Bật mí cách miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng anh cực hay

Nhất Anh Nhất Anh
09.11.2023

Mỗi chúng ta đều là những phiên bản độc nhất vô nhị. Chính vì điều đó, chúng ta sở hữu những tính cách, quan điểm sống khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh, bằng cách sử dụng những từ vựng và cụm từ phù hợp. Hãy cùng IELTS Cấp Tốc theo dõi bài viết dưới đây nhé.

Cách miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh

Cách miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh
Cách miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh

Khi bạn miêu tả tính cách của bản thân hoặc của người khác, có thể sử dụng các trạng từ chỉ mức độ khác nhau như so, very, quite, really, relatively, a bit, a little, slightly,… để tạo sự nổi bật và sự chính xác. 

Bên cạnh đó, bạn có thể kết hợp các ví dụ về hành vi cụ thể để giúp cho việc miêu tả tính cách của bạn trở nên cụ thể và thuyết phục hơn.

Ví dụ:

  • Helen is very punctual. She is always on time for meetings and appointments. (Helen rất đúng giờ. Cô ấy luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp và cuộc hẹn.)
  • Emily is very adventurous. She loves traveling to remote places and trying new, daring activities. (Emily rất mạo hiểm. Cô ấy thích đi du lịch đến những nơi xa xôi và thử những hoạt động mới, liều lĩnh.)

Ngoài ra, nếu bạn cần phải đề cập đến khía cạnh tiêu cực của tính cách, hãy sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng và tránh sử dụng từ ngữ quá mạnh để không tạo ấn tượng xấu về bạn hoặc người khác.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • Jack is a bit absent-minded. (Thỉnh thoảng, Jack hơi mất tập trung.)
  • Daniel is not very tech-savvy. (Daniel không rành về công nghệ cho lắm.)

Các mẫu câu miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh

Các mẫu câu miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh
Các mẫu câu miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh

IELTS Cấp Tốc đã liệt kê một số mẫu câu thông dụng mà bạn có thể sử dụng khi muốn miêu tả tính cách của bản thân bằng tiếng Anh như sau: 

  • I am a rather introverted guy. (Tôi là một người khá hướng nội).
  • I am outgoing and sociable. (Tôi khá là hướng ngoại và thích giao tiếp.)
  • I would describe myself as adventurous and always up for new experiences. (Tôi sẽ mô tả bản thân mình là một người mạo hiểm và luôn sẵn sàng cho những trải nghiệm mới.)
  • Being patient has always been one of my strong suits. (Sự kiên nhẫn luôn là một trong những điểm mạnh của tôi.)
  • I would say I’m a bit of a perfectionist when it comes to my work. (Tôi sẽ nói rằng tôi hơi cầu kỳ khi làm việc.)
  •  Bubbly, outgoing with a great sense of humor. I’m willing to help anyone in need and when I’m in, I’m all in. (Năng nổ, cởi mở với một óc hài hước tuyệt vời. Tôi sẵn sàng giúp đỡ bất cứ ai đang cần và khi tôi đã tham gia, tôi làm hết mình.)
  •  Being an extrovert, I enjoy interacting and I can speak almost anything with anyone. (Là một người hướng ngoại, tôi thích tương tác. Tôi có thể nói chuyện với bất kỳ ai.)

Xem thêm: Top 15 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ấn tượng nhất

Từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh

Từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh
Từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh

Từ vựng miêu tả tính cách tích cực của con người  

  1. Brave (Anh hùng)

Ví dụ: He showed immense bravery when he rescued the trapped hikers from the dangerous mountain. (Anh ấy đã thể hiện lòng dũng cảm khi giải cứu những người đi bộ bị mắc kẹt trên ngọn núi nguy hiểm.)

  1. Careful (Cẩn thận)

Ví dụ: She is always careful with her decisions and rarely makes impulsive choices. (Cô ấy luôn thận trọng trong quyết định của mình và hiếm khi đưa ra quyết định bốc đồng.)

  1. Cheerful (Vui vẻ)

Ví dụ: Her cheerful demeanor brightens up the room and puts everyone in a good mood. (Thái độ vui vẻ của cô ấy làm sáng bừng căn phòng và đem lại tinh thần tốt cho mọi người.)

  1. Easy-going (Dễ gần)

Ví dụ: John is such an easy-going guy that he rarely gets upset over small issues. (John là một người dễ gần đến mức hiếm khi bực tức vì những vấn đề nhỏ nhoi.)

