At the moment là thì gì? Cách dùng at the moment trong Tiếng Anh

Mai Trân Mai Trân
04.09.2023

Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hay đã học từ rất lâu nhưng vẫn chưa hiểu rõ về at the moment? Cụm từ này phổ biến và thường hay gặp, thế nhưng at the moment là thì gì vẫn còn nhiều người chưa nắm rõ. IELTS Cấp Tốc sẽ giải đáp ngắn gọn, dễ hiểu nhất qua bài viết này.

Tất tần tật kiến thức về at the moment

Tất tần tật kiến thức về at the moment
Tất tần tật kiến thức về at the moment

At the moment nghĩa là sao?

At the moment là một cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa là “hiện tại”, “lúc này” hoặc “trong thời điểm này”. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại khi bạn đang nói hoặc viết.

Ví dụ: 

  • At the moment, I’m working on a project (Hiện tại, tôi đang làm việc trên một dự án).
  • I don’t have the information at the moment (Tôi không có thông tin lúc này).

Các vị trí đứng của at the moment trong câu

Vị trí at the moment có thể thay đổi tùy thuộc vào cú pháp và ý nghĩa mà người nói/người viết muốn truyền đạt. Dưới đây là một số ví dụ về vị trí đứng của cụm từ at the moment:

  • Vị trí ở đầu câu:

Ví dụ: At the moment, I’m not available to take your call. (Hiện tại, tôi không có thời gian để nhận cuộc gọi của bạn).

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Vị trí ở giữa câu:

Ví dụ: I can’t help you at the moment because I’m busy with another task. (Tôi không thể giúp bạn lúc này vì tôi đang bận với một nhiệm vụ khác).

  • Vị trí ở cuối câu:

Ví dụ: I’m studying for my exams at the moment. (Hiện tại, tôi đang học cho kỳ thi của mình).

  • Vị trí trong câu phức tạp:

Ví dụ: The weather is quite pleasant, but it might change later at the moment. (Thời tiết khá dễ chịu, nhưng nó có thể thay đổi sau này lúc này).

Cụm từ đồng nghĩa với at the moment

Từ/ Cụm từNghĩaVí dụ
CurrentlyHiện tạiI’m currently working on a new project. (Tôi đang làm việc cho một dự án mới hiện tại).
Right nowNgay bây giờHe’s busy right now, can I take a message? (Anh ấy đang bận ngay bây giờ, tôi có thể gửi tin nhắn không?
PresentlyHiện thờiPresently, I’m unable to assist you. (Hiện thời, tôi không thể giúp bạn).
NowadaysNgày nayNowadays, people rely heavily on technology. ( Ngày nay, con người phụ thuộc mạnh mẽ vào công nghệ).
At presentHiện nayAt present, we’re experiencing some technical difficulties. (Hiện nay, chúng tôi đang gặp một số khó khăn kỹ thuật).
At this timeVào thời điểm nàyI can’t provide any further information at this time.(Tôi không thể cung cấp thêm thông tin vào thời điểm này).
In the present momentTrong khoảnh khắc hiện tạiIn the present moment, I feel a sense of peace and tranquility. (Trong khoảnh khắc hiện tại, tôi cảm thấy yên bình và thanh thản).
At the present timeVào thời điểm hiện tạiWe’re not accepting new applications at the present time. (Chúng tôi không chấp nhận đơn xin mới vào thời điểm hiện tại).
For the time beingTạm thờiFor the time being, let’s focus on completing this task. (Tạm thời, hãy tập trung hoàn thành nhiệm vụ này).
At this point in timeTại thời điểm nàyAt this point in time, we’re unsure about the outcome. (Tại thời điểm này, chúng tôi không chắc chắn về kết quả).

At the moment là thì gì?

At the moment là thì gì?
At the moment là thì gì?

At the moment là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Cách dùng, vị trí và từ đồng nghĩa của “at the moment” đã được thông tin bên trên qua những ví dụ cụ thể. Vậy bạn có câu trả lời at the moment là thì gì chưa? Đây chính là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn.

Dưới đây là các ví dụ về câu khẳng định, phủ định và nghi vấn trong thì hiện tại tiếp diễn với cụm từ “at the moment”:

  • Câu khẳng định:

I am studying at the moment. (Tôi đang học vào lúc này).

