Mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích và cách trả lời chi tiết nhất

Huỳnh Phụng Huỳnh Phụng
03.11.2023

Sẽ tốt hơn nếu bạn có khả năng trò chuyện và hỏi thăm về sở thích của những người xung quanh. Đặc biệt, khi nói chuyện với người nước ngoài, bạn sẽ khám phá thêm rất nhiều câu chuyện thú vị. Để giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp, cùng IELTS Cấp Tốc xem qua bài viết sau về những mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích cũng như cách trả lời cơ bản nhất

Những mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích và cách trả lời

Những mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích và cách trả lời
Những mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích và cách trả lời

Như bạn đã biết “What’s your hobby?” dùng để hỏi về sở thích của người khác. Vậy còn có những cách hỏi khác nữa không? Hãy cùng xem những mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích ngay sau đây.

Mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích cơ bản

Dưới đây là những cấu trúc bạn có thể sử dụng để hỏi về sở thích của người khác. Hãy tham khảo nhé!

Câu hỏiGợi ý câu trả lời
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
What kind of things do you like to do? (Bạn thích những điều gì?)
What’s your favorite…? (food, subject, activities, sport, movie) (… ưa thích của bạn là gì? (đồ ăn, môn học, hoạt động, môn thể thao, phim)
Do you have any hobbies? (Bạn có sở thích gì không?)
What are you interested in/ fond of/ keen on? (Bạn thích gì?)
What do you do for fun? (Bạn làm gì để có niềm vui thích?)
I love to … (Tôi thích)
I am interested in/ I’m into/I enjoy … (Tôi quan tâm đến / Tôi thích / Tôi thích…)
I’m keen on … (Tôi thích…)
I am good at …(Tôi giỏi…)
My favorite food/movie/sport is … (Món ăn/bộ phim/môn thể thao ưa thích của tôi là …)
I have a passion for … (Tôi có một niềm đam mê cho…)
I wish I had more time to… (Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để…)
I am a glutton for N (Tôi rất thích cái gì đó)

Ví dụ:

  • What kind of music do you like? (Loại âm nhạc bạn thích là gì?)

I’m into classical music and jazz; I find them quite soothing. (Tôi yêu nhạc cổ điển và jazz; tôi thấy chúng rất thú vị và dễ nghe.)

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • What’s your favorite type of cuisine? (Bạn ưa thích loại ẩm thực nào nhất?)

I have a weakness for Italian food, especially pasta and pizza. (Tôi mê món ăn Ý, đặc biệt là mì và bánh pizza.)

Mẫu câu hỏi: Làm gì vào lúc rảnh rỗi?

Có một cách khác để hỏi về sở thích của một người là tìm hiểu về những hoạt động họ thường làm trong thời gian rảnh rỗi của họ.

Câu hỏiGợi ý câu trả lời
What do you often do in your spare time/ free time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
What do you like doing in your free time/ spare time? (Bạn thích làm cái gì vào thời gian rảnh?)
What kind of spare time activities do you prefer? (Loại hoạt động nào mà bạn thích khi rảnh rỗi?)
How do you spend your holidays/ weekends? (Bạn trải qua ngày lễ/ cuối tuần như thế nào?)
What sort of activity do you do in your free/ spare/ leisure time? (Bạn làm loại hoạt động nào trong thời gian rảnh rỗi / rảnh rỗi / giải trí?)
In my free time, I…(Thời gian rảnh, tôi…)
When I have some spare time, I…(Khi tôi có ít thời gian rảnh, tôi…)
When I get the time, I…(Khi có thời gian, tôi…)
If I’m not working, I…(Nếu tôi không làm việc, tôi…)

Ví dụ:

  • What’s your preferred way to relax after work? (Cách bạn thư giãn sau giờ làm việc?)

I like to unwind by practicing yoga and meditation.

  • What do you like to do on Sunday afternoon? (Bạn thường làm gì vào một buổi chiều Chủ Nhật)

I often spend my Sundays reading a good book or watching classic movies. (Thường thì vào các ngày Chủ Nhật, tôi sẽ đọc một cuốn sách hay hoặc xem phim cổ điển.)

Mẫu câu hỏi: Nêu thời gian và lý do

Để hiểu rõ hơn về sở thích của đối phương, ngoài các câu hỏi ban đầu, bạn cũng cần biết cách hỏi về thời gian họ đã theo đuổi sở thích đó và lý do họ yêu thích hoạt động đó.

