Confident là gì? Confident đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng

Huỳnh Phụng Huỳnh Phụng
25.09.2023

Khi muốn thể hiện sự tự tin hoặc chắc chắn vào khả năng của ai đó, hoặc trong bản thân mình bằng tiếng Anh, chúng ta thường nghĩ ngay đến tính từ “Confident.” Tuy nhiên, để sử dụng “Confident” một cách chính xác, chúng ta cần phải biết Confident đi với giới từ gì? Cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu và có cái nhìn tổng quan về các giới từ đi kèm với “Confident” nhé!

Confident là gì?

Confident là gì?
Confident là gì?

Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ (adj): being certain of your abilities or having trust in people, plans, or the future

“Confident” có nghĩa là tự tin, chắc chắn, và tin tưởng vào khả năng của bản thân. Khi bạn nói ai đó “confident”, điều đó có nghĩa là họ có lòng tin vào bản thân và có thể tự tin trong việc đối diện với các tình huống khó khăn, thách thức, kế hoạch hoặc tương lai. 

Ví dụ:

  • She is a confident speaker. (Cô ấy là một người nói chuyện tự tin.)
  • She felt confident that she would ace the job interview after thorough preparation. (Cô cảm thấy tự tin rằng mình sẽ thành công trong cuộc phỏng vấn xin việc sau khi chuẩn bị kỹ lưỡng.)
  • Despite facing a challenging task, he remained confident in his abilities and tackled the problem with determination and a positive attitude. (Dù phải đối mặt với một nhiệm vụ đầy thử thách nhưng anh vẫn tự tin vào khả năng của mình và giải quyết vấn đề bằng sự quyết tâm và thái độ tích cực.)

Bên cạnh dạng từ gốc Confident, cũng có một số dạng từ khác như danh từ, động từ,… để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Danh từ

Confidence (n) : tự tin, sự tin tưởng vào bản thân

Ví dụ:

  • He spoke with confidence, even though he was nervous about giving a speech in front of a large audience. (Anh ấy nói chuyện một cách tự tin, mặc dù anh ấy đang lo lắng về việc phát biểu trước một đám đông lớn.)
  • She walked into the room with confidence, knowing that she was the best person for the job. (Cô ấy bước vào phòng với vẻ tự tin, biết rằng cô ấy là người phù hợp nhất cho công việc.)

Trạng từ

Confidently (adv): một cách tự tin

Ví dụ:

  • The company confidently invested in a new product line. (Công ty tự tin đầu tư vào một dòng sản phẩm mới.)
  • She walked confidently into the room, greeted everyone with a warm smile, and started her presentation with unwavering confidence. (Cô tự tin bước vào phòng, nở nụ cười ấm áp chào mọi người và bắt đầu bài thuyết trình với sự tự tin vững vàng.)

Động từ

Confide (v): tín nhiệm, kể bí mật cho ai

Ví dụ:

  • I confided in my best friend about my secret crush. (Tôi tâm sự với người bạn thân nhất của mình về người tôi thầm thương trộm nhớ.)
  • He confided in his therapist about his childhood trauma. (Anh ấy tâm sự với nhà trị liệu của mình về chấn thương thời thơ ấu của mình.)

Tính từ

Confidential (adj): kín, được bảo mật

Confided (adj): trong thể bị động: được tín nhiệm, nhận được sự tâm tư

Ví dụ:

  • The confidential files were stored in a secure, locked cabinet. (Các tập tin bí mật được lưu trữ trong một tủ khóa an toàn.)
  • The leak of confidential information could have serious consequences. (Việc rò rỉ thông tin bí mật có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.)
  • She felt relieved after her best friend confided in her about their secret, knowing she could be trusted with it. (Cô cảm thấy nhẹ nhõm sau khi người bạn thân nhất tâm sự với cô về bí mật của họ, biết rằng cô có thể được tin tưởng giao phó nó.)
  • He was confided in by his colleagues, who trusted him with their personal thoughts and concerns. (Anh được các đồng nghiệp tâm sự, những người tin tưởng chia sẻ những suy nghĩ và mối quan tâm cá nhân của anh.)

Xem thêm:

Confident đi với giới từ gì?

Confident đi với giới từ gì?
Confident đi với giới từ gì?

Confident đi với giới từ: IN, ABOUT, OF và WITH. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách diễn đạt thì confident sẽ có cách kết hợp khác nhau.

