Bạn có bao giờ thắc mắc về cách sử dụng đúng của was và were hay chưa? Nếu có, đây chính là bài viết mà bạn đang tìm kiếm. IELTS Cấp Tốc sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện khi nào dùng was và were trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá dưới bài viết này.
Nội dung chính
Was, Were là gì?
Was và Were là hình thức của động từ Tobe trong thì quá khứ. Chúng có chức năng diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Tuy nhiên, trong cách sử dụng có một số khác biệt dễ gây nhầm lẫn.
Phát âm:
- was : strong: /wɒz/ , weak: /wəz/
- were : strong: /wɜːr/ , weak: /wər/
Ví dụ:
- The cat was sleeping peacefully on the couch. (Con mèo đang ngủ yên trên ghế sofa.)
- They were in London last week. (Họ ở London tuần trước).
Cấu trúc Was, Were thì quá khứ
Was và were thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, các thí sinh vẫn còn khá lúng túng khi phân biệt Was, Were. Bởi vì nghĩa của chúng tương tự nhau nhưng cách sử dụng hoàn toàn khác nhau và phụ thuộc vào chủ ngữ đứng trước.
Để nắm vững khi nào dùng Was và Were, hãy xem qua cấu trúc của chúng được sử dụng trong câu:
S + was/were + noun/adj |
Sau đây cùng nhìn lại cấu trúc Was và Were trong thì quá khứ trong bảng tổng hợp:
Chủ ngữ | Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn |
Danh từ số ít | S + Was + Noun/Adj | S + Was not + Noun/Adj | Was + S +…..? |
I | |||
He | |||
She | |||
It | |||
Danh từ số nhiều | S + Were + Noun/Adj | S + Were not + Noun/Adj | Were + S +…..? |
You | |||
We | |||
They |
Xem thêm: Thì Quá Khứ đơn (Simple Past)
I đi với was hay were?
Trong tiếng Anh, I là chủ từ ngôi thứ nhất số ít. Tuy nhiên, người học thường băn khoăn I đi với was hay were. Cụ thể xem dưới bảng sau:
I | Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn |
Cấu trúc | I + was + Noun/Adj | I + was not + Noun/Adj | Was + You + …? |
Ví dụ | I was happy when I received the news. (Tôi vui mừng khi nhận được tin tức đó). | I wasn’t able to attend the meeting due to a prior commitment. (Tôi không thể tham dự cuộc họp vì đã có lịch trước đó). | Was I supposed to bring anything to the party? (Tôi có nên mang gì đến buổi tiệc không?) |
Theo như bảng trên, ở trường hợp thông thường I đi với was. Nhưng thí sinh cần lưu ý cẩn thận, trong trường hợp đặc biệt, I lại đi với Were trong câu điều kiện loại 2 và câu ao ước loại 2. Hãy xem bảng sau đây để ghi nhớ khi nào dùng was và were đối với I chính xác nhất:
Câu điều kiện loại 2 | Câu ao ước loại 2 | |
Trường hợp đặc biệt | If S+Were/V2/ed…, S+would/could… | S + wish + S + Were/V2/ed |
Ví dụ | If I were rich, I would travel the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch thế giới). | I wish I were a bird (Tôi ước tôi là một con chim). |
You đi với was hay were?
Trong tiếng Anh, You đi với were và không có trường hợp nào đặc biệt. Cụ thể cấu trúc you đi với were trong bảng sau:
You | Thể khẳng định | Thể phủ định | Thể nghi vấn |
Cấu trúc | You + were + Noun/Adj | You + were not + Noun/Adj | Were + You + …? |
Ví dụ | You were at the party last night. (Bạn đã có mặt tại buổi tiệc tối qua). | You weren’t at the meeting this morning. (Bạn không có mặt tại cuộc họp sáng nay). | Were you at the cinema yesterday? (Bạn có đi xem phim vào ngày hôm qua không?) |
There đi với was hay were?
