Trong tiếng Anh, kiến thức về các cụm động từ luôn gây ra không ít khó khăn cho người học. Vì thế, trong bài viết ngày hôm nay, để giải đáp cho câu hỏi “Take pride in là gì”, IELTS Cấp Tốc sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản nhất xoay quanh cụm động từ này.
Nội dung chính
Take pride in là gì?
Take pride in có nghĩa là tự hào, quan tâm hơn về cái gì đó.
Ví dụ:
- She takes pride in her work, always striving for excellence. (Cô ấy tự hào về công việc của mình, luôn luôn cố gắng đạt tới sự xuất sắc.)
- Parents often take pride in their children’s accomplishments. (Các bậc cha mẹ thường tự hào về những thành tựu của con cái.)
Cấu trúc Take pride in
Cấu trúc Take pride in something/someone
Cấu trúc này diễn tả sự tự hào về cái/điều gì đó.
Ví dụ:
- She takes pride in her children’s achievements. (Cô ấy tự hào về thành tựu của con cái mình.)
- The team takes pride in their coach’s leadership. (Đội bóng tự hào về sự lãnh đạo của huấn luyện viên.)
- She takes pride in her work. (Cô ấy tự hào về công việc của mình.)
- They take pride in their cultural heritage. (Họ tự hào về di sản văn hóa của họ.)
Cấu trúc Take pride in + danh động từ
Cấu trúc này diễn tả sự tự hào về việc làm gì đó.
Ví dụ:
- They take pride in doing volunteer work. (Họ tự hào khi tham gia công việc tình nguyện.)
- We take pride in supporting local businesses. (Chúng tôi tự hào khi ủng hộ các doanh nghiệp địa phương.)
Xem thêm:
Put up with là gì? Nắm vững cấu trúc Put up with
At the moment là thì gì? Cách dùng at the moment
Phân biệt Take pride in với Be proud of và Pride oneself
Tuy cùng mang nghĩa là tự hào, tuy nhiên cách dùng của ba cụm động từ này vẫn khiến nhiều người học nhầm lẫn. Phần dưới đây, IELTS Cấp tốc sẽ phân biệt ba cụm động từ này.
Take pride in | Be proud of | Pride oneself on | |
Giống nhau | Ba cụm từ này đều được sử dụng để chỉ sự tự hào về bản thân. Do đó, chúng có thể thay thế cho nhau để diễn đạt ý nghĩa của câu. Ví dụ: She takes pride in her honesty = She is proud of her honesty = She prides herself on her honesty. (Cô ấy tự hào về sự trung thực của mình.) | ||
Khác nhau | Take pride in có thể được dùng cho cả việc tự hào về điều gì đó ở bản thân, hoặc về cái gì đó, ai đó. Ví dụ: I take pride in my children’s achievements. (Tôi tự hào về thành tựu của con cái tôi.) | Cấu trúc này khá thông dụng trong tiếng Anh, cách sử dụng tương tự như Take pride in. Ví dụ: I am proud of my accomplishments. (Tôi tự hào về những thành tựu của mình.) | Cấu trúc này nhấn mạnh việc tự hào về điều gì đó ở bản thân mình. Ví dụ: He prides himself on his ability to solve complex problems. (Anh ấy tự hào về khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp của mình.) |
Những từ, cụm từ đồng nghĩa với Take pride in
- Have pride in: Tự hào về điều gì đó
Ví dụ: They have pride in their cultural heritage. (Họ tự hào về di sản văn hóa của họ.)
- Take satisfaction in: Hài lòng và tự hào về điều gì đó.
Ví dụ: He takes satisfaction in his contributions to the community. (Anh ấy cảm thấy hài lòng với những đóng góp của mình cho cộng đồng.)
- A sense of accomplishment: Cảm giác tự hào vì đạt được điều gì đó.
Ví dụ: Finishing the project gave her a sense of accomplishment. (Hoàn thành xong dự án khiến cô ấy cảm thấy tự hào.)
- Hold in high regard: Diễn đạt sự tôn trọng và đánh giá cao ai đó, điều gì đó
Ví dụ: They hold their traditions in high regard. (Họ tôn trọng cao quý truyền thống của họ.)
- Esteem: Coi trọng hoặc tôn trọng một điều gì đó.
Ví dụ: He esteems honesty and integrity. (Anh ấy đánh giá cao tính trung thực và tính liêm chính.)
- Feel proud of: Cảm thấy tự hào về điều gì đó
Ví dụ: He feels proud of his team’s achievements. (Anh ấy cảm thấy tự hào về những thành tựu của đội của mình.)
Những idioms đi với Pride
- Pride goes before a fall.
Nghĩa bóng: Sự kiên nhẫn đi trước sự sa ngã
Nghĩa đen: Quá tự cao tự đại và không nhận ra nhược điểm của mình, thường sẽ gặp phải sự thất bại hoặc hậu quả không mong muốn.
Ví dụ: He was so arrogant that he didn’t see his mistakes coming. Pride goes before a fall. (Anh ấy tự cao tự đại đến mức không thấy được những sai lầm của mình đang tới gần. Trèo cao ngã đau.)
- Pride and joy
Nghĩa: Tự hào và vui mừng
Ví dụ: Her children are her pride and joy. (Con cái là niềm tự hào và niềm vui của cô ấy.)
- Take (a) pride of place
Nghĩa: Đặt cái gì đó ở vị trí quan trọng hoặc đặc biệt.
Ví dụ: The trophy took pride of place on the mantelpiece. (Chiếc cúp được đặt ở vị trí đặc biệt trên nóc lò sưởi.)
- Swallow one’s pride
Nghĩa: Nén lòng tự ái, tự tôn vào trong để công nhận mình mắc lỗi hay thua kém người khác.
Ví dụ: He had to swallow his pride and ask for help when he realized he couldn’t do it alone.
Tham khảo thêm:
Trên đây là toàn bộ những kiến thức liên quan đến chủ đề “Take pride in là gì” mà IELTS Cấp tốc đã chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng, với bài viết này, bạn đã có những thông tin cần thiết để học cụm động từ Take pride in hiệu quả hơn. Đừng quên theo dõi để được cập nhật những bài viết ngữ pháp mới từ chúng mình nhé!