Full Bảng từ vựng màu sắc tiếng Anh đầy đủ nhất & ý nghĩa

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
23.05.2021

Cuộc sống được tạo nên từ những màu sắc cơ bản nhất. Vậy liệu bạn đã có thể đọc hết những từ vựng màu sắc bằng tiếng Anh hay chưa? Bài viết của ieltscaptoc.com.vn hôm nay sẽ đưa đến cho các bạn một chủ đề vô cùng thú vị đó là tổng hợp từ vựng màu sắc tiếng Anh và có ý nghĩa chi tiết của từng màu. Hãy cùng khám phá nhé!

1. Các màu cơ bản trong tiếng Anh

1.1. Tên các màu cơ bản trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh cũng có rất nhiều các từ chỉ màu sắc. Khi bắt đầu, bạn nên học những màu mình yêu thích hoặc có ấn tượng, vì khi màu sắc nào đó có sự liên kết với cảm xúc và trải nghiệm của bản thân thì bạn sẽ nhớ được từ lâu hơn. Nhờ có sự liên kết cảm xúc vậy thì cách học từ vựng sẽ hiệu quả và lâu quên.

tu vung mau sac tieng anh
Từ vựng màu sắc bằng tiếng Anh

Bây giờ chúng ta hãy bắt đầu với những màu sắc cơ bản nhất nhé! Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về màu sắc.

  1. White /waɪt/ (adj): trắng
  2. Blue /bluː/ (adj): xanh da trời
  3. Green /griːn/ (adj): xanh lá cây
  4. Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng
  5. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam
  6. Pink /pɪŋk/ (adj): hồng
  7. Gray /greɪ/ (adj): xám
  8. Red /red/ (adj): đỏ
  9. Black /blæk/(adj): đen
  10. Brown /braʊn/ (adj): nâu
  11. Beige /beɪʒ/(adj): màu be
  12. Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím
  13. Purple /`pə:pl/: màu tím
  14. Bright red /brait red /: màu đỏ sáng
  15. Bright green /brait griːn/: màu xanh lá cây tươi
  16. Bright blue /brait bluː/ màu xanh nước biển tươi.
  17. Dark brown /dɑ:k braʊn/ :màu nâu đậm
  18. Dark green /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm
  19. Dark blue /dɑ:k bluː/ màu xanh da trời đậm
  20. Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt
  21. Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt
  22. Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh miêu tả con người chuẩn

1.2. Các nhóm màu cơ bản

Trước khi đi vào các màu cụ thể, chúng ta hãy xem ba loại màu chính: màu nóng , màu lạnh và màu trung tính. Với mỗi nhóm màu sẽ mang lại một cảm giác khác nhau.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Màu nóng

Ở đây bao gồm màu đỏ, vàng và cam, và các biến thể như hồng. Những màu này gợi lên sự ấm áp do độ sáng và sự liên kết của chúng với mặt trời. Nhìn chung, chúng truyền tải sự lạc quan, nhiệt tình và đam mê.

Màu lạnh

Bao gồm xanh lá cây, xanh lam, tím và các biến thể của chúng như tím. Những màu này được coi là màu lạnh vì chúng là màu thường thấy trong tự nhiên và được biết đến với tác dụng làm dịu. Những màu này đem lại cảm giác thư giãn, dịu nhẹ và thoải mái.

Màu trung tính

Là các màu nâu, đen và trắng, cũng như các biến thể là xám. Chúng thường được kết hợp với các màu nóng hoặc lạnh dù bản thân chúng cũng là những màu rất tinh tế. Màu trung tính là những mà  mạnh mẽ và tinh khiết nên đôi khi còn được gọi là tông màu đất.

Bây giờ chắc các bạn cũng đã hiểu na ná về các loại màu chính, vậy thì cùng đi vào tìm hiểu các sắc màu cụ thể nhé.

>>> Tham khảo: Download 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF 2021

2. Màu trắng tiếng Anh là gì?

White /waɪt/: trắng

Trong tiếng Anh, màu trắng (White) được xem là một màu sắc tích cực, gắn liền với sự tinh khiết, hồn nhiên, dưới sáng.

