Proud là gì? Proud đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng

Huỳnh Phụng Huỳnh Phụng
28.09.2023

Trong tiếng Anh, để thể hiện niềm tự hào, chúng ta sẽ nghĩ tới từ proud đầu tiên. Liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về proud và biết Proud đi với giới từ gì chưa? Nếu bạn còn mơ hồ hoặc chưa rõ, hãy cùng IELTS Cấp Tốc khám phá qua bài viết sau nhé!.

Proud là gì?

Proud là gì?
Proud là gì?

Proud có nghĩa là hài lòng, tự hào, hãnh diện về bản thân, thành tựu hay mối quan hệ. Đây là tính từ dùng để thể hiện cảm xúc tích cực khi bạn tin tưởng vào khả năng của mình hoặc tự hào về điều gì đó mà bạn đã làm được.

Ví dụ:

  • I am proud of my achievements in school. (Tôi tự hào về thành tích của mình ở trường.)
  • She felt proud when she received the award. (Cô ấy cảm thấy tự hào khi nhận được giải thưởng.)
  • He is proud of his team’s performance in the competition. (Anh ấy tự hào về màn trình diễn của đội mình trong cuộc thi.)
  • We should all be proud of our cultural heritage. (Tất cả chúng ta nên tự hào về di sản văn hóa của mình.)

Proud đi với giới từ gì?

Proud đi với giới từ gì?
Proud đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Proud đi với giới từ OF và TO, để thể hiện mối quan hệ giữa người hoặc vật cảm thấy tự hào và nguồn gốc của sự tự hào đó. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn qua nội dung sau đây!

Proud of

 S + be + proud of + something/somebody

Proud đi với giới từ OF có nghĩa là tự hào về ai, về việc gì.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • They are proud of their volunteer work in helping disadvantaged communities. (Họ tự hào về công việc tình nguyện giúp đỡ các cộng đồng khó khăn.)
  • She is proud of her cooking skills and loves preparing meals for her family. (Cô ấy tự hào về kỹ năng nấu ăn của mình và thích chuẩn bị bữa ăn cho gia đình.)
  • They are proud of their children’s artistic talents and encourage their creativity. (Họ tự hào về tài năng nghệ thuật của con cái và khuyến khích sự sáng tạo của họ.)
  • He is proud of his team’s innovative solutions to complex problems. (Anh ấy tự hào về các giải pháp sáng tạo của đội của mình cho các vấn đề phức tạp.)
  • We are proud of our team’s teamwork and collaboration on this project. (Chúng tôi tự hào về sự làm việc nhóm và sự hợp tác của đội của chúng tôi trong dự án này.)

Proud to

S + be + proud to + be/have/do something

Proud đi với giới từ TO có nghĩa là tự hào là cái gì hoặc tự hào khi được làm gì

Ví dụ:

  • He is proud to have received the Employee of the Month award. (Anh ấy tự hào về việc nhận giải Nhân viên của Tháng.)
  • She is proud to be pursuing her dream career. (Cô ấy tự hào khi theo đuổi sự nghiệp mơ ước của mình.)
  • He is proud to do his part in protecting the environment. (Anh ấy tự hào khi thực hiện phần của mình trong việc bảo vệ môi trường.)
  • They are proud to have achieved such a significant milestone. (Họ tự hào về việc đã đạt được một cột mốc quan trọng như vậy.)
  • I am proud to have contributed to this important project. (Tôi tự hào về việc đã đóng góp cho dự án quan trọng này.)

Proud of you là gì?

Proud of you là gì?
Proud of you là gì?

Proud of you có nghĩa là bạn tự hào về ai đó hoặc bạn tự hào về những thành tựu của ai đó. Đây là cách diễn đạt sự tự hào, sự đánh giá cao hoặc lời chúc mừng cho ai đó vì thành tựu, hành động mà họ đã thể hiện. Cụm từ này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm gia đình, bạn bè, công việc và học tập.

Ví dụ:

  • I’m so proud of you for taking that difficult exam! (Tôi rất tự hào về bạn vì đã vượt qua kỳ thi khó khăn đó!)
  • Your dedication to your goals is inspiring, and I’m proud of you. (Sự cống hiến của bạn cho mục tiêu của mình thật truyền cảm hứng và tôi tự hào về bạn.)
  • Mom and Dad are incredibly proud of you for graduating with honors. (Bố mẹ vô cùng tự hào về em vì đã tốt nghiệp loại xuất sắc.)
  • You worked hard to achieve this, and I’m proud of you for reaching your dreams. (Bạn đã làm việc chăm chỉ để đạt được điều này và tôi tự hào về bạn vì đã đạt được ước mơ của mình.)

