Từ vựng chủ đề Education IELTS Speaking

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
19.04.2021

Education là một chủ đề rất hay gặp trong kì thi IELTS. Đây là một chủ đề rất rộng và tính cập nhật cao nên câu hỏi về chủ đề này cũng rất đa dạng. Trong bài viết này, ieltscaptoc.com.vn sẽ tổng hợp các từ vựng về chủ đề Education đầy đủ nhất để các bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào bài thi của mình. Cùng theo dõi bài viết nhé!

1. Từ vựng về chủ đề Education IELTS Speaking

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng A

  • a plethora of sources: vô số các nguồn tư liệu
  • abolish/erase/eradicate: xóa bỏ/hủy bỏ
  • academic qualifications: bằng cấp
  • academic record: thành tích khoa học
  • academic transcript /grading schedule /results certificate: bảng điểm
  • accredit / accreditation: kiểm định chất lượng
  • administration: quản lý
  • advocate/support/concur with: ủng hộ
  • array of archived documents: một dãy các tư liệu lưu trữ
  • assiduity: sự chăm chỉ
  • awareness/perception: nhận thức

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng B

  • be expose to: tiếp cận với
  • best students’ contest: thi học sinh giỏi
  • bestow st on sb: ban tặng (cái gì cho ai)
  • birth certificate: giấy khai sinh
Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng B
Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng B
  • blackboard: bảng đen
  • boarding school: trường nội trú
  • break / recess: nghỉ giải lao (giữa giờ)
  • bullying: sự bắt nạt
  • busy with/pre-occupied with/obsessed with/embroiled in: bận rộn với

Trong series từ vựng để luyện IELTS, ieltscaptoc.com.vn có chia sẻ trọn bộ từ vựng đầy đủ và cách học từ vựng hiệu quả tại từ vựng IELTS thông dụng nhất. Đồng thời có 2 chủ đề nhỏ 22000 từ vựng luyện thi IELTS PDF Harold Levine và từ vựng về chủ đề Hometown – IELTS Speaking. Hy vọng có thể giúp ích cho các bạn đang luyện thi IELTS.

Ngoài việc học từ vựng về chủ đề Education IELTS Speaking thì bạn có thể tham khảo thêm các nói hay bằng tiếng Anh để giúp bạn trao dồi thêm vốn từ của mình, bạn truy cập vào trang website: https://www.tandaiduong.edu.vn

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng C

  • campus: khuôn viên trường
  • candidate: thí sinh
  • Candidate-doctor of science:  Phó Tiến sĩ
  • Carry out/implement/conduct: thực thi/tiến hành
  • certificate presentation: lễ phát bằng
  • certificate: chứng chỉ
  • cheating: gian lận (trong kỳ thi)
  • civil education / civics: giáo dục công dân
  • class head teacher: giáo viên chủ nhiệm
  • class management: điều hành lớp học
  • class observation: dự giờ
  • class / class hour / contact hour: tiết học
  • classroom teacher: giáo viên đứng lớp
  • classroom: phòng học
  • college faculty: các giảng viên (ban giảng huấn) đại học
  • college: cao đẳng
  • Come into fruition: đạt kết quả
  • Complementary education : bổ túc văn hóa
  • computer room: phòng máy tính
  • conduct: hạnh kiểm
  • consolidate/reinforce: củng cố (kiến thức)
  • continuing education: giáo dục thường xuyên
  • control/manipulate/regulate: kiểm soát/ điều khiển
  • correlate: liên đới/tương quan/liên quan
  • course book / textbook /  teaching materials: giáo trình
  • course ware: giáo trình điện tử
  • course: khóa học
  • creativity: sự sáng tạo
  • credit mania /credit-driven practice: bệnh thành tích
  • credit: điểm khá
  • curriculum: chương trình học
  • Cut class: trốn học

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng D

  • day school: trường bán trú
  • dean: chủ nhiệm khoa, hiệu trưởng
  • degree: bằng
  • department of studies: phòng đào tạo
  • deserve: xứng đáng
  • destiny: số phận
  • devote: cống hiến
  • director of studies: trưởng phòng đào tạo
  • distance education: đào tạo từ xa
  • distinction:  điểm giỏi
  • district department of education : phòng giáo dục
  • drop from: xóa bỏ
  • drop out (of school): học sinh bỏ học
  • drop-outs: bỏ học