Confident in

Confident in + possessive pronoun + “ability to…” = “I think I/he/they…. can [do that]” 

Dùng để diễn đạt sự tin tưởng hoặc lòng tin của ai đó đối với một người khác, một kế hoạch hoặc một tình huống cụ thể. Cụ thể hơn, “confident in” thể hiện sự tự tin về khả năng hoặc thành công của điều gì đó.

Ví dụ: 

  • She is confident in her husband’s ability to fix the car. (Cô tự tin vào khả năng sửa xe của chồng cô ấy.)
  • The company is confident in its new product, which is designed to be more efficient and affordable than its competitors. (Công ty tự tin vào sản phẩm mới của mình, được thiết kế để hiệu quả và giá cả phải chăng hơn so với đối thủ cạnh tranh.)
  • Even in the face of adversity, he remained confident in himself and his abilities, never doubting his potential for success. (Ngay cả khi đối mặt với nghịch cảnh, anh vẫn tự tin vào bản thân và khả năng của mình, không bao giờ nghi ngờ khả năng thành công của mình.)
  • John was always confident in his decision-making skills, which made him a reliable leader in times of uncertainty. (John luôn tự tin vào kỹ năng ra quyết định của mình, điều này khiến anh trở thành nhà lãnh đạo đáng tin cậy trong những thời điểm bất ổn.)

Confident about

Confident about + pronoun + gerund = “I’m not worried about (him/they etc.) [doing that]”

Dùng để nhấn mạnh sự tự tin, lòng tin sự tin tưởng của người nói đối với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể mà họ đề cập đến.

Ví dụ:

  • She is confident about her English skills. (Cô ấy tự tin về kỹ năng tiếng Anh của mình.)
  • They are confident about their chances of winning the game. (Họ tự tin về khả năng chiến thắng trong trò chơi.)
  • He is confident about his ability to pass the exam. (Anh ấy tự tin về khả năng của mình để vượt qua kỳ thi.)
  • She is confident about her chances of winning the competition. (Cô ấy tự tin về cơ hội giành chiến thắng của mình trong cuộc thi.)

Confident of

Confident of + possessive pronoun +gerund + noun = “I’m sure that I can/will [do that]”
or with a pronoun “I’m sure that he/they etc. can/will [do that]”

Dùng để diễn đạt sự tự tin, lòng tin hoặc sự tin tưởng của ai đó đối với một vấn đề, tình huống, hoặc kế hoạch cụ thể. 

Ví dụ:

  • The police are confident of solving the crime. (Cảnh sát tự tin về việc giải quyết vụ án.)
  • Despite the challenges, he remained confident of her ability to succeed in the project. (Dù gặp khó khăn nhưng anh ấy vẫn tự tin vào khả năng thành công của dự án.)
  • She is confident of her ability to solve any problem. (Cô ấy tự tin vào khả năng giải quyết mọi vấn đề của mình.)
  • They are confident of winning the championship. (Họ tự tin rằng họ sẽ giành chiến thắng trong giải vô địch.)

Confident + with

Confident with + N/V-ing

Dùng để diễn đạt sự tự tin, lòng tin hoặc sự tin tưởng của ai đó đối với một vấn đề, tình huống hoặc kỹ năng cụ thể. Tuy nhiên, lưu ý rằng cấu trúc này thường không được sử dụng rộng rãi bằng các cấu trúc nêu trên. 

“Confident with” thường được dùng để nhấn mạnh sự tự tin trong việc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc sử dụng một kỹ năng nào đó.

Ví dụ:

  • Lisa is confident with her public speaking skills. (Lisa tự tin với kỹ năng nói trước công chúng.)
  • Peter is confident with using the new software. (Peter tự tin với việc sử dụng phần mềm mới.)

Thay vào đó, “confident with” thường được dùng phổ biến hơn khi diễn đạt sự tin tưởng vào người khác và cảm giác thoải mái hoặc dễ chịu khi ở xung quanh họ. 

Ví dụ: 

  • Jack is confident with his friends, and they always support each other. ( Jack tin tưởng vào bạn bè của mình và họ luôn hỗ trợ lẫn nhau.)
  • Tom is confident with his colleagues and enjoys working with them. (John tin tưởng vào đồng nghiệp và thích làm việc cùng họ.)

Xem thêm:

Confident thường đi kèm với những từ loại gì?

Confident thường đi kèm với những từ loại gì?
Confident thường đi kèm với những từ loại gì?