  1. Exciting (Thú vị)

Ví dụ: The thrilling adventure in the jungle was an exciting experience they would never forget. (Cuộc phiêu lưu kịch tính trong rừng rậm là một trải nghiệm thú vị mà họ sẽ không bao giờ quên.)

  1. Friendly (Thân thiện)

Ví dụ: His friendly nature makes it easy for him to make friends wherever he goes. (Tính thân thiện của anh ấy làm cho việc kết bạn dễ dàng ở bất kỳ đâu anh ấy đến.)

  1. Generous (Hào phóng)

Ví dụ: She is known for her generous spirit, always willing to help those in need. (Cô ấy nổi tiếng với tinh thần hào phóng, luôn sẵn sàng giúp đỡ những người cần giúp đỡ.)

  1. Hardworking (Chăm chỉ)

Ví dụ: His hardworking attitude helped him achieve success in his career. (Thái độ chăm chỉ của anh ấy giúp anh ấy đạt được thành công trong sự nghiệp.)

  1. Polite (Lịch sự)

Ví dụ: Sarah’s polite manners and etiquette are always appreciated by those around her. (Thái độ lịch sự và phong cách của Sarah luôn được đánh giá cao bởi những người xung quanh)

  1. Smart = Intelligent (Thông minh) 

Ví dụ: He is incredibly smart and can solve complex problems with ease. (Anh ấy rất thông minh và có thể giải quyết các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng.)

  1. Sociable (Hòa đồng)

Ví dụ: She is very sociable and enjoys meeting new people and making connections. (Cô ấy rất hòa đồng và thích gặp gỡ người mới và xây dựng mối quan hệ.)

  1. Talented (Tài năng, có tài): 

Ví dụ: The young artist is exceptionally talented and produces stunning artworks. (Nghệ sĩ trẻ này có tài năng xuất sắc và sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.)

  1. Ambitious (Có nhiều tham vọng): 

Ví dụ: His ambitious nature drives him to set and achieve high goals in life. (Tính tham vọng của anh ấy đẩy anh ấy đặt ra và đạt được những mục tiêu cao trong cuộc sống.)

  1. Cautious (Thận trọng)

Ví dụ: Being cautious is a good trait when it comes to making important decisions. (Việc thận trọng là một đặc điểm tốt khi phải đưa ra quyết định quan trọng.)

  1. Confident (Tự tin)

Ví dụ: Her confident demeanor and self-assuredness shine in public speaking engagements. (Thái độ tự tin và sự tự chắc của cô ấy rất rõ ràng trong các buổi nói chuyện công khai.)

  1. Serious (Nghiêm túc) 

Ví dụ: He has a serious and focused attitude when it comes to his studies and work. (Anh ấy có thái độ nghiêm túc và tập trung khi đến với việc học và công việc.)

  1. Creative (Sáng tạo) 

Ví dụ: Her creative mind allows her to come up with innovative solutions to various problems. (Trí tưởng tượng sáng tạo của cô ấy cho phép cô ấy đưa ra các giải pháp sáng tạo cho nhiều vấn đề.)

  1. Dependable (Đáng tin tưởng) 

Ví dụ: His dependable nature makes him the go-to person for any task or responsibility. (Tính đáng tin cậy của anh ấy khiến anh ấy trở thành người mà mọi người chọn khi cần hoàn thành một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.)

  1. Enthusiastic (Hăng hái, tận tình)

Ví dụ: Her enthusiastic approach to projects motivates the entire team. (Cách tiếp cận hăng hái của cô ấy đối với các dự án thúc đẩy cả nhóm.)

  1. Extroverted (Hướng ngoại) 

Ví dụ: His extroverted personality thrives in social gatherings and events. (Tính cách hướng ngoại của anh ấy thích hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội và sự kiện.)

  1. Introverted (Hướng nội)

Ví dụ: Being introverted, he often prefers quieter, more solitary activities. (Là người hướng nội, anh ấy thường ưa thích những hoạt động yên tĩnh và đơn độc hơn.)

  1. Imaginative (Giàu trí hình dung) 

Ví dụ: Her imaginative storytelling captivates the audience and takes them on a journey. (Cách kể chuyện giàu trí hình dung của cô ấy thu hút khán giả và đưa họ vào một hành trình tưởng tượng.)