Ý nghĩa của màu trắng

Trong hầu hết các nền văn hóa, màu trắng là biểu tượng cho sự giản dị và tinh khiết tuyệt đối. Điều này rất đơn giản để giải thích, bởi chỉ một vết bẩn nhỏ, thậm chí một giọt nước không màu rơi vào nền trắng, cũng dễ dàng bị nhận ra.

tu vung mau sac tieng anh 1
Màu trắng

Cũng dễ hiểu khi những cô dâu phương Tây luôn chọn váy trắng cho ngày trọng đại của mình: để chứng minh sự trong trắng của bản thân. Nhưng đối với người phương Đông, màu trắng (mà chính xác là trắng ngà, hơi ngả vàng) lại tượng trưng cho tang lễ. Vì vậy, có sự mâu thuẫn nhất định trong văn hóa mà hiện nay vẫn còn bị ảnh hưởng ở một số gia đình truyền thống, đặc biệt trong việc cưới xin.

Ngoài ra, màu trắng còn mang ý nghĩa hòa giải, hòa bình, trung lập. Đôi khi, màu trắng vì quá đơn giản nên thường tạo cảm giác lạnh lẽo, đơn độc và thất bại. Có thể đó là lý do những lá cờ đầu hàng có màu trắng.

3. Màu đỏ tiếng Anh là gì?

Red /red/: đỏ

Màu đỏ (Red) là chính là màu của lửa và máu, đi liền với sức mạnh, quyền lực, sự nỗ lực và nhiệt huyết, đây cũng là biểu tượng của sự đe dọa, nguy hiểm và chiến tranh.

Ý nghĩa của màu đỏ

Có thể nhận định rằng đây là màu sắc hàm chứa nhiều ý nghĩa nhất. Tốt có, xấu có. Chúng liên quan đến sức khỏe (màu của máu), tình yêu (màu lãng mạn), sự giận dữ (giận đỏ mặt). Điểm chung của hầu hết những tính chất đó chính là: sự nhiệt huyết.

Khi chúng ta giận, mặt trở nên đỏ gay. Khi chúng ta ngượng, mặt cũng ửng hồng. Điều đó được giải thích do mạch máu trên mặt giãn nở khiến máu lưu thông đến nhiều. Da thiếu màu đỏ hồng, hay xanh xao thì bị xem là thiếu sinh lực. Máu đỏ chính là nguồn cung cấp năng lượng cũng như thay ta thể hiện cảm xúc. Hoa hồng đỏ tượng trưng cho tình yêu, bởi vì màu đỏ là màu của trái tim!!! Hơn nữa sự cuồng nhiệt trong tình yêu cũng mạnh mẽ như màu đỏ phản ánh.

Trong các cung điện hay hầu hết đồ dùng của người phương Đông đều có sự hiện diện của màu đỏ. Thậm chí trong tín ngưỡng dân gian, các loại đá quý màu đỏ như hồng ngọc, hồng lựu ngọc cũng được tin rằng có khả năng bảo vệ cơ thể chống lại bệnh tật. Ví dụ như ở Rome, trẻ em đeo san hô đỏ như bùa hộ mệnh.

Bạn sẽ ghi nhớ màu đỏ là red như thế nào?

Thay vì lặp lại red là màu đỏ (n lần) bạn có thể thử ghi nhớ theo bí quyết âm thanh tương tự. Bạn có thể thử học theo bí quyết học qua âm thanh tương tự như sau.

Ví dụ khi học từ “red” – màu đỏ, hãy nhớ câu nói “Hôm nay trời RÉT đậm nhưng một số sao Việt vẫn không ngại diện váy ngắn trên thảm ĐỎ”.

Từ “rét” giúp bạn nhớ đến cách phát âm, còn từ “đỏ” giúp bạn nhớ được nghĩa của từ.

>>> Xem ngay: Top 27+ Trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí 2021

4. Màu đen tiếng Anh là gì?

Black /blæk/: đen

Trong tiếng Anh, màu đen thường được biểu thị cho sự bí ẩn, sức mạnh, quyền lực và các điều tiêu cực.

Ý nghĩa của màu đen

Màu đen được chọn là tượng trưng cho sự bí ẩn và phản diện. Khi màn đêm bao phủ thì con người không thể biết điều gì đang diễn ra xung quanh mình. Và trong số đó, bí ẩn lớn nhất của loài người không gì khác ngoài cái chết. Người xưa, thậm chí người nay, hoàn toàn “mù tịt” về những gì thực sự diễn ra sau khi con người ta qua đời. Giải thích cho việc chọn màu đen ám chỉ cái chết, một số ý kiến cho rằng cái chết có điểm tương đồng trùng hợp với giấc ngủ (phải chăng vì vậy mới có cụm từ “giấc ngủ nghìn thu”). Con người chỉ hay ngủ vào ban đêm, khi màn đen buông xuống. Khi mắt nhắm lại, toàn bộ ánh sáng biến mất, chỉ còn lại màu đen.