They are watching a movie at the moment. (Họ đang xem phim vào lúc này).

  • Câu phủ định:

He is not working at the moment. (Anh ấy không đang làm việc vào lúc này).

We are not playing soccer at the moment. (Chúng tôi không đang chơi bóng đá vào lúc này).

  • Câu nghi vấn:

Are you listening to music at the moment? (Bạn đang nghe nhạc vào lúc này à?).

Is she waiting for someone at the moment? (Cô ấy đang đợi ai đó vào lúc này à?).

Một số cách khác để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Sau khi đã hiểu cặn kẽ về at the moment là thì gì, đừng bỏ qua các dấu hiệu nhận biết khác. Vậy thì hiện tại tiếp diễn còn có dấu hiệu nhận biết nào khác ngoài at the moment không? Đáp án là có. Người ta còn dùng một số từ khác để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn, cụ thể trong bảng sau đây:

1/ Các cụm từ chỉ thời gian

Các dấu hiệuNghĩaVí dụ
Nowbây giờSarah is not available for a meeting now. (Hiện tại Sarah không có thể tham gia cuộc họp).
Right nowngay bây giờWhat are you doing right now? (Bạn đang làm gì ngay bây giờ?).
At presenthiện tạiAt present, the company is undergoing a restructuring process. ( Hiện tại, công ty đang trải qua quá trình tái cấu trúc).
It’s + time + now…bây giờ là … giờIt’s 6 o’clock now, and I am having dinner with my family. (Bây giờ là 6 giờ, và tôi đang ăn tối cùng gia đình).
Các cụm từ chỉ thời gian
Các cụm từ chỉ thời gian

2/ Các cụm từ gây chú ý mạnh

Các dấu hiệuNghĩaVí dụ
Look!/watch!Nhìn kìaLook! The birds are flying in the sky. (Nhìn kìa! Những con chim đang bay trên bầu trời).
Listen!Nghe này! Nghe kìa!Listen! Can you hear the sound of the ocean waves? (Nghe kìa! Bạn có thể nghe được âm thanh của sóng biển không?)
Keep silent!Hãy im lặng!Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Đứa bé đang ngủ).
Watch out!Coi chừng!Watch out! There’s a slippery patch on the sidewalk. (Coi chừng! Có một điểm trơn trên vỉa hè).
Be careful!Cẩn thận!Be careful! The floor is wet and slippery. (Cẩn thận! Sàn nhà ướt và trơn).
Look out!Coi chừng!Look out! The car is coming towards us! ( Coi chừng! Chiếc xe đang tiến về phía chúng ta!)

Bài tập

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập 1. Chọn đáp án chính xác nhất 

1/ Keep silent! The baby _______.

A. is sleeping

B. are sleeping

C. sleep

D. sleeps

2/ At the moment, the students _______ their homework.

A. doing

B. is doing

C. are doing

D. do

3/ Be careful! The dog _______ aggressively.

A. are barking

B. is barking

C. bark

D. barks

4/ We _______ for the bus at the moment.

A. waiting

B. is waiting

C. wait

D. are waiting

5/ It’s raining outside, and the people _______ for shelter.

A. is looking

B. are looking

C. look

D. looking

Bài tập 2. Chọn đáp án phù hợp

1/ Don’t disturb me, I’m studying _______.

A. right now

B. at the moment

C. tomorrow evening

D. last week

2/ The team is practicing for the match _______.

A. at the moment

B. immediately

C. next month

D. last year

3/ He is cooking dinner _______.

A. next week

B. right away

C. at the moment

D. last night

4/ They are watching a movie _______.

A. last month

B. instantly

C. next weekend

D. at the moment

5/ She is having a meeting with her boss _______.

A. last afternoon

B. right now

C. tomorrow morning

D. at the moment

Đáp án

Bài tập 1

1/ A

2/ C

3/ B

4/ D

5/ B

Bài tập 2

1/ B

2/ A

3/ C

4/ D

5/ D

Hi vọng rằng qua bài viết trên, các bạn đã hết băn khoăn về câu hỏi at the moment là thì gì. Đừng quên theo dõi IELTS Cấp Tốc để có thêm nhiều thông tin bổ ích trên hành trình học tiếng Anh, bạn nhé!

Bình luận