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng E

  • education inspector: thanh tra giáo dục
  • education/training: giáo dục/đào tạo
  • educational system: hệ thống giáo dục
  • elective: tự chọn bắt buộc
  • enroll / enrolment : số lượng học sinh nhập học
  • entrance exam: thi tuyển sinh vào đại học
Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng E
Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng E
  • essay / paper: bài luận
  • evaluate: định lượng/phỏng đoán
  • evaluation / measurement : đánh giá
  • exam results: kết quả thi
  • exam (viết tắt của examination): kỳ thi
  • exercise / task / activity : bài tập
  • extra curriculum: ngoại khóa

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng F

  • fail (an exam): trượt
  • feasible: khả thi
  • final exam: thi tốt nghiệp
  • flagships: những trường danh tiếng ( Harvard, Yale…)
  • flair: sự tài năng
  • flawed: còn thiếu sót

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng G

  • garner success: đạt được thành công
  • geography: địa lý
  • grade: điểm
  • graduate: sau đại học
  • graduation ceremony: lễ tốt nghiệp
  • group work: theo nhóm
  • guidance and counseling: hướng dẫn và tư vấn

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng H

  • hall of fame: phòng truyền thống
  • hall of residence: ký túc xá
  • head teacher: giáo viên chủ nhiệm bộ môn
  • headmaster: hiệu trưởng
  • headmistress: bà hiệu trưởng
  • high distinction: điểm xuất sắc
  • high school graduation exam: thi tốt nghiệp THPT
  • homework: bài tập về nhà

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng I

  • imitate/mimic: bắt chước
  • immense potential: tiềm năng vĩ đại
  • impede/prevent/be an obstacle/be an hurdles: ngăn cản/trở thành rào cản
  • in an embryonic stage: trong giai đoạn phôi thai
  • innate/instinct: bẩm sinh
  • instructive: mang tính giáo huấn
  • integrated /  integration: tích hợp
  • Intelligent/intellectual: phi thường

Xem ngay cách học từ vựng hiệu quả:

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng J, K

  • Junior colleges : Trường cao đẳng
  • kindergarten / pre-school : mẫu giáo
  • knowledge-based economy: nền kinh tế dựa trên nền tảng tri thức

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng L

  • learner-centered / learner-centeredness: phương pháp lấy người học làm trung tâm
  • lecture: bài giảng
  • lecturer: giảng viên
  • lesson plan: giáo án
  • lesson plan: giáo án
  • lesson: bài học
  • library: thư viện
  • literate and well-informed electorate : thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao
  • lower secondary school: trung học cơ sở

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng M

  • major/department: chuyên ngành/khoa đào tạo
  • manifest functions : những chức năng có chủ định
  • manifestation/performance: sự thể hiện
  • mark: điểm
  • master: thạc sĩ
  • materials: tài liệu
  • maturity: sự trưởng thành
  • menial jobs: công việc lao động chân tay
  • ministry of education: bộ giáo dục
  • minority-serving institutions: các trường đại học phục vụ cho dân tộc thiểu số
  • multiple subjects: chuyên môn đa ngành
  • music: âm nhạc

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng N, O

  • nursery school: trường mẫu giáo [2-5 tuổi]
  • nurture: nuôi dưỡng
  • objective test: thi trắc nghiệm
  • obligation: nghĩa vụ
  • optional: tự chọn

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng P

  • pass: điểm trung bình
  • peer pressure: áp lực đồng lứa
  • peers: các bạn cùng trang lứa
  • performance: học lực
  • ph.D. (doctor of philosophy/ doctor: tiến sĩ
  • physical education: thể dục
  • plagiarize/  plagiarism: đạo văn
  • play truant: trốn học
  • poor performance: kém (xếp loại hs)
  • post graduate: sau đại học
  • Post-graduate courses: nghiên cứu sinh
Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng P
Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng P
  • post-graduate: sau đại học
  • practice/ hands-on practice: thực hành
  • practicum: thực tập (của giáo viên)
  • precise/unequivocal/accurate: chính xác
  • pre-college cram school: trường luyện thi đại học
  • prepare for a class/ lesson preparation: soạn bài (việc làm của giáo viên)
  • prerequisite: điều kiện bắt buộc
  • Prerequisite: điều kiện tiên quyết
  • president/ rector/ principal/ school head: hiệu trưởng
  • pressure-cooker school system: hệ thống trường “nồi áp suất”
  • primary school: trường tiểu học [5-11 tuổi]
  • primary/ elementary/ school/ primary education: tiểu học
  • private school: trường tư
  • private school/ university/: trường tư thục
  • private school/public school: trường tư/ trường công
  • produce result: thu lại kết quả
  • professional development: phát triển chuyên môn
  • professor: giáo sư
  • Propaganda: tuyên truyền
  • provincial department of education: sở giáo dục
  • Punishment: hình phạt
  • pupil: học sinh