Ngoài ra, màu đen còn đại diện cho cái ác. Các nhân vật phản diện hầu hết đều sử dụng màu đen để “minh họa” cho tội ác của mình, đặc biệt là trên phim ảnh!

Rất hiếm người thật sự thích màu đen, nhưng số người sử dụng màu đen cho mục đích công việc của mình thì nhiều kinh ngạc. Bởi màu đen vừa gợi sự giàu sang, quyền lực, lại dễ dàng lôi cuốn trí tò mò của mọi người.

>>> Xem thêm: Tổng hợp tài liệu học từ vựng tiếng Anh hiệu quả 2021

5. Màu xanh da trời tiếng Anh là gì?

Blue /bluː/: xanh da trời

Một cuộc điều tra của báo chí YouGov (Mỹ) đã chỉ ra rằng xanh da trời chính là màu sắc được đam mê nhất dưới toàn bộ một số màu tiếng Anh, có đến 33% người tham dự điều tra từ khắp một số Quốc gia trên toàn cầu đã chọn xanh da trời là màu sắc ưu thích mà chẳng hề lưỡng lự. Màu xanh da trời tượng trưng cho lòng trung thành, sức mạnh, trí tuệ và sự tin cậy, hướng con người đến hòa bình và sự thư giãn, thả lỏng.

Ý nghĩa của màu xanh dương

Màu xanh dương cho ta cảm giác nhẹ nhàng và dễ chịu, nhưng cũng dễ tạo ra cảm giác nhàm chán. Cũng như cuộc sống nếu quá bình yên, ôn hòa cũng sẽ vô vị biết bao.

tu vung mau sac tieng anh 3
Ý nghĩa màu xanh dương

Hầu hết các tư liệu từ xưa đến nay đều đồng nhất màu xanh dương với ý nghĩa hòa bình và sự vững chắc, tin cậy. Một lý giải khá hợp lý cho điều này chính là bầu trời và đại dương. Màu xanh trong bao la của bầu trời cũng như sự tĩnh lặng khi nhìn từ xa của đại dương như những điều tồn tại bất biến, có thể khiến con người ta thư thái và phản ánh bản chất thật trong tâm hồn người. Không phải ngẫu nhiên mà trong các lá cờ của các tổ chức trên thế giới đều có màu xanh da trời. Đó là biểu tượng của hòa bình và tình hữu nghị.

Trong phong thủy: màu xanh dương là màu của nước, là tượng trưng có yếu tố “Thủy”. Vì thế rất hợp khi xuất hiện ở hướng đông và đông nam. Nó có tác dụng nuôi dưỡng yếu tố “Mộc” giúp vượng khí căn phòng. Với sự phát triển của trẻ nhỏ thì màu xanh giúp đầu óc được thư thái, nhờ đó mà hiệu quả làm việc, học tập và sức sáng tạo được tăng lên đáng kể.

Trong thiết kế đồ họa: là màu sắc của tuổi trẻ, sự nhiệt huyết. Đó là lý do vì sao mà áo tình nguyện có màu sắc này. Có một sự thật nữa mà tôi muốn bạn biết “Nếu bạn muốn giảm cân thì hãy thiết bế gian bếp trong căn nhà bằng màu xanh này. Nó sẽ làm giảm cảm giác thèm ăn của bạn”

Bạn có thể bắt gặp màu sắc này rất nhiều trên website, logo, banner, mạng xã hội facebook, zalo, skype. Nó là màu sắc của sự chia sẻ, tạo ra giá trị cho cộng đồng để làm nổi bật lên thông điệp muốn truyền tải rộng rãi.

>>> Xem thêm: Cách học tiếng Anh qua lời bài hát hiệu quả cho người mới bắt đầu

6. Màu xanh lá cây tiếng Anh là gì?

Green /griːn/: xanh lá cây

Trong tiếng Anh, màu xanh lá cây được tượng trưng cho sự phát triển, hòa thuận, bên cạnh đó màu xanh lá cây còn đem lại cảm xúc an toàn, đây cũng là nguyên nhân vì sao đèn giao thông có màu xanh lá. Đôi khi nó cũng mang ý nghĩa tiêu cực.