  1. Observant (Tinh y, nhạy bén)

Ví dụ: His observant nature allows him to notice even the smallest details in a room. (Tính quan sát của anh ấy cho phép anh ấy nhận biết ngay cả những chi tiết nhỏ nhất trong một phòng.)

  1. Optimistic (Lạc quan)

Ví dụ: She maintains an optimistic outlook, even in the face of challenges. (Cô ấy duy trì một tư duy lạc quan, ngay cả khi đối mặt với những thách thức.)

  1. Rational (Có chừng mực, có lý trí)

Ví dụ: His decisions are always rational and well-thought-out, based on reason and logic. (Các quyết định của anh ấy luôn có lý trí và được suy nghĩ kỹ lưỡng, dựa trên lý do và logic.)

Từ vựng miêu tả tính cách tiêu cực của con người

  1. Bad-tempered (Nóng tính)

Ví dụ:  She can be bad-tempered when things don’t go her way. (Cô ấy có thể nóng tính khi mọi việc không diễn ra theo ý của cô ấy.)

  1. Boring (Buồn chán)

Ví dụ:  His stories are always so boring that I struggle to stay awake. (Câu chuyện của anh ấy luôn buồn chán đến nỗi tôi khó lòng thức tỉnh.)

  1. Careless (Bất cẩn, cẩu thả)

Ví dụ: Her careless attitude towards her work often leads to mistakes. (Thái độ bất cẩn của cô ấy đối với công việc thường dẫn đến sai lầm.)

  1. Crazy (Điên khùng)

Ví dụ: He did something crazy and unexpected during the party. (Anh ấy đã làm một điều gì đó điên rồ và bất ngờ trong buổi tiệc.)

  1. Impolite (Bất lịch sự)

Ví dụ: It’s impolite to interrupt someone while they’re speaking. (Thật là bất lịch sự khi ngắn đứt lời nói của người khác khi họ đang nói chuyện.)

  1. Lazy (Lười biếng)

Ví dụ: He’s too lazy to do his homework on time. (Anh ấy quá lười biếng để làm bài tập về nhà đúng thời hạn.)

  1. Shy (Nhút nhát)

Ví dụ: She’s shy and doesn’t like being the center of attention. (Cô ấy nhút nhát và không thích là tâm điểm chú ý.)

  1. Stupid (Ngu ngốc)

Ví dụ: It was a stupid mistake to leave the keys in the car. (Để chìa khóa trong ô tô là một sai lầm ngu ngốc.)

  1. Aggressive (Hung hăng, xông xáo)

Ví dụ: His aggressive behavior caused a lot of conflicts. (Tính cách hung hăng của anh ấy gây ra nhiều xung đột.)

  1. Pessimistic (Bi quan)

Ví dụ: She’s always so pessimistic about the future. (Cô ấy luôn bi quan về tương lai.)

  1. Reckless (Hấp Tấp)

Ví dụ: His reckless driving put everyone in danger. (Cách lái xe hấp tấp của anh ấy đe dọa mọi người.)

  1. Strict (Nghiêm khắc)

Ví dụ: The teacher is very strict about assignments being turned in on time. (Giáo viên rất nghiêm khắc về việc nộp bài đúng thời hạn.)

  1. Stubborn (Bướng bỉnh)

Ví dụ: He can be as stubborn as a mule when he doesn’t want to change his mind. (Anh ấy có thể cứng đầu như con lừa khi anh ấy không muốn thay đổi quyết định.)

  1. Selfish (Ích kỷ)

Ví dụ: His selfishness makes it difficult to work as a team. (Tính ích kỷ của anh ấy làm cho việc làm việc nhóm trở nên khó khăn.)

  1. Mad (Điên, khùng)

Ví dụ: He acted like he was mad when he found out the news. (Anh ấy hành động như thể anh ấy đã điên khi biết tin tức.)

  1. Aggressive (Xấu tính)

Ví dụ: His aggressive behavior towards others is a concern. (Tính cách xấu tính của anh ấy đối với người khác là một vấn đề đáng lo ngại.)

  1. Unkind (Xấu bụng, không tốt)

Ví dụ: It’s unkind to say hurtful things to others. (Nó không tốt khi nói những điều làm tổn thương người khác.)

  1. Unpleasant (Khó chịu)

Ví dụ: The weather can be quite unpleasant during the winter months. (Thời tiết có thể khá khó chịu trong những tháng mùa đông.)

  1. Cruel (Độc ác)

Ví dụ: His cruel treatment of animals is unacceptable. (Cách đối xử độc ác với động vật của anh ấy là không chấp nhận được.)

