Quá khứ của Eat là gì? Cách chia động từ Eat trong tiếng Anh

huongnguyen huongnguyen
01.08.2023

Eat là một trong những động từ thông dụng xuyên suốt quá trình học tập và được áp dụng nhiều trong đời sống thường ngày. Đồng thời, vì là một động từ bất quy tắc, nên Eat không tuân thủ theo cách chia thông thường. Vậy, quá khứ của Eat là gì? Cách chia động từ Eat và cấu trúc liên quan đến Eat như thế nào? Hãy cùng IELTS Cấp tốc khám phá ngay trong bài viết này nhé!

Eat là gì? 

Eat là gì?
Eat là gì? – Quá khứ của Eat là gì?

Eat /iːt/, là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “ăn”.

Ví dụ: 

  • We should eat more vegetables for a healthier diet. (Chúng ta nên ăn nhiều rau củ hơn để có một chế độ ăn uống lành mạnh hơn.)
  • The kids ate all the cookies in the jar. (Những đứa trẻ đã ăn hết bánh quy trong hũ.)

Quá khứ của Eat là gì?

Eat là động từ bất quy tắc nên quá khứ đơn (V2) của eat là “ate” và quá khứ phân từ (V3) của eat là “eaten”

Quá khứ của Eat là gì?
Quá khứ của Eat là gì?

Bảng chia động từ của Eat trong các thì quá khứ

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
V_infEatV2 (quá khứ đơn)AteV3 (quá khứ phân từ)Eaten
Ví dụ: She doesn’t eat meat because she’s a vegetarian. (Cô ấy không ăn thịt vì cô ấy là người ăn chay.)Ví dụ: He ate breakfast late this morning. (Anh ấy đã ăn sáng muộn vào buổi sáng nay.)Ví dụ: We have eaten at this restaurant many times before. (Chúng tôi đã ăn tại nhà hàng này nhiều lần trước đây.)

Cách dùng dạng quá khứ của Eat

Cách dùng của Ate

“Ate” là quá khứ đơn của động từ “eat”, được sử dụng để diễn tả hành động ăn đã xảy ra trong quá khứ. Ate chỉ xuất hiện trong thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

  • He ate all the cake that his mom baked for him. (Anh ấy ăn hết bánh mà mẹ anh ấy nướng.)
  • They ate dinner together at the new restaurant in town. (Họ ăn tối cùng nhau ở nhà hàng mới ở thị trấn.)

Cách dùng của Eaten

Khác với Ate, Eaten là động từ ở dạng quá khứ phân từ, vì thế nó được sử dụng cho hai trường hợp:

  • Các thì hoàn thành: hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành.
  • Trong câu bị động.

Eaten trong các thì hoàn thành

Dưới đây là bảng của Eaten trong các thì hoàn thành.

ThìVí dụ
Quá khứ hoàn thành– They had already eaten breakfast when I arrived at the restaurant. (Họ đã ăn sáng khi tôi đến nhà hàng.)
– They had eaten all the popcorn during the movie. (Họ đã ăn hết bỏng ngô trong khi xem phim.)
Hiện tại hoàn thành– She has eaten all the cake that I made yesterday. (Cô ấy đã ăn hết bánh mà tôi làm ngày hôm qua.)
– They have eaten at this restaurant before, and they really enjoyed the food here. (Họ đã ăn ở nhà hàng này trước đây và rất thích đồ ăn ở đây.)
Tương lai hoàn thành– By the time I finish my diet, I will have eaten all the healthy food in the fridge. (Đến khi tôi kết thúc chế độ ăn kiêng, tôi sẽ ăn hết tất cả thực phẩm lành mạnh trong tủ lạnh.)
– By the end of the year, we will have eaten all the fruit from our garden. (Đến cuối năm, chúng tôi sẽ ăn hết trái cây trong vườn.)

Eaten trong câu bị động

Đối với câu bị động, Eat được viết thành dạng quá khứ phân từ “Eaten” 

Công thức:

S + be + V-ed/PII + by O

Ví dụ:

  • The cake was eaten by the children at the party. (Bánh đã được ăn bởi các em bé tại buổi tiệc.)
  • The cheese was eaten by the mice in the kitchen. (Pho mát bị ăn bởi chuột trong nhà bếp.)

