Quá khứ của Fly là gì? Cách chia động từ Fly chính xác trong tiếng Anh

huongnguyen huongnguyen
31.07.2023

Fly là một trong những động từ bất quy tắc thường gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh và cả trong giao tiếp hàng ngày. Đồng thời, vì là động từ bất quy tắc, nên Fly sẽ không tuân theo quy tắc chia động từ nhất định. Vậy, quá khứ của Fly là gì? Hãy cùng IELTS Cấp tốc khám phá về Fly trong bài viết dưới đây để có cho mình câu trả lời chính xác nhất nhé!

Fly là gì? 

Fly là gì? 
Fly là gì? – Quá khứ của Fly là gì? 

Trong tiếng Anh, Fly /flaɪ/ vừa là động từ vừa là danh từ. 

  • Với nghĩa là động từ, Fly là “bay”. 

Ví dụ: Birds can fly in the sky. (Loài chim có thể bay trên bầu trời.)

  • Với danh từ, Fly có nghĩa là con ruồi. 

Ví dụ: There’s a fly buzzing around the room. (Có một con ruồi đang bay vòng quanh trong phòng.)

Quá khứ của Fly là gì?

Quá khứ của “fly” là “flew” (dạng quá khứ đơn) và “flown” (dạng quá khứ phân từ). Ở mỗi dạng quá khứ sẽ được dùng trong những trường hợp khác nhau với những ý nghĩa và sắc thái nghĩa riêng.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
Quá khứ của Fly là gì?
Quá khứ của Fly là gì?

Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc của Fly:

V_infV2 (Quá khứ đơn)V3 (Quá khứ phân từ ) 
fly /flaɪ/flew /fluː/flown /fləʊn/
Ví dụ: I love watching butterflies fly around the garden. (Tôi yêu thích việc nhìn bươm bướm bay quanh vườn nhà.)Ví dụ: Yesterday, we flew to New York for a business meeting. (Hôm qua, chúng tôi bay đến New York cho cuộc họp kinh doanh.)Ví dụ:The plane has flown thousands of miles without any issues. (Máy bay đã bay hàng nghìn dặm mà không gặp vấn đề gì.)

*Lưu ý: Tuy “flew” và “flown” là hai dạng quá khứ của “fly”, nhưng hai dạng này chỉ có thể áp dụng được cho hai thì quá khứ là: quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành. Ngoài ra, “flew” và “flown” cũng có thể được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành.

Cách dùng dạng quá khứ của Fly

Cách dùng của Flew

“Flew” là dạng quá khứ đơn của động từ “fly”, được sử dụng khi nói về hành động bay đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: 

  • He flew to Tokyo on a business trip. (Anh ta bay đến Tokyo trong một chuyến công tác.)
  • The airplane flew smoothly through the clouds. (Máy bay bay mượt mà qua mây.)
  • We flew over the mountains to reach our destination. (Chúng tôi bay qua những ngọn núi để đến điểm đến.)

Cách dùng của Flown

Ngược lại với Flew, “Flown” là quá khứ phân từ được sử dụng trong hai trường hợp: 

Flown trong các thì hoàn thành

Dưới đây là bảng về Flown trong ba thì: quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành.

ThìVí dụ
Quá khứ hoàn thànhThe plane had flown for several hours before it landed in New York. (Máy bay đã bay trong một vài giờ trước khi hạ cánh ở New York.)
By the time they arrived at the beach, the seagulls had flown away. (Đến lúc họ đến bãi biển, những con hải âu đã bay đi.)
Hiện tại hoàn thànhThe birds have flown south for the winter. (Những chú chim đã bay về phía nam để tránh mùa đông.)
He has never flown in a helicopter before this adventurous trip. (Anh ấy chưa từng bay trên một chiếc trực thăng trước chuyến đi phiêu lưu này.)
Tương lai hoàn thànhThe astronauts will have flown to the moon and back before the end of the decade. (Các nhà du hành vũ trụ sẽ bay đến mặt trăng và trở về trước khi kết thúc thập kỷ này.)
By the time you arrive, the hot air balloons will have flown over the entire city. (Vào lúc bạn đến, những chiếc khinh khí cầu sẽ vừa bay qua cả thành phố.)

Flown trong câu bị động

Đối với cấu trúc câu bị động, ta cần chuyển “fly” thành dạng quá khứ phân từ là “flown”.

Công thức:

S + be + V-ed/PII + by O

Ví dụ:

  • The rescued animals were flown to a wildlife sanctuary for rehabilitation. (Những con vật được cứu sống đã được chuyển đến một khu bảo tồn hoang dã để điều trị hồi phục.)
  • The team of scientists was flown to the remote research station in the Arctic. (Đội ngũ các nhà khoa học đã được chuyển đến trạm nghiên cứu xa xôi ở Bắc Cực.)