  1. Gruff (Thô lỗ cục cằn)

Ví dụ: He had a gruff manner when speaking to strangers. (Anh ấy có một thái độ thô lỗ khi nói chuyện với người lạ.)

  1. Insolent (Láo xược)

Ví dụ: Her insolent behavior towards authority figures got her in trouble. (Tính cách láo xược của cô ấy đối với các người có quyền lực đã đưa cô ấy vào rắc rối.)

  1. Haughty (Kiêu căng)

Ví dụ: Her haughty attitude towards her colleagues made her unpopular. (Thái độ kiêu căng đối với đồng nghiệp khiến cô ấy không được ưa chuộng.)

  1. Boast (Khoe khoang)

 Ví dụ: He tends to boast about his accomplishments. (Anh ấy thường khoác lác về những thành tựu của mình.)

Từ vựng miêu tả tính cách của phụ nữ Việt Nam

Từ vựng miêu tả tính cách của phụ nữ Việt Nam
Từ vựng miêu tả tính cách của phụ nữ Việt Nam
Từ vựng Ví dụ
Resourceful (đảm đang, tháo vát)She’s incredibly resourceful, always finding creative solutions to problems. (Cô ấy vô cùng đảm đang, luôn tìm ra những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề.)
Graceful (duyên dáng, yêu kiều)Her graceful movements on the dance floor mesmerized everyone. (Các động tác duyên dáng của cô ấy trên sàn nhảy khiến mọi người say mê.)
Affectionate (âu yếm, dịu dàng)She’s an affectionate mother who always shows love and care to her children. (Cô ấy là một người mẹ âu yếm, luôn thể hiện tình yêu và quan tâm đến con cái.)
Modest (khiêm tốn, thuỳ mị, giản dị)Despite her success, she remains modest and down-to-earth. (Mặc dù thành công, cô ấy vẫn khiêm tốn và gần gũi.)
Independent (độc lập)She’s a fiercely independent woman who doesn’t rely on anyone for her happiness. (Cô ấy là một phụ nữ độc lập quyết liệt, không phụ thuộc vào ai để có hạnh phúc.)
Family-centric (hướng về gia đìnhShe is very family-centric, always putting her family’s needs first. (Cô ấy rất hướng về gia đình, luôn đặt nhu cầu của gia đình lên hàng đầu.)
Resilience (sự kiên cường, mạnh mẽ)Her resilience in the face of adversity is truly inspiring. (Sự kiên cường của cô ấy trước khó khăn thật sự đầy cảm hứng.)
Benevolence (lòng khoan dung, rộng lượng)Her benevolence and generosity have touched the lives of many. (Tấm lòng khoan dung và hào phóng của cô ấy đã chạm đến cuộc sống của nhiều người.)

Từ vựng miêu tả tính cách con người theo bảng chữ cái

Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng miêu tả tính cách con người theo bảng chữ cái theo thứ tự từ A đến Z:

