nếu bạn muốn trở thành một diễn viên nổi tiếng, bạn phải không ngừng luyện tập. Có công mài sắt có ngày nên kim mà).
Put something into practice: Áp dụng cái gì đó vào thực tếAfter learning the new techniques, she was eager to put them into practice.
(Sau khi học các kỹ thuật mới, cô ấy háo hức áp dụng chúng vào thực tế.
Practice what you preach: Hành động theo những lời khuyên mà bạn đưa ra cho người khácShe tells her children to eat healthy, and she practices what she preaches by eating more vegetables. 
(Cô ấy nói với con cái mình phải ăn uống lành mạnh và cô ấy hành động theo lời khuyên của mình bằng cách ăn nhiều rau hơn)
In practice: Trong thực tế, thực hànhIn theory, the plan should work, but in practice, there are many challenges to overcome.
(Về lý thuyết, kế hoạch này nên hoạt động, nhưng trên thực tế, có nhiều thách thức cần vượt qua.)
Common practice: Thói quen phổ biến.In many cultures, it is common practice to remove your shoes before entering someone’s home.
(Ở nhiều nền văn hóa, thói quen thông thường là cởi giày trước khi vào nhà của ai đó.)
Best practice: Phương pháp tốt nhấtIn the field of medicine, following best practices for hygiene can help prevent the spread of infection.
(Trong lĩnh vực y tế, tuân thủ các thực hành tốt nhất về vệ sinh có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm trùng.)
Lost in practice: Không tuân thủ quy tắc đã học.The new policy sounded good on paper, but some important details were lost in practice
(Chính sách mới nghe có vẻ tốt nhưng một số chi tiết quan trọng đã bị mất trong thực hành.)
Standard practice: Phương pháp/chuẩn mực thường dùng.It is standard practice for doctors to wash their hands before examining a patient.
(Thực hành tiêu chuẩn cho bác sĩ là rửa tay trước khi khám bệnh nhân.)
Beyond practice: Vượt xa việc luyện tập.The athlete’s performance was beyond practice; she showed exceptional skill and talent.
(Màn trình diễn của vận động viên đã vượt qua thực hành; cô ấy đã thể hiện kỹ năng và tài năng đặc biệt.)
A practice run: Lần thử.The theater group did a practice run of the play before opening night to make sure everything went smoothly.
(Nhóm kịch đã tập dợt vở kịch trước đêm khai mạc để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.)

Xem thêm:

Bài tập practice to V hay Ving

Bài tập practice to v hay v-ing
Bài tập practice to V hay V-ing

Bài tập: Dùng các cấu trúc đã học về practice để dịch các câu dưới đây sang Tiếng Anh

1/ Tôi thường luyện tập đàn piano mỗi ngày

→ _________________________________

2/ Cô ấy đang luyện tập để trở thành một diễn viên giỏi.

→ _________________________________

3/ Đó là thói quen thông thường của anh ấy khi tập thể dục mỗi buổi sáng.

→_________________________________

4/ Chúng ta sẽ có một lần chạy thử trước khi diễn ra sự kiện chính thức.

→_________________________________

5/ Cô ấy thực hành những gì cô ấy giảng dạy bằng cách sống một lối sống lành mạnh.

→_________________________________

6/ Marie uống nước ép trái cây sau bữa ăn tối như một thói quen của cô ấy.

→ _________________________________

7/ Nam nói Tiếng Anh giỏi nhưng anh ấy cần tập viết nhiều hơn.

→ _________________________________

8/ Ở Nhật Bản, thói quen thông thường là cúi chào khi chào hỏi ai đó.

→_________________________________

9/ Nhóm của tôi cần luyện tập bài thuyết trình của mình trước cuộc họp ngày mai.

→ _________________________________

10/ Để thành công, bạn cần phải thực hành những gì bạn đã học.

→ _________________________________

Đáp án

1/ I usually practice playing the piano every day.

2/ She is practicing to become a good actress.

3/ It is his common practice to exercise every morning.

4/ We will have a practice run before the official event takes place.

5/ She practices what she preaches by living a healthy lifestyle.

6/ Marie drank juice after dinner, as is her usual practice.

7/ Nam speaks English well, but he needs to practice writing more.

8/ t is common practice to bow when greeting someone in Japan.

9/ My team needs to practice my presentation before the meeting tomorrow.

10/ To succeed, you need to put into practice what you have learned.

Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể nắm vững kiến thức Practice to V hay Ving. Vận dụng cấu trúc này và thành ngữ khi nói và viết sẽ giúp bạn nâng cao band điểm hiệu quả. IELTS Cấp Tốc chúc bạn học tốt!

Bình luận