Look into là cụm động từ gây khó khăn cho người học Tiếng Anh khi dịch nghĩa. Dạng kết hợp một động từ và một giới từ thường có nhiều lớp nghĩa khác nhau. Vậy look into là gì? IELTS Cấp Tốc sẽ bật mí ngay trong bài viết này.
Nội dung chính
Look into là gì?
Look into là một cụm động từ (Phrasal Verb) thường gặp trong Tiếng Anh có phát âm là /lʊk ɪntuː/. Đối với Phrasal Verb, bạn không thể dịch nghĩa từng từ như look là nhìn và giới từ into nghĩa là vào trong.
- Thực tế, cụm từ “look into” có nghĩa là xem xét các sự kiện về một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ:
- We’re looking into the possibility of merging the two departments. (Chúng tôi đang xem xét khả năng hợp nhất hai bộ phận).
- I will look into the reasons for the decision. (Tôi sẽ xem xét những lý do cho quyết định đó).
- Cụm từ look into cũng mang nghĩa là cố gắng tìm hiểu về một điều gì đó.
Ví dụ:
- We’ll look into the problem and contact you when we have more information. (Chúng tôi sẽ cố gắng tìm hiểu vấn đề và liên hệ với bạn khi có nhiều thông tin hơn).
- We need to look into the reasons behind why half the class failed the exam. (Chúng ta cần cố gắng tìm lý do vì sao một nửa lớp lại không đạt điểm tốt trong bài thi).
Như vậy, câu trả lời cho câu hỏi look into là gì? Look into chính là cụm động từ (phrasal verb) với 2 nghĩa thường dùng là xem xét các sự kiện về 1 vấn đề hoặc tình huống và nghĩa cố gắng tìm hiểu về một điều gì đó. Các bạn nhớ ghi chú lại để vận dụng đúng trong quá trình học bạn nhé.
Cấu trúc của look into là gì?
Cụm động từ look into chỉ có một cách sử dụng duy nhất đó là diễn tả việc kiểm tra hay xem xét một cái gì đó với cấu trúc:
LOOK INTO something |
Ví dụ:
- We should look into the possibility of using solar power at our house. (Chúng ta nên xem xét khả năng dùng năng lượng mặt trời cho ngôi nhà).
- A core team meeting has been set up to look into the problem. (Một cuộc họp nội bộ đã được chuẩn bị để xem xét vấn đề này).
Xem thêm:
Từ đồng nghĩa với look into
Nếu đã chán với việc dùng look into để diễn tả việc xem xét, kiểm tra thứ gì đó bạn có thể thay thế bằng các động từ sau:
Từ đồng nghĩa với look into | Ví dụ |
Examine: Xem xét | The doctor will examine the patient to determine the cause of their symptoms. (Các bác sĩ sẽ xem xét bệnh nhân để xác định nguyên nhân của những triệu chứng hiện tại). |
Check: Kiểm tra | Please check your email for further instructions. (Vui lòng kiểm tra email của bạn để biết thêm hướng dẫn). |
Careful: Cẩn trọng, cẩn thận | Be careful when crossing the street! (Hãy cẩn thận khi băng qua đường). |
Research: Nghiên cứu | The scientist conducted research to find a cure for the disease. (Nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu để tìm ra phương thuốc chữa bệnh). |
Think: Suy nghĩ | I need to think about my options before making a decision. (Tôi cần suy nghĩ về các lựa chọn của mình trước khi đưa ra quyết định). |
Decide: Quyết định | After considering all the options, Susan decided to accept the job offer. (Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, Susan quyết định chấp nhận lời đề nghị công việc). |
Từ trái nghĩa với look into
Bên cạnh từ đồng nghĩa, những động từ trái nghĩa với look into có thể kể đến như:
Từ trái nghĩa với look into | Ví dụ |
Forget: Quên | I forgot my keys at my grandmother’s home. (Tôi quên chìa khóa ở nhà bà.) |
Ignore: Làm lơ, bỏ qua | He ignored her advice and went ahead with his plan. (Anh ấy bỏ qua lời khuyên của cô ấy và tiếp tục kế hoạch của mình.) |
Neglect: Bỏ mặc | The garden has been neglected for years. (Khu vườn đã bị bỏ mặc trong nhiều năm.) |
Disregard: Bỏ qua | She disregarded the warning signs and continued on her way. (Cô ấy bỏ qua các biển báo cảnh báo và tiếp tục đi đường của mình.) |
Scorn: Coi thường | She scorned his offer of help. (Cô ấy coi thường lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy.) |
Avoid: Tránh | He tried to avoid answering the question. (Anh ấy cố gắng tránh trả lời câu hỏi.) |
Dodge: Né tránh | She dodged the question by changing the subject. (Cô ấy né tránh câu hỏi bằng cách thay đổi chủ đề.) |
Xem thêm:
- Phrasal verb với Go
- 800 prasal verb thông dụng bạn không nên bỏ qua
- Bài Tập Phrasal Verb
Các phrasal verb with look thông dụng
Bên cạnh việc tìm hiểu look into là gì? Các bạn cũng có thể học thêm những phrasal verb với look thông dụng khác để mở rộng thêm vốn từ vựng trong quá trình học và giao tiếp bạn nhé.
