Take it easy là gì? Cấu trúc và cách dùng take it easy

Huỳnh Phụng Huỳnh Phụng
19.09.2023

“Take it easy” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp, nghĩa của cụm từ này là “giải tỏa” hoặc “không cần quá lo lắng” về một vấn đề cụ thể. Trong bài viết này, IELTS Cấp Tốc sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết hơn về cụm từ “Take it easy là gì”, cấu trúc và cách sử dụng nó trong cuộc sống hàng ngày.

Take it easy là gì?

Take it easy là gì?
Take it easy là gì?

Take it easy” là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là hãy thư giãn, đừng quá căng thẳng hoặc lo lắng. Take it easy /teɪk ɪt ˈiːzi/, được tạo nên bởi 3 yếu tố:

  • Take  /teik/ (v): mang nghĩa cầm, nắm, lấy đi, đem đi, nhận,…
  • It: là chủ ngữ giả định được dùng để chỉ sự vật và hiện tượng.
  • Easy /ˈiː.zi/ (adj): thoải mái, dễ chịu, dễ dàng, thoải mái,…

Take it easy: used to tell somebody not to be worried or angry

Ý nghĩa của take it easy là gì? Là thư giãn, nghỉ ngơi hoặc hãy bình tĩnh. Dùng để bảo ai đó đừng lo lắng hay tức giận.

Take it easy là một trong những thành ngữ tiếng Anh – idiom được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt, khi có trận cãi vã xảy ra với một nhóm người hoặc một người phải đối mặt với sự việc mang tính khủng hoảng với mục đích khuyên họ hãy thư giãn, tránh mất bình tĩnh về tình huống đang xảy đến.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • Take it easy! Don’t panic. (Hãy thư giãn đi! Đừng hoảng loạn.)
  • Take it easy, we’ve got plenty of time. (Hãy bình tĩnh, chúng ta có nhiều thời gian.)
  • Just take it easy and enjoy life. (Hãy thư giãn và tận hưởng cuộc sống.)
  • Take it easy, everything will be okay. Don’t let stress get the best of you. (Hãy bình tĩnh, mọi thứ sẽ ổn thôi. Đừng để căng thẳng ảnh hưởng đến bạn.)
  • This weekend I’m just going to stay at home, watch movies, and read books. I need to take it easy a bit to recharge for the upcoming workweek. (Cuối tuần này tôi sẽ chỉ ở nhà, xem phim và đọc sách. Tôi cần nghỉ ngơi một chút để nạp lại năng lượng cho tuần làm việc sắp tới.)

Cấu trúc và cách sử dụng take it easy

Cấu trúc và cách sử dụng take it easy
Cấu trúc và cách sử dụng take it easy

Take it easy là gi? Câu trả lời đây là một cụm động từ. Vì vậy, cụm từ này có thể sử dụng như một động từ trong câu.

Take it easy

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của cụm từ này. Bạn có thể nói “Take it easy” để khuyến khích một ai đó thư giãn và đừng quá căng thẳng trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • Don’t worry, just take it easy. (Đừng lo lắng, hãy thư giãn đi.)
  • A: I just got into a car accident. (Tôi vừa bị tai nạn xe hơi.)
    • B: Take it easy. Are you hurt? (Bình tĩnh nào. Bạn có bị thương không?)

Take it easy on (someone)

Khi thêm giới từ “on” sau cụm từ để ám chỉ rằng bạn muốn người khác đối xử với bạn hoặc ai đó một cách nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ:

  • Take it easy on yourself. You’re doing the best you can. (Dễ dàng với bản thân đi. Bạn đang làm tốt nhất có thể.)
  • A: I failed my test. (Tôi đã trượt bài kiểm tra của mình.)
    • B: Take it easy on yourself. You’ll do better next time. (Hãy thoải mái với chính mình. Bạn sẽ làm tốt hơn vào lần sau.)

