Quá khứ của buy là gì? Nắm chắc kiến thức về Buy chỉ trong 5 phút

huongnguyen huongnguyen
31.07.2023

Trong tiếng Anh, động từ ở thì quá khứ đơn được ký hiệu chung là “Ved”, tuy nhiên, ta chỉ được thêm đuôi “ed” với động từ có quy tắc. Trái lại, với động từ bất quy tắc, ta phải áp dụng cột 2 và cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc. Động từ mà IELTS Cấp tốc mang đến cho bạn ngày hôm nay cũng là một trong số những động từ bất quy tắc ở thì quá khứ. Hãy cùng chúng mình tìm hiểu về “Quá khứ của buy là gì?” và những kiến thức xoay quanh Buy nhé!

Buy là gì?

Buy là gì?
Buy là gì? – Quá khứ của buy là gì?

Động từ Buy /bai/ hẳn không còn quá xa lạ với chúng ta. Đây là một trong những động từ được sử dụng nhiều trong đời sống thường nhật của tiếng Anh, có nghĩa là “mua”, hoặc “trả tiền để có được thứ gì đó”.

Dưới đây là một số cách dùng thông dụng của Buy:

  • Buy với nghĩa là mua, trả tiền

Ví dụ: 

  • They bought tickets for the concert next week. (Họ đã mua vé cho buổi hòa nhạc vào tuần sau.)
  • She wants to buy a new dress for the party. (Cô ấy muốn mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc.)
  • The company decided to buy a new office building in the city. (Công ty quyết định mua một tòa nhà văn phòng mới ở thành phố.)
  • Buy cũng có thể được dùng để diễn tả việc tin điều gì đó là sự thật = trust, believe

Ví dụ:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • The boss didn’t buy his employee’s excuse for the frequent absences from work. (Ông chủ không chấp nhận lý do của nhân viên khi thường xuyên vắng mặt tại công việc.)
  • Despite his best efforts to sound convincing, his colleagues didn’t buy his excuse for the mistakes in the report. (Mặc dù anh ấy cố gắng thuyết phục nhưng đồng nghiệp của anh ấy không tin tưởng lời biện minh về những sai sót trong báo cáo.)
  • The police officer didn’t buy the driver’s excuse for running a red light and issued a ticket. (Cảnh sát không chấp nhận lý do của tài xế khi vượt đèn đỏ và đã viết một biên lai vi phạm.)
  • Buy có thể được dùng như một danh từ để chỉ thứ gì đó xứng đáng với số tiền bạn trả. Trong trường hợp này, Buy thường được sử dụng trong các cụm từ cố định như “great buy” và “good buy”.

Ví dụ:

  • The hotel’s package deal for a weekend stay and spa treatment is a great buy for a relaxing getaway. (Gói dịch vụ của khách sạn bao gồm nghỉ cuối tuần và điều trị spa là một giá tốt cho một chuyến du lịch thư giãn.)
  • This shirt was only $10, it’s such a good buy! (Chiếc áo này chỉ 10 đô la, thật là món hời!)
  • The sale is offering 50% off on all items, it’s a great buy! (Cuộc giảm giá đang giảm 50% cho tất cả các mặt hàng, đó là giá tốt!)

Quá khứ của Buy là gì?

Quá khứ của Buy là gì?
Quá khứ của Buy là gì?

Quá khứ của Buy ở cả dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ đều được viết chung là bought. Như vậy quá khứ của Buy là Bought.

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa
Buy/baɪ/bought/bɔːt/bought/bɔːt/mua, dùng tiền chi trả để có được thứ gì

Ví dụ:

  • They bought a new house in the countryside. (Họ đã mua một căn nhà mới ở vùng quê.)
  • He bought a book about history at the bookstore. (Anh ấy đã mua một cuốn sách về lịch sử tại cửa hàng sách.)

Các cách dùng Buy ở dạng quá khứ

Các cách dùng Buy ở dạng quá khứ
Quá khứ của buy là gì? – Các cách dùng Buy ở dạng quá khứ

Buy ở cột quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều được viết chung là “bought”. Mỗi dạng quá khứ của “buy” là một cách dùng hoàn toàn khác biệt. Sau đây là cách dùng Buy ở dạng quá khứ đơn. 

