Bài Mẫu Về Chủ Đề: Talk About Your Eating Habits

Minh Trí Minh Trí
17.12.2022

Việc có một lượng từ vựng khổng lồ cùng với những kiến thức bao quát nhiều chủ đề là rất cần thiết cho các bạn đang học IELTS nói riêng và học tiếng Anh nói chung. Sau đây, IELTS cấp tốc sẽ chia sẻ cho các bạn từ từ vựng tới các bài mẫu trong chủ đề Talk about your eating habits ( Hãy nói về thói quen ăn uống của bạn ). Đọc bài viết sau để biết thêm nhiều thông tin và kiến thức hữu ích mọi người nhé!

Bố cục cơ bản của bài IELTS Speaking – Talk about your eating habits

Các bạn đang học IELTS chắc hẳn đã không còn lạ lẫm với bố cục của một bài nói, nhưng có thể còn rất nhiều “người mới” vẫn chưa nắm được kiến thức này. Sau đây là 3 phần quan trọng cần biết để đạt được điểm cao.

Phần 1: Phần mở đầu: Các bạn cần giới thiệu sơ qua về những sở thích và thói quen ăn uống của bản thân bằng tiếng Anh.

Phần 2: Phần nội dung: Trong phần này, cần nói về những nội dung chính và nổi bật của “thói quen ăn uống của bạn”. Sau đó kể thêm về những ưu nhược điểm mà bạn nhận thấy trong thói quen đó của mình.

Phần 3: Phần kết bài: Các bạn cần nói về những suy nghĩ của bản thân mình về các thói quen ăn uống cũng như thói quen ăn uống của riêng bạn.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Tiếp theo, hãy triển khai một số câu hỏi liên quan tới chủ đề “Talk about your eating habits” để có thể có một bài nói hoàn hảo nhất. Sau đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Khái quát về thói quen ăn uống hàng ngày của các bạn.
  • Bạn nghĩ thói quen đó là tốt hay xấu? Vì sao?
  • Vì sao bạn lại chọn cho mình thói quen ăn uống đó?
  • Nên làm gì để tạo cho mình một thói quen ăn uống lành mạnh và tốt cho sức khỏe nhất.

Xem thêm: Hướng dẫn tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 10 đơn giản nhất

Bài Mẫu Về Chủ Đề: Talk About Your Eating Habits
Bài Mẫu Về Chủ Đề: Talk About Your Eating Habits

Tổng hợp từ vựng hay của “Talk about your eating habits”

Cùng IELTS cấp tốc khám phá một kho tàng từ vựng về chủ đề trên để xây dựng cho mình một bài nói hay các bạn nhé!

Từ vựng về các bữa ăn trong ngày

  • Breakfast: bữa ăn sáng
  • Lunch: bữa ăn trưa
  • Dinner: bữa ăn tối
  • Brunch: bữa ăn nhẹ
  • Supper: bữa ăn nhẹ trước khi ngủ
  • Snack: bữa ăn phụ

Từ vựng về loại thức ăn

  • Junk food: đồ ăn vặt
  • Fast food: đồ ăn nhanh
  • Processed foods: đồ ăn đã đóng hộp
  • Home-cooked meal: cơm nhà
  • Organic food: thực phẩm hữu cơ như
  • Speciality: món đặc sản

Các tính từ miêu tả thức ăn

  • Sweet: ngọt
  • Sickly: tanh
  • Salty: mặn
  • Delicious: ngon
  • Bland: nhạt
  • Spicy: cay
  • Hot: nóng

Từ vựng về những món ăn thân quen

  • Meat: thịt
  • Pork: thịt lợn
  • Beef: thịt bò
  • Chicken: thịt gà
  • Fish: cá
  • Noodles: mỳ ống, phở
  • Soup: canh
  • Rice: cơm

Từ vựng về một số thức uống

  • Coffee: cà phê
  • Tea: trà
  • Water: nước lọc
  • Fruit juice: nước hoa quả
  • Hot chocolate: cacao nóng
  • Soda: nước có ga
  • Milk: sữa
  • Squash: nước ép
  • Orange juice: nước cam

Tham khảo:

Các bài mẫu Talk about your eating habits

Cùng IELTS cấp tốc tham khảo qua một số bài mẫu hay để tích lũy thêm các ý tưởng và từ vựng cho bản thân nhé!

Bài mẫu 1

Hi everyone! I’m from Ha Noi – the capital of Vietnam. As you know, Vietnam is considered a busy country with many traditions. Everyone in the place I live has very good eating habits. This is the reason why I can develop a healthy eating habit myself. In the morning, most people in my city walk up and have breakfast like noodles, rice with vegetables, or bread. Having breakfast is very important for everyone. For the main meal of the day, I always eat healthy food, especially vegetables. I usually have lunch at 11 o’clock an have dinner at 19 o’clock. My meal looks homely because it always has some food like fried meat or fish, and cucumber.

