S trong Tiếng Anh là gì? Cách dùng và vị trí của S trong câu

Mai Trân Mai Trân
01.09.2023

Ở bài học trước ta đã tìm hiểu về O là gì. Tuy nhiên để cấu thành nên một câu hoàn chỉnh trong Tiếng Anh, bạn bắt buộc phải có S. Vậy S trong Tiếng Anh là gì? IELTS Cấp Tốc sẽ giải đáp cho bạn qua bài viết này.

S trong Tiếng Anh là gì?

S trong Tiếng Anh là gì?
S trong Tiếng Anh là gì?

S là viết tắt của Subject có nghĩa là chủ ngữ trong Tiếng Anh. Đây là thành phần quan trọng trong cấu trúc câu. S thường đứng trước động từ và chỉ người, vật, sự vật, hoặc khái niệm thực hiện hành động hoặc có trạng thái của động từ. Chủ ngữ có thể là một từ hoặc cụm từ, như danh từ, đại từ, động từ dạng V-ing, mệnh đề .

Ví dụ:

  • She loves chocolate. (Cô ấy yêu chocola.) →  Chủ ngữ là đại từ she.
  • The dog is barking. (Chú chó đang sủa.) →  Chủ ngữ là danh từ the dog.

S có thể là loại từ nào?

S có thể là loại từ nào?
S có thể là loại từ nào?
Loại từVí dụ
Danh từThe dog is laying in front of my room.
(Chú chó đang nằm trước cửa phòng tôi).
Đại từJohn is my close friend.
(John là bạn thân của tôi.)
Cụm danh từA big red apple fell from the tree.
(Một quả táo đỏ to rơi từ cây.)
Động từ nguyên mẫuTo travel around the world is my dream.
(Đi du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của tôi.)
Động từ gerundSwimming is good for your health.
(Bơi lội tốt cho sức khỏe của bạn.)
Mệnh đềWhere she lives is a mystery. (Nơi cô ấy sống là một bí ẩn.)

Vị trí của S trong Tiếng Anh là gì?

Vị trí của S trong Tiếng Anh là gì?
Vị trí của S trong Tiếng Anh là gì?

Thứ tự xuất hiện các thành phần trong câu đó là S+V+O+C. Đây là các ký hiệu phổ biến nhưng thường khiến người học Tiếng Anh bối rối.

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V (Verb): Động từ
  • O (Object): Tân ngữ
  • C (Complement): Bổ ngữ

Ví dụ:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • They bought a new car. (Họ đã mua một chiếc xe mới).
  • My sister lends me her pants.  (Chị tôi cho tôi mượn chiếc quần).

Nghĩa khác của từ subject trong Tiếng Anh

Nghĩa khác của từ subject trong Tiếng Anh
Nghĩa khác của từ subject trong Tiếng Anh

Ngoài nghĩa là chủ ngữ trong câu, subject còn mang nhiều nghĩa khác mà bạn có thể gặp trong bài thi IELTS.

  • Điều đang được thảo luận, cân nhắc hoặc nghiên cứu

Ví dụ:

She is an expert in the subject of linguistics. (Cô ấy là chuyên gia trong lĩnh vực ngôn ngữ học).

The subjects of this experiment are rats. (Đối tượng của thí nghiệm này là chuột.)

  • Một lĩnh vực kiến ​​thức được nghiên cứu ở trường học, cao đẳng hoặc đại học.

Ví dụ:

Mathematics is my favorite subject. (Toán học là môn học yêu thích của tôi.)

She is studying history as her major subject. (Cô ấy đang học lịch sử là ngành học chính của mình.)

  • Một người, sự vật hoặc tình huống được viết về một cuốn sách, bài báo, v.v. hoặc được hiển thị trong một bức tranh.

Ví dụ:

The Grinch hated Christmas. (Gia đình Grinch ghét Giáng sinh.)

The mill by the bridge was the subject of an unfinished painting by Turner. (Cối xay gần cầu là đối tượng của một bức tranh chưa hoàn thành của Turner.)

  • Một người sống trong hoặc có quyền sống ở một quốc gia cụ thể, đặc biệt là quốc gia có vua hoặc hoàng hậu.

Ví dụ:

She is a subject of the United Kingdom. (Cô ấy là công dân của Vương quốc Anh.)

He became a subject of Canada after living there for five years. (Anh ấy trở thành quốc dân của Canada sau khi sống ở đó năm năm.)

Bài tập về chủ ngữ trong Tiếng Anh

Bài tập về chủ ngữ trong Tiếng Anh
Bài tập về chủ ngữ trong Tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn chủ ngữ thích hợp

1/ _____ went to the zoo with their children. 

  1. They
  2. We
  3. He

2/ ______is talking to his friend on the phone. 

  1. She
  2. They
  3. He

3/ _____is listening to music.

  1. We
  2. She
  3. They

4/ _____ chased the cat. 

  1. The dog
  2. The mouse
  3. The horse

5/ _____bought some flowers for our mother.

  1. We
  2. I
  3. You

6/ I saw _____at the park.

  1. She
  2. Her
  3. Him

Bài tập 2: Thêm từ phù hợp với chủ ngữ để thành câu hoàn chỉnh

1/ Lan/grabbed/bag/then/walk/market.

2/ My sister/give/her/skirt.

3/ My friend/share/candy.

4/ I/borrow/John/book.

5/ Nam/start/truck/and/drove/to/farm.

6/ Minh/took/bike/go/school.

Đáp án

Bài tập 1

  1. A
  2. C
  3. B
  4. A
  5. A
  6. B

Bài tập 2

  1. Lan grabbed her bag and then walked to the market.
  2. My sister gave me her skirt.
  3. My friend shared her candy.
  4. I borrowed John’s book.
  5. Nam started his truck and then drove to the farm.
  6. Minh took his bike and then rode to school.

Mong rằng qua bài viết này, IELTS Cấp Tốc đã giúp bạn nắm được kiến thức S trong Tiếng Anh là gì. Nếu là người mới học Tiếng Anh, bạn hãy theo dõi chuyên mục học ngữ pháp tại IELTS Cấp Tốc để học hỏi nhiều kiến thức bổ ích.

Bình luận