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng Q, R

  • qualification: bằng cấp
  • realia: giáo cụ trực quan
  • request for leave (of absence): đơn xin nghỉ (học, dạy)
  • research report/ paper/ article: báo cáo khoa học
  • responsibility: trách nhiệm
  • retention: việc bảo lưu kết quả học tập
  • rote learning: học vẹt
  • run into reality/materialize/come true: trở thành sự thực

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng S

  • sacrifice: hy sinh
  • school administration: quản lí giáo dục
  • school dinners: bữa ăn ở trường
  • School violence: bạo lực học đường
  • school: trường học
  • secondary school: trường trung học [11-16/18 tuổi]
  • self-fulfilling prophecy : lời tiên tri tự ứng
  • self-supporting: tự lập
  • sex education program: chương trình giáo dục về sinh hoạt giới tính
  • social upward mobility: tiến lên trên nấc thang xã hội
  • socialization process: tiến trình xã hội hóa
  • state school: trường công
  • staying in line : xếp hàng ngay ngắn
  • student loan: khoản vay cho sinh viên
  • student: sinh viên
  • student-centered approach: phương pháp tiếp cận lấy học sinh
  • subject: môn học
  • success/attainment: sự thành công
  • systematical: có hệ thống

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng T

  • talent/genius: thiên tài
  • talented/gifted/genius: thiên tài
  • teacher: giáo viên
  • teenage pregnancies : trẻ vị thành niên có thai
  • term: kỳ học
  • the framers of the Constitution : những người soạn thảo hiến pháp (Mỹ)
  • the function of schooling: chức năng giáo dục
  • to affect: ảnh hưởng đến
  • to alter the course of social problems : thay đổi chiều hướng của các vấn đề xã hội
  • to be legally bound : bị ràng buộc về mặt pháp lý
  • to confer : cấp cho
  • to fail an exam: thi trượt
  • to have access to the full complement of opportunities:được hưởng đầy đủ các cơ hội
  • to impede : cản trở, ngăn cản
  • to little avail : chẳng thành công bao nhiêu
  • to pass an exam: thi đỗ
  • to perform academically : học tập
  • to reinforce : củng cố thêm
  • to revise: ôn lại
  • to sharpen : làm cho nghiêm trọng thêm
  • to sit an exam: thi
  • to study: học
  • to work to the advantage of all students : hoạt động có lợi cho tất cả học sinh
  • transcripts: học bạ
  • tuition fees: học phí

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng U

  • ubiquity/prevalence: sự phổ biến
  • undergraduate: cấp đại học
  • undergraduate-level teaching: dạy ở trình độ đại học
  • university: đại học
Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng U
Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng U
  • university-based organization: tổ chức nằm trong đại học
  • upgrading teacher education: nâng cấp việc đào tạo giáo viên
  • uplifting: tinh thần hướng thượng, hướng tới cái cao cả

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng V

  • virtual museums: các thư viện “ảo”
  • virtual worlds: những thế giới gần như là thật
  • vocational guidance: hướng nghiệp
  • vocational training: đào tạo nghề

Từ vựng tiếng Anh về Education bắt đầu bằng W

  • write /develop: biên soạn (giáo trình)
  • whiteboard: bảng trắng
  • wholehearted: toàn tâm
  • wise: khôn ngoan
  • would-be teachers: các giáo viên tương lai

2. Cụm từ tiếng Anh về chủ đề Education

  • To deliver a lecture: giảng dạy một bài học

Ví dụ:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Our university is going to invite a well-known professor to deliver a lecture for the elites.