Câu hỏiGợi ý câu trả lời
When did you start it? (Bạn bắt đầu nó khi nào?)
How long have you been….? (Bạn đã …bao lâu rồi?)
Why do you like it? (Tại sao bạn thích nó?)
What do you like about it? (Bạn thích điều gì ở nó?)
Why do you spend your time doing this activity? (Tại sao bạn dành thời gian tham gia hoạt động này?)
How long have you been into (hobby/interest)? (Bạn đã tham gia [sở thích] được bao lâu rồi?)
What sparked your interest in (activity)? (Điều gì đã thúc đẩy sự quan tâm của bạn đến [hoạt động]?)
What do you find most enjoyable about (activity)? (Bạn thấy điều gì là thú vị nhất về [hoạt động]?)
I start … when I was …(Tôi bắt đầu…khi tôi…)
I have been … for … (Tôi đã… .cho….)
I decided to do…because…(Tôi quyết định làm… bởi vì…)
Because it releases my stress after a busy day. (Bởi vì nó giải tỏa áp lực của tôi sau một ngày làm việc bận rộn.)
This is because it helps keep me fit and be healthier. (Bởi vì nó giúp tôi giữ dáng và khỏe hơn.)

Mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích trong tương lai

Đã hiểu cách hỏi về sở thích hiện tại, nhưng nếu bạn muốn biết về sở thích của người khác trong tương lai, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau:

Câu hỏiGợi ý câu trả lời
What are some hobbies or interests you plan to pursue in the future? (Bạn có kế hoạch theo đuổi những sở thích hoặc sở thích gì trong tương lai không?)
Are there any new activities you’d like to explore in the coming years? (Bạn muốn khám phá những hoạt động mới nào trong những năm sắp tới không?)
Do you have any long-term goals related to your interests or hobbies? (Bạn có những mục tiêu dài hạn nào liên quan đến sở thích hoặc sở thích của bạn không?)
I plan to [sở thích] because I want to [mục tiêu dài hạn].
I see my interest in [sở thích] evolving as I [sự phát triển tương lai].
To enhance my [sở thích], I want to develop my [kỹ năng].
Since my job is [công việc], I like to spend my free time [sở thích] to have a creative outlet.

Tùy vào sở thích mỗi người, câu trả lời sẽ khác nhau nhưng hầu hết câu trả lời sẽ liệt kê các hoạt động, mục tiêu thể hiện sự nhiệt huyết và quyết tâm theo đuổi sở thích trong tương lai.

Xem thêm:

Mẫu câu giải thích về lý do hình thành nên sở thích

Mẫu câu giải thích về lý do hình thành nên sở thích
Mẫu câu giải thích về lý do hình thành nên sở thích
  • I have a passion for arts and crafts. I’m a hands-on person who loves creating things. (Tôi có niềm đam mê với nghệ thuật và thủ công. Tôi là người thực hành và thích sáng tạo mọi thứ.)
  • I’m quite outgoing and enjoy socializing with friends. (Tôi khá hướng ngoại và thích gặp gỡ bạn bè.)
  • I’m very active and spend a lot of time playing sports and team games. (Tôi rất thích thể thao và dành nhiều thời gian chơi thể thao và các trò chơi nhóm.)
  • I really enjoy going to the gym because it keeps me fit, gets me out of the house, and allows me to meet new people. (Tôi thực sự thích đi đến phòng tập thể dục vì nó giúp tôi giữ dáng, khiến tôi ra khỏi nhà, và tôi đã gặp nhiều người mới tại đó.)
  • My hobbies are all about creativity. I’ve always loved painting and drawing because it helps me relax. (Tất cả sở thích của tôi đều xoay quanh sự sáng tạo. Tôi luôn yêu thích sơn và vẽ vì nó giúp tôi thư giãn.)
  • My job is quite technical, so it’s nice to spend my free time doing something completely different. I enjoy making things like clothes. (Công việc của tôi khá kỹ thuật, vì vậy tôi thích dành thời gian rảnh để làm điều hoàn toàn khác. Tôi thích tạo ra những thứ như quần áo.)

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nói về sở thích

Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nói về sở thích
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nói về sở thích

Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh giúp bạn luyện tập và hiểu các tình huống giao tiếp một cách dễ dàng hơn:

Anna: What are you up to this weekend? (Cuối tuần này bạn định làm gì?)