Chữ cáiTừ vựngChữ cáiTừ vựng
AAggressive (Hung hăng, dữ tợn)IIntroverted (Hướng nội)
Ambitious (Tham vọng)Imaginative (Giàu trí tưởng tượng)
Artful (Xảo quyệt, tinh ranh)JJealous (Ganh tị)
BBad-tempered (Nóng tính)KKind (Tốt bụng, tử tế)
Boastful (Khoe khoang, khoác lác)LLazy (Lười biếng)
Boring (Nhàm chán, chán nản)Lovely (Đáng yêu)
Bossy (Hống hách, hách dịch)Liberal (Hào phóng)
Brave Dũng cảm, gan dạLoyal (Trung thành)
CCalm (Điềm tĩnh)MMalicious (Thâm độc, hiểm ác)
Curious (Tò mò, nhiều chuyện, hiếu kỳ)Mature (Trưởng thành)
Cruel (Ác độc, dữ tợn, tàn bạo, nhẫn tâm)Mean (Keo kiệt, bủn xỉn)
Creative (Sáng tạo)Merciful (Nhân từ, khoan dung)
Cowardly (Yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt)Mischievous (Tinh nghịch, láu lỉnh)
Courage (Lòng can đảm, sự dũng cảm)NNaive (Ngây thơ, thật thà)
Courteous (Lịch thiệp, nhã nhặn)Naughty (Nghịch ngợm)
Considerate (Chu đáo, ân cần)OObedient (Ngoan ngoãn)
Confident (Tự tin)Observant (Tinh ý)
Competitive (Ganh đua, thích cạnh tranh)Open-minded (Phóng khoáng, cởi mở)
Clever (Khéo léo, thông minh, lanh lợi)Optimistic (Lạc quan, yêu đời)
Childish (Ngây thơ)PPessimistic (Bi quan, trong cuộc sống, tiêu cực)
Cautious (Thận trọng, cẩn thận)Passionate (Nồng nàn)
Careless (Cẩu thả)Patient (Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí)
Careful (Cẩn thận chi tiết)Polite (Lịch sự, ý thức)
DDecisive (Quyết đoán)QQuiet (Trầm lặng, ít nói)
Dependable (Đáng tin cậy)RRational (Có đầu óc minh mẫn, tinh thông, sáng suốt)
Diligent (Siêng năng, cần cù)Reckless (Hấp tấp, liều lĩnh, táo bạo)
Dynamic (Năng động, năng nổ, sôi nổi)Responsible (Tinh thần trách nhiệm)
EEasygoing (Dễ chịu, thoải mái)Romantic (Lãng mạn)
Emotional (Nhạy cảm, dễ xúc động)Rude (Thô lỗ)
Enthusiastic (Hăng hái, nhiệt tình)SSecretive (Kín đáo)
Envious (Ganh tị, đố kỵ)Selfish (Ích kỷ)
Extroverted (hướng ngoại)Sensitive (Nhạy cảm)
FFaithful  (Chung thủy, trung thành, trung thực)Serious (Nghiêm túc, nghiêm nghị)
Fawning (Nịnh hót, xu nịnh)Shy (Nhút nhát, rụt rè, bẽn lẽn)
Frank (Thẳng thắn, ngay thẳng, bộc trực)Silly (Ngu ngốc, khờ khạo)
Friendly (Thân thiện)Sincere (Thành thật)
Funny (Vui vẻ, khôi hài)Sociable (Hòa đồng, gần gũi)

G
Generous (Hào phóng, rộng lượng)Strict (Nghiêm khắc, khắt khe)
Gentle (Dịu dàng, hòa nhã, hiền lành)Stubborn (Bướng bỉnh)
Gracious (Tử tế, hào hiệp, lịch thiệp)Stupid (Ngốc nghếch, đần độn)
Greedy (Tham lam)TTactful (Lịch thiệp, tế nhị)
Gruff (Thô lỗ, cộc cằn)Talkative(Hoạt ngôn, ba hoa)
HHardworking (chuyên cần, chăm học, chăm làm)Tricky (Gian xảo, có nhiều thủ đoạn)
Haughty (Kiêu căng, kiêu kỳ, ngạo mạn)Truthful (Trung thực)
Headstrong (Cứng đầu, bướng bỉnh)UUnpleasant (Khó chịu, khó ưa)
Honest (Tính tình hiền hậu, lương thiện, rộng lượng)VVain (Kiêu ngạo, tự phụ, tự đắc)
Humble (Khiêm tốn, không phô trương)WWise (Thông thái, khôn ngoan, sáng suốt)
Humorous (Hài hước)Witty (Hóm hỉnh, dí dỏm)
IImpolite (thiếu lịch sự, vô lễ với người khác)ZZealous (Hăng hái, sốt sắng, có nhiệt huyết)
Insolent (Láo xược, xấc láo)
Intelligent (Thông minh)

Xem thêm:

Thành ngữ miêu tả tính cách con người

Thành ngữ miêu tả tính cách con người
Thành ngữ miêu tả tính cách con người
  1. All brawn and no brain (Đầu óc non nớt)

He’s all brawn and no brain, always relying on his physical strength rather than thinking things through. (Anh ấy toàn sức mạnh, không suy nghĩ kỹ càng.)

  1. All things to all people (Biết cách tương tác với mọi người)

She’s an expert at being all things to all people, adapting herself to different situations and individuals. (Cô ấy là một chuyên gia trong việc biết cách tương tác với mọi người, thích nghi với nhiều tình huống và người khác nhau.)

  1. Party animal (Người thích tiệc tùng)

John is a real party animal, he enjoys socializing and attending parties. (John là một người thích tiệc tùng thực thụ; anh ấy thích gặp gỡ và tham dự các buổi tiệc.)

