Các quy tắc thêm ing dễ nhớ nhất và bài tập áp dụng

huongnguyen huongnguyen
14.09.2023

Quy tắc thêm ing là cấu trúc thường gặp và thú vị trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải lúc nào người học cũng biết cách thêm “ing” vào động từ. Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Chính vì vậy, IELTS Cấp Tốc sẽ hướng dẫn bạn sử dụng quy tắc thêm ing dễ nhớ để chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng.

Ving là gì?

Ving là gì?
Ving là gì?

V-ing trong tiếng Anh là một cấu trúc động từ đặc biệt được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “-ing” vào động từ gốc. V-ing có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào mà danh từ có thể đứng. Đồng thời vừa mang tính chất của một động từ có tân ngữ theo sau, vừa mang tính chất của một danh từ.

V-ing thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:

  • Làm chủ ngữ.
  • Làm tân ngữ.
  • Đứng sau giới từ.
  • Theo sau một số động từ đặc biệt.
  • Trong câu rút gọn mệnh đề quan hệ.
  • Trong câu rút gọn mệnh đề trạng ngữ.

Trường hợp cần thêm ing vào động từ

Trường hợp cần thêm ing vào động từ
Trường hợp cần thêm ing vào động từ

Trước khi tìm hiểu quy tắc thêm ing, trước hết hãy xem qua các trường hợp cần thêm ing vào động từ. Trong tiếng Anh, có một số trường hợp đặc biệt cần thêm “ing” vào để diễn đạt đúng nghĩa của câu. Hãy cùng tìm hiểu về những trường hợp này:

Trường hợp 1: Áp dụng thì

Các thì Tiếp diễn bao gồm hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn đều dựa trên quy tắc thêm đuôi “ing” vào động từ (V-ing) để biểu thị hành động đang diễn ra hoặc kéo dài trong thời gian xác định.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • Hiện tại tiếp diễn: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách).
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: He has been working all day. (Anh ấy đã làm việc cả ngày).

Trường hợp 2: Tạo danh động từ

Các động từ khi thêm đuôi “-ing” trở thành danh động từ, thường được sử dụng cùng với một danh từ trong câu.

Ví dụ: 

  • Read (đọc) >> Reading (việc đọc).
  • Swim (bơi) >> Swimming (việc bơi lội).

Trường hợp 3: Sau các động từ đặc biệt 

Sau các động từ như enjoy, dislike, love, hate, prefer và mind sẽ thêm đuôi -ing. Khi kết hợp lại, chúng diễn tả một việc hay một trạng thái nào đó.

Ví dụ:

  • I enjoy swimming (Tôi thích bơi).
  • She hates cooking (Cô ấy ghét nấu ăn).

Trường hợp 4: Theo sau giới từ

Trong tiếng Anh, cấu trúc bắt buộc theo sau giới từ phải thêm đuôi “ing”.

Ví dụ:

  • They are good at playing basketball (Họ giỏi chơi bóng rổ).
  • He apologized for arriving late (Anh ấy xin lỗi vì đến muộn).

Các quy tắc thêm ing dễ nhớ nhất

Các quy tắc thêm ing dễ nhớ nhất
Các quy tắc thêm ing dễ nhớ nhất

Quy tắc thêm đuôi ing vào các động từ một bài học quan trọng mà người học cần nắm vững. Việc áp dụng đúng quy tắc này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và thuận lợi trong việc học tiếng Anh. Dưới đây là những quy tắc cơ bản mà bạn cần biết khi sử dụng đuôi “-ing”:

Quy tắc thông thường

Áp dụng quy tắc thông thường rất đơn giản, người học cần áp dụng việc thêm đuôi “-ing” vào phần sau của các động từ. Đây là quy tắc phổ biến, áp dụng cho hầu hết các động từ trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Write >> Writing.
  • Dance >> Dancing.

Quy tắc liên quan đến chữ cái cuối cùng

Khi động từ kết thúc bằng chữ “e”, khi đó cần là loại bỏ chữ “e” và thêm đuôi “-ing”

Ví dụ:

  • Take >> Taking.
  • Hope >> Hoping.

Khi động từ có chữ cái cuối cùng là “ee”, người học thêm đuôi “-ing” vào sau động từ như cách thông thường.

Ví dụ:

  • Agree >> Agreeing.
  • Free >> Freeing.

Khi động từ kết thúc bằng đuôi “ie”, chúng ta cần thay “ie” bằng “y” và sau đó thêm đuôi “-ing”.

Ví dụ:

  • Untie >> Untying.
  • Tie >> Tying.

Quy tắc thêm ing liên quan đến nguyên âm và phụ âm

Khi động từ chỉ có một âm tiết và chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm ( trừ trường hợp đặc biệt khi phụ âm cuối là “h”, “w”, “x”, hoặc “y”) người học gấp đôi phụ âm trước khi thêm đuôi “-ing” vào sau.

Ví dụ: 

  • Sit >> Sitting.
  • Run >> Running.

Khi động từ rơi vào trường hợp: 2 nguyên âm + phụ âm hoặc phụ âm + phụ âm thì chỉ cần thêm “ing” như bình thường.

Ví dụ:

  • Reed >> Reeding.
  • Paint >> Painting.

