Mine là gì? Phân biệt My và Mine dễ hiểu nhất

huongnguyen huongnguyen
18.09.2023

Trong quá trình học tiếng Anh, các thí sinh thường bắt gặp mine trong các câu giao tiếp thông thường. Tuy nhiên, khi giáo viên đưa ra câu hỏi mine là gì khiến nhiều học sinh đau đầu và lẫn lộn. Cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu tường tận về Mine, cách phân biệt My và Mine trong bài viết này.

Mine là gì?

Mine có thể thực hiện nhiều chức năng khác nhau, bao gồm danh từ, động từ và đại từ. Tuy nhiên, nghĩa của mine khi đóng vai trò là một danh từ hay một động từ hoàn toàn khác biệt so với mine làm đại từ trong câu.

Mine là gì?
Mine là gì?

Mine với vai trò là danh từ và động từ trong câu

Mine với vai trò là danh từ và động từ trong câu
Mine với vai trò là danh từ và động từ trong câu

Mine khi được sử dụng như một danh từ và động từ trong câu thường liên quan đến khai thác mỏ. Mine khi là một danh từ thường chỉ một địa điểm hoặc công trình được sử dụng để khai thác tài nguyên mỏ. Với động từ, Mine nói đến hoạt động khai thác tài nguyên từ một mỏ nào đó.

Mine với chức năng là danh từ

Mine với chức năng là danh từ
Mine với chức năng là danh từ
  • Để hiểu rõ tường tận mine là gì trong tiếng Anh, trước hết hãy tìm hiểu mine với chức năng làm danh từ trong câu. Khi đứng trong câu với chức năng là danh từ, mine thường nói đến địa điểm hay một nơi có khả năng khai thác mỏ.
  • Mine (n): Mỏ quặng
  • Định nghĩa Mine (n) trong tiếng Anh:
A deep excavation or excavation beneath the Earth’s surface, specifically created for the extraction of minerals such as coal, gold, and other valuable resources.

Ví dụ:

  • The coal mine in that region employs hundreds of workers. (Mỏ than ở khu vực đó thuê hàng trăm công nhân).
  • The government plans to reopen the iron ore mine to boost the local economy. (Chính phủ đang lên kế hoạch tái mở mỏ quặng sắt nhằm thúc đẩy nền kinh tế địa phương).

Bên cạnh đó còn có các cụm từ hay liên quan đến Mine khi đóng vai trò làm danh từ như sau:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

 1. A mine of information/data (about/on somebody/something): Một kho thông tin hay dữ liệu về một ai đó/ cái gì đó.

Ví dụ:

  • She is a walking mine of information about classical music. (Cô ấy là một nguồn thông tin sống về âm nhạc cổ điển).
  • The internet is a virtual mine of data on various topics. (Internet là một nguồn dữ liệu ảo về nhiều chủ đề khác nhau).

2. A canary in a/the coal mine: Một cái gì đó là vật thử nghiệm trong tình huống nguy hiểm.

Ví dụ:

  • This mouse served as a canary in a mine to test the toxicity of a new chemical compound. (Con chuột này đã được sử dụng như một vật thử nghiệm để kiểm tra độ độc của một hợp chất hóa học mới).
  • In the field of environmental monitoring, earthworms are often considered as canaries in the coal mine, indicating the health of soil ecosystems. (Trong lĩnh vực giám sát môi trường, giun đất thường nói lên tình trạng của hệ sinh thái đất.)

Mine với chức năng là động từ

  • Mine có nhiều vị trí trong câu, kể cả động từ. Tuy người học không thường xuyên bắt gặp khi mine đóng vai trò là động từ trong câu. Nhưng đây là một từ vựng hay nếu học sâu về mine. Ngoài có nghĩa là khai thác mỏ, mine (V) còn nói đến những hoạt động liên quan đến quân sự.
  • Mine (v): khai thác, đặt bom mìn.
  • Định nghĩa mine (v) trong tiếng Anh:
To excavate pits in the earth with the purpose of locating and acquiring coal, diamonds, and other valuable resources.

Cấu trúc mine (v) trong câu:

Mine (A) for (B): Đào A để khai thác B

Ví dụ:

  • The cargo ship was mined and exploded within seconds. (Tàu chở hàng bị đặt mìn và nổ trong vài giây).
  • The government has granted permission to mine the ocean floor for rare metals. (Chính phủ đã cấp phép khai thác đáy đại dương để tìm kim loại quý hiếm).

Mine đóng vai trò là đại từ

  • Khi đặt ra câu hỏi mine là gì, người học tiếng Anh thường nghĩ ngay đến chức năng làm đại từ. Đây chính là vị trí đứng phổ biến và thường xuyên bắt gặp trong văn nói và viết. Cùng tìm hiểu mine khi đóng vai trò làm đại từ.
  • Mine (pronoun): danh xưng của người đang nói/ đang viết.
Possessing or pertaining to the individual who is currently writing or speaking.