(Trường đại học của chúng ta sẽ mời một vị giáo sư nổi tiếng để lên lớp dạy những học sinh ưu tú.)

  • Intensive course: khóa học chuyên sâu

Ví dụ:

Higher education covers intensive courses in all kinds of fields.

(Giáo dục sau bậc trung học phổ thông bao gồm những khóa học chuyên sâu trong mọi lĩnh vực.)

  • Compulsory/elective subject: môn học bắt buộc/môn học tự chọn

Ví dụ:

Do you guys think Mathematics should be a compulsory subject?

(Các cậu có nghĩ Toán nên là môn học bắt buộc không?)

  • To have profound knowledge in: có kiến thức, hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực gì

Ví dụ:

Their teacher is respected for the fact that he has profound knowledge in teaching.

(Giáo viên của họ được kính trọng vì ông ấy có hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực giảng dạy.)

  • To fall behind with studies: bị tụt lại trong việc học hành (thường so với mặt bằng chung)

Ví dụ:

Susie has been too busy preparing for the upcoming sport competition, she fell behind with studies.

(Susie quá bận rộn vì phải chuẩn bị cho cuộc thi đấu thể thao sắp tới, cô ấy bị tụt lại trong việc học hành.)

  • To have a deeper insight into something: hiểu chính xác và sâu sắc về điều gì đó

Ví dụ:

His work helps the public have a deeper insight into the entertainment industry.

(Tác phẩm của anh ấy giúp công chúng hiểu sâu sắc hơn về ngành công nghiệp giải trí.)

  • To do research into something: nghiên cứu về một vấn đề cụ thể

Ví dụ:

To understand this piece of writing, you have to do research into the context when it was written.

(Để hiểu được tác phẩm này, bạn phải nghiên cứu về bối cảnh ra đời của nó.)

  • With flying colors: đỗ, đạt điểm cao trong bài kiểm tra hay toàn bộ quá trình học tập

Ví dụ:

We all graduated from university with flying colors, due to our hard work.

(Chúng tôi đều tốt nghiệp đại học với điểm tổng cao, bởi chúng tôi đã học hành chăm chỉ.)

  • To broaden one’s common knowledge: mở rộng hiểu biết của ai đó về những điều bình dị, thường ngày, ai cũng phải biết

Ví dụ:

If you don’t wear a mask in public during this pandemic, you really should broaden your common knowledge.

(Nếu bạn không đeo khẩu trang ở nơi công cộng trong khi đại dịch đang hoành hành, bạn thực sự cần mở rộng hiểu biết.)

  • Comprehensive education: trường học, giáo dục toàn diện

Ví dụ:

Some experts say that high schools for the gifted students go against comprehensive education.

(Một số chuyên gia cho rằng trường trung học phổ thông chuyên thì đi ngược lại với chính sách giáo dục toàn diện.)

  • To major in something: học/nghiên cứu chuyên ngành gì

Ví dụ: 

My mother told me that I should major in pedagogy.

(Mẹ tôi nói tôi nên theo chuyên ngành sư phạm.)

Xem thêm:

3. Một số câu hỏi và chủ đề có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking

  • Educational institutions
  • Course types & levels
  • Qualifications
  • People in education
  • Subjects & facilities
  • Academic work

Một số câu hỏi Part 1

  • At what age do children begin school in your country?
  • What kind of school did you go to as a child?
  • Did you enjoy your time at school?
  • Would you say you were a good student?
  • Did you do any extra-curricular activities?

Một số câu hỏi Part 2 và 3

Describe a subject you enjoyed studying at school.

Một số câu hỏi và chủ đề có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking
Một số câu hỏi và chủ đề có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking

You should say:

  • When and where you started studying it
  • What lessons were like
  • What made it different from other subjects

and explain why you enjoyed the subject.

  • What impact do universities have on the places where they’re located?
  • What is it more important for academics to do, research or teaching?
  • What are the advantages of studying a distance learning course?

4. Đoạn văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về Education

Dưới đây là một đoạn văn mẫu chủ đề Education ở Việt Nam. Bạn có thể tham khảo các từ vựng, cấu trúc và mẫu câu trong đoạn văn này để viết một bài viết của riêng bạn. Việc tận dụng các từ vựng và cụm từ vựng tiếng Anh về giáo dục đã được giới thiệu ở bên trên sẽ giúp bài viết của bạn được đánh giá cao đấy.