Động từ

V + confident

Confident đi kèm với các động từ như appear, become, feel, seem, get, grow, sound, look,…

Ví dụ:

  • He became confident after passing the exam. (Anh ấy trở nên tự tin sau khi vượt qua kỳ thi.)
  • I feel confident that I will get the job. (Tôi cảm thấy tự tin rằng mình sẽ nhận được công việc đó.)
  • He got confident as he faced more challenges. (Anh ấy trở nên tự tin hơn khi đối mặt với nhiều thử thách hơn.)

Trạng từ

Adv + confident

Dùng để diễn tả rõ ràng hơn mức độ tự tin của chủ thể đang được nhắc tới. Các trạng từ thường được sử dụng để bổ nghĩa cho tính từ confident bao gồm: very, extremely, really, highly, remarkably | totally, perfectly, completely, fully, absolutely | increasingly | pretty, reasonably | calmly, serenely, quietly, quite, fairly,

Ví dụ:

  • The CEO is extremely confident in the company’s future growth. (Giám đốc điều hành cực kỳ tự tin về sự tăng trưởng trong tương lai của công ty.)
  • She is reasonably confident that she will get the job offer, but she is not taking anything for granted. (Cô ấy khá tự tin rằng mình sẽ nhận được lời mời làm việc, nhưng cô ấy không coi thường bất cứ điều gì.)
  • After extensive training, he felt completely confident in his skills.càng trở nên tự tin hơn. (Sau khi được đào tạo chuyên sâu, anh cảm thấy hoàn toàn tự tin vào kỹ năng của mình.) trong kỹ năng nói trước công chúng.)
  • The athlete is totally confident in her ability to win the gold medal. (Nữ vận động viên hoàn toàn tự tin vào khả năng giành huy chương vàng của mình.)

Confident + that

Confident that + clause

Thể hiện sự tin tưởng mạnh mẽ vào một sự việc cụ thể, và thường được sử dụng trong các tình huống đòi hỏi đánh giá hoặc dự đoán về tương lai.

Ví dụ:

  • I am increasingly confident that my startup will be successful. (Tôi ngày càng tự tin rằng công ty khởi nghiệp của mình sẽ thành công.)
  • He calmly walked into the room, confident that he had made the right decision. (Anh ta bình tĩnh bước vào phòng, tự tin rằng mình đã đưa ra quyết định đúng đắn.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với confident

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với confident
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với confident

Với những thông tin vừa chia sẻ đã giúp bạn có câu trả lời cho câu hỏi confident đi với giới từ gì?. Sau đây hãy cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến của Confident nhé!

Từ đồng nghĩa

Từ vựngÝ nghĩa
Self-assuredTự tin
Self-confidentTự tin
Self-possessed,Tự tin
PoisedĐĩnh đạc
AssuredYên tâm
ConvincedThuyết phục
CourageousCan đảm
FearlessKhông sợ hãi
HopefulHy vọng
PositiveTích cực
SatisfiedThỏa mãn
Depending onPhụ thuộc vào
ExpectantMong đợi
ExpectingMong đợi
CertainChắc chắn

Từ trái nghĩa

Từ vựngÝ vựng
AfraidSợ
CautiousDè dặt
ApprehensiveE sợ
UnsureKhông chắc chắn
UncertainKhông chắc chắn
CowardlyHèn nhát
DoubtfulNghi ngờ
TimidNhút nhát

Tham khảo thêm:

Bài tập vận dụng về confident đi với giới từ gì

Bài tập vận dụng về confident đi với giới từ gì
Bài tập vận dụng về confident đi với giới từ gì

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. She is confident  ______  her team’s abilities to complete the project on time.
  2. He is confident  ______  his chances of getting the job.
  3. After thorough preparation, she felt confident  ______  the upcoming exam.
  4. They are confident  ______  the success of their new business venture.
  5. John is confident  ______  his skills as a musician.
  6. She is confident  ______  her decision to move to a new city.
  7. We are confident  ______  the future of the company.
  8. He is confident  ______  his ability to adapt to different situations.
  9. Sarah is confident  ______  her performance in the upcoming presentation.
  10. Despite the challenges, they remain confident  ______  their relationship.

Đáp án

  1. In
  2. Of
  3. About
  4. About
  5. In
  6. With
  7. About
  8. About
  9. With
  10. In

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Confident đi với giới từ gì?”. IELTS Cấp Tốc hy vọng với những thông tin trên, bạn sẽ có thể sử dụng chính xác và thành thạo các cấu trúc liên quan đến Confident. Bên cạnh đó, đừng quên theo dõi các bài viết mới tại chuyên mục Học IELTS nhé!

Bình luận