Thì quá khứ đơn (Simple Past) – Công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập

Cấp Tốc IELTS Cấp Tốc IELTS
29.08.2022

Việc sử dụng thành thạo các thì là một trong những chìa khóa quan trọng để giúp các bạn giao tiếp tốt tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về khái niệm, dấu hiệu, công thức, và cách dùng của thì quá khứ đơn (simple past). Ở cuối bài viết, các bạn hãy tự kiểm tra lại kiến thức mình đã học được thông phần bài tập (có đáp án) nhé!

Thì quá khứ đơn

Khái niệm

Thì quá khứ đơnPast simple tense (thì QKĐ) được dùng để diễn tả một sự việc, hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.

Xem thêm: Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ đơn & Bài tập ứng dụng có đáp án

Công thức quá khứ đơn

Công thức thì quá khứ đơn được thể hiện khác nhau ở các thể khẳng định, phủ định và nghi vấn.

Thể khẳng định

Cấu trúc:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Đối với động từ thường:

S+Ved/V2 (+ O)

Đối với động từ đặc biệt (tobe):

S + was/were + O

 Trong đó:

  • S: là chủ ngữ
  • Ved/V2 : là động từ ở dạng quá khứ
  • Động từ có quy tắc: V-ed
  • Động từ bất quy tắc: cột 2 (V2)
  • Was: Đối với đại từ ở dạng ngôi thứ 3 số ít như: He/she/it
  •  Were : Đối với các đại từ còn lại: I/We/You/They
  • O: Là tân ngữ

 E.g.:

  •  I broke a cup last night. (Tối qua tôi đã làm vỡ một cái chén.)
  •  My father was a teacher. (Bố tôi đã từng là một giáo viên.)

Thể phủ định

Cấu trúc:

Đối với động từ thường, ta đặt trợ động từ didn’t trước động từ chính:

S + didn’t + V (+O)

Đối với động từ đặc biệt, ta thêm “not” sau động từ:

 S + was/were + not + O/

S +could not + V + O

E.g.:

  • I didn’t watch TV last night. (Tối qua tôi không xem TV.)

E.g.:

  • I wasn’t sick. (Tôi đã không bị ốm.)
  • I couldn’t read this letter. (Tôi đã không thể đọc lá thư này.)

Thể nghi vấn

Cấu trúc:

Câu hỏi Yes/No:

Was/were + S + O?

Did + S + V + O?

Câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi Wh-:

 Why/What/Where/When/Which + was/were+ S + O?

 Hoặc

 Why/What/Where/When/Which + did + S + V (+O)?

E.g.:

  • Did you invite her to your wedding? (Bạn đã mời cô ấy tới dự đám cưới của bạn chưa?)
  • Was the weather good this morning? (Sáng nay thời tiết có tốt không?)
  •  Why did you do that to her? (Tại sao bạn đã làm điều đó với cô ấy?)

Cấu trúc thì quá khứ đơn không quá phức tạp, để dễ dàng ghi nhớ cấu trúc quá khứ đơn, các bạn hãy thực hành thay đổi các thể của từng câu khi học nhé.

E.g.:

  • I worked —> I didn’t work —> Did I work?
Thì quá khứ đơn

Tham khảo:

19+ Bài tập thì quá khứ tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao – Có đáp án

Bài tập thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Tổng hợp bài tập về các thì trong tiếng Anh – Đáp án hướng dẫn chi tiết

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

 Trong câu sử dụng thì quá khứ đơn thường xuất hiện các dấu hiệu sau:

  • Thời gian đã qua: Ago (two days ago,…), last (last night, last week,…), yesterday, in the past, today, this morning, this afternoon,…

E.g.: I got married three years ago. (Tôi đã kết hôn ba năm trước.)

  •  Các giới từ: At, on, in  (at 10 o’clock, on Tuesday, in May,…)

E.g.: She went to Paris in May 2021. (Cô ấy đã đến Pari tháng 5 năm 2021.)

  •   When + Mệnh đề quá khứ (when I was young,…)

E.g.: When I was a kid, I wanted to change the world. (Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi đã muốn thay đổi cả thế giới.)

Cách dùng thì quá khứ đơn

 Thì quá khứ đơn được sử dụng trong các trường hợp chính sau:

  •  Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, biết rõ thời gian và đã chấm dứt.

E.g.: I went to Phu Quoc Island last year. (Tôi đã đến đảo Phú Quốc năm ngoái.)

My friend left Vietnam 3 years ago. (Bạn của tôi đã rời Việt Nam ba năm trước.)

  • Diễn tả hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ, nhưng nay đã hoàn toàn chấm dứt.

 E.g.: My Grandfather went to more than 50 countries. (Ông nội của tôi đã từng đến hơn 50 quốc gia.)

