Cấu trúc Dedicated to: Cấu trúc và cách dùng dedicated to chi tiết

huongnguyen huongnguyen
01.10.2023

Trong thời đại toàn cầu hóa, có kiến thức Tiếng Anh là một lợi thế quan trọng trong quá trình học đại học và cả trong môi trường công việc. Để làm được điều này, trước hết ta cần phải nắm được kiến thức cơ bản của tiếng Anh. Vì vậy, ngày hôm nay bạn hãy cùng IELTS Cấp Tốc đến với cấu trúc Dedicated to. Đây là một cấu trúc rất quen thuộc, tuy nhiên vẫn gây ra không ít nhầm lẫn cho nhiều người học. Bạn hãy theo dõi bài viết dưới đây cùng chúng mình nhé!

1. Dedicated to là gì?

Dedicated to là gì?
Dedicated to là gì?

Dedicated to: /ˈdedɪkeɪtɪd tuː/

Dedicated to có nghĩa là tận tụy, tận tâm, cam kết hoặc hiến dâng đối với một mục tiêu, một người, hoặc một ý tưởng cụ thể.

Ví dụ:

  • The artist’s entire career was dedicated to exploring new forms of abstract art. (Toàn bộ sự nghiệp của các nghệ sĩ đã được cống hiến cho việc khám phá các hình thức nghệ thuật trừu tượng mới.)
  • This song is dedicated to all the brave firefighters who risk their lives to keep us safe. (Bài hát này được dành riêng cho tất cả các lính cứu hỏa dũng cảm, họ liều mình để bảo vệ chúng ta.)

2. Các cấu trúc Dedicated to

Các cấu trúc Dedicated to
Các cấu trúc Dedicated to

2.1. Dedicated to + N

Cấu trúc này được sử dụng khi diễn tả sự hiến dâng hoặc tận tâm đặc biệt cho một người hoặc một sự vật cụ thể.

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ:

  • This book is dedicated to my best friend, who has always been there for me. (Cuốn sách này được viết dành riêng cho người bạn thân nhất của tôi, người luôn ở bên cạnh tôi.)
  • The garden is dedicated to the memory of our beloved grandmother. (Khu vườn này được dành riêng để tưởng nhớ đến bà nội thân yêu của chúng tôi.)

2.2. N is + dedicated to 

Cấu trúc được sử dụng khi muốn nêu rõ mục tiêu hoặc mục đích của một sự việc, dự án, hoặc tổ chức.

Ví dụ:

  • This organization is dedicated to improving access to education for underprivileged children. (Tổ chức này dành sự tận tâm để cải thiện việc tiếp cận giáo dục cho trẻ em thiếu may mắn.)
  • The scholarship fund is dedicated to supporting students pursuing degrees in science and technology. (Quỹ học bổng này được dành riêng để hỗ trợ sinh viên theo học các ngành khoa học và công nghệ.)

2.3. Dedicate + time/resources/effort to V_ing

Sử dụng khi muốn thể hiện việc dành thời gian, nguồn lực, hoặc nỗ lực cho một hoạt động cụ thể.

  • She dedicated years to studying medicine and becoming a doctor. (Cô ấy đã dành nhiều năm để nghiên cứu y học và trở thành bác sĩ.)
  • We dedicate our weekends to volunteering at the local animal shelter. (Chúng tôi dành cuối tuần để làm tình nguyện tại trạm cứu hộ động vật địa phương.)

2.4. Dedicated + N

Cấu trúc này được dùng để mô tả một người hoặc một tổ chức nào đó có tính cách tận tâm, sẵn sàng cống hiến.

Ví dụ:

  • Mrs. Smith is a dedicated teacher who is passionate about educating her students. (Bà Smith là một giáo viên tận tâm, đam mê trong việc giảng dạy cho học sinh của mình.)
  • As dedicated parents, they always prioritize their children’s well-being. (Là những phụ huynh tận tâm, họ luôn ưu tiên sức khỏe và hạnh phúc của con cái.)

Xem thêm:

Cách sử dụng cấu trúc wonder

Cấu trúc và cách dùng Although

Cấu trúc whether, whether or

3. Phân biệt giữa Dedicated to và Devoted

Phân biệt giữa Dedicated to và Devoted
Phân biệt giữa Dedicated to và Devoted

Tuy “dedicated to” và “devoted” đều thể hiện sự cam kết hoặc tận tâm đối với một mục tiêu hoặc nguyên tắc cụ thể, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng. 