Khi nào dùng was và were đối với there là câu hỏi nhiều bạn thí sinh đang thắc mắc. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
There was | There were | |
Phân biệt | Khi đề cập đến một đối tượng trong thì quá khứ đơn. Khi danh từ trong câu số ít. | Khi đề cập đến nhiều đối tượng trong thì quá khứ đơn. Khi danh từ trong câu số nhiều. |
Cấu trúc | There + was + Danh từ số ít | There + were + Danh từ số nhiều |
Ví dụ | There was a cat sitting on the fence. (Có một con mèo đang ngồi trên hàng rào). | There were five people waiting at the bus stop. (Có năm người đang đợi ở trạm xe buýt). |
Phân biệt cách dùng Was và Were
Muốn hiểu rõ khi nào dùng Was và Were, cần so sánh hai từ này để tránh nhầm lẫn không đáng có. Sau đây hãy xem qua bảng so sánh sự khác biệt:
Was | Were | |
Giống | Đều được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong quá khứ. | |
Khác | Được sử dụng trong câu có chủ ngữ: – – Ngôi thứ nhất I và ngôi thứ ba số ít (He, she, it). – Các danh từ số ít. – Tên riêng. | Được sử dụng trong câu có chủ ngữ là ngôi thứ hai (Are, you, we, they). |
Các thể trong câu | – Thể khẳng định: I/He/She/It + was – Thể phủ định: I/He/She/It + was not (còn được viết tắt là wasn’t) – Thể nghi vấn: Was I/she/he/it…? | – Thể khẳng định: You/They/We + were – Thể phủ định: You/They/We + were not (Còn được viết tắt là weren’t). – Thể nghi vấn: Were You/They/We…? |
Ví dụ | – Thể khẳng định: It was a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.) – Thể phủ định: It wasn’t my fault. (Đó không phải là lỗi của tôi). – Thể nghi vấn: Was it a good movie? (Đó có phải là một bộ phim hay không?) | – Thể khẳng định: They were students at that school. (Họ là sinh viên ở trường đó). – Thể phủ định: We weren’t at the party last night. (Chúng tôi không có mặt trong buổi tiệc tối qua). – Thể nghi vấn: Were they at the concert last night? (Họ có đi xem buổi hòa nhạc tối qua không?). |
Xem thêm:
Sự Hoà Hợp Các Thì (Sequence Of Tenses)
Trường hợp đặc biệt của was và were
Không phải khi nào dùng Was và Were theo thông thường. Trong tiếng Anh, có một số trường hợp đặc biệt mà người học cần được lưu ý. Dưới đây là những trường hợp đáng lưu tâm:
Câu điều kiện loại 2
Trong câu điều kiện giả định loại 2, Were thường được sử dụng cho tất cả các chủ ngữ. Bao gồm cả chủ ngữ số ít và số nhiều. Đây là cấu trúc ngữ pháp diễn tả điều kiện không thể xảy ra ở hiện tại.
If + S + were/ V2/ ed +…,S + would/ could + V0 +… |
Ví dụ:
- If I were you, I would take that opportunity. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nắm lấy cơ hội đó).
- If I were a bird, I would fly to the highest sky. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay tới bầu trời cao nhất).
Câu ao ước loại 2
Trong câu ao ước loại 2, chúng ta sử dụng Were cho tất cả các ngôi (I, you, he/she/it, we, they). Đây là một quy tắc ngữ pháp đặc biệt để diễn tả một mong muốn không thể xảy ra ở hiện tại. Cấu trúc của câu ao ước loại 2 như sau:
S + wish + S + Were/ V2/ ed |
Ví dụ:
- I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn).
- She wishes she were a better singer. (Cô ấy ước mình là một ca sĩ hát hay hơn).
Một số lưu ý
- Người học cần lưu ý rằng khi sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 2, có một điểm quan trọng liên quan đến việc sử dụng was hoặc were tùy theo ngôi chủ ngữ.
- Trong trường hợp câu điều kiện không có thực (không thể xảy ra trong hiện tại), chủ ngữ không ảnh hưởng đến việc sử dụng were.
- Bất kể chủ ngữ là ngôi thứ nhất (I) hay ngôi thứ ba (he, she, it), ta đều sử dụng were.
- Tuy nhiên, trong trường hợp câu điều kiện có thực (có thể xảy ra trong quá khứ), chúng ta sử dụng was hoặc were dựa trên ngôi chủ ngữ.
- Ngôi thứ nhất (I) và ngôi thứ ba số ít (he, she, it) sử dụng was.
- Đối với ngôi thứ hai (you) và ngôi thứ ba số nhiều (we, they) sử dụng were.
Bài tập vận dụng khi nào dùng was và were
Trên đây, bạn đã được cung cấp đầy đủ kiến thức khi nào dùng Was và Were. Áp dụng ngay để giải các bài tập vận dụng cơ bản này:
Bài tập 1. Hãy điền was hoặc were vào các chỗ trống phù hợp trong câu.
1. She ________ happy when she heard the news.
2. They ________ playing in the park yesterday.
3. It ________ a beautiful sunset at the beach.
4. We ________ late for the meeting.
5. He ________ the captain of the football team.
Bài tập 2. Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu.
1. They ________ at the concert last night.
- was
- were
2. She ________ excited about her upcoming trip.
- was
- were
3. We ________ classmates in high school.
- was
- were
4. He ________ the first one to arrive at the party.
- was
- were
5. It ________ a sunny day at the beach.
- was
- were
Đáp án
Bài tập 1
- was
- were
- was
- were
- was
Bài tập 2
- were
- was
- were
- was
- was
Hi vọng qua bài viết trên, bạn đã biết cách áp dụng khi nào dùng Was và Were. Tuy nhiên, cần phải lưu ý những trường hợp đặc biệt dễ gây nhầm lẫn trong lúc sử dụng cấu trúc ngữ pháp này. IELTS Cấp Tốc chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao! Đừng quên theo dõi các bài viết mới nhất tại website để học IELTS mỗi ngày bạn nhé.