- Look after: chăm sóc trông coi ai đó hoặc một cái gì đó
Ví dụ: Their aunt looked after them while their mother was in hospital.
(Cô của đã chăm sóc họ trong khi mẹ họ ở bệnh viện)
- Look ahead: nhìn về phía trước, nhìn về tương lai
Ví dụ: The past year has been successful and, looking ahead, we expect to do even better in the coming months.
(Năm qua đã thành công và, nhìn về tương lai, chúng tôi mong đợi sẽ làm tốt hơn trong những tháng tới).
- Look away: nhìn ra chỗ khác
Ví dụ: He looked away when she caught his eye.
(Anh ấy nhìn đi chỗ khác khi cô ấy bắt gặp ánh mắt của anh ấy).
- Look back on: suy ngẫm, nhìn lại về quá khứ
Ví dụ: Old people often look back on over their live.
(Người già thường nhìn lại cuộc đời của họ).
- Look down on: coi thường ai đó
Ví dụ: He looks down on his colleagues because he thinks he’s better than they are.
(Anh ấy coi thường đồng nghiệp của mình vì anh ấy nghĩ mình giỏi hơn họ).
- Look for: tìm kiếm gì đó
Ví dụ: I’ve been looking for all their hidden files, but I can’t find them anywhere.
(Tôi đã tìm kiếm tất cả các tệp tin ẩn của họ, nhưng tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu).
- Look forward to + Ving: mong chờ
Ví dụ: I’m looking forward to meeting you.
(Tôi rất mong được gặp bạn).
- Look in: thăm viếng ai một cách nhanh chóng không báo trước.
Ví dụ: I’ll look in on my way home to see if you need anything.
(Tôi sẽ ghé thăm trên đường về nhà để xem bạn có cần gì không).
- Look on: quan sát sự kiện hoặc một hành động nhưng không tham gia
Ví dụ: The crowd looked on as the street performer showed off his skills.
(Đám đông quan sát khi người biểu diễn đường phố thể hiện kỹ năng của mình).
- Look out: cẩn thận, coi chừng
Ví dụ: Look out! The piece of the vase is over there.
(Coi chừng! Mảnh vỡ của bình hoa vẫn còn quanh đây)
- Look over: xem xét, dò xét
Ví dụ: Can you look over this report and give me your feedback?
(Bạn có thể xem qua báo cáo này và cho tôi phản hồi của bạn không?)
- Look at: xem, nhìn cái gì để đưa ra nhận xét
Ví dụ: Look at the beautiful sunset.
(Hãy nhìn vào hoàng hôn tuyệt đẹp).
- Look through: Xem qua
Ví dụ: I looked through the magazine while waiting for my appointment.
(Tôi đã đọc qua tạp chí trong khi chờ cuộc hẹn của tôi)
- Look up to: tôn trọng, kính trọng ai
Ví dụ: She has always looked up to her grandmother for her wisdom and kindness.
(Cô ấy luôn kính trọng và ngưỡng mộ bà của mình vì trí tuệ và lòng tốt của bà).
Qua bài viết này, IELTS Cấp Tốc hy vọng bạn có thể hiểu rõ look into là gì. Hãy học cách sử dụng look into và các cụm động từ liên quan tới look ngay hôm nay để nâng cao trình độ Tiếng Anh nhé!