Take it easy as (adjective)

Sau cụm từ “take it easy” có thể sử dụng một tính từ để mô tả cách bạn muốn ai đó thư giãn.

Ví dụ:

  • Take it as easy as slight as possible. We can handle it comfortably. (Hãy thực hiện nó dễ dàng nhất có thể. Chúng ta có thể xử lý nó một cách thoải mái.)
  • A: I’m so stressed about my upcoming presentation. (Tôi rất căng thẳng về bài thuyết trình sắp tới của mình.)
    • B: Take it easy as possible. You’ve practiced enough, so you’ll do great. (Hãy thoải mái nhất có thể. Bạn đã luyện tập đủ rồi nên bạn sẽ làm rất tốt.)

Take it easy làm lời chào tạm biệt

Sử dụng “take it easy” khi nói lời chào tạm biệt với ai đó để truyền đạt lời chúc tốt đẹp rằng họ nên thư giãn và hạnh phúc.

Ví dụ:

  • I’ll talk to you soon, take it easy. (Mình sẽ nói chuyện với bạn sớm, thư giãn nhé.)
  • A: I have to go, see you later. (Tôi phải đi rồi, hẹn gặp lại bạn sau.)
    • B: Okay, see you later, take it easy! (Được rồi, hẹn gặp lại nhé, cứ thoải mái đi!)

Take it up là gì?

Take it up là một cụm động từ, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là chiếm (thời gian) hoặc bắt đầu điều gì đó mới. Tuy nhiên, trong mỗi trường hợp, cụm từ này lại mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Take it up là gì?
Take it up là gì?

Take it up mang nghĩa: Chiếm thời gian hoặc không gian

Ví dụ:

  • This table takes up too much room. (Cái bàn này chiếm quá nhiều chỗ.)
  • This new project will take up a lot of my time. (Dự án mới này sẽ chiếm rất nhiều thời gian của tôi.)

Take it up mang nghĩa: Bắt đầu một sở thích hoặc công việc nào đó

Ví dụ:

  • I’m thinking of taking up golf. (Tôi đang nghĩ đến việc bắt đầu chơi gôn.)
  • He’s taking up a new challenge as a CEO. (Anh ấy đang bắt đầu một thử thách mới với tư cách là CEO.)

Take it up mang nghĩa: Xem xét hoặc giải quyết một vấn đề hoặc tranh chấp

Ví dụ:

  • The committee will take up the matter at the next meeting. (Ủy ban sẽ xem xét vấn đề này tại cuộc họp tiếp theo.)
  • I’m going to take this up with my boss. (Tôi sẽ thảo luận vấn đề này với sếp của tôi.)

Take it up mang nghĩa: Tăng giá hoặc tăng mức độ

Ví dụ:

  • The price of gas is taking up. (Giá xăng đang tăng.)
  • The level of pollution is taking up. (Mức độ ô nhiễm đang tăng.)

Take it up mang nghĩa: Tiếp nhận hoặc đảm nhận một trách nhiệm hoặc nhiệm vụ

Ví dụ:

  • I’m willing to take up the challenge. (Tôi sẵn sàng đảm nhận thách thức này.)
  • The soldiers are taking up their duties to protect the country. (Các binh sĩ đang đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ đất nước.)

Take it up mang nghĩa: Làm cho mối quan hệ hoặc tình cảm tốt hơn

Ví dụ:

  • They’re taking up their relationship again after a long break. (Họ đang cố gắng cải thiện mối quan hệ của họ sau một thời gian dài chia tay.)
  • I think sharing our feelings honestly can take it up’ in our relationship. (Tôi nghĩ việc chia sẻ cảm xúc của chúng ta một cách thành thật có thể làm cho mối quan hệ của chúng ta tốt hơn.)

Make it easy là gì?

Make it easy là gì?
Make it easy là gì?

“Make it easy” trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho một tình huống hoặc một nhiệm vụ trở nên dễ dàng hoặc thuận tiện hơn. Đây là một cách để thể hiện sự đơn giản hóa hoặc làm cho một việc gì đó ít phức tạp hơn.