Dedicated toDevoted
Cách dùngThường được sử dụng trong các trường hợp nêu rõ sự hiến dâng hoặc cam kết đối với một mục tiêu, dự án, hoặc tổ chức.“Devoted” là một tính từ dùng để mô tả tình cảm hoặc trạng thái của người hoặc sự vật. Nó thể hiện sự tận tâm, lòng hiến dâng, hoặc sự tận tâm đối với điều gì đó. 
Ví dụThis library is dedicated to promoting literacy in the community. (Thư viện này được dành riêng để thúc đẩy việc đọc trong cộng đồng.)She is a devoted mother who always puts her children first.” (Cô ấy là một người mẹ tận tâm, luôn đặt con cái lên hàng đầu.)

4. Các từ loại của Dedicated

Dedicated ngoài vai trò làm tính từ trong câu, khi biến đổi đuôi của từ ta sẽ có các từ loại khác nhau.

Ví dụ: She received a dedication award for her outstanding contributions. (Cô ấy đã nhận giải thưởng vì những đóng góp xuất sắc của mình.)

Ví dụ: She worked dedicatedly on the project to ensure its success. (Cô ấy làm việc tận tâm trong dự án để đảm bảo sự thành công của nó.)

Ví dụ: She dedicated herself to her studies. (Cô ấy dành bản thân cho việc học.)

Xem thêm:

Sự hoà hợp các thì

Bài tập câu hỏi đuôi

Cách dùng regarding

5. Một số từ đồng nghĩa với Dedicated to

Một số từ đồng nghĩa với Dedicated to
Một số từ đồng nghĩa với Dedicated to
  • Committed to: Cam kết 

Ví dụ: She is committed to protecting the environment and volunteers regularly for environmental organizations. (Cô ấy cam kết bảo vệ môi trường và thường xuyên làm tình nguyện cho các tổ chức môi trường.)

  • Devoted to: Tận tâm, hiến dâng

Ví dụ: He is devoted to his family and always puts their needs above his own. (Anh ấy tận tâm với gia đình và luôn đặt nhu cầu của họ trên hết.)

  • Committed to the cause: Cam kết cho mục tiêu 

Ví dụ: They are committed to the cause of equal rights for all and actively participate in advocacy campaigns. (Họ cam kết cho mục tiêu quyền bình đẳng cho tất cả mọi người và tích cực tham gia vào các chiến dịch quảng cáo.)

  • Loyal to: Trung thành 

Ví dụ: She is loyal to her company and has been working there for over 20 years. (Cô ấy trung thành với công ty của mình và đã làm việc ở đó hơn 20 năm.)

  • Fervently devoted to: Tận tâm một cách nồng nhiệt và sâu sắc

Ví dụ: He is fervently devoted to the study of history and has a vast collection of historical books. (Anh ấy tận tâm nồng nhiệt với việc nghiên cứu lịch sử và có một bộ sưu tập lớn sách về lịch sử.)

  • Single-mindedly committed to: Cam kết một cách một lòng một dạ đối với điều gì đó

Ví dụ: She is single-mindedly committed to her fitness goals and maintains a strict workout routine. (Cô ấy quyết tâm một lòng một dạ với mục tiêu sức khỏe và duy trì một lịch trình tập luyện nghiêm ngặt.)

  • Passionate about: Đam mê 

Ví dụ: They are passionate about wildlife conservation and actively work to protect endangered species. (Họ đam mê về bảo tồn động vật hoang dã và tích cực làm việc để bảo vệ các loài đang nguy cấp.)

Như vậy, IELTS Cấp Tốc đã cung cấp cho bạn toàn bộ những kiến thức xoay quanh cấu trúc Dedicated to. Hy vọng rằng, với bài viết trên, bạn đã nắm được cách dùng và những từ đồng nghĩa với cấu trúc này. Chúc bạn thành công trong quá trình chinh phục tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi những bài viết mới để trau dồi kiến thức ngữ pháp mỗi ngày bạn nhé.

Bình luận