Topic: Introduce briefly about the Vietnamese education system.

(Chủ đề: Giới thiệu ngắn gọn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam.)

Vietnam Education is a state-run public and private education system run by the Ministry of Education and Training. It is split into five levels: pre-school, primary, intermediate, secondary, and higher education. Twelve years of fundamental schooling is compulsory education. Five years of primary education, four years of intermediate education, and three years of secondary education comprise basic education. On a half-day schedule, the bulk of students in basic education are enrolled. The key educational aim in Vietnam is to develop the general awareness of people, to prepare professional human capital, and to cultivate and foster creativity.

Bản dịch

Giáo dục Việt Nam là hệ thống giáo dục công lập và tư thục do Bộ Giáo dục và Đào tạo điều hành. Hệ thống giáo dục được chia thành năm cấp độ: giáo dục mầm non, tiểu học, trung học, trung học phổ thông và giáo dục bậc cao. Mười hai năm học cơ bản là giáo dục bắt buộc. Năm năm giáo dục tiểu học, bốn năm trung cấp và ba năm giáo dục trung học được bao gồm trong chương trình giáo dục cơ bản. Phần lớn học sinh theo học giáo dục cơ bản được xếp ca học nửa ngày và xoay ca. Mục tiêu giáo dục quan trọng ở Việt Nam là phát triển nhận thức chung của con người, chuẩn bị nguồn nhân lực chuyên nghiệp và trau dồi, bồi dưỡng khả năng sáng tạo.

5. Mẫu hội thoại về chủ đề Education thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh

Mẫu hội thoại 1

A: Keep all your books in your desk drawer and we will start taking our Math test. 

(Các bạn cất hết sách vở vào ngăn bàn và chúng ta sẽ bắt đầu làm bài kiểm tra Toán.)

B: How long do we test? 

(Thưa cô, chúng ta kiểm tra trong thời gian bao lâu ạ?)

A: 90 minutes, the person who finishes the exam early will be allowed to leave first. Remember to fill in your name and exam code!

(90 phút, bạn nào làm bài xong sớm sẽ được ra về trước. Các bạn nhớ điền tên và mã đề thi vào nhé!)

B: I understand. Thank you 

(Em hiểu rồi. Cảm ơn cô)

Mẫu hội thoại 2

A: Hi, Linda. At what age do children go to school in Vietnam? 

(Chào, Linda. Ở Việt Nam, trẻ em đến trường lúc mấy tuổi nhỉ?)

B: Most of us go to school when we are 4 years old 

(Hầu hết bọn tớ đến trường lúc 4 tuổi)

A: So early?

(Sớm vậy ư?)

B: Yeah, we go to nursery school 

(Ừ, bọn tớ đi học mẫu giáo)

A: How old were you in elementary school? 

(Thế cậu học ở trường tiểu học lúc mấy tuổi?)

B: We were 7 years old in elementary school 

(7 tuổi bọn tớ vào trường tiểu học)

A: Do elementary school students need to learn a lot?

 (Học sinh tiểu học có cần học nhiều không?)

B: Every day children have to study for 8 hours at school. The school will arrange the time for formal study and difficult extracurricular activities. 

(Mỗi ngày bọn trẻ phải học 8 tiếng ở trường. Nhà trường sẽ sắp xếp thời gian học chính khóa và các hoạt động ngoại khó xen kẽ nhau.)

Mẫu hội thoại về chủ đề Education thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh
Mẫu hội thoại về chủ đề Education thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh

A: Do they study on Saturday? 

(Chúng có học vào thứ 7 không?)

B: Most children in Vietnam go to school from Monday to Friday only 

(Phần lớn trẻ em ở Việt Nam chỉ đi học từ thứ 2 đến thứ 6 thôi.)

A: Thank you! 

(Cảm ơn bạn nhé!)

Trên đây là toàn bộ kiến thức về từ vựng chủ đề Education. Hãy chia sẻ bài viết này để bạn bè của bạn cùng được biết những kiến thức Tiếng Anh hữu ích nhé. ieltscaptoc.com.vn xin chúc các bạn chinh phục thành công mục tiêu học tiếng Anh!

Bình luận