Worth là gì? Worth to V hay Ving? Cách dùng worth chi tiết

Huỳnh Phụng Huỳnh Phụng
05.09.2023

“Worth” rất hay xuất hiện trong các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng và đặc biệt là trong các kỳ thi quan trọng. Tuy nhiên, nhiều bạn còn nhầm lẫn cách sử dụng của worth, chẳng hạn như worth to V hay Ving. Cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu worth đi kèm với Ving hay to V, và cách dùng của từ worth nhé! 

Worth là gì?

“Worth” là gì?
“Worth” là gì? – Worth to V hay Ving?

Tính từ “Worth” mang ý nghĩa là “đáng giá, trị giá”, được dùng để miêu tả về giá trị của một thứ gì đó, đặc biệt về giá trị về vật chất, tiền bạc. 

Ví dụ: 

  • The journey is worth the destination. (Cuộc hành trình đáng giá hơn cả đích đến.)
  • Your time is worth more than money. (Thời gian của bạn đáng giá hơn tiền bạc.)
  • She is a woman of great worth. (Cô ấy là một người phụ nữ có giá trị lớn.)
  • The house is worth $1 million. (Ngôi nhà trị giá 1 triệu đô la.)
  • The vintage car in pristine condition is worth a small fortune in today’s market. (Chiếc xe cổ trong tình trạng nguyên sơ có giá trị không nhỏ trên thị trường ngày nay.)

Danh từ “Worth” mang ý nghĩa là “giá trị”.

Ví dụ:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The worth of a friendship is priceless. (Giá trị của một tình bạn là vô giá.)
  • The assessed worth of his art collection is approximately $50 million. (Giá trị định giá của bộ sưu tập nghệ thuật của ông ấy là khoảng 50 triệu USD.)
  • The worth of the painting is estimated at $10 million. (Giá trị của bức tranh ước tính là 10 triệu đô la.)
  • The worth of the company’s assets is over $1 billion. (Tổng giá trị tài sản của công ty hơn 1 tỷ đô la.)
  • The estimated worth of her jewels alone is about $30 million. (Giá trị ước tính của riêng các món đồ nữ trang của cô ấy rơi vào khoảng 30 triệu USD.)

Worth to V hay Ving: Cách dùng nào chính xác?

Worth to V hay Ving: Cách dùng nào chính xác?
Worth to V hay Ving: Cách dùng nào chính xác?

Giữa hai cấu trúc Worth to V hay Ving, Worth đi kèm với Ving là cấu trúc chính xác. Cấu trúc thường được sử dụng:

Worth + V-ing: To be worth doing something

Dùng để diễn tả những điều xứng đáng để làm, đáng để đầu tư thời gian, công sức.

Ví dụ:

  • The view from the top of the mountain is worth seeing. (Cảnh đẹp từ đỉnh núi đáng để xem.)
  • The concert is definitely worth attending. (Buổi hòa nhạc này thực sự đáng để tham dự.)

Lưu ý: “Worth” luôn được sử dụng ở thể chủ động, không sử dụng trong thể bị động. 

Ví dụ:

  • Learning a new language is worth your time and effort. (Học một ngôn ngữ mới xứng đáng với thời gian và công sức của bạn.)
  • Helping others is worth your time and money. (Giúp đỡ người khác xứng đáng với thời gian và tiền bạc của bạn.)

Các cách dùng của “Worth” trong câu

Các cách dùng của “Worth” trong câu
Các cách dùng của “Worth” trong câu

Trường hợp worth là tính từ

“Worth” đi sau các động từ to be/ seem / look. 

“Worth” trong trường hợp này mang ý nghĩa “trị giá”. 

Cấu trúc: S + to be/ seem/ look + worth + O

Ví dụ: I’m curious about the worth of the house. (Tôi tò mò về giá trị của ngôi nhà.)

Cấu trúc “ To be worth doing something” 

“To be worth doing something” có nghĩa là đáng để làm gì. 

Ví dụ:

  • It is really worth spending 2 hours studying English.
  • Thật sự đáng để dành 2 giờ học tiếng Anh
  • It’s worth considering the benefits of pursuing this opportunity. (Thật đáng để xem xét lợi ích của việc theo đuổi cơ hội này.)
  • This issue is really worth discussing. (Vấn đề này thực sự đáng để thảo luận.)