Ví dụ:

  • The new software makes it easy to create reports. (Phần mềm mới giúp bạn dễ dàng tạo báo cáo.)
  • I can make it easy for you to get to the airport. (Tôi có thể đưa bạn đến sân bay một cách dễ dàng.)

Take it personally là gì?

Take it personally là gì?
Take it personally là gì?

Take it personally là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là hiểu sai hoặc tự thấy mình bị tấn công, xúc phạm hoặc bị ảnh hưởng cá nhân bởi một tình huống hoặc lời nói của người khác, dù thực tế không phải như vậy.

Ví dụ:

  • Don’t ‘take it personally’ if your manager gives you feedback on your performance. It’s meant to help you improve. (Đừng hiểu lầm nếu quản lý của bạn đưa ra phản hồi về hiệu suất của bạn. Đó là để giúp bạn cải thiện.)
  • She criticized my cooking, but I didn’t ‘take it personally’ because everyone has different tastes. (Cô ấy chỉ trích món ăn của tôi, nhưng tôi không hiểu lầm vì mọi người có gu ẩm thực khác nhau.)

Xem thêm:

Từ/cụm từ đồng nghĩa take it easy

Từ/cụm từ đồng nghĩa take it easy
Từ/cụm từ đồng nghĩa take it easy

Qua những thông tin trên, bạn đã nắm rõ cụm từ take it easy rồi đúng không? Sau đây IELTS Cấp Tốc sẽ cung cấp thêm các từ/cụm từ đồng nghĩa với take it easy giúp bạn nâng cao vốn từ vựng.