  1. Fat cat (Người giàu có)

That corporate executive is a real fat cat, living a luxurious lifestyle while many of his employees struggle to make ends meet. (Giám đốc tập đoàn đó thực sự là một người giàu có, sống cuộc sống xa hoa trong khi nhiều nhân viên của anh ấy phải vật lộn để đủ sống.)

  1. Couch potato (Người lười biếng) 

She has become a couch potato, spending most of her free time on the sofa watching TV. (Cô ấy đã trở thành một người lười biếng, dành phần lớn thời gian rảnh rỗi trên ghế xem TV.)

  1. Dead loss (Người vô dụng)

He’s a dead loss when it comes to fixing thing, he always ends up making it worse. (Anh ấy là một người vô dụng khi phải sửa chữa các vật, lúc nào cũng kết thúc làm tệ hơn.)

  1. Ugly as sin (Xấu xí như tội lỗi)

She might be intelligent, but she’s as ugly as sin. (Cô ấy có thể thông minh, nhưng cô ấy xấu xí như tội lỗi.)

  1. A mover and shaker (Người làm và tạo sự thay đổi)

He’s a real mover and shaker in the industry, always influencing and driving change. (Anh ấy là một người làm và tạo sự thay đổi thực thụ trong ngành công nghiệp, luôn ảnh hưởng và thúc đẩy sự thay đổi.)

  1. A smart cookie (Người thông minh)

She’s a smart cookie, always finding solutions to complex problems. (Cô ấy là một người thông minh, luôn tìm ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp.

  1. Have/got a heart of gold (Có trái tim bằng vàng)

He’s got a heart of gold, always helping those in need. (Anh ấy có một trái tim bằng vàng, luôn giúp đỡ những người cần.)

Đoạn văn miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh

Đoạn văn miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh
Đoạn văn miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh

Đoạn 1: 

I’m a rather easygoing person. I tend to take life as it comes and don’t get easily stressed about things. I enjoy socializing and making new friends, and I like to see the bright side of situations. However, I can be a bit lazy when it comes to chores, but I always manage to get things done eventually.

Dịch nghĩa:

Tôi là người thân thiện và dễ gần. Trong cuộc sống, tôi sống một cách thoải mái và không lo nghĩ quá nhiều về mọi thứ. Tôi thích giao tiếp và làm quen bạn mới. Tôi luôn lạc quan và nhìn vào mặt tích cực trong mọi tình huống. Tuy nhiên khi phải làm việc nhà, tôi có thể có phần lười nhác nhưng tôi luôn tìm cách hoàn thành mọi thứ.

Đoạn 2:

I would describe myself as an empathetic person. I genuinely care about others and often go out of my way to help those in need. I believe in the power of kindness and always try to make people feel comfortable and supported. However, this sometimes leads me to be a bit too trusting, which can be a drawback.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ bản thân mình là một người có sự đồng cảm cao với cảm xúc và hoàn cảnh của người khác. Tôi thường quan tâm đến mọi người và giúp đỡ những người khó khăn. Tôi tin rằng khi đối xử tử tế với người khác thì bản thân cũng sẽ nhận lại những điều tử tế. Tuy nhiên, điều này đôi khi khiến tôi quá tin người và đôi khi mang lại khó khăn, bất lợi.

Đoạn 3: 

I’m quite a determined individual. When I set my mind to something, I make sure to follow through and achieve my goals. I’m also a bit of a perfectionist and pay attention to the smallest details. While this determination helps me succeed, it can also lead to occasional stress. Nevertheless, I believe that perseverance is key to personal growth.

Dịch nghĩa: 

Tôi là một người có ý chí mạnh mẽ. Khi tôi quyết định điều gì, tôi đảm bảo sẽ kiên trì và đạt được mục tiêu của mình. Tôi khá cầu kỳ và chú ý đến những chi tiết nhỏ nhất. Mặc dù sự kiên trì này giúp tôi thành công nhưng nó cũng có thể dẫn đến những căng thẳng thường xuyên. Tuy nhiên, tôi tin rằng sự kiên nhẫn chính là chìa khóa cho sự thành công.

Xem thêm:

Bài viết trên là những chia sẻ của IELTS Cấp Tốc về cách miêu tả tính cách bản thân bằng tiếng Anh cũng như các từ vựng miêu tả tính cách có thể sử dụng. Hãy bắt đầu viết một đoạn văn miêu tả đặc biệt về chính bản thân mình để mọi người có cơ hội thấu hiểu thêm về con người của bạn nhé. Chúc bạn thành công!

Bình luận