Ví dụ:

  • This bag resembles mine. (Cái túi này tương tự cái túi của tôi).
  • He is a former friend of mine. (Anh ấy là một người bạn trước đây của tôi).

Xem thêm:

S trong tiếng Anh là gì

O trong tiếng Anh là gì

Sau tính từ là gì

Phân biệt My và Mine 

Phân biệt My và Mine 
Phân biệt My và Mine 

Khi nhắc đến mine là gì, thí sinh thường phân vân và lúng túng vì nhầm lẫn với My trong tiếng Anh. Tuy đây là một kiến thức ngữ pháp cơ bản nhưng khiến nhiều thí sinh mất điểm trong quá trình học. Hãy xem bảng phân biệt My và Mine dễ hiểu nhất ngay sau đây: 

So sánhMyMine
Giống nhauĐều mang nghĩa là của tôi.
Khác nhauMy là tính từ sở hữu. My chỉ có một vị trí đứng trong câu đó là trước danh từ để bổ sung nghĩa cho danh từ đó.Mine là đại từ sở hữu trong câu. Mine có thể đóng vai trò là một đại từ hay túc từ.
Ví dụ– Whose book is this? – It’s mine. (Cuốn sách này của ai? – Nó là của tôi).
– The blue pen is yours, and the red one is mine. (Cây bút màu xanh là của bạn, còn cây bút màu đỏ là của tôi).
– This is my house. (Đây là nhà của tôi).
My favorite color is blue. (Màu yêu thích của tôi là màu xanh).

Phân biệt Me và Mine

Phân biệt Me và Mine
Phân biệt Me và Mine

Me và Mine cũng là hai từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Nếu không hiểu sâu sắc sẽ dễ dùng sai cách với hai từ này. Dưới đây là bảng giúp phân biệt Me và Mine cực chi tiết:

So sánhMeMine
Khác nhau– Me là đại từ tân ngữ.
– Là đại từ đóng vai trò là tân ngữ trong câu.
– Chỉ có thể đóng vai trò làm tân ngữ trong câu.
– Mine là đại từ sở hữu.
– Là đại từ thể hiện sự sở hữu.
– Mine có thể đóng vai trò vừa làm chủ từ vừa làm tân ngữ trong một câu.
Ví dụ– They don’t like me.
– My daughter doesn’t like me.     
– Her car is pink. Mine is red.
– Minh loves Bill’s car. Minh doesn’t like mine.

Tổng hợp cách phân biệt Mine, My và Me

Các bảng phân biệt trên đã giúp bạn hiểu rõ phần nào về mine là gì. Sau đây hãy cùng nhìn lại bảng tổng hợp giúp bạn khắc sâu kiến thức một cách dễ dàng:

MyMeMine
– Tính từ sở hữu.
– Là một tính từ sở hữu đứng trước danh từ, thể hiện tính sở hữu của người nói/ người viết.
– Đại từ tân ngữ.
– Là một đại từ đóng vai trò là túc từ trong câu, thay thế cho chủ từ I.
– Đại từ sở hữu.
– Là một đại từ dùng để khẳng định “ một cái gì đó của tôi”.
Ví dụ: Mai loves my brother.Ví dụ: Hung doesn’t love me.Ví dụ: His car is parked in the garage. Mine is parked on the street. (Xe của anh ấy đậu trong gara. Xe của tôi đậu trên đường).

Xem thêm:

Sự Hoà Hợp Các Thì (Sequence Of Tenses)

Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ

Bài tập về tân ngữ trong tiếng Anh

Bài tập vận dụng

Trên đây đã cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức về mine là gì. Hãy áp dụng các kiến thức đã nêu trên vào bài tập cơ bản sau đây.

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng mine là gì

Bài tập

  1. Could you please pass me _____ (my/mine) bag? It’s right next to you.
  2. I can’t find _____ (my/mine) keys anywhere. Have you seen them?
  3. This is _____ (my/mine) favorite book. I highly recommend it to you.
  4. The house at the end of the street is _____ (my/mine). I’ve lived there for five years.
  5. I borrowed _____ (my/mine) friend’s laptop for the presentation. I need to return it tomorrow.
  6. Can you please bring _____ (my/mine) jacket? It’s getting cold outside.
  7. The dog wagging its tail is _____ (my/mine). Its name is Max.
  8. _____ (My/Mine) parents are coming over for dinner tonight. I need to prepare the house.
  9. Sorry, but this seat is taken. You can sit in _____ (my/mine) seat over there.
  10. I left _____ (my/mine) umbrella in the car. Can you grab it for me?

Đáp án

  1. Mine
  2. My
  3. My
  4. Mine
  5. My
  6. My
  7. Mine
  8. My
  9. Mine
  10. My

Hi vọng toàn bộ chia sẻ trên sẽ giúp cho các bạn học tiếng Anh hiểu rõ mine là gì và cách áp dụng vào bài tập. Đừng quên theo dõi IELTS Cấp Tốc để cập thêm nhiều bài học bổ ích về ngữ pháp và nâng cao kiến thức tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Bình luận