Trạng từ chỉ tần suất rất thường xuất hiện trong các đề thi. Học cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất giúp bạn nâng cao trình độ Tiếng Anh trong thời gian ngắn. Vậy sau trạng từ chỉ tần suất là gì? Hãy cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu qua bài viết này.
Nội dung chính
Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất là các trạng từ cung cấp thông tin về mức độ thường xuyên mà một sự việc hay hiện tượng diễn ra. Trạng từ chỉ tần suất có thể bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ, nhưng không bổ nghĩa cho trạng từ khác.
Ví dụ:
- Lucy always goes to school on time. (Harry luôn luôn đi học đúng giờ.)
- He rarely studies hard. (Anh ấy hiếm khi học tập chăm chỉ.)
Trong tiếng Anh, có hai loại trạng từ chỉ tần suất chính: trạng từ chỉ tần suất xác định (adverbs of definite frequency) và trạng từ chỉ tần suất không xác định (adverbs of indefinite frequency).
Trạng từ chỉ tần suất xác định là các trạng từ diễn tả sự lặp lại của hành động hay hiện tượng sau một khoảng thời gian cụ thể như everyday, once a week, twice a month,…
Trạng từ chỉ tần suất không xác định là các trạng từ diễn tả mức độ thường xuyên của hành động hay hiện tượng mà không cần biết khoảng thời gian cụ thể như always, usually, often, sometimes, rarely, never,…
Ngoài ra, trạng từ chỉ tần suất thường dùng để trả lời cho câu hỏi How often.
Ví dụ: How often do you play football? → I occasionally play football (Tôi thỉnh thoảng mới chơi đá bóng).
Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng
Trạng từ chỉ tần suất giúp cung cấp đầy đủ thông tin hơn cho câu. Dưới đây là các trạng từ thông dụng thường xuất hiện. Bạn có thể nhìn vào mức độ của từ để ghi nhớ tốt hơn.
Trạng từ | Ý nghĩa | Mức độ |
Always | Luôn luôn | 100% |
Usually | Thường xuyên | 80% |
Normally/Generally | Thông thường | 70% |
Often/Frequently | Thường thường | 60% |
Sometimes | Đôi khi | 50% |
Occasionally | Thỉnh thoảng | 30% |
Hardly ever | Hầu như không có | 20% |
Rarely | Hiếm khi | 10% |
Never | Không bao giờ | 0% |
Sau trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất có vị trí linh hoạt. Tuy nhiên sau trạng từ chỉ tần suất luôn là một động từ thường.
Ví dụ:
- The boy hardly ever does his homework. (Cậu bé hầu như không bao giờ làm bài tập về nhà).
- Katty usually reads books before going to bed. (Tôi thường đọc sách trước khi đi ngủ).
Tham khảo:
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Sau động từ To Be
Nếu trong câu có động từ To Be, trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ To Be.
Ví dụ:
- He is usually staying up very late. (Anh ấy thường thức rất khuya).
- Pete is rarely nervous before his final exams. (Pete hiếm khi lo lắng trước các kì thi cuối khóa).
Đứng giữa động từ chính và trợ động từ
Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng giữa trợ động từ như: have, has, do, does, did,… và động từ chính trong câu.
Ví dụ:
- Selena does sometimes help me with my homework. (Selena đôi khi giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- He will rarely go out on weekends. (Anh ấy hiếm khi đi chơi vào cuối tuần.)
Trước động từ thường
Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng trước động từ thường để câu trở nên hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- Laura always tells the truth. (Laura luôn luôn nói sự thật).
- We never watch movies at the cinema. (Chúng tôi không bao giờ xem phim tại rạp).
Bài tập sau trạng từ chỉ tần suất là gì?
Bài tập 1: Điền trạng từ vào vị trí thích hợp.
1. Andrew’s family go to the movie theater. (rarely)
………………………………………………………….
2. She listens to folk music. (sometimes)
………………………………………………………….
3. My dad reads the newspaper. (usually)
………………………………………………………….
4. Linn goes jogging in the morning. (hardly ever)
………………………………………………………….
5. He complains about his wife. (frequently)
………………………………………………………….
6. My uncle drinks coffee. (occasionally)
………………………………………………………….
Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
1. I don’t think I have seen her recently, she often work overtime.
2. Always she sees him with another girl.
3. My mother always listen to me, I told her about this a thousand times already.
4. Lucas barely talk like this, he must have been angry
5. Hardly my friend notices me in the crowd.
6. I’m 20 and my parents still never see me as a kid, I’m sick of it.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1/ Cindy lives next door so we ……………. see her.
- never
- often
- rarely
2/ Fifi and I (30%) ……………. go out for coffee together.
- never
- frequently
- occasionally
3/ We meet ……………. at the Year End Party.
- never
- every day
- yearly
4/ My doctor …………….
- yearly checks my health
- checks yearly my health
- checks my health yearly
5/ It (0%) …………….rains here in the spring.
- never
- sometimes
- rarely
6/ ……………. we take the dog off his leash at the beach.
- Sometimes
- Never
- rarely
Xem thêm:
Đáp án
Bài tập 1
1. Andrew’s family rarely go to the movie theater.
2. She sometimes listens to folk music.
3. My dad usually reads the newspaper.
4. Linn hardly ever goes jogging in the morning.
5. He frequently complains about his wife.
6. My uncle occasionally drinks coffee.
Bài tập 2
1. work → works
2. Always she → She always
3. always -> never
4. talk → talks
5. Hardly my friend → My friend hardly
6. never → always
Bài tập 3
1. B
2. C
3. C
4. C
5. A
6. A
Sau trạng từ chỉ tần suất là gì đã được IELTS Cấp Tốc giải đáp qua bài viết này. Đây là kiến thức cơ bản trong Tiếng Anh nhưng cũng khiến nhiều người nhầm lẫn. Chỉ cần chăm chỉ luyện tập bạn sẽ thành thạo cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong thời gian ngắn. Những kiến thức ngữ pháp hay được cập nhật liên tục tại chuyên mục Ngữ pháp của IELTS Cấp Tốc. Các bạn có thể theo dõi để học thêm nhiều kiến thức mỗi ngày nhé.