Cấu trúc Stop trong tiếng Anh là một dạng cấu trúc xuất hiện thường xuyên trong các bài tập cũng như trong cả tình huống giao tiếp. Tuy nhiên, để thành thạo trong việc phân biệt Stop to V hay Ving, thì cần phải hiểu rõ về cấu trúc này. Vì vậy, trong bài viết này, hãy cùng IELTS Cấp tốc khám phá về cấu trúc Stop nhé!
Nội dung chính
Stop là gì?
Stop /stɒp/ vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong tiếng Anh.
Với động từ, nó có nghĩa là ngừng, dừng lại, hoặc làm cho cái gì đó không tiếp tục diễn ra. Khi bạn “stop” điều gì đó, bạn chấm dứt hoặc ngừng hoạt động, hay quá trình nào đó.
Với danh từ, stop mang nghĩa là bến đỗ, nhà ga, điểm dừng.
Ví dụ:
- Please stop talking during the presentation. (Xin vui lòng ngừng nói chuyện trong suốt buổi thuyết trình.)
- The traffic lights turned red, so we stopped the car. (Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ, vì vậy chúng tôi đã dừng xe.)
- The teacher asked the students to stop running in the hallway. (Giáo viên yêu cầu học sinh dừng chạy trong hành lang.)
Stop + gì? Stop to V hay Ving?
Cấu trúc Stop khi đi cùng “to V” hay “Ving” sẽ tạo ra hai lớp nghĩa khác nhau. Vì thế, đi vào phần chính của bài viết, IELTS Cấp tốc sẽ giúp bạn phân biệt hai cấu trúc này với nhau.
Cấu trúc Stop + to V
Cấu trúc này được dùng khi ai đó dừng lại để làm một hành động cụ thể. “V” ở đây đại diện cho một động từ mà bạn thực hiện sau khi đã dừng lại.
Cấu trúc:
S + stop + to V + O |
Ví dụ:
- The children stopped to pick flowers in the meadow. (Những đứa trẻ dừng lại để hái hoa trong cánh đồng.)
- He stopped to help an elderly woman carry her groceries. (Anh ấy dừng lại để giúp một bà cụ lớn tuổi mang hàng hóa của bà ấy.)
Cấu trúc Stop + Ving
Cấu trúc này được sử dụng khi ta muốn diễn đạt việc ngừng hẳn một hành động đang diễn ra.
Cấu trúc:
S + stop + Ving + O |
Ví dụ:
- She stopped eating junk food to improve her health. (Cô ấy ngừng ăn đồ ăn vặt để cải thiện sức khỏe.)
- The children stopped playing when it started to rain. (Những đứa trẻ ngừng chơi khi trời bắt đầu mưa.)
Như vậy, bạn đã có thể giải đáp thắc mắc Stop to V hay Ving rồi phải không? Sau Stop có thể dùng cả hai dạng to V hoặc Ving tuỳ vào ngữ cảnh phù hợp.
Xem thêm:
Phân biệt Stop to V và Stop Ving
Như vậy, Stop có thể đi cùng với to V hoặc Ving. Vậy 2 cấu trúc này có sự khác biệt nào, cùng IELTS Cấp tốc phân biệt qua bảng sau nhé.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Stop to V | Ai đó dừng việc gì đó tạm thời để làm một điều gì khác | She stopped to talk to her friend on the way to work. (Cô ấy dừng lại để nói chuyện với bạn cô ấy trên đường đi làm.) |
Stop Ving | Ai đó dừng hẳn hành động gì đó đang diễn ra | The teacher asked the students to stop talking during the exam. (Giáo viên yêu cầu học sinh ngừng nói chuyện trong khi kiểm tra.) |
Các phrasal verb Stop thường gặp
Bảng dưới là tổng hợp các phrasal verb stop thường gặp mà bạn có thể lưu lại để học khi cần nhé.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stop by | Ghé qua, ghé thăm | I’ll stop by your house after work.(Tôi sẽ ghé thăm nhà bạn sau giờ làm việc.) |
Stop in | Ghé vào (điểm đến như cửa hàng, quán cà phê) | Let’s stop in this bookstore to see if they have the book you’re looking for.(Hãy ghé vào hiệu sách này để xem nó có cuốn sách mà bạn đang tìm kiếm hay không.) |
Stop off | Ghé lại một nơi trên đường đi | We can stop off at the beach on our way home.(Chúng ta có thể ghé lại bãi biển trên đường về nhà.) |
Stop over | Dừng chân trong một thời gian ngắn, chờ đợi trong lúc đang đi một hành trình dài | We’ll stop over in Dubai before continuing our journey to Australia.(Chúng ta sẽ dừng chân ở Dubai trước khi tiếp tục chuyến hành trình tới Úc/) |
Tham khảo:
Một số cụm từ và idioms kết hợp với Stop
Bên cạnh việc tìm hiểu khi nào nên sử dụng Stop to V hay Ving? Bên dưới là một số cụm từ/idioms phổ biến với Stop mà bạn có thể tham khảo để gia tăng vốn từ vựng của mình nhé.