Ben: I’m not sure yet. I’m thinking about going to the beach with some friends. What about you? (Tôi vẫn chưa chắc chắn. Tôi đang nghĩ đến việc đi biển với vài người bạn. Còn bạn thì sao?)

Anna: I’m not sure either. I might go hiking with my family. (Tôi cũng không chắc chắn. Tôi có thể đi leo núi cùng gia đình.)

Ben: Hiking sounds like fun. I haven’t been hiking in a while. (Hiking sounds like fun. I haven’t been hiking in a while.)

Anna: Yeah, it’s a great way to get some exercise and enjoy the outdoors. (Vâng, đó là một cách tuyệt vời để tập thể dục và tận hưởng không gian ngoài trời.)

Ben: What are some of your other hobbies? (Một số sở thích khác của bạn là gì?)

Anna: I also like to read, write, and play the guitar. (Tôi cũng thích đọc, viết và chơi guitar.)

Ben: Oh, that’s cool. I used to play the guitar when I was in high school. (Ai cha, hay đây. Tôi từng chơi guitar khi còn học trung học.)

Anna: Really? What kind of music did you play? (Thật sao? Bạn đã chơi loại nhạc gì?)

Ben: I mostly played rock and roll. (Tôi chủ yếu chơi nhạc rock and roll.)

Anna: Me too. I love classic rock. (Tôi cũng vậy. Tôi yêu nhạc rock cổ điển.)

Ben: Yeah, it’s great. (Vâng, nó thật tuyệt.)

Từ vựng về sở thích

Từ vựng về sở thích
Từ vựng về sở thích

IELTS Cấp Tốc chia sẻ đến bạn một số từ vựng về chủ đề sở thích giúp tăng vốn từ vựng và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp.

  • interest (n): hứng thú
  • hobby (n): sở thích
  • pastime (n): trò tiêu khiển
  • favorite (n): thứ được ưa thích
  • prefer (v): thích hơn
  • like (v): thích
  • love (v): yêu
  • enjoy (v): thích thú
  • fancy (v): yêu thích
  • adore (v): yêu mến
  • free / spare time (n): thời gian rảnh
  • activity (n): hoạt động

Từ vựng hoạt động sở thích ở trong nhà

  • go to the cinema (v): đi xem phim / rạp hát
  • go to the gym (v): đi tập gym
  • go shopping (v): đi mua sắm
  • reading (n): đọc sách
  • watching TV (n): xem TV
  • play video games (v): chơi trò chơi điện tử
  • cooking (n): nấu nướng
  • writing (n): viết lách
  • drawing (n): vẽ
  • play the piano / guitar (v): chơi piano / guitar
  • sewing (n): may vá
  • board games (n): trò chơi bàn cờ
  • dancing (n): nhảy
  • singing (n): hát
  • listen to music (v): nghe nhạc

Từ vựng hoạt động sở thích ở ngoài trời

  • go camping (v): cắm trại
  • running (n): chạy
  • jogging (n): chạy bộ
  • walking (n): đi bộ
  • go to the park (v): đi công viên
  • hunting (n): đi săn
  • fishing (n): đi câu
  • climbing (n): leo núi
  • hiking (n): đi bộ đường dài
  • trekking (n): đi bộ dài ngày
  • scuba diving (n): lặn biển
  • backpacking (n): đi phượt

Từ vựng sở thích về các môn thể thao

  • football (n): bóng bầu dục
  • soccer (n): bóng đá
  • badminton (n): cầu lông
  • volleyball (n): bóng chuyền
  • basketball (n): bóng rổ
  • hockey (n): khúc côn cầu
  • boxing (n): đấm bốc
  • croquet (n): bóng cửa
  • chess (n): cờ vua
  • e-sports (n): thể thao điện tử
  • table tennis (n): bóng bàn
  • gymnastics (n): thể dục dụng cụ
  • yoga (n): môn yoga
  • cycling (n): đạp xe
  • tennis (n): quần vợt
  • golf (n): môn đánh golf
  • bowling (n): trò bowling

Xem thêm:

Vậy là IELTS Cấp Tốc đã chia sẻ về các mẫu câu hỏi tiếng Anh về sở thích. Hãy luyện tập và thực hành để tự tin hơn trong giao tiếp. Theo dõi chuyên mục Học IELTS để không bỏ lỡ bài viết mới bạn nhé! Chúc bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài viết tiếp theo!

Bình luận