Cụm từ “To be worth it”

Cụm từ “To be worth it” mang ý nghĩa “đáng giá, mang lại những lợi ích tương xứng với công sức, nỗ lực đã bỏ ra, xứng đáng để làm”.

Ví dụ:

  • The long hours of preparation for the marathon were tough, but crossing the finish line and achieving my goal was definitely worth it. (Thời gian dài chuẩn bị cho cuộc đua marathon thật khó khăn, nhưng việc vượt qua vạch đích và đạt được mục tiêu của mình chắc chắn là xứng đáng.)
  • After months of hard work, the success of our project was truly worth it. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, thành công của dự án của chúng tôi thực sự xứng đáng.)
  • A business class ticket to America may be expensive at $3,000, but it was definitely worth it for the comfort and luxury of the flight. (Một vé hạng thương gia đến Mỹ có thể đắt ở mức 3.000 USD, nhưng nó hoàn toàn xứng đáng vì sự thoải mái và sang trọng của chuyến bay.)
  • “Shall we buy this shirt?” – “No, it’s not worth it”. (Chúng ta có nên mua chiếc áo sơ mi này không? Không, nó không đáng đâu.)

Lưu ý: “It isn’t worth it” mang nghĩa “không có đáng, không bõ công tí nào”.

Cấu trúc “It’s worth V-ing”

Cấu trúc “It’s worth V-ing” được sử dụng để nói về giá trị của một hành động bất kỳ. “It” trong trường hợp được sử dụng là chủ ngữ giả. 

Ví dụ:

  • It’s worth trying. (Đáng thử.)
  • It is worth taking a risk to follow your dreams. (Đánh liều thực hiện ước mơ của bạn là điều xứng đáng.)
  • It’s worth repairing the old table. (Việc sửa chữa lại chiếc bàn cũ này rất đáng.)
  • It’s worth learning a new language at an early age. (Việc học một ngôn ngữ mới từ khi còn nhỏ rất đáng.)

Lưu ý: Bạn có thể đảo tân ngữ lên làm chủ ngữ trong các câu sử dụng cấu trúc “It’s worth V-ing” bên trên.

Ví dụ: 

  • The old table is worth repairing. 
  • A new language is worth learning at an early age. 

Trường hợp worth là danh từ

“Worth” trong trường hợp này mang nghĩa “trị giá”. 

Ví dụ:

  • The estimated worth of the industry is about $640 billion. (Trị giá ước tính của ngành công nghiệp này là khoảng 640 tỷ đô.)
  • The worth of a person is not measured by their wealth. (Giá trị của một người không được đo bằng của cải của họ.)
  • The vintage watch, despite its age, has a worth that far exceeds its initial purchase price. (Chiếc đồng hồ cổ dù đã cũ nhưng vẫn có giá trị vượt xa giá mua ban đầu.)

Xem thêm:

Phân biệt Worth – Worthwhile – Worthy

Phân biệt Worth – Worthwhile – Worthy
Phân biệt Worth – Worthwhile – Worthy

Định nghĩa & cách dùng của worthwhile

“Worthwhile” là một tính từ, có nghĩa là bỏ công, đáng để làm việc gì đó. 

Ví dụ:

  • Volunteering at the local shelter is a worthwhile way to give back to the community. (Hoạt động tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương là một cách đáng giá để cống hiến cho cộng đồng.)
  • Investing in renewable energy technology is a worthwhile endeavor for a sustainable future. (Đầu tư vào công nghệ năng lượng tái tạo là nỗ lực đáng giá cho một tương lai bền vững.)

Định nghĩa & cách dùng của worthy

“Worthy” là một tính từ, có nghĩa là xứng đáng, đáng giá.

Ví dụ:

  • She is a worthy winner of the Nobel Prize. (Cô ấy là một người xứng đáng giành giải Nobel.)
  • His efforts to save the environment are worthy of praise. (Những nỗ lực của anh ấy để cứu môi trường là đáng được ca ngợi.)
  • Your sacrifice for the country is worthy of our gratitude. (Sự hy sinh của bạn cho đất nước là đáng được chúng ta biết ơn.)