Ý nghĩa của màu xanh lá cây

Vì những lý do rất rõ ràng về cảm quan màu sắc, màu xanh lá là biểu tượng chắc chắn nhất của thiên nhiên và môi trường. Đây vốn là màu có quy mô lớn nhất trên thế giới, và cũng là màu mà mắt ta có thể dễ dàng nhận ra dưới nhiều cấp độ đậm nhạt nhất.

tu vung mau sac tieng anh 4
Màu xanh lá cây

Một điều khá thú vị khác là nhiều nền văn hóa chọn màu xanh này làm đại diện cho trí tuệ. Người Ai Cập tin rằng thần thông thái Thoth dẫn dắt linh hồn đến sống ở một ngọn đồi xanh lá, nơi sự sống là vĩnh hằng và trí tuệ muôn đời. Người La Mã lại cho rằng màu xanh lá là màu của thần Mercury, vị thần sở hữu trí óc tinh khôn và nhanh nhẹn. Cũng vì vậy mà sao Thủy (Mercury) cũng được xem là hành tinh chủ trì cho trí óc và kiến thức.

Xanh lá cây hay còn gọi là xanh lục. là màu sắc đại diện cho cây cối núi rừng. Nó không chỉ mang ý nghĩa như một màu sắc đơn thuần. Mà hơn cả, nó còn là biểu tượng của sự an toàn. Chính vì thế mà đèn báo giao thông trên toàn cầu có màu sắc này.

Xanh lá cây còn mang ý ngĩa cho sự sinh sôi, phát triển. Nó là màu của sự tái sinh, tươi mát. Tuy nó không được xuất hiện nhiều trong cuộc sống con người như màu xanh dương nhưng đây lại là màu sắc chủ đạo cho thiên nhiên, có mặt ở khắp mọi nơi.

Nếu đem ra so sánh giữa 2 màu xanh dương và xanh lục thì không mấy người lựa chọn xanh lục vì nó đem lại cảm giác chói mắt, kích thích, không đem lại được sự bình yên như màu xanh dương (xanh da trời).

>>> Tham khảo: Học tiếng Anh qua phim như thế nào để hiệu quả nhất?

7. Màu cam tiếng Anh là gì?

Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam

Màu cam có sự mạnh mẽ của màu đỏ và hạnh phúc của màu vàng. Gắn liền liền với sự vui tươi, nhẹ nhàng và tươi mát.

Ý nghĩa của màu cam

Màu cam là sự kết hợp của màu đỏ và màu vàng. Đó là một màu tươi sáng và ấm áp. Nó đại diện cho lửa, mặt trời, vui vẻ, ấm áp và môi trường nhiệt đới. Màu cam được coi là một màu sắc vui vẻ, nhẹ nhàng với chất lượng ngon miệng và ngon miệng. Nó cũng làm tăng việc cung cấp oxy cho não và kích thích hoạt động tinh thần. Màu cam được giới trẻ chấp nhận cao. Là một màu cam quýt, ý nghĩa màu cam có liên quan đến thực phẩm lành mạnh và nó kích thích sự thèm ăn. Các nhà thiết kế thường sử dụng màu cam để minh họa một cái gì đó nhiệt đới, một cái gì đó hài hước hoặc một cái gì đó cho những người trẻ tuổi.

Màu cam không được xem là màu chủ đạo trong các nền văn minh cổ xưa. Nó thường bị dung hòa với màu đỏ hoặc màu nâu. Nhưng ngày nay, do tính chất nổi bật của mình nên màu cam được sử dụng với mục đích báo hiệu, cảnh báo trong các thiết bị an toàn là chủ yếu. Màu cam hoàn toàn nổi bật trên nền trời màu xanh, hoặc màu đen. Vì vậy, những bộ áo công nhân có màu cam dạ quang, hộp đen của máy bay thật ra cũng có màu cam.

Trong tâm lý màu sắc, màu cam là lạc quan và nâng cao tinh thần – nó nâng đỡ tinh thần của chúng ta. Trên thực tế, màu cam rất lạc quan và nâng cao tinh thần, đến nỗi tất cả chúng ta nên tìm cách thực hiện nó trong cuộc sống hàng ngày. Sử dụng bút chì màu cam hoặc bút có thể là đủ. Màu cam cho biết thêm tính tự phát và cách nhìn tích cực về cuộc sống. Đó là một màu sắc tuyệt vời để sử dụng trong thời kỳ kinh tế khó khăn, để giữ cho chúng ta có động lực và giúp chúng ta nhìn vào mặt tươi sáng của cuộc sống. Với sự nhiệt tình tuyệt vời, màu cam kêu gọi phiêu lưu và mạo hiểm, tự tin về thể chất, cạnh tranh và độc lập. Những người lấy cảm hứng từ màu cam luôn luôn di chuyển!