Cách dùng Buy ở dạng quá khứ đơn

Buy ở dạng quá khứ đơn xuất hiện trong ba trường hợp chính:

  • Câu khẳng định của thì quá khứ đơn

Cách dùng: “Bought” trong thì quá khứ đơn để diễn tả hành động mua đã từng diễn ra trong quá khứ.

Cấu trúc: S + bought + …

Ví dụ:

  • She bought some flowers for her mother’s birthday. (Cô ấy đã mua một số bông hoa cho sinh nhật của mẹ cô ấy.)
  • We bought tickets to the concert last week. (Chúng tôi đã mua vé cho buổi hòa nhạc tuần trước.)
  • Mệnh đề “If” trong câu điều kiện loại 2

Cấu trúc chung của câu điều kiện loại 2 là:

If + S + V_ed/V2 …, S + would/could (not) + V-inf…

Ví dụ:

  • “If I bought a new phone, I would be able to take better photos.” (Nếu tôi mua một chiếc điện thoại mới, tôi sẽ có thể chụp ảnh tốt hơn.)
  • If she bought a plane ticket in advance, she would save a lot of money. (Nếu cô ấy mua vé máy bay trước, cô ấy sẽ tiết kiệm rất nhiều tiền.)
  • Câu giả định cho hiện tại

Dạng quá khứ đơn của động từ thường có trong một số cấu trúc câu giả định khi nói về mong muốn có thể mua thứ gì đó ở thời điểm hiện tại (trên thực tế là bạn đã không thể mua/ không mua.)

Cấu trúcCông thứcVí dụ
WishS/S1 + wish + S/S2 + boughtShe wishes she lived closer to her workplace. (Cô ấy ước cô ấy sống gần hơn với nơi làm việc.)
If onlyIf only + S + bought …If only he bought that book. (Giá mà anh ấy mua quyển sách đó.)
Would ratherS1 + would rather that + S2 + bought …I would rather that my boyfriend bought me that dress. (Tôi muốn bạn trai tôi mua cho tôi chiếc váy đó.)

Cách dùng Buy ở dạng quá khứ phân từ

Buy ở trong các thì hoàn thành

Quá khứ phân từ Bought xuất hiện ở trong ba thì hoàn thành cơ bản là:

Sau đây là bảng của các thì xuất hiện quá khứ phân từ Bought:

Các thì hoàn thànhCông thứcVí dụ
Hiện tại hoàn thànhS + have/has + bought…He has bought a new phone to replace his old one. (Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại mới để thay thế chiếc cũ.)
S + have/has not + boughtShe hasn’t bought a new dress for the party. (Cô ấy chưa mua một chiếc váy mới cho buổi tiệc.)
Have/has + S + bought + …?Has he bought the tickets for the movie tonight? (Anh ấy đã mua vé xem phim tối nay chưa?)
Quá khứ hoàn thànhS + had + bought…She had bought a gift for my birthday, but she forgot to bring it. (Cô ấy đã mua món quà cho sinh nhật của tôi, nhưng cô ấy đã quên mang theo.)
S + had + not + bought…I hadn’t bought anything online before I moved to this city. (Trước khi tôi chuyển đến thành phố này, tôi chưa bao giờ mua hàng trên mạng.)
Had + S + bought…
Had they already bought the necessary equipment for the trip before they left? (Họ đã mua thiết bị cần thiết cho chuyến đi trước khi họ rời đi chưa?)
Tương lai hoàn thànhS + will + have + bought…He will have bought a new car before the end of the year. (Anh ấy sẽ đã mua một chiếc xe mới trước khi kết thúc năm.)
S + will + not + have + bought…
By the end of the semester, they won’t have bought the school uniforms. (Vào cuối kỳ học, họ sẽ chưa mua được đồng phục trường.)
Will + S + have + bought…?
By next month, will they have bought a house in the suburbs?(Đến tháng tới, liệu họ đã mua một căn nhà ở ngoại ô chưa?)

Xem thêm:

Buy trong câu điều kiện loại 3

Trong câu điều kiện loại 3, bought có thể được sử dụng trong cả hai vế, vừa là một động từ dạng quá khứ phân từ, vừa diễn tả sự việc không xảy ra trong quá khứ. 