Xem thêm:

Từ loại khác của Proud      

Từ loại khác của Proud 
Từ loại khác của Proud 
TừLoại từÝ nghĩaVí dụ 
ProudTính từCảm thấy tự hào, kiêu hãnhShe couldn’t help but feel proud of her brother’s success.
→ Cô ấy không khỏi cảm thấy tự hào về thành công của anh trai mình.
ProudlyTrạng từMột cách tự hào, tự tinShe proudly displayed her artwork at the exhibition.
→ Cô ấy tự hào trưng bày tác phẩm của mình tại triển lãm.
Pride/ProudnessDanh từTính chất của việc tự hào, kiêu hãnhThe team’s victory was a source of great pride for their fans.
→ Chiến thắng của đội là nguồn tự hào lớn cho người hâm mộ.
Her proudness in her cultural heritage is evident in the way she celebrates traditional festivals.
→ Sự tự hào của cô ấy về di sản văn hóa hiển nhiên qua cách cô ấy tổ chức các lễ hội truyền thống.
UnproudTính từKhông tự hào, không kiêu hãnhHe felt unproud of his actions. and he deeply regretted what he did.
→ Anh ấy không tự hào về hành động của mình, và anh ấy ân hận sâu sắc về điều anh ấy đã làm.
PridefulTính từĐầy tự hào, có lòng tự hàoThe prideful creatures guarded their ancient secrets in the enchanted forest with great care.
→ Những sinh vật tự hào gìn giữ những bí mật cổ xưa của họ với sự chăm sóc tận tâm.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Proud

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Proud
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Proud

Từ đồng nghĩa

  • Happy /ˈhæpi/: Hạnh phúc
  • Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: Hài lòng
  • Gratified /ˈɡrætɪfaɪd/: Thỏa mãn
  • Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/: Hài lòng
  • Pleased /pliːzd/: Vui lòng
  • Joyful /ˈʤɔɪfʊl/: Vui vẻ
  • Elated /ɪˈleɪtɪd/: Hân hoan
  • Thrilled /θrɪld/: Hào hứng
  • Glorious /ˈɡlɔːriəs/: Tuyệt vời
  • Arrogant /ˈærəɡənt/: kiêu ngạo, kiêu căng, tự cao tự đại.
  • Confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin, tin tưởng vào khả năng của mình.
  • Self-satisfied /sɛlf -ˈsætɪsfaɪd/: tự mãn, tự mãn với những gì mình đạt được.
  • Content /ˈkɒntɛnt/: hài lòng, thỏa mãn với tình hình hiện tại.

Từ trái nghĩa

  • Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường, không kiêu căng.
  • Modest /ˈmɒdɪst/: khiêm tốn, không tự cao tự đại, không khoe khoang.
  • Ashamed /əˈʃeɪmd/: xấu hổ, hổ thẹn vì một hành động hoặc lý do nào đó.
  • Embarrassed /ɪmˈbærəst/: bối rối, ngượng ngùng, xấu hổ vì một tình huống không dễ chịu.
  • Dissatisfied /ˌdɪsˈsætɪsfaɪd/: không hài lòng
  • Timid /ˈtɪmɪd/: nhút nhát
  • Self-effacing /sɛlf-ɪˈfeɪsɪŋ/: khiêm tốn
  • Shy /ʃaɪ/ : rụt rè, nhút nhát
  • Timorous /ˈtɪmərəs/: sợ hãi, rụt rè
  • Submissive /səbˈmɪsɪv/: phục tùng, vâng lời

Thành ngữ của Proud

Thành ngữ của Proud
Thành ngữ của Proud

Ngoài kiến thức proud đi với giới từ gì hãy cùng IELTS Cấp Tốc tham khảo một số thành ngữ của Proud trong tiếng Anh để sử dụng các thành ngữ này một cách linh hoạt và tự nhiên nhé!

  • (as) proud as a peacock: vô cùng kiêu căng, ngạo mạn, không coi ai ra gì

Ví dụ: After receiving a small promotion at work, he started acting proud as a peacock, looking down on his colleagues as if he were superior to them. (Sau khi được thăng chức nhỏ ở công việc, anh ấy bắt đầu cư xử vô cùng kiêu căng, coi thường đồng nghiệp như là anh ta cao hơn.)

  • (as) proud/pleased as Punch : vô cùng hài lòng, hạnh phúc

Ví dụ: When she received the scholarship to her dream university, she was as proud as Punch and couldn’t stop smiling for days. (Khi cô ấy nhận được học bổng đến trường đại học mơ ước, cô ấy vô cùng hạnh phúc và không ngừng mỉm cười suốt vài ngày.)

  • Do someone proud: tiếp đãi nồng hậu hoặc khiến ai tự hào về bạn

Ví dụ: She hosted a magnificent dinner party to celebrate their anniversary and did her guests proud with an exquisite meal and elegant decor. (Cô ấy đã tổ chức một bữa tiệc tối tuyệt vời để kỷ niệm ngày cưới và đã tiếp đãi khách mời nồng hậu bằng bữa ăn tinh tế và trang trí lịch lãm.)