Xem thêm:

Một số cấu trúc với Eat

Một số cấu trúc với Eat
Một số cấu trúc với Eat – Quá khứ của Eat là gì?
Cấu trúcNghĩaVí dụ
Eat + with + somebodyĂn cùng với ai đó.I ate lunch with my friends at the cafeteria. (Tôi đã ăn trưa cùng bạn bè tại quán ăn.)
Eat up Ăn hết, không để lạiThe children ate up all the cookies. (Những đứa trẻ đã ăn hết bánh quy.)
Eat outĂn ở ngoài nhà, thường là ở nhà hàng hoặc quán ăn.Let’s eat out tonight. (Chúng ta hãy ăn ở ngoài tối nay.)
Eat inĂn tại nhàIt’s raining outside, so we’ll eat in tonight. (Trời đang mưa, vì vậy chúng ta sẽ ăn tại nhà tối nay.)
Eat into Tiêu hao phần lớn thời gian của ai đóHis new project is eating into his free time. (Dự án mới của anh ấy đang tiêu tốn rất nhiều thời gian rảnh của anh ấy.)
Eat awayLàm mòn cái gì đó theo thời gianThe constant dripping water has eaten away at the rock formation. (Nước rỉ liên tục đã làm mòn bớt hình dạng của tảng đá.)

 Một số thành ngữ với Eat

 Một số thành ngữ với Eat
 Một số thành ngữ với Eat – Quá khứ của Eat là gì?
Thành ngữNghĩaVí dụ
Eat like a horseĂn nhiều, ăn no
John eats like a horse! He can finish a whole pizza by himself. (John ăn rất nhiều! Anh ấy có thể tự mình ăn hết một cái pizza)
Eat like a birdĂn một lượng rất ítMy friend is always on a diet and eats like a bird. (Bạn tôi luôn ăn kiêng và ăn rất ít.)
Eat one’s hatNghĩa bóng: Đâm đầu xuống đất, không tin điều gì đó sẽ xảy raIf he manages to finish the project on time, I’ll eat my hat. (Nếu anh ta hoàn thành được dự án đúng thời hạn, tôi sẽ đâm đầu xuống đất.)
Eat one’s wordsRút lại lời nói, thừa nhận sai lầm của mìnhShe had to eat her words when the results showed that her prediction was incorrect. (Cô ấy phải rút lại lời nói khi kết quả đưa ra rằng dự đoán của cô ấy đã sai.)
Eat someone’s dustBị ai đó vượt nhanh đến mức bị bỏ lại phía sau (thường trong cuộc đua.) The young athlete was so fast that the others could only eat his dust. (Vận động viên trẻ chạy nhanh đến mức những người khác chỉ có thể bị bỏ lại phía sau.)
Eat one’s heart outGhen tị, đố kỵ Seeing her new boyfriend, he can’t stop feeling jealous and eat his heart out. (Nhìn thấy người yêu mới của cô ấy, anh ta không thể ngăn nổi cảm giác ghen tị và đố kỵ.)
Xem thêm:

Bài tập vận dụng về Quá khứ của Eat

Cùng ôn lại những kiến thức trọng tâm về quá khứ của Eat là gì thông qua các bài tập sau bạn nhé.

Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

1. She ________ breakfast every morning before going to work.

  • A. eats
  • B. eating
  • C. eaten

2. The pizza was so good that it was quickly ________ by the group of friends.

  • A. eat
  • B. eaten
  • C. ate

3. The buffet was a huge success, and all the food was ______ within a few hours.

  • A. ate
  • B. eating
  • C. eaten

4. The hungry traveller _______ a hearty meal after a long journey.

  • A. eaten
  • B. eating
  • C. ate

5. Yesterday, I ______ a delicious meal at my favorite restaurant.

  • A. eat
  • B. ate
  • C. eaten

Đáp án: 

  1. eats
  2. eaten
  3. eaten
  4. ate
  5. ate

Tổng kết

Như vậy, ta có thể tổng kết lại, quá khứ của eat là ate, quá khứ phân từ của eat là eaten. Hy vọng bài viết ngày hôm nay có thể giải đáp cho bạn câu hỏi “Quá khứ của eat là gì?” Đồng thời, IELTS Cấp tốc đã cung cấp thêm cho bạn về những cấu trúc, thành ngữ đi với eat giúp bạn bổ sung thêm vào kho tàng kiến thức của bản thân. IELTS Cấp tốc sẽ luôn đồng hành cùng bạn, chúc bạn học tốt!

Bình luận