Cụm từ/Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stop short of | Dừng lại trước khi hoàn thành một hành động, không thực hiện hết đến cùng | He stopped short of revealing all the details of the plan.(Anh ta dừng việc tiết lộ tất cả mọi chi tiết của kế hoạch) |
Stop dead in one’s tracks | Dừng lại đột ngột và gần như bất động, thường là do bất ngờ và sợ hãi | The loud noise of the explosion made everyone stop dead in their tracks.(Âm thanh lớn từ vụ nổ làm cho mọi người dừng lại đột ngột.) |
Stop at nothing | Không dừng làm việc gì đó bất kể có điều gì cản trở | He is so ambitious that he will stop at nothing to become the CEO of the company.(Anh ấy rất tham vọng, anh ta sẵn lòng làm mọi cách để trở thành CEO của công ty.) |
Stop the clock | Ngừng đồng hồ, ngừng đếm thời gian | The referee stopped the clock during the injury timeout.(Trọng tài dừng đếm thời gian trong thời gian chờ chấn thương.) |
Stop and smell the roses | Dừng lại để tận hưởng những điều đẹp xung quanh, đừng chạy mãi mà không chú ý tới mọi thứ xung quanh. | Life can be so busy, but sometimes it’s important to stop and smell the roses.(Cuộc sống có thể rất bận rộn, nhưng thi thoảng quan trọng là phải dừng lại và tận hưởng những điều tốt đẹp trong cuộc sống.) |
Stop on a sixpence | Dừng lại một cách đột ngột và chính xác. | The skillful soccer player can stop on a sixpence and change direction effortlessly.(Cầu thủ bóng đá kỹ thuật cao có thể dừng lại đột ngột và thay đổi hướng bóng một cách dễ dàng.) |
Bài tập về Stop to V hay Ving
Vận dụng kiến thức về cấu trúc Stop, chia động từ trong ngoặc phù hợp
1. He stopped __________ (play) with them last month.
2. She stopped __________ (read) the book to answer the phone call.
3. The bus driver stopped ______ (let) passengers get off at the next stop.
4. They stopped ________ (rest) and _______ (have) a picnic during their hike.
5. The teacher stopped __________ (explain) the lesson and asked if there were any questions.
6. He stopped __________ (smoke) two years ago for health reasons.
7. The children stopped __________ (laugh) when they saw the serious expression on their teacher’s face.
8. He stopped ________ (admire) the beautiful artwork in the gallery.
9. I stopped __________ (study) to take a short nap before continuing with my revision.
10. The construction workers stopped __________ (work) due to the heavy rain.
Đáp án
1. working
2. reading
3. to let
4. to rest _ have
5. explaining
6. smoking
7. laughing
8. to admire
9. studying
10. working
Như vậy, IELTS Cấp tốc đã tổng hợp những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao về cấu trúc Stop, cũng như giúp bạn giải đáp được thắc mắc khi nào dùng “Stop to V hay Ving” Hãy đọc thật kỹ bài viết để không bỏ lỡ bất kỳ kiến thức nào về cấu trúc này nhé. Chúc bạn có một ngày học tập thật vui vẻ và bổ ích!