Cấu trúc:

If + S1 + had + bought…, S2 + would/could/might (not) + have + Ved/3 
If + S2 + had + Ved/3…, S2 + would/could/might (not) + have + bought…

Ví dụ:

  • If I had known about the sale, I would have bought that dress. (Nếu tôi biết về cuộc giảm giá, tôi đã mua chiếc váy đó.)
  • If I had bought the concert tickets earlier, I would have been able to attend the show. (Nếu tôi mua vé đến buổi hòa nhạc sớm hơn, tôi đã có thể tham dự buổi biểu diễn.

Trong câu giả định ở thì quá khứ

Bought trong câu giả định ở dạng quá khứ phân từ khi nói đến một mong muốn mua một thứ gì đó đã không xảy ra trong quá khứ.

Cấu trúcCông thứcVí dụ
WishS/S1 + wish + S/S2 + had bought …I wish I had bought that book when it was on sale. (Tôi ước gì tôi đã mua cuốn sách đó khi nó đang giảm giá.)
If onlyIf only + S + had + bought …If only I had bought a different gift, she wouldn’t have been disappointed. (Giá mà tôi đã mua món quà khác, cô ấy đã không thất vọng.)
Would ratherS1 + would rather that + S2 + had + bought …I would rather that he had bought the blue shirt instead of the red one. (Tôi thích rằng anh ấy đã mua áo sơ mi màu xanh thay vì màu đỏ.)

Bought trong câu bị động

S + be + bought + (by O) …

Ví dụ:

  • A new car has been bought by him. (Một chiếc xe hơi mới đã được mua bởi anh ta.)
  • The presents were bought by the parents for their children. (Những món quà đã được mua bởi cặp phụ huynh kia dành tặng cho con cái của họ.)

Bought trong câu rút gọn mệnh đề quan hệ 

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để mở rộng ý nghĩa của một danh từ trong câu. Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung về danh từ mà nó liên kết với. 

Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các từ “who, whom, whose, which, that, hoặc where”.

“Bought” được dùng khi mệnh đề quan hệ sử dụng các thì hoàn thành hoặc ở dạng bị động (be + Ved/PII). 

*Lưu ý: Đối với mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, ta có thể rút ngắn mệnh đề này bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ, động từ tobe và trợ động từ đi kèm, chỉ giữ lại Ved/PII, ở đây là bought và các thành phần còn lại trong mệnh đề. 

Ví dụ:

  • The book which was bought yesterday is my favorite one.

=> The book bought yesterday is my favorite one. (Cuốn sách được mua ngày hôm qua là cuốn yêu thích của tôi.)

  • The car which is bought in Dubai is mine.

=> The car bought in Dubai is mine. (Chiếc xe ô tô được mua ở Dubai là của tôi.)

Một số cụm từ với Buy – Phrasal verb with buy

Phrasal verb with buy
Quá khứ của buy là gì? – Các Phrasal verb with buy

Một số cụm từ với Buy – Các phrasal verb with buy thông dụng:

  • Buy off: Mua chuộc ai đó để họ không tiết lộ thông tin hoặc để họ hành động theo ý mình.

Ví dụ: The corrupt politician was accused of trying to buy off the journalists.

  • Buy out: Mua lại toàn bộ cổ phần, công ty, hoặc doanh nghiệp của người khác.

Ví dụ: The company decided to buy out its competitor to expand its market share.

  • Buy into: Tin tưởng hoặc ủng hộ một ý kiến, quan điểm, hoặc gợi ý nào đó.

Ví dụ: Many investors are buying into the idea of renewable energy.

  • Buy up: Mua hết số lượng lớn hàng hoá hoặc tài sản có sẵn trên thị trường.

Ví dụ: The company quickly bought up all the available land for its new project.

  • Buy in: Tham gia vào một hoạt động, dự án hoặc chương trình bằng cách mua cổ phần hoặc vé tham gia.

Ví dụ: They decided to buy in and become part of the startup’s development team.

  • Buy on credit: Mua hàng hoá nhưng không trả tiền ngay mà trả sau một khoảng thời gian đã thỏa thuận.

Ví dụ: They bought the new furniture on credit and will pay for it over the next six months.

Tổng kết

IELTS Cấp tốc đã cung cấp cho bạn câu trả lời cho câu hỏi “Quá khứ của buy là gì” đồng thời đưa ra các cách dùng Buy ở dạng quá khứ. Hy vọng, với bài học trên, bạn sẽ nắm được những kiến thức cơ bản về Buy, đồng thời có thể áp dụng chúng vào việc học và giao tiếp một cách dễ dàng. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Bình luận