Xem thêm: Bài tập câu bị động thì hiện tại đơn

Một số cụm động từ (phrasal verbs) với Fly

Một số cụm động từ (phrasal verbs) với Fly
Một số cụm động từ (phrasal verbs) với Fly – Quá khứ của Fly là gì?
Cụm động từNghĩaVí dụ
Fly toBay đến đâuThey will fly to Paris next week. (Họ sẽ bay đến Paris vào tuần tới.)
Fly fromBay từ đâuThe flight will fly from New York to London. (Chuyến bay sẽ bay từ New York đến London.)
Fly overBay qua, bay qua trên đầuThe birds are flying over the lake. (Những con chim đang bay qua hồ.)
Fly acrossBay quaThe plane will fly across the country. (Máy bay sẽ bay qua một quốc gia.)
Fly throughBay qua, xuyên quaThe airplane flew through the thick clouds. (Máy bay đã bay qua những đám mây dày đặc.)
Fly aroundBay vòng quanhThe butterfly is flying around the flowers. (Chú bươm bướm đang bay quanh những bông hoa.)
Fly intoBay vàoThe bird flew into the open window. (Chú chim bay vào cửa sổ đang mở.)
Fly out ofBay ra khỏiThe bats flew out of the cave at sunset. (Bầy dơi bay ra khỏi hang vào hoàng hôn.)
Fly byBay qua nhanh chóng, bay vụt quaThe time flew by so quickly when we were having fun. (Thời gian trôi qua thật nhanh khi chúng ta vui vẻ.)
Fly offCất cánh, cất bayThe birds flew off when they saw us approaching. (Lũ chim cất cánh bay khi thấy chúng ta tiếp cận.)
Fly awayBay đi, bay ra xaThe birds flew away when they heard the noise. (Lũ chim bay đi ngay khi chúng nghe thấy tiếng động.)

Xem thêm:

Những Idioms đi với Fly

  • Fly off the handle: Tức giận, mất bình tĩnh, nổi nóng

Ví dụ: When he heard the news, he flew off the handle and started yelling at everyone. (Khi anh ta nghe tin tức, anh ta nổi cơn thịnh nộ và bắt đầu la hét vào mọi người.)

  • Time flies: Thời gian trôi nhanh, chẳng mấy chốc.

Ví dụ: It’s hard to believe how quickly time flies when you’re having fun. (Thật khó tin rằng thời gian trôi qua nhanh như thế nào khi bạn đang vui vẻ.)

  • Fly in the ointment: Nghĩa đen: có con ruồi bên trong lọ thuốc mỡ. Nghĩa bóng là vấn đề, trở ngại gây khó chịu hoặc cản trở.

Ví dụ: The lack of funding was the fly in the ointment that prevented the project from moving forward. (Sự thiếu kinh phí là một trở ngại khiến dự án không thể tiến triển).

  • Fly by the seat of one’s pants: Làm việc mà không có kế hoạch, hoặc kế hoạch không chắc chắn.

Ví dụ: He didn’t study for the exam, so he had to fly by the seat of his pants and hope for the best. (Anh ấy không học ôn cho kỳ thi, vì vậy anh ấy làm mà không có sự chắc chắn và hy vọng có kết quả tốt.)

  • Fly in the face of: Phản đối hoặc vi phạm một quy tắc, nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn, đi ngược lại lẽ thường.

Ví dụ: His actions fly in the face of everything he claims to believe in. (Hành động của anh ta trái lại với tất cả những gì anh ta tuyên bố mình tin vào.)

  • Make the fur fly: Gây ra cuộc xung đột, cuộc tranh luận tồi tệ.

Ví dụ: The controversial decision made the fur fly among the members of the committee. (Quyết định gây tranh cãi gây ra cuộc xung đột trong số các thành viên của ủy ban.)

  • Fly under the radar: Làm việc một cách bí mật, tránh gây sự chú ý.

Ví dụ: The spy was able to fly under the radar and gather information without being noticed. (Điệp viên có khả năng làm việc một cách bí mật và thu thập thông tin mà không bị phát hiện.)

Xem thêm: Quá khứ của Buy là gì

Bài tập vận dụng về quá khứ của Fly

Bài tập quá khứ của Fly là gì
Bài tập quá khứ của Fly là gì

Cùng ôn lại kiến thức vừa học về quá khứ của fly là gì thông qua các bài tập thực hành bên dưới để ghi nhớ kiến thức tốt hơn bạn nhé.

Chọn từ điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:

1. The birds ______ gracefully in the sky.

  • A. fly
  • B. flying
  • C. flies

2. The plane ______ at a high altitude. 

  • A. fly
  • B. flying
  • C. flies

3. After the storm passed, the birds ____________ back to their nests.

  • A. had flown
  • B. has flown
  • C. flown

4. He _____ to Japan for a vacation yesterday.

  • A. flown
  • B. flies
  • C. flew

5. He __________ helicopters for many years and is an experienced pilot.

  • A. had flown
  • B. has flown
  • C. flew

Có thể tóm gọn lại quá khứ của Fly là Flew và quá khứ phân từ của Fly là Flown. Mỗi cấu trúc của các dạng này lại dùng cho mỗi thì khác nhau và rất dễ phân biệt. IELTS Cấp tốc hy vọng rằng bài viết này đã giải đáp được cho bạn thắc mắc “Quá khứ của Fly là gì?’’ IELTS Cấp tốc sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Đừng quên cập nhật kiến thức mới bằng cách tham khảo thêm các bài viết khác của chúng mình nhé!

Bình luận