Phân biệt worth– worthwhile – worthy

WorthWorthwhileWorthy
Loại từtính từ
Ý nghĩaThường được sử dụng ngay sau các động từ như be, seem, look. Có nghĩa là có giá trị nhất định, đặc biệt là giá trị về tiền bạc.Được sử dụng trước danh từ hoặc sau các động từ như be, look, seem. Có nghĩa là  hữu ích, quan trọng, xứng đáng với số tiền, thời gian, công sức bỏ raĐược sử dụng đứng trước danh từ hoặc trước “of”.  Có nghĩa là “xứng đáng, đáng kính, đáng giá
Ví dụI wonder about the apartment’s worth. – It’s likely to be more than 2 billion. (Tôi thắc mắc về giá trị của căn hộ. Chắc là hơn 2 tỷ.)We initially thought of buying a larger house, but we now believe it is not worthwhile for just the two of us. (We initially thought of buying a larger house, but we now believe it is not worthwhile for just the two of us.)Everyone thinks Ms. Hoa is worthy of becoming an Math teacher. (Tất cả mọi người điều nghĩ cô Hoa xứng đáng trở thành một giáo viên Toán)

Cấu trúc It’s no good/ no use/ not worth

Cấu trúc It’s no good/ no use/ not worth
Cấu trúc It’s no good/ no use/ not worth
It’s (not) worth doing: Xứng đáng/ Không xứng đáng làm để làm gì

Ví dụ:

  • It’s worth investing in a good education to secure a brighter future. (Thật đáng để đầu tư vào một nền giáo dục tốt để đảm bảo một tương lai tươi sáng hơn.)
  • It’s not worth waiting in line for hours just to buy a few concert tickets. (Không đáng để xếp hàng hàng giờ chỉ để mua vài vé xem hòa nhạc.)
It’s no use/ no good/ useless + V-ing: Chẳng có ích khi làm gì…

Ví dụ:

  • It’s no use complaining about the traffic; we’re already running late. (Phàn nàn về giao thông cũng chẳng ích gì; chúng ta sắp muộn rồi.)
  • It’s no good worrying about things you can’t control. (Không có ích gì khi lo lắng về những điều bạn không thể kiểm soát.)
  • It’s useless arguing with him; he never listens. (Cãi nhau với anh ấy cũng vô ích thôi; anh ấy không bao giờ lắng nghe.)

Cấu trúc There’s no point in

Cấu trúc There’s no point in
Cấu trúc There’s no point in
There’s no point (in) + V-ing: Chẳng có ích gì khi…

Ví dụ:

  • There’s no point in arguing with her; she won’t change her mind. (Chẳng ích gì khi tranh cãi với cô ấy; cô ấy sẽ không thay đổi quyết định đâu.)
  • There’s no point in stressing over things you can’t change. (Không có ích gì khi phải căng thẳng về những điều bạn không thể thay đổi.)
  • There’s no point in waiting any longer; the train has already left. (Không cần chờ đợi nữa, tàu đã chạy rồi.)

Bài tập vận dụng về worth to V hay Ving

Bài tập vận dụng về worth to V hay Ving
Bài tập vận dụng về worth to V hay Ving

Bài tập 1: Điền worth hoặc worthwhile vào chỗ trống

  1. This old bike seems______ 500,000 VNĐ.
  2. The time and effort she invested in this project has been _______
  3. It is _______ doing exercises every day. It helps you be healthier and stronger.
  4. It’s definitely a ______ contribution to our organization.
  5. We thought it might be ______ to compare this years’ account with last year’s

Bài tập 2: Viết lại các câu bên dưới sử dụng các cấu trúc There’s no point (in) và It’s no good/ use/ not worth.

  1. Why do you want to buy a car if you never use it?
  2. Why do you decide to eat out when it’s raining?
  3. Why do you take a taxi when you live only a short walk from here?
  4. Don’t try to read that book if you don’t understand anything in it.
  5. Why do you bother arguing with him?

Đáp án

Bài tập 1:

  1. worth
  2. worthwhile
  3. worth
  4. worthwhile
  5. worthwhile 

Bài tập 2:

  1. There’s no point in buying a car if you never use it.
  2. There’s no point eating out when it’s raining.
  3. There’s no point in taking a taxi when you live only a short walk from here.
  4. It’s not worth trying to read that book if you don’t understand anything in it.
  5. It’s not worth arguing with him.

Xem thêm:

Trên đây, IELTS Cấp Tốc đã giúp bạn có câu trả lời về worth to V hay Ving đồng thời giới thiệu các cấu trúc và cách dùng thường gặp của worth. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng của từ worth và có thể vận dụng chính xác khi sử dụng tiếng Anh. Theo dõi IELTS Cấp Tốc để có thêm nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh bổ ích, bạn nhé!

Bình luận