Giới từ là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Mỗi giới từ lại có cách sử dụng khác nhau, gây nhiều khó khăn cho người học. Trong đó, “of” là giới từ phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Tùy từng vị trí cụ thể mà of sẽ mang nghĩa khác nhau. Vậy sau of là gì? Hãy cùng IELTS Cấp Tốc giải đáp ngay qua bài viết này.
Nội dung chính
Sau of là gì?
Of phát âm là /əv/ hoặc /ʌv/. Đây là giới từ thường xuất hiện trong câu Tiếng Anh. Trong nhiều trường hợp, of có nghĩa là “của”. Ngoài of còn một số giới từ khác phổ biến như in, on, for, at, with, about, to,…
Sau of là gì là câu hỏi muôn thuở của người mới bắt đầu học Tiếng Anh. Thực tế trong câu, những loại từ sau of thường là danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- He wants a cup of tea. (Anh ấy muốn một cốc trà).
- This is the chair of my grandmother. (Đây là chiếc ghế của bà tôi).
Ngoài ra, sau giới từ of còn có thể là động từ nguyên mẫu (to + V) hoặc V-ing khi of được dùng để chỉ mục đích, lý do, hoặc kết quả của một hành động.
Ví dụ:
- She cried of losing her Teddy bear. (Cô ấy khóc vì mất gấu Teddy).
- He was punished of parking on the sidewalk. (Anh ấy bị phạt vì đậu xe trên vỉa hè).
Cách sử dụng giới từ of
Chỉ sự sở hữu
Giới từ of có thể dùng để chỉ một mối quan hệ sở hữu, nguồn gốc, lý do trong câu.
Ví dụ:
- Those are the apples of mine. (Những quả táo đó là của tôi).
- This book is one of Linda’s favorite novels. . (Đây một trong những quyển Linda yêu thích nhất).
Dùng để chỉ số lượng
Giới từ of thường đứng trước danh từ để chỉ số lượng cụ thể.
Ví dụ:
- I have a group of close friends. (Tôi có một nhóm bạn thân thiết).
- They planted a garden of roses. (Họ đã trồng một vườn hoa hồng).
Chỉ nguồn gốc của chủ ngữ trong câu
Trong câu hoàn chỉnh, of có thể dùng để chỉ nguồn gốc cho chủ ngữ trong câu với cụm từ “Make of”.
Ví dụ:
- The cake is made of milk and egg. (Chiếc bánh được làm từ sữa và trứng).
- Our clothes are made of cotton. (Quần áo của chúng tôi được làm từ vải cotton).
Xem thêm:
Dùng với type, kind, sort, genre để chỉ thể loại
Thông thường, cụm type of, kind of, sort of, genre of để chỉ một thể loại nào đó như trò chơi, phim ảnh hoặc sách. Mỗi cụm từ sẽ có cách sử dụng khác nhau như bảng bên dưới.
Cách dùng | Ví dụ | |
Type of | Dùng để nói về đặc điểm riêng nào đó của một nhóm nhỏ trong một tập của nhóm lớn hoặc chỉ sự đa dạng. | What type of car do you drive? (Loại xe bạn thích lái là gì?) |
Kind of | Dùng để chỉ một nhóm có tính chất tương tự nhau hoặc chỉ một loại xác định. | Vehicles use two kinds of fuel – petrol and diesel.(Các loại phương tiện giao thông sử dụng 2 loại nhiên liệu chính là xăng và dầu diesel). |
Sort of | Nói về bản chất, tính cách hơn về nhận diện đặc điểm bên ngoài của người, vật hoặc sự vật hiện tượng. Có thể dùng trong trường hợp mang ý nghĩa không tích cực. Diễn tả sự phân loại đối tượng và thường được sử dụng cho vật hoặc động vật hơn dùng cho người. | We both like the same sort of music. (Chúng tôi đều thích một thể loại âm nhạc giống nhau). |
Genre of | Thường được dùng cho các loại hình giải trí như phim, trò chơi, sách, vẽ tranh, v.v. | Jazz is a genre of music that originated in the African-American communities. (Jazz là thể loại nhạc có nguồn gốc từ các cộng đồng châu Phi và châu Mỹ). |
Các thành ngữ phổ biến có giới từ of
Trong Tiếng Anh, người bản xứ rất hay sử dụng thành ngữ. Học ngay 5 thành ngữ có giới từ of dưới đây sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với người bản xứ.
- Not my a cup of tea: Thành ngữ dùng để chỉ việc bạn không thích hoặc không hứng thú với điều gì đó. Ngược lại, a cup of tea chỉ một người bạn yêu mến, có cảm tình hay một điều gì đó mà bạn thích thú.
Ví dụ: Opera isn’t really my cup of tea. (Nhạc Opera thật sự không phải sở thích của tôi).
- A piece of cake: Dùng để chỉ một việc nào đó rất dễ dàng.
Ví dụ: Doing homework is a piece of cake. (Làm bài tập về nhà là việc dễ như ăn kẹo).
- Let the cat out of the bag: Để lộ bí mật
Ví dụ: We will get married next month in secret but someone let the cat out of the bag. (Chúng tôi muốn sẽ tổ chức đám cưới bí mật vào tháng tới nhưng ai đó đã để lộ bí mật ra ngoài).
- By the skin of your teeth: Suýt chút nữa thôi là làm hỏng hay sai một việc gì đó, nhưng may mắn vừa kịp thời vớt vát lại. Trong tiếng Việt thường dịch là “thoát chết trong gang tấc”.
Ví dụ: He escaped from the fire by the skin of his teeth. (Anh ta đã trốn thoát khỏi đám cháy trong gang tấc).
- The apple of somebody’s eye: Chỉ một người nào đó mà bạn yêu thương hơn bất kỳ người nào khác.
Ví dụ: You are the apple of my eye. (Anh yêu em nhất trên đời).
Tham khảo thêm những trường hợp giới từ đi với các động từ thường gặp sau:
Bài tập sau of là gì?
Bài tập: Dùng giới từ of viết lại câu không đổi nghĩa
1/ He is my brother’s son.
→ ________________
2/ The BlackPink show’s highlight is at the end.
→ __________________
3/ I drank juice in three cups.
→__________________
4/ Papers are made from wood.
→__________________
5/ She graduated in 2022’s summer.
→ __________________
6/ There are a lots people attending the show.
→__________________
7/ The knife handle is loose.
→ __________________
8/ The house door is broken.
→__________________
9/ The club’s members are very friendly.
→__________________
10/ The library’s books are brand new.
→ __________________
Tham khảo thêm các dạng bài tập về giới từ:
Đáp án
1/ He is the son of my brother.
2/ The highlight of the BlackPink show is at the end.
3/ I drank three cups of juice.
4/ Papers are made of wood.
5/ She graduated in the summer of 2022.
6/ A large number of people are attending the show.
7/ The handle of the knife is loose.
8/ The house of the car is broken.
9/ The members of the club are very friendly.
10/ The books of the library are brand new.
Hy vọng qua bài viết này, IELTS Cấp Tốc có thể giúp bạn hiểu tường tận sau of là gì. Học cách sử dụng giới từ of chuẩn sẽ giúp bạn học và giao tiếp Tiếng Anh tự tin hơn. Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo thêm những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh khác tại chuyên mục học IELTS tại website để có thể trau dồi tiếng Anh mỗi ngày bạn nhé.