Trong ý nghĩa của màu sắc, màu cam hướng ngoại và không bị ngăn cấm, thường khuyến khích triển lãm hoặc ít nhất đó là màu sắc muốn thể hiện. Màu cam liên quan đến giao tiếp xã hội và nó khuyến khích cuộc trò chuyện hai chiều. Đó là một màu ấm áp và chào đón cả kích thích cả về thể chất và tinh thần. Nó làm cho mọi người suy nghĩ cũng như nói. Đồng thời, cam cũng kích thích sự thèm ăn của chúng ta. Nếu bạn thích có những người xung quanh ở bàn bếp, màu cam làm cho khách của bạn nói chuyện và ăn trong một thời gian dài. Nhiều nhà hàng sử dụng các phiên bản màu pastel của màu cam, như mơ hoặc đào, hoặc các phiên bản sâu hơn như đất nung, trong trang trí của họ. Chúng tinh tế hơn màu đỏ, nhưng vẫn làm tăng sự thèm ăn và thúc đẩy cuộc trò chuyện và giao tiếp xã hội, khiến khách thích thú, và do đó ăn và uống nhiều hơn.

Xem thêm những bài viết đáng chú ý về từ vựng tiếng Anh

8. Màu vàng tiếng Anh là gì?

Yellow /ˈjel.əʊ/: Màu vàng

Màu vàng là mùa của mặt trời, gắn liền với cảm giác thụ hưởng hạnh phúc, cũng là màu của sự thông thái và mạnh mẽ.

Ý nghĩa của màu vàng

Không ngạc nhiên lắm nếu chúng ta biết rằng màu vàng đầy sức sống mang ý nghĩa lạc quan, vui tươi, ấm áp, giàu sang, sung túc, thịnh vượng. Đó là những tính chất thường thấy của mặt trời và kim loại vàng, và người xưa đã gán cho màu vàng ý nghĩa tương tự.

tu vung mau sac tieng anh 6
Màu vàng

Nếu như mắt người nhìn có thể nhìn màu xanh lá dưới nhiều cấp độ khác nhau, thì mắt người lại chọn màu vàng là màu nổi bật dễ nhận ra nhất nếu nhìn giữa một biển màu. Mới đầu, khi nhìn màu vàng, ta cảm thấy nhẹ nhàng, dễ chịu, nhưng sau đó nhanh chóng trở nên nhức mắt. Sự giàu sang cũng vậy, ban đầu khi đạt được ta dễ dàng cảm thấy hạnh phúc tột bậc, nhưng sau đó có thể nảy sinh nhiều vấn đề rắc rối.

Trong nền văn hóa Ai Cập và Trung Quốc, nơi thánh thần được đồng hóa với hình ảnh mặt trời, thì màu vàng cũng trở thành màu “cao giá” nhất, chỉ dành cho hoàng gia và tôn giáo.

>>> Xem ngay: Top 24 bài hát tiếng Anh hay nhất mọi thời đại

9. Màu hồng tiếng Anh là gì?

Pink /pɪŋk/: hồng

Màu hồng tượng trưng cho sự chăm sóc, chu đáo, gần gũi và nữ tính, lãng mạn và tình yêu.

Ý nghĩa của màu hồng

Từ nguồn gốc của màu hồng như trên, cùng với những định nghĩa khác nhau trong mỗi nền văn hóa nên màu hồng có rất nhiều ý nghĩa. Như đã chia sẻ ở trên, màu hồng được gắn với nữ giới và sự ngọt ngào từ thập niên 80 của thế kỷ 20

Không mạnh mẽ đam mê như màu đỏ, màu hồng biểu trưng cho 1 tình yêu non nớt, dễ thương và khờ dại. Màu hồng cũng là một gam màu được sử dụng nhiều trong thiết kế phòng ngủ. Màu hồng khá gần với màu đỏ, và do đó nó có thể mang lại yếu tố lãng mạn, đặc biệt trong bóng tối. Trên hết đó là, hoa hồng đã bị rập khuôn như là điều lãng mạn mà một người đàn ông nên dành tặng cho người phụ nữ của mình. Bằng cách sử dụng những sắc hồng trong phòng ngủ, nó có thể tạo ra hương vị khuấy động tình yêu cuộc sống. Nó cũng gây ra những cảm xúc lãng mạn ngọt ngào khiến bạn cảm thấy yêu đời và yêu cuộc sống hơn.