Bản dịch

Chào mọi người! Tôi đến từ Hà Nội – thủ đô của Việt Nam. Như bạn đã biết, Việt Nam được coi là một đất nước bận rộn và có rất nhiều truyền thống. Mọi người ở nơi tôi sống đều có thói quen ăn uống rất tốt. Đây là lý do tại sao tôi có thể tự mình hình thành một thói quen ăn uống lành mạnh. Vào buổi sáng, hầu hết mọi người trong thành phố của tôi đi bộ và ăn sáng với những thức ăn như mì, cơm với rau củ quả hoặc bánh mì. Ăn sáng là rất quan trọng đối với tất cả mọi người. Bữa ăn chính trong ngày, tôi luôn ăn những thực phẩm tốt cho sức khỏe, đặc biệt là rau củ. Tôi thường ăn trưa lúc 11 giờ và ăn tối lúc 19 giờ. Bữa ăn của tôi trông thật giản dị vì nó luôn có một số thức ăn như thịt hoặc cá và dưa leo.

Bài mẫu 2

My close friend is Lan who has a very good diet. She helps me a lot in developing my eating habits. She always tells me that breakfast played an important role so everyone should never skip breakfast. Whether I am busy or not, I do not skip my breakfast thank to her. Every morning, I usually eat bread with an egg or vegetable and drink a glass of milk. I usually have lunch with my family at 11 o’clock with healthy food. I rarely eat fast food like hamburgers, pizza, and fried chicken because it is not good for my health. I like eating fruit because they are delicious and healthy. In the evening, I have dinner with my family but I sometimes hang out to eat with friends.

Bản dịch

Bạn thân của tôi là Lan, người có chế độ ăn kiêng rất tốt. Cô ấy giúp tôi rất nhiều trong việc phát triển thói quen ăn uống của tôi. Cô ấy luôn nói với tôi rằng bữa sáng đóng vai trò quan trọng vậy nên đừng bao giờ bỏ bữa sáng. Dù bận hay không tôi cũng không bỏ bữa sáng là nhờ cô ấy. Mỗi sáng, tôi thường ăn bánh mì với một quả trứng hoặc rau và uống một ly sữa. Tôi thường ăn trưa cùng gia đình lúc 11 giờ với những món ăn tốt cho sức khỏe. Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh như hamburger, pizza và gà rán vì nó không tốt cho sức khỏe của tôi. Tôi thích ăn trái cây vì chúng ngon và tốt cho sức khỏe. Vào buổi tối, tôi ăn tối với gia đình nhưng thỉnh thoảng tôi cũng đi ăn với bạn bè.

Bài mẫu 3

I have quite healthy eating habits. I usually drink a cup of warm honey lemon liquid in the morning, which is very good for my stomach. After that, I eat bread with butter or eggs for breakfast. At lunch, I eat meat and fish because I know that it’s rich in protein. Additionally, I eat some vegetables to have vitamins. I have fruit and yogurt for my dinner. Sometimes I eat a bar of chocolate and some candy before going to bed. I drink water instead of Coca-Cola and try to eat beans and peas. Besides, I stop eating so many fast foods to have a healthy diet.

Bản dịch

Tôi có thói quen ăn uống khá lành mạnh. Tôi thường uống một cốc nước chanh mật ong ấm vào buổi sáng, điều đó rất tốt cho dạ dày của tôi. Sau đó, tôi ăn bánh mì với bơ hoặc trứng vào bữa sáng. Vào bữa trưa, tôi ăn thịt và cá vì tôi biết rằng chúng rất giàu chất đạm. Ngoài ra, tôi ăn một số loại rau để có vitamin. Tôi có trái cây và sữa chua cho bữa tối của mình. Đôi khi tôi ăn một thanh sôcôla và một ít kẹo trước khi đi ngủ. Tôi uống nước thay vì Coca-Cola và cố gắng ăn đậu và đậu Hà Lan. Bên cạnh đó, tôi ngừng ăn nhiều đồ ăn nhanh để có một chế độ ăn uống lành mạnh.

Bài tương tự: Bài mẫu chủ đề: Talk about shopping – IELTS Speaking

Nếu bạn muốn tập “Phản xạ thi cử” và làm quen với cấu trúc bài thi thật, thì thi thử IELTS  là một lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Đến với IELTS Vietop, bài thi thử sẽ được thiết kế giống với bài thi thật, với thời gian test ngắn 60 phút để hoàn thành cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Đặc biệt, việc tham gia vào các kỳ thi thử tại đây là hoàn toàn miễn phí. Hãy tham gia ngay để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi IELTS chính thức của bạn!

Trên đây là toàn bộ những kiến thức bổ ích về chủ đề “Talk about your eating habits” mà IELTS cấp tốc muốn chia sẻ cho bạn. Bạn có thể xem các bài viết tương tự tại Speaking nhé. Mong rằng qua bài viết trên, bạn đọc có thể bổ sung thêm cho mình một lượng kiến thức về chủ đề này. Chúc các bạn học tốt nhé! 

Bình luận