Cấu trúc It is necessary và cách dùng chi tiết nhất

huongnguyen huongnguyen
02.10.2023

Trong tiếng Anh, khi bạn muốn diễn đạt một sự việc hoặc một điều gì đó quan trọng và cần thiết, bạn có thể sử dụng cấu trúc It is necessary. Đây là một cấu trúc rất phổ biến và thường xuất hiện trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết. Nếu bạn chưa nắm chắc về cấu trúc này, hãy cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này ngay dưới đây bạn nhé!

Necessary là gì?

Necessary là gì?
Necessary là gì?

Necessary là một tính từ, có nghĩa là “quan trọng, cần thiết”. Ta có thể sử dụng cấu trúc “It is necessary” để nói một cách gián tiếp

Ví dụ:

  • Good communication skills are necessary for this job. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều cần thiết cho công việc này.)
  • Having the right ingredients is necessary to make this recipe. (Việc có các nguyên liệu đúng là điều cần thiết để làm món ăn này.)
  • It is necessary to wear a seatbelt when driving. (Việc đeo dây an toàn là điều cần thiết khi lái xe.)

Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh

Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh
Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh

Cấu trúc It is necessary trong tiếng Anh là một cấu trúc giả định, thường được sử dụng để nói tới những điều cần thiết và quan trọng. 

Cấu trúc chung là:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
It is necessary (for someone) + to do something
It is necessary that + subject + verb

It is necessary (for someone) + to do something

Ví dụ:

  • It is necessary for students to study regularly if they want to pass their exams. (Việc học đều đặn là cần thiết cho học sinh nếu họ muốn đỗ kỳ thi của họ.)
  • It is necessary for employees to attend the training sessions provided by the company. (Việc nhân viên tham gia các buổi đào tạo do công ty cung cấp là cần thiết.)

It is necessary that + subject + verb

Ví dụ:

  • It is necessary that we follow the safety guidelines in the laboratory. (Chúng ta tuân thủ các hướng dẫn an toàn trong phòng thí nghiệm là điều cần thiết.)
  • It is necessary that the employees attend the training sessions. (Nhân viên tham gia vào các buổi đào tạo là điều cần thiết.)

Xem thêm:

Danh từ Necessaries

Necessary có danh từ là Necessaries, có ý nghĩa là “đồ dùng cần thiết” hay “nhu yếu phẩm”.

Ví dụ:

  • Don’t forget to pack all the necessaries for the camping trip. (Đừng quên mang theo tất cả những thứ cần thiết cho chuyến cắm trại.)
  • I’ve prepared all the necessaries for baking a cake. (Tôi đã chuẩn bị tất cả những thứ cần thiết để làm bánh.)

Một số idiom kết hợp với Necessary

Một số idiom kết hợp với Necessary
Một số idiom kết hợp với Necessary
  • A necessary evil: một điều tồi tệ hoặc một điều bạn không thích nhưng vẫn buộc phải chấp nhận nó vì lí do nào đó

Ví dụ:

  • Wearing a mask during a pandemic may be uncomfortable, but it’s a necessary evil to prevent the spread of the virus. (Đeo khẩu trang trong mùa đại dịch có thể không thoải mái, nhưng đó là một điều trọng yếu để ngăn chặn sự lây lan của virus.)
  • In some situations, compromise can be seen as a necessary evil to maintain peace and harmony. (Trong một số tình huống, việc thỏa hiệp có thể được xem là điều trọng yếu để duy trì hòa bình và hòa hợp.)
  • More than necessary: Idiom này diễn đạt việc sử dụng hoặc tiêu quá mức cần thiết. Ví dụ: 

Ví dụ:

  • She bought more groceries than were necessary, and now her fridge is overflowing. (Cô ấy đã mua nhiều thực phẩm hơn là cần thiết, và bây giờ tủ lạnh của cô ấy ngập đầy.)
  • He added more sugar to the tea than was necessary, making it too sweet for most people’s taste. (Cô ấy thêm nhiều đường hơn cần thiết cho cốc trà, khiến nó quá ngọt đối với hầu hết khẩu vị của mọi người.)
  • Take the necessary steps: Nghĩa là thực hiện các bước cần thiết để đảm bảo sự thành công hoặc đảm bảo sự an toàn.