Màu hồng và màu xanh nhạt là 1 trong những tone màu có thể khơi gợi nên cảm xúc thư giãn, thoải mái. Chính vì vậy, đây thường là 2 gam màu được sử dụng nhiều trong thiết kế nội thất để tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu và rộng rãi.

Ngoài ra do là biểu tượng của sự ngây thơ và trong sáng, nên màu hồng còn gắn với tấm lòng từ bi và dễ tha thứ. Đây là một màu sắc có thể giúp cho tâm hồn mỗi ngời trở nên phấn chấn và yêu đời hơn.

Do màu hồng là gam màu chỉ phụ nữ ngây thơ và dễ bị dụ dỗ, nên đối với một số bộ phận đàn ông, khi nói về những phụ nữ cổ hủ ngây thơ thường đánh đồng những cô gái này bị cuồng màu hồng.

Trong văn hóa Hà Lan, màu hồng dùng để chỉ người đàn ông Đồng tính luyến ái. Màu hồng là màu của quả bóng của môn snooker có giá trị 6 điểm. Màu hồng nóng là màu hồng đậm và gắt hay như Elsa Schiaparelli, người đầu tiên sử dụng màu này, gọi nó là “màu hồng gây sốc”. Ở Anh từ “pink” không phải là từ chỉ màu sắc trước thời Shakespeare: màu hồng được phát kiến ra vào thế kỷ 17 để miêu tả màu đỏ rất nhạt của hoa cây cẩm chướng, là một cây loại Dianthus họ Caryophyllaceae, có thể nó được đặt tên từ các mép cánh hoa tua rua “pinked edges of their petals”, giống như bị cắt bằng kéo xén tỉa “pinking shears”.

10. Màu tím tiếng Anh là gì?

Purple /`pə:pl/: màu tím

Trong tiếng Anh, màu tím thường tượng trưng cho hoàng gia, tầng lớp quý tộc, gắn với sự đẳng cấp, quyền lực và tham vọng. Nó cũng là màu của sáng tạo, trí tuệ, bí ẩn, độc lập và ma thuật.

Ý nghĩa của màu tím

Màu tím xưa nay đều tượng trưng cho hoàng gia và quý tộc. Trong xã hội Tây phương, điều này được quy định bởi pháp luật, từ đến chế La Mã cổ đại cho đến thời kì nữ hoàng Elizabeth I của nước Anh: đạo luật cá nhân này cấm tất cả mọi người, nếu không có gốc gác hoàng tộc được phép mặc trang phục màu này.

“Đẳng cấp” của màu “tím Tyran” được hình thành bởi tính chất đẹp quý hiếm của nó. Đây là loại thuốc nhuộm màu tím thời xa xưa được xem là khó tìm nhất, chỉ có được khi nghiền mịn vỏ một loài nhuyễn thể đặc biệt duy nhất tìm thấy ở thành phố thương mại Tyre xứ Phoenecian, gần vùng biển Địa Trung Hải. Người xưa kể rằng phải cần 9.000 vỏ nhuyễn thể mới tạo ra được 1 gram bột màu này. Hiển nhiên chi có những người đứng đầu đất nước, thừa tiền dư của, mới có thể chi trả cho loạt bột nhuộm đắt tiền này.

Một lưu ý khác cho rằng màu tím cũng đại diện cho tín ngưỡng và sự thiêng liêng. Đơn giản bởi vì vua chúa thường được xem là đại diện của thánh thần, là hậu duệ của trời đất. Và những người ấy luôn xuất hiện trong trang phục màu tím!

11. Màu xám tiếng Anh là gì?

Gray /greɪ/: xám

Màu xám là màu lạnh, trung tính và cân bằng. Màu xám là một màu sắc không cảm xúc, buồn rầu, ngoài ra còn mang ý nghĩa thực tế.

Ý nghĩa của màu xám

Màu xám là thông thường, đáng tin cậy và thiết thực. Đó là một màu trưởng thành và có trách nhiệm, thường được liên kết với mái tóc màu xám và tuổi già. Nó sẽ không bao giờ ở trung tâm của sự chú ý, nhà lãnh đạo năng động hay giám đốc – nó quá an toàn và mờ nhạt vì điều đó. Màu xám có thể bóp nghẹt và triệt tiêu năng lượng, nhưng nó cũng cung cấp một cơ sở ổn định, có thể đóng góp với năng lượng mới và tích cực.