Từ/cụm từÝ nghĩaVí dụ
Chill out/chillThư giãn hoàn toàn (khuyên ai đó hãy giảm bớt căng thẳng)After a long day at work, I like to come home, put on some music, and chill out on the sofa.
→ Sau một ngày dài làm việc, tôi thích trở về nhà, bật vài bản nhạc và thư giãn trên ghế sofa.
RelaxThư giãn (có thể sử dụng để thay thế cho hầu hết các tình huống)Vacation is the perfect opportunity to relax and recharge.
→ Kỳ nghỉ là cơ hội hoàn hảo để thư giãn và nạp lại năng lượng
Calm downBình tĩnhHey, it’s okay, just calm down and take a deep breath.
→ Này, không sao đâu, hãy bình tĩnh và hít một hơi thật sâu.
Take a breakNghỉ ngơi một lát (dùng để thay thế thành ngữ trong trường hợp ai đó đang làm việc quá sức)When you feel overwhelmed, it’s okay to step away and take a break to clear your mind.
→ Khi cảm thấy quá tải, bạn có thể bước ra ngoài và nghỉ ngơi để đầu óc tỉnh táo.
Take a chill pillBình tĩnh đi (muốn khuyên ai đó hãy thư giãn)My friend was getting worked up about the weather forecast for our camping trip, and I had to remind him to take a chill pill and be flexible with our plans.
→ Bạn của tôi đang tỏ ra lo lắng về dự báo thời tiết cho chuyến đi cắm trại của chúng tôi, và tôi đã phải nhắc anh ấy hãy thư giãn và linh hoạt với kế hoạch của chúng tôi.
Put your feet upNghỉ ngơi cho khuây khỏa đầu ócThe doctor advised him to put his feet up and rest after the surgery.
→ Bác sĩ khuyên anh ấy nên thư giãn và nghỉ ngơi sau ca phẫu thuật.
Rest upBuông bỏ mọi thứ để cơ thể được thư giãn tối đa.She spent the weekend resting up at the beach, soaking in the sun and enjoying the fresh air.
→ Cô ấy đã dành cuối tuần để nghỉ ngơi tại bãi biển, tận hưởng nắng và không khí trong lành.
Cool itKhuyên ai đó không cần lo lắng về một việc gì đó quá mức.If you’re feeling angry, take a deep breath and cool it before you say something you might regret.
→ Nếu bạn cảm thấy tức giận, hãy thở sâu và thư giãn trước khi bạn nói điều gì đó mà bạn có thể hối hận.
Ease upDùng để khuyên ai đó giảm bớt sự căng thẳng quá mức.I’ve been working non-stop for hours; it’s time to ease up and take a break.
→ Tôi đã làm việc liên tục trong nhiều giờ; đến lúc thư giãn và nghỉ ngơi.
Let it slideSử dụng khi ai đó đang quá căng thẳng vì những chuyện nhỏ nhặt không đáng có.She forgot my birthday again, but I’m going to let it slide because she’s been really busy lately.
→ Cô ấy lại quên sinh nhật tôi một lần nữa, nhưng tôi sẽ để qua mặt vì cô ấy đã rất bận rộn gần đây.
Hang/stay loosebình tĩnh và thư tháiWhen you’re giving a presentation, it’s essential to stay loose and not appear too rigid or nervous.
→ Khi thuyết trình, điều cần thiết là phải thoải mái và không tỏ ra quá cứng nhắc hoặc lo lắng.
Decompress Thư giãn, giải toảYoga and deep breathing exercises can help you decompress and find inner peace.
→ Các bài tập yoga và thở sâu có thể giúp bạn giải tỏa căng thẳng và tìm thấy sự bình yên nội tâm.
Unwind/wind down Thư giãn và cho phép tâm trí của bạn không phải lo lắng sau một thời gian làm việc hoặc một số hoạt động khác khiến bạn lo lắngAfter a long road trip, it’s essential to wind down and rest before continuing the journey.
→ Sau một chuyến đi dài, việc nghỉ ngơi và thư giãn trước khi tiếp tục cuộc hành trình là điều cần thiết.
Take time offDừng công việc, để làm việc khácSometimes, you need to take time off from your daily routine to explore new interests and passions.
→ Đôi khi, bạn cần tạm dừng công việc hàng ngày để khám phá những sở thích và đam mê mới.
Let off steamXả hơi, thư giãn (để làm hoặc nói điều gì đó giúp bạn thoát khỏi cảm giác mạnh hoặc năng lượng)Playing video games can be a way for some people to let off steam and relax after a long day.
→ Chơi trò chơi điện tử có thể là cách để một số người xả hơi và thư giãn sau một ngày dài.
Let one’s hair downThư giãn, xả hơi (để cho phép bản thân cư xử tự do hơn nhiều so với bình thường và tận hưởng bản thân)At the music festival, people come to let their hair down, dance, and enjoy live performances.
→ Tại lễ hội âm nhạc, mọi người đến để thả lỏng, nhảy múa và thưởng thức các buổi biểu diễn trực tiếp.

Từ/cụm từ trái nghĩa take it easy

Từ/cụm từ trái nghĩa take it easy
Từ/cụm từ trái nghĩa take it easy

Sau đây là các từ/cụm từ trái nghĩa với take it easy, bạn có thể tham khảo để giúp ích trong lúc làm bài cũng như trong giao tiếp.

