Trong tiếng Anh, phrasal verb là một phần kiến thức rộng và phức tạp, đòi hỏi người học cần đầu tư thời gian và công sức để tích lũy khối kiến thức khổng lồ này. Để việc học phrasal verb trở nên dễ dàng hơn, IELTS Cấp tốc luôn đồng hành cùng bạn. Ngày hôm nay, hãy cùng chúng mình đi tìm câu trả lời cho “Put up with” là gì trong tiếng Anh và cấu trúc xoay quanh cụm động từ này bạn nhé!
Nội dung chính
Put up with là gì?
- Put up with /pʊt ʌp wɪð/
- Put up with là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chịu đựng hoặc tha thứ.
Ví dụ:
- I can’t believe I have to put up with this noise all night. (Tôi không thể tin rằng tôi phải chịu đựng tiếng ồn này suốt đêm.)
- He is so bad. I don’t know why she puts up with him. (Anh ta rất tệ. Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại tha thứ cho anh ta.)
Cấu trúc của Put up with
Put up with + something/someone |
Nghĩa: Chịu đựng, tha thứ cho ai, cái gì
Ví dụ:
- I can’t believe I have to put up with all this traffic every morning on my way to work. (Không thể tin được là tôi phải chịu đựng sự kẹt xe này mỗi buổi sáng trên đường đi làm.)
- She’s so patient, she puts up with her noisy neighbors without complaining. (Cô ấy thật kiên nhẫn, cô ấy chịu đựng hàng xóm làm ồn mà không than phiền.)
- My roommate plays loud music late at night, and I have to put up with it because I can’t afford to move out. (Bạn cùng phòng của tôi thường mở nhạc to vào buổi tối, và tôi phải chịu đựng vì tôi không đủ tiền để chuyển đi.)
- She put up with her friend’s constant complaints. (Cô ấy đã chịu đựng lời kêu ca không ngớt của người bạn.)
Keep up with là gì?
“Keep up with” là một cụm động từ trong tiếng Anh, cụm từ này mang một số nghĩa khác nhau như:
- Bắt kịp ai, cái gì
Ví dụ: I need to keep up with my classmates in school to pass the exams. (Tôi cần phải đuổi kịp bạn cùng lớp để đỗ kỳ thi.)
- Giữ liên lạc với ai đó
Ví dụ: I need to keep up with my friends on social media. (Tôi cần phải giữ liên lạc với bạn bè trên mạng xã hội.)
- Được cập nhật thông tin về cái gì đó
Ví dụ: I try to keep up with the news by reading newspapers and watching the evening news. (Tôi cố gắng cập nhật tin tức bằng cách đọc báo và xem tin tức buổi tối.)
- Làm hoặc trả tiền cho thứ gì đó theo chu kỳ, thường xuyên
Ví dụ: I need to keep up with my car payments to avoid repossession. (Tôi cần tiếp tục trả tiền cho khoản vay mua xe của mình để tránh việc xe bị thu hồi.)
Phân biệt Put up with và Keep up with
Tuy cùng có cụm “up with” theo sau, tuy nhiên hai cụm từ này mang ý nghĩa và cách dùng rất khác biệt. Ta cần phân biệt được để tránh nhầm lẫn giữa hai cụm từ.
Cụm từ | Put up with | Keep up with |
Nghĩa | Chịu đựng, tha thứ | Duy trì tốc độ, đuổi kịp bắt kịp. |
Cách dùng | Được dùng khi ai đó phải chịu đựng hoặc chấp nhận, tha thứ cho ai đó hay một tình huống nào đó, theo nghĩa bất đắc dĩ. | Keep up with được sử dụng trong các trường hợp sau:Bắt kịp ai, cái gìCập nhật thông tinGiữ liên lạc với ai Làm, trả tiền cho thứ gì đó theo chu kỳ |
Ví dụ | I don’t know how he puts up with that demanding boss of his. (Tôi không biết anh ấy làm thế nào để chịu đựng ông sếp đòi hỏi đó.) | I find it challenging to keep up with the fast pace of this new job. (Tôi thấy khó khăn để cố gắng theo kịp với tốc độ nhanh của công việc mới này.) |
Xem thêm:
Một số cấu trúc khác với Put up
Put up (something) / Put (something) up
Nghĩa: Đặt hoặc treo gì đó lên một vị trí cụ thể
Ví dụ:
- I need to put up a new shelf in my room. (Tôi cần đặt lên một cái kệ mới trong phòng của tôi.)
- They put up a banner to welcome the guests. (Họ đặt lên một biểu ngữ để chào đón khách mời.)
Put up for (sale/rent)
Nghĩa: Đưa ra để bán hoặc cho thuê.
Ví dụ:
- They decided to put up their house for sale. (Họ quyết định đưa căn nhà của họ ra bán.)
- The owner put up the apartment for rent at a reasonable price. (Chủ nhà đưa căn hộ ra cho thuê với giá hợp lý.)
Put up a fight/resistance
Nghĩa: Tự vệ hoặc chống lại một cách dũng cảm trong tình huống khó khăn hoặc trong một trận chiến.
Ví dụ:
- The soldiers put up a fierce fight against the enemy. (Những người lính đã tự vệ mạnh mẽ trước địch.)
Put (someone) up (for the night)
Nghĩa: Cho ai đó ở qua đêm tại nhà mình.