Màu xám rất được kiểm soát. Nó có tác dụng ổn định trên các màu khác mà nó tiếp xúc, làm giảm các màu mạnh hơn và sáng hơn và làm sáng các màu dịu hơn. Màu xám hiếm khi là sự pha trộn hoàn hảo của màu đen và màu trắng. Nó thường có các yếu tố của các màu khác, chẳng hạn như màu xanh lam, xanh lá cây, màu hồng, tím hoặc màu vàng, làm đảo lộn và kích hoạt nó.

Màu xám là một màu không có cảm xúc. Nó tách rời, trung lập, vô tư và thiếu quyết đoán. Từ góc độ tâm lý học màu sắc, màu sắc là một sự thỏa hiệp – nó có thể là đen hoặc trắng. Đó là sự chuyển đổi giữa 2 màu. Màu xám càng gần với màu đen, nó càng trở nên kịch tính và bí ẩn. Ý nghĩa màu xám càng sáng và sống động, càng gần màu bạc hoặc trắng. Màu xám khá nhàm chán khi đứng một mình.

Vì màu xám là bất động và không có cảm xúc, nó cũng rất chắc chắn và ổn định, tạo ra một cảm giác bình tĩnh. Nó là khuất phục, yên tĩnh và dành riêng, không đặc biệt năng động hoặc thú vị. Trong thế giới của màu sắc, màu xám là bảo thủ, nhàm chán, buồn bã và buồn bã một mặt, nhưng mặt khác thanh lịch và trang trọng. Tuy nhiên, nó không bao giờ rất quyến rũ.

12. Màu nâu tiếng Anh là gì?

Brown /braʊn/: nâu

Màu nâu là màu sắc gần gũi nhưng lại mang tính thực tế dính líu đến sự thận trọng, kiểm soát an ninh, thoải mái và sự giàu có về vật chất.

Đây là những màu sắc cơ bản dưới tiếng Anh, bên cạnh đó, những bạn cũng có thể ghép từ để nói về màu sắc ưa chuộng của bản thân.

Ví dụ:

  • Khi muốn nói về màu nhạt, ta thêm “bright” trước màu sắc: bright color (màu nhạt), bright green (xanh lá nhạt), bright pink (hồng nhạt),…
  • Tương tự khi nói muốn nói đến màu đậm, ta thêm “dark” trước màu sắc: dark blue (xanh biển đậm), dark purple (màu tím đậm)
  • Ngoài ra, bạn có thể sáng tạo bằng cách ghép những tính từ, danh từ để tạo cần phải các màu sắc đặc biệt khác: vintage color (màu hoài cổ), tomato-red (màu đỏ cà chua), milk-white (màu trắng sữa),…

Ý nghĩa của màu nâu

Brown được sử dụng rất nhiều trong thời đại thực phẩm, sản phẩm làm đẹp organic và tự nhiên. Lấy cảm hứng từ thiên nhiên, nó đại diện cho một cảm giác lành mạnh, trật tự. Nó đơn giản, mạnh mẽ, bền bỉ. Có rất nhiều sắc thái màu nâu đẹp để nâng tầm bất kỳ sản phẩm nào.

Bộ nhận diện này dành cho Clay dựa trên bảng màu nâu và kết cấu vật liệu không tráng phủ. Rất phù hợp vì đây là một bảo tàng nghệ thuật về thủ công gốm sứ. Màu nâu thể hiện sự chân thực của vật liệu nền.

Bộ nhận diện của Everybody Loves Fish & Chips này kết hợp nhiều tông màu khác nhau của màu nâu để truyền tải cảm giác về thực phẩm hữu cơ, tự nhiên, lành mạnh.

Maurizio Pagnozzi đã thiết kế bộ nhận diện hình ảnh cho cửa hàng thời trang XXY bằng cách sử dụng cả màu nâu nhạt và màu nâu vân gỗ đậm hơn, thể hiện sự đơn giản, bền bỉ và trung thực của thương hiệu.

13. Thành ngữ về một số màu trong tiếng Anh

WHITE (Màu trắng)

  1. A white lie: Lời nói dối vô hại
  2. As white as a street/ghost: Trắng bệch
  3. As white as a ghost : trắng bệch/ xanh như tàu lá
  4. A white-collar worker: nhân viên văn phòng, thường là người làm việc nhỏ nặng nhọc và có mức lương cao. Từ này bắt nguồn từ loại áo sơ mi với cổ trắng mà một số người làm văn phòng như bác sĩ, luật sư, điều hành,… thường mặc.
  5. White-livered: Nhát gan

GREY (Màu xám)