Từ/cụm từÝ nghĩaVí dụ
Be tenseHồi hộp, lo lắng và không thể thư giãn; căng thẳngBefore the big exam, she always tends to be tense and anxious.
→ Trước kỳ thi lớn, cô luôn có xu hướng căng thẳng và lo lắng.
Stress outDùng để chỉ việc bản thân đang căng thẳng quá mức, quá lo lắng về một vấn đề cụ thểShe tends to stress out over small details, even though they don’t really matter.
→ Cô ấy có xu hướng căng thẳng vì những chi tiết nhỏ, mặc dù chúng không thực sự quan trọng.
Freak outHoảng loạn, sợ hãi và không biết bản thân nên làm gì trong tình huống đóDuring the storm, some people tend to freak out, while others stay calm and collected.
→ Trong cơn bão, một số người có xu hướng hoảng sợ, trong khi những người khác vẫn bình tĩnh và tự chủ.
PanicHoang mang, lo sợ trong tình huống bất ngờThe stock market crash caused many investors to panic and sell their shares.
→ Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán khiến nhiều nhà đầu tư hoảng sợ và bán cổ phiếu của mình.
Work hardLàm việc chăm chỉ và nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu.To pass the exam, you’ll need to work hard and study consistently.
→ Để vượt qua kỳ thi, bạn cần phải học tập chăm chỉ và kiên trì.
Push yourselfDùng trong trường hợp đẩy mình vượt qua giới hạn để hoàn thành mục tiêu.If you want to improve your fitness, you need to push yourself during your workouts.
→ Nếu muốn cải thiện thể lực, bạn cần phải thúc đẩy bản thân trong quá trình tập luyện.
Psych oneself upNâng cao tinh thần (để cố gắng làm cho bản thân cảm thấy tự tin và sẵn sàng làm điều gì đó khó khăn)Athletes often use visualization techniques to psych themselves up for a big game. 
→ Các vận động viên thường sử dụng kỹ thuật hình dung để lấy lại tinh thần cho một trận đấu lớn.
Go off the deep endRất tức giận về điều gì đó hoặc mất kiểm soát bản thânShe tends to go off the deep end when things don’t go her way, and it can be challenging to reason with her.
→ Cô ấy có xu hướng đi vào ngõ cụt khi mọi thứ không theo ý mình và việc lý luận với cô ấy có thể là một thách thức.

Xem thêm:

Một số ví dụ về take it easy

Một số ví dụ về take it easy
Một số ví dụ về take it easy

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về take it easy là gì, IELTS Cấp Tốc mời bạn cùng tham khảo các ví dụ sau:

  • After a long week at work, I like to take it easy and relax at home. (Sau một tuần dài làm việc, tôi muốn thư giãn ở nhà.)
  • After the surgery, the doctor advised her to take it easy and avoid strenuous activities. (Sau khi phẫu thuật, bác sĩ khuyên cô nên nghỉ ngơi và tránh các hoạt động gắng sức.)
  • He decided to take it easy on the weekend and spend time with his family. (Anh ấy quyết định thư giãn vào cuối tuần và dành thời gian cho gia đình.)
  • In the evenings, I like to take it easy by reading a book and sipping on a cup of tea. (Vào buổi tối, tôi thích thư giãn bằng cách đọc sách và nhâm nhi một tách trà.)
  • After a challenging workout, it’s important to take it easy and allow your body to recover. (Sau một buổi tập luyện đầy thử thách, điều quan trọng là bạn phải thư giãn và để cơ thể phục hồi.)
  • In retirement, he finally has the time to take it easy, pursue hobbies, and enjoy life at a slower pace. (Khi nghỉ hưu, cuối cùng anh ấy cũng có thời gian để thư giãn, theo đuổi sở thích và tận hưởng cuộc sống với nhịp độ chậm hơn.)
  • After the marathon, the runners were advised to take it easy and avoid strenuous exercise for a few days. (Sau cuộc đua marathon, các vận động viên được khuyên nên thư giãn và tránh tập luyện vất vả trong vài ngày. )

Để có thể vận dụng và hiểu thành ngữ take it easy là gì một cách trôi chảy trong giao tiếp, bạn hãy luyện nói nhiều. Thay vì sử dụng những từ, cụm từ mang nghĩa thư giãn như relax, calm down, take a break,… thì hãy sử dụng cụm từ take it easy.

IELTS Cấp Tốc đã giúp bạn tìm hiểu chi tiết cấu trúc Take it easy là gì. Cách sử dụng thành ngữ tiếng Anh này trong giao tiếp hàng ngày. Với những chia sẻ trên, hy vọng bạn sẽ vận dụng tốt vào bài tập và trong cuộc sống. Bạn có thể xem thêm tại Học IELTS để khám phá nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích!

Bình luận