Ví dụ:
- We can put up our friends for the night if they can’t find a hotel. (Chúng ta có thể cho bạn bè qua đêm ở nhà nếu họ không thể tìm khách sạn.)
- It’s late, we can put you up for the night. (Muộn rồi, chúng tôi có thể cho bạn ở qua đêm.)
Các từ đồng nghĩa với Put up with
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Tolerate | Chấp nhận, chịu đựng | I can’t tolerate his constant complaining. (Tôi không thể chịu đựng được sự kêu ca liên tục của anh ta.) |
Endure | Cam chịu, chịu đựng | She had to endure the long hours of work without complaining. (Cô ấy đã phải chịu đựng những giờ làm việc dài đằng đẵng mà không than phiền.) |
Suffer | Chịu đựng | He suffered through the boring lecture. (Anh ta đã phải chịu đựng buổi học nhàm chán.) |
Bear | Chịu đựng | I can’t bear the heat in this room. (Tôi không thể chịu đựng được với nhiệt trong căn phòng.) |
Stomach | Cam chịu, chịu đựng | I can’t stomach his rude behavior any longer. (Tôi không thể chịu đựng được hành vi thô lỗ của anh ta nữa.) |
Swallow | Kiềm chế, nén vào | I couldn’t believe what he said, but I had to swallow my anger. (Tôi không thể tin vào những gì anh ta nói, nhưng tôi phải kiềm chế sự tức giận.) |
Submit | Chịu đựng, cam chịu | He had to submit to the authority of his boss. (Anh ấy phải cam chịu sự quyền lực của sếp.) |
Shoulder | Vác lên vai trách nhiệm | He had to shoulder the burden of caring for his sick family member. (Anh ấy phải chịu trách nhiệm chăm sóc người thân trong gia đình mắc bệnh.) |
Các cụm động từ với Put
- Put on: Mặc đồ
Ví dụ: She put on her coat before going outside. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
- Put off: Trì hoãn một sự kiện hoặc công việc.
Ví dụ: They had to put off the meeting until next week. (Họ phải hoãn cuộc họp đến tuần sau.)
- Put away: Đặt vào chỗ, hoặc cất một đồ vật sau khi sử dụng xong.
Ví dụ: Please put away your toys when you’re finished playing. (Xin hãy cất giữ đồ chơi sau khi bạn chơi xong.)
- Put up: Đặt lên hoặc treo lên một vị trí nào đó
Ví dụ: We put up a new sign outside the store. (Chúng tôi đặt lên một biển mới bên ngoài cửa hàng.)
- Put forward: Đề xuất hoặc đưa ra ý kiến hoặc ý tưởng.
Ví dụ: She put forward a suggestion for the project. (Cô ấy đưa ra một đề xuất cho dự án.)
- Put down: Đặt xuống hoặc để xuống một vị trí cụ thể.
Ví dụ: He put down the book and went outside. (Anh ấy để xuống quyển sách và ra ngoài.)
- Put in: Đầu tư thời gian, công sức, hoặc cố gắng
Ví dụ: She put in a lot of effort to complete the project on time. (Cô ấy đã đầu tư rất nhiều công sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)
- Put by: Tiết kiệm, để dành tiền
Ví dụ: She puts by a portion of her salary every month for her retirement fund. (Cô ấy để dành một phần lương hàng tháng vào quỹ tiết kiệm hưu trí của mình.)
- Put out: Dập tắt
Ví dụ: She put out the candles before leaving the room. (Cô ấy tắt nến trước khi rời phòng.)
- Put through: Khiến ai đó trải qua thời điểm, trạng thái khó khăn
Ví dụ: She put him through a difficult time during their breakup. (Cô ấy đã khiến anh ấy phải trải qua thời kỳ khó khăn trong quá trình chia tay.)
- Put in for: Đề nghị, yêu cầu
Ví dụ: She put in for a leave of absence to take care of her sick child. (Cô ấy xin nghỉ để chăm sóc đứa con ốm của mình.)
- Put across: Giao tiếp, truyền tải
Ví dụ: He struggled to put his feelings across in a way that others could relate to. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc thể hiện cảm xúc của mình theo một cách mà người khác có thể cảm thông.)
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống Put up hoặc Put up with để hoàn chỉnh câu
- She can’t ___________ the noisy neighbors anymore.
- We need to ___________ a tent for the camping trip.
- The company decided to ___________ their prices due to inflation.
- Can you ___________ this painting on the wall for me?
- I had to ___________ with his constant complaints during the entire journey.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống cụm động từ thích hợp để hoàn chỉnh câu
- We’ve been ___________ the noisy construction work next door for weeks.
- He ___________ a proposal to improve the company’s efficiency.
- She decided to ___________ an application for the new job opening.
- She has to ___________ her difficult boss until she finds a new job.
- They had to ___________ the fire because it was getting too big.
Đáp án
Bài tập 1:
- put up with
- put up
- put up
- put up
- put up with
Bài tập 2:
- put up with
- put forward
- put in
- put up with
- put out
Như vậy, ngày hôm nay IELTS Cấp tốc đã cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức xoay quanh cụm động từ Put up with. Hy vọng rằng, với bài viết trên, bạn đã hiểu được “Put up with là gì” đồng thời nắm được chắc cách sử dụng của cụm động từ này. Hãy theo dõi IELTS Cấp tốc để không bỏ lỡ bất kỳ bài học bổ ích nào bạn nhé!