Xem thêm:

Những cụm từ thường gặp với proud

Những cụm từ thường gặp với proud
Những cụm từ thường gặp với proud

Bên cạnh giúp bạn giải đáp thắc mắc proud đi với giới từ gì, IELTS Cấp Tốc sẽ chia sẻ với bạn những cụm từ thường gặp với proud. Cụ thể như sau:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Feel proudCảm thấy tự hàoHe felt proud of his accomplishment when he finished writing his first novel.
→ Anh cảm thấy tự hào về thành quả của mình khi viết xong cuốn tiểu thuyết đầu tiên.
Make proudLàm cho ai đó tự hàoThe successful completion of the project on time and under budget makes the entire team proud.
→ Việc hoàn thành dự án thành công đúng thời gian và dưới ngân sách làm cho toàn bộ đội tự hào.
Burst with prideNổ tung vì tự hàoWhen he received the prestigious award for his humanitarian work, he couldn’t help but burst with pride and gratitude.
→ Khi anh ấy nhận được giải thưởng danh giá cho công việc nhân đạo của mình, anh ấy không thể không tự hào và biết ơn đến mức không kiềm chế được.
Swell with prideĐầy tự hàoAs she watched her son deliver a heartfelt speech at the graduation ceremony, her heart swelled with pride for his accomplishments.
→ Khi cô ấy xem con trai mình thuyết trình chân thành tại lễ tốt nghiệp, trái tim cô ấy tràn đầy tự hào về những thành tựu của con trai.
Parental prideTự hào của người cha mẹTheir parental pride knew no bounds when they saw their children perform on stage with such confidence and talent.
→ Tình tự hào của họ về vai trò làm cha mẹ không biết đâu là giới hạn khi họ thấy con cái biểu diễn trên sân khấu với sự tự tin và tài năng đầy ấn tượng.
Pride and joyTự hào và niềm vuiTheir little daughter is their pride and joy, and they cherish every moment they spend together as a family.
→ Con gái nhỏ của họ là niềm tự hào và niềm vui lớn nhất, và họ trân trọng mỗi khoảnh khắc họ dành cùng nhau như một gia đình.
Justifiably proudTự hào một cách đáng đượcAfter years of hard work and dedication, she was justifiably proud of her well-deserved promotion to the position of CEO.
→ Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tụy, cô ấy hoàn toàn xứng đáng tự hào về việc thăng cấp lên vị trí CEO.
Immensely proudVô cùng tự hàoWhen Anna’s book became a bestseller and touched the hearts of readers worldwide, she felt immensely proud of her writing talent.
→ Khi cuốn sách của Anna trở thành sách bán chạy nhất và chạm đến lòng của độc giả trên toàn thế giới, cô cảm thấy vô cùng tự hào về tài năng viết của mình.
Bursting with prideNổ tung vì tự hàoAs he watched his daughter receive her college diploma, he couldn’t contain his emotions and was bursting with pride.
→ Khi anh ấy theo dõi con gái nhận bằng đại học, anh ấy không thể kiểm soát cảm xúc và đã tràn đầy tự hào.
Proud heritageDi sản tự hàoThe small town takes great pride in its rich and proud heritage, which is reflected in its historical buildings and cultural traditions.
→ Thị trấn nhỏ tự hào về di sản văn hóa giàu có và kiêng kỳ của nó, điều này thể hiện qua các công trình lịch sử và truyền thống văn hóa của nó.

Bài tập vận dụng proud đi với giới từ gì

Bài tập vận dụng proud đi với giới từ gì
Bài tập vận dụng proud đi với giới từ gì

Để giúp nắm vững kiến thức proud đi với giới từ gì, bạn hãy vận dụng qua các câu bài tập sau.

Bài tập: Điền giới từ to/of thích hợp vào các câu sau

  1. She is proud _______her son’s academic achievements.
  2. He felt proud _______his sister’s success in the competition.
  3. She is a proud _______ member of the school’s student council.
  4. He was proud _______part of the charity event.
  5. He is proud _______ be a successful businessman.
  6. I am proud _______ the fact that I was able to help my friend.
  7. He is proud _______ his decision to quit his job and start his own business.
  8. She is proud _______ her ability to overcome adversity.
  9. We are proud _______ the support of our friends and family.
  10. I am proud _______ my progress in learning a new language.
  11. My father is proud _______ his ability to make a difference in the world.
  12. I am proud _______ my country’s commitment to social justice.
  13. They are proud _______ their ability to work together as a team.
  14. I am proud _______ my ability to achieve my goals.
  15. She is proud _______ her ability to make a difference in the lives of others.

Đáp án

1.    Of2.    Of3.    To be4.    To be5.    To
6.    Of7.    To8.    Of9.    Of10. Of
11. To12. To13. Of14. Of15. Of

Hi vọng rằng IELTS Cấp Tốc đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “Proud đi với giới từ gì” và cách dùng các cấu trúc của Proud. Hãy tiếp tục ôn tập và vận dụng kiến thức này khi làm bài viết và cả trong giao tiếp hàng ngày. Theo dõi chuyên mục Học IELTS để học thêm nhiều kiến thức hay bạn nhé!

Bình luận