  1. Grey matter: Chất xám
  2. Go/turn grey: Đầu bạc
  3. Grey matter: chất xám, trí thông minh
  4. Gray-hair: tóc muối tiêu, hay màu tóc bạc, chỉ người cao tuổi
  5. Gray water: nước bẩn

RED (Màu đỏ)

  1. A red letter day: Ngày đáng nhớ nhất
  2. Catch someone/be caught red-handed: Bắt quả tang
  3. A red herring: Đánh trống lảng
  4. Be in the red : Khoản nợ bank, tại dưới tình cảnh nợ nần
  5. The red carpet : thảm đỏ, được chào đón nồng hậu
  6. Like a red rag to a bull ; có khả năng làm người nào đó tức giận

GREEN (Màu xanh lá cây)

  1. Get the green light: Bật đèn xanh
  2. Green with envy: Tái đi vì ghen
  3. A green belt: Vòng đai xanh
  4. Be green: Còn non nớt
  5. Have (got) green fingers: Có tay nghề làm vườn
  6. Give someone get the green light: cho phép người nào đó làm điều gì, “bật đèn xanh”
  7. Put more green into something: đầu từ nhiều tiền hoặc thời gian hơn vào việc gì đó
  8. Green with envy: ghen tỵ với người nào đó

BLACK (Màu đen)

  1. Black and blue: Bị bầm tím
  2. A black look: Cái nhìn giận dữ
  3. A black day (for someone/sth): Ngày đen tối
  4. Be in the black: Có tài khoản
  5. Till one is blue in the face: Nói hết lời
  6. A black list: Sổ đen
  7. Black mood: tâm trạng tiêu cực, có thể là bối rối, giận dữ hay thất vọng
  8. Black market: chợ đen, nơi các vụ kinh doanh, bàn luận trái phép diễn ra
  9. Black sheep (of the family): con cừu đen dưới gia đình, biểu thị người khác biệt so với các người còn lại, thường không nhận được sự tôn trọng của những thành viên

BLUE (Màu xanh dương)

  1. A boil from the blue: Tin sét đánh
  2. Out of the blue: Bất ngờ
  3. A blue-collar worker/job: Lao động chân tay
  4. Once in a blue moon: Rất hiếm, hiếm hoi
  5. Blue blood : Dòng giống hoàng tộc, người có xuất thân từ gia đình quý tộc hoặc gia đình giàu có.
  6. Blue ribbon : chất lượng đắt, ưu tú
  7. Out of the blue : ngạc nhiên
  8. True blue : là người đáng tin tưởng
  9. Blue-collar worker: các người thường làm một số công việc tay chân và nhận lương theo giờ, thường có mức lương thấp hơn. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh-Mỹ, trước đây, các người công nhân thường mặc đồng phục màu xanh nước biển.

BROWN (Màu nâu)

  1. To be browned off: tức giận, chán ngấy
  2. Brown as a berry: màu da sạm nắng
  3. In a brown study: Trầm ngâm suy nghĩ
  4. To do brown: Đánh lừa người nào đó

PURPLE (Màu tím)

  1. Purple with rage: giận dữ người nào đó đến đỏ mặt tía tai
  2. Born to the purple: chỉ các người được sinh ra dưới gia đình hoàng tộc hoặc quý tộc.

PINK (Màu hồng)

  1. Pink slip: giấy thông tin bị sa thải (cách nói ẩn dụ vì tờ giấy thông tin sa thải thường có màu hồng)
  2. In the pink: có sức khỏe tốt
  3. Pink-collar worker: chỉ các người lao động là phái nữ, có lương và phúc lợi xã hội thấp: ý tá, chăm sóc người cao tuổi và trẻ ít, đánh máy,… Từ này bắt nguồn từ Anh Mỹ, vào các năm 50 của thế kỷ 20, nhân viên làm các công việc này thường mặc áo sơ mi sáng màu hồng.

YELLOW (Màu vàng)

  1. Have yellow streak: biểu thị người nào đó không dám làm gì đó
  2. Yellow race: chủng tộc da màu
  3. The yellow peril: hiểm họa màu vàng 
  4. Yellow alert: cảnh báo màu vàng

Bài viết của IELTS cấp tốc đã cung cấp cho các bạn những thông tin chi tiết về ý nghĩa về bảng từ vựng màu sắc trong tiếng Anh. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm app học ielts miễn phí để gia tăng vốn từ vựng ở các chủ đề khác. Hy vọng rằng với những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn ngày càng phát triển trên con đường học tập tiếng anh của bản thân. 

Bình luận