I worked as a waitress for one year before graduation. (Tôi đã làm công việc phục vụ bàn trong một năm trước khi tốt nghiệp.)

 Lưu ý về động từ trong thì quá khứ đơn

  • Đối với động từ có quy tắc, khi chia ở thì quá khứ đơn, chúng ta thêm đuôi “ed”. Việc thêm đuôi “ed” được tuân thủ các quy tắc sau:

Đối với các động từ có quy tắc thông thường, thêm “ed” vào sau động từ

E.g.: Call→ Called, Cook – Cooked, Wash – Washed. 

Đối với động từ có quy tắc kết thúc bằng nguyên âm “e”, ta thêm “d” vào sau động từ.

E.g.: Agree → Agreed, Increase→ Increased, Live → Lived

Đối với động từ có quy tắc kết thúc bằng âm “y”, ta đổi “y” thành “i” và sau đó thêm “ed”.

E.g.: Hurry→Hurried, Identify →Identified, Carry→Carried

Đối với động từ kết thúc bằng âm “y”, nhưng phía trước “y” là một nguyên âm (u, e, o, a, i), ta giữ nguyên “y” và thêm “ed”.

E.g.: Enjoy→Enjoyed, Pay→Payed, Play→Played

Đối với động từ có một âm tiết kết thúc bằng một phụ âm và trước phụ âm là một nguyên âm, ta gấp đôi phụ âm trước khi thêm “ed”.

E.g.: Wrap → Wrapped, Stop→ Stopped

Ngoài những quy tắc nêu trên, trong quá trình sử dụng tiếng anh, các bạn cũng có thể gặp một số ngoại lệ như: Refer → Referred, Travel→Travelled

  • Đối với động từ bất quy tắc, chúng ta phải chia động từ ở cột 2 của bảng động từ bất quy tắc. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng anh. Các bạn hãy cố gắng ghi nhớ để việc sử dụng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn nhé.

Bài tập thì quá khứ đơn

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

1.     Last night, after taking a bath, he (go) to bed

2.     What you (do) at 8 p.m the day before yesterday?

3.     I (be) a teacher two years ago.

4.     My friend (win) a silver medal in 2019

5.     Lyly (agree) with other members in the last meeting.

Bài 2: Viết lại câu sử dụng những từ cho sẵn.

1.     Her/see/last year/I

2.     Do/what/you/yesterday.

3.     1995/be/in/she/bear

4.      Before/marriage/be/actress/she/a/famous

5.     Hungry/be/he/so/eat/he/a lot/very

Bài 3: Dùng các từ sau để điền vào các câu bên dưới

Listen, sing, visit, eat, prepare

  1. She … very well in Chicago yesterday.
  2. Tom and I… a lot of crackers this morning.
  3. The president  …. my university last Summer.
  4. Tim …. everything for today’s Meeting.
  5. He…. to music after work yesterday

Bài 4: Chuyển các câu sau từ thể khẳng định sang thể phủ định

  1. Anna played badminton last Sunday.
  2. Hoa swam with her friends this afternoon.
  3. I went to Hanoi two days ago.
  4. Nam was sick last night.
  5. Date baked a chocolate cake yesterday.

Đáp án

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

1.     Last night, after taking a bath, he went to bed.

2.     What did you do at 8 p.m the day before yesterday? 

3.     I was a teacher two years ago. 

4.     My friend won a silver medal in 2019.

5.     Lyly agreed with other members in the last meeting. 

Bài 2: Viết lại câu sử dụng những từ cho sẵn

1. I saw her last year. 

2. What did you do yesterday? 

3. She was born in 1995.

4. She was a famous actress before marriage.

5. He was very hungry so he ate a lot.

Bài 3: Dùng các từ sau để điền vào các câu bên dưới

  1. She sang very well in Chicago yesterday.
  2. Tom and I ate a lot of crackers this morning.
  3. The president visited my university last Summer.
  4. Tim prepared everything for today’s Meeting
  5. He listened to music after work yesterday

Bài 4: Chuyển các câu sau từ thể khẳng định sang thể phủ định

  1. Anna didn’t play badminton last Sunday.
  2. Hoa didn’t swim with her friends this afternoon.
  3. I didn’t go to Hanoi two days ago.
  4. Nam wasn’t sick last night.
  5. Dat didn’t bake a chocolate cake yesterday.

Xem thêm:

Tổng hợp bài tập thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) cực hay – có lời giải

Bài tập Thì quá khứ đơn lớp 6 có đáp án giúp học dễ hơn

Vậy là chúng ta đã vừa đi qua những nội dung cơ bản và quan trọng nhất của thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Để ghi nhớ tốt hơn, các bạn đừng quên ôn tập lại nội dung trên nhiều lần. Chúc các bạn sớm có thể sử dụng thành thạo và giao tiếp tốt tiếng Anh!

Bình luận