Khi động từ có hai âm tiết, với trọng âm nằm ở âm tiết cuối cùng. Trong đó, chữ cái cuối cùng là nguyên âm kết hợp với phụ âm, quy tắc yêu cầu thí sinh gấp đôi phụ âm đó và thêm “ing” vào sau.

Ví dụ:

  • Occur /əˈkɜːr/ → occurring.
  • Incur /ɪnˈkɜːr/ → incurring.

Lưu ý: Khi động từ kết thúc bằng chữ “l”, người Mỹ sẽ không gấp đôi “l” ở cuối, trong khi người Anh thì sẽ gấp đôi trước khi thêm “ing”.

Ví dụ:

  • Người Mỹ: Traveling → Người Anh: Travelling
  • Người Mỹ: Canceling → Người Anh: Cancelling

Xem thêm:

Sau động Từ Thường Là Gì

Sau Tính Từ Là Gì

Sau Of Là Gì

Phân biệt động từ theo sau là V-ing hay To V

Phân biệt động từ theo sau là V-ing hay To V
Phân biệt động từ theo sau là V-ing hay To V

Khi sử dụng động từ trong tiếng Anh, chúng ta thường gặp hai dạng khác nhau: V-ing và To + Verb. Mặc dù cả hai dạng này đều đứng sau động từ, nhưng chúng mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ giúp người học dễ phân biệt giữa việc sử dụng V-ing và “To + Verb” và tránh việc nhầm lẫn:

Forget: Quên

  • Forget + V-ing: Nói đến việc ai đó đã quên hành động đã từng làm trong quá khứ

Ví dụ: Tom forgot locking the door. (Tom quên rằng mình đã khóa cửa).

  • Forget + to Verb: Nói đến ai đó đã quên trách nhiệm, bổn phận của mình phải làm việc gì.

Ví dụ: Tom forgot to lock the door. (Tom quên khóa cửa rồi, nghĩa là Tom có bổn phận khóa cửa nhưng Tom đã quên).

Go on : Tiếp tục

  • Go on + V-ing: Diễn tả việc ai đó vẫn tiếp tục việc đang làm.

Ví dụ: Harry went on studying English. (Harry đang học tiếng Anh và vẫn tiếp tục học tiếng Anh.)

  • Go on + to Verb: Diễn tả việc ai đó đã hoàn thành xong một việc nào đó và làm tiếp một việc khác.

Ví dụ: Harry went on to study English. (Harry đã làm một việc gì đó xong, và sau đó thì chuyển sang học tiếng Anh.)

Quit : Từ bỏ, dừng lại

  • Quit + V-ing: Có nghĩa từ bỏ hoàn toàn việc đang làm.

Ví dụ: Nam quits working here. (Nam bỏ công việc ở đây.)

  • Quit + to Verb: Có nghĩa từ bỏ việc này để đi làm việc khác.

Ví dụ: Nam quits to work here. (Nam bỏ công việc ở nơi khác để làm việc ở đây.)

Regret : Hối hận / Rất tiếc

  • Regret + V-ing: Ai đó hối hận một việc đã làm trong quá khứ.

Ví dụ: Nancy regrets informing him that his application had not been successful.  (Nancy hối hận khi đã thông báo với anh ấy rằng đơn ứng tuyển của anh ấy không thành công.)

  • Regret + to Verb: Ai đó hối hận vì đã không làm/ chưa làm hay rất tiếc khi thông một việc nào đó.

Ví dụ: Nancy regret to inform them that their application has not been successful. (Nancy rất tiếc phải thông báo cho họ rằng đơn ứng tuyển của họkhông thành công.)

Stop: Dừng lại

Stop + V-ing: Dừng làm hẳn một việc nào đó.

Ví dụ: He stopped calling her. (anh ấy đã không gọi cô ta nữa.)

  • Stop + to Verb: Dừng để làm một việc nào đó rồi làm tiếp việc trước đó.

Ví dụ: He stopped to call her. (anh ấy dừng lại việc đang làm để gọi cho cô ta.)

Xem thêm:

Practice To V Hay Ving

Allow To V Hay Ving

Detest To V Hay Ving

Bài tập vận dụng quy tắc thêm ing cơ bản

Bài tập vận dụng quy tắc thêm ing cơ bản
Bài tập vận dụng quy tắc thêm ing cơ bản

Nếu đã nắm rõ quy tắc thêm ing, hãy vận dụng kiến thức trên để giải bài tập cơ bản này.

Bài tập: Điền vào chỗ trống với hình thức đúng của động từ

  1. The children are (play) in the garden.
  2. I enjoy (read) books in my free time.
  3. They are (study) for their exams tomorrow.
  4. She is (dance) gracefully on the stage.
  5. We are (wait) for the bus to arrive.
  6. He is (swim) in the pool every morning.
  7. They have been (work) on this project for months.
  8. The baby is (crawl) on the floor.
  9. We enjoy (listen) to music in the evenings.
  10. She is (paint) a beautiful landscape.

Đáp án

  1. Playing
  2. Reading
  3. Studying
  4. Dancing
  5. Waiting
  6. Swimming
  7. Working
  8. Crawling
  9. Listening
  10. Painting

Mong rằng qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ quy tắc thêm ing. Cần luyện tập thêm nhiều dạng bài tập để khắc sâu kiến thức và tránh nhầm lẫn không đáng có. Đừng quên theo dõi IELTS Cấp Tốc để biết thêm nhiều bài học thú vị và bổ ích nhé!

Bình luận