Ví dụ: 

  • To prevent accidents, it’s important to take the necessary steps, such as wearing safety gear. (Để ngăn ngừa tai nạn, việc thực hiện các biện pháp cần thiết như đội đồ bảo hộ là rất quan trọng.)
  • It’s important to take the necessary steps to ensure the safety of our employees. (Điều quan trọng là phải có các bước cần thiết để đảm bảo sự an toàn cho nhân viên của chúng ta.)

Lưu ý khi sử dụng Necessary

Một lưu ý nho nhỏ khi bạn sử dụng cấu trúc Necessary chính là Necessary là tính từ nhưng Necessaries là danh từ. Và danh từ Necessaries luôn ở dạng số nhiều

Ví dụ: I packed my bag with all the necessaries for the long flight: snacks, a neck pillow, and entertainment. (Tôi đã đóng gói vali với tất cả những thứ cần thiết cho chuyến bay dài: đồ ăn vặt, gối cổ và trò chơi tiêu khiển.)

Bài tập về cấu trúc It is necessary

Bài tập về cấu trúc It is necessary
Bài tập về cấu trúc It is necessary

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống để hoàn chỉnh các câu sau

  1. You should brush your teeth daily for good oral hygiene.

→ It’s necessary to ___________________________________

  1. Warm clothing is essential in cold weather to stay warm.

→ It is necessary to have __________________________________

  1. Basic computer skills are a requirement for many jobs in today’s workforce.

→ Basic computer skills are _______________________________

  1. To enter the government building, you must have a valid ID.

→ It is necessary to have _________________________________

  1. Proper training is essential to operate heavy machinery safely.

→ Proper training is necessary _______________________________

  1. Lock the doors when leaving your home for security.

→ It is necessary to ________________________________________

  1. Following traffic rules helps avoid accidents on the road.

→ Following traffic rules _____________________________________

  1. Regular maintenance keeps your car running smoothly.

→ Regular maintenance _____________________________________

  1. Having a backup plan is essential in case of unexpected events.

→ It is necessary ___________________________________________

  1. Good time management is crucial to complete tasks efficiently.

→ Good time management ___________________________________

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống từ thích hợp để hoàn thành câu

  1. Fire extinguishers are ________ in case of emergencies.
  2. Water is necessary _____ life.
  3. It’s ________ to wear a seatbelt when driving.
  4. Safety measures are necessary ______ dangerous activities.
  5. Adequate sleep is ________ for overall health.

Xem thêm:

Đáp án

Bài tập 1:

  1.  It’s necessary to brush your teeth daily for good oral hygiene.
  2. It is necessary to have warm clothing in cold weather to stay warm.
  3. Basic computer skills are necessary for many jobs in today’s workforce.
  4. It is necessary to have a valid ID to enter the government building.
  5. Proper training is necessary to operate heavy machinery safely.
  6. It is necessary to lock the doors when leaving your home for security.
  7. Following traffic rules is necessary to avoid accidents on the road.
  8. Regular maintenance is necessary to keep your car running smoothly.
  9. It is necessary to have a backup plan in case of unexpected events.
  10. Good time management is necessary to complete tasks efficiently.

Bài tập 2:

  1. necessary 
  2. for
  3. necessary
  4. for
  5. necessary

Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức xoay quanh cấu trúc It is necessary mà IELTS Cấp Tốc đã cung cấp cho bạn. Hy vọng rằng, với những kiến thức ngữ pháp trên, bạn đã có thể nắm chắc cách dùng cấu trúc này. Chúc bạn học tốt.

Bình luận