Thế giới động vật có muôn vàn loài vật khác nhau, việc ghi nhớ tên các loài động vật là điều không dễ dàng. Đặc biệt trong tiếng Anh điều đấy vô cùng khó khăn.
Để có thể nói và nghe thành thạo các từ vựng này bạn phải mất rất nhiều thời gian. Bài viết dưới đây ieltscaptoc.com.vn sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề animals 2021 một cách dễ hiểu nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!
Nội dung chính
1. Danh từ chỉ một số loài vật thường gặp
1.1. Các loài động vật hoang dã
Tên loài vật | Nghĩa | Ví dụ |
Zebra | ngựa vằn | When the lion roars, the zebras tremble. |
Lioness | sư tử cái | The lioness loped across the grass. |
Lion | sư tử đực | The lion is a member of the cat family. |
Hyena | linh cẩu | The striped hyena is scattered over the country sparsely. |
Gnu | linh dương đầu bò | Found in Southern and Eastern Africa, the gnu is a really unique animal that looks like a combination of many other. |
Baboon | khỉ đầu chó | Baboons eat a variety of plants and animals, including grass and grass seeds, fruit, pods, roots, and tubers that they dig out of the ground. |
Rhinoceros | tê giác | The rhinoceros is a large mammal native to Africa and Asia. |
Cheetah | báo Gê-pa | The fastest land animal in the world, a cheetah can reach 112km/h in just three seconds – that’s faster than a sports car accelerates! |
Elephant | voi | Measures must be taken to protect the world’s depleted elephant population. |
>>> Tham khảo thêm những bộ từ vựng thú vị:
1.2. Các loài chim
Tên loài vật | Nghĩa | Ví dụ |
Owl | cú mèo | The owl is a predatory bird which kills its prey with its claws. |
Eagle | đại bàng | Above the mountain, eagles circled in soundless flight. |
Woodpecker | gõ kiến | There are around 200 species of woodpecker inhabiting the forests and woodlands worldwide. |
Peacock | công | Few animals are as distinct as the peafowl, also known as the peacock. |
Sparrow | sẻ | Sparrows are adorable little songbirds. |
Heron | diệc | The herons are long-legged freshwater and coastal birds. |
Swan | thiên nga | We watched the swans glide by. |
Falcon | chim ưng | Falcons are medium sized birds of prey found all across the world although they tend to prefer the more temperate regions of the Northern Hemisphere. |
Ostrich | đà điều | The ostrich is the fastest animal on two legs. |
Talon | móng vuốt | Birds have one talon on every toe, and they may differ in overall shape. |
Feather | lông vũ | The bird has grey feathers with a lighter collar. |
Nest | tổ | Cuckoos are famous for laying their eggs in the nests of other birds. |
1.3. Các con vật ở dưới nước
Tên loài vật | Nghĩa | Ví dụ |
Seagull | mòng biển | Seagulls learn, remember and pass on behaviours, such as stamping their feet in a group to imitate rainfall and trick earthworms to come to the surface. |
Octopus | bạch tuộc | Octopuses are considered the most intelligent of all invertebrates. |
Lobster | tôm hùm | The lobster is a large crustacean and like the crab is similar to shrimp and prawns. |
Shellfish | sò ốc | Despite the name, shellfish are not actually fish, but are simply water-dwelling animals. |
Jellyfish | sứa | Although jellyfish have been around for over 650 million years, they’re stil very mysterious. |
Killer whale | cá voi sát thủ | Orcas, or killer whales, are the largest of the dolphins and one of the world’s most powerful predators. |
Squid | mực ống | The squid is definitely a common source of food for many other creatures living in the water. |
Fish | cá | Several large fish live in the pond. |
Seal | hải cẩu | The common seal tends to be found in colder waters in many places around the world. |
Fin | vảy cá | Fins can also generate thrust if they are rotated in air or water. |
Coral | san hô | It may shock you to know that the hole-filled rock-like substance, known as coral, is actually an animal and a vital part of the marine world. |
Ở đây có một số từ vựng sẽ tường được sử dụng trong nhà bếp như Octopus, Lobster, Fish, Squid, … Vì thế nếu đang tìm hiểu về nhà bếp, bạn có thể tham khảo thêm 100+ dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh, Từ Vựng tiếng Anh về thực phẩm hay Từ vựng tiếng Anh về đồ uống và các loại thức uống.
1.4. Các loài thú
Xem thêm các bài viết từ vựng tiếng Anh chủ đề khác:
- Tổng hợp từ vựng về chủ đề Hometown – IELTS Speaking
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình bạn, Bạn bè
- Tổng hợp từ vựng chủ đề Thức ăn & Đồ uống – Food & Drink
Tên loài vật | Nghĩa | Ví dụ |
Moose | nai sừng tấ | Only male moose (bulls) have antlers. |
Boar | lợn hoang (đực) | Humans have been hunting boar for millennia. |
Chipmunk | sóc chuột | Lively and speedy critters, chipmunks are small members of the squirrel family. |
Lynx (bobcat) | mèo rừng Mỹ | The Canada lynx may look like a slightly larger version of your housecat, but make no mistake — these boreal predators are ferocious! |
Polar bear | gấu Bắc Cực | Since 1972 WWF has worked hard to fight the challenges that polar bears are facing and secure them a safer future. |
Buffalo | trâu nước | The buffalo herd is led by a wise matriarch who chooses grazing areas and napping sites. |
Beaver | hải ly | The social, industrious beaver is a lovely, fascinating animal. |
Porcupine | nhím | The North American porcupine is one of the world’s most recognizable animals because of it’s body full of prickly spines. |
Skunk | chồn hôi | The oily liquid that skunks produce is used as a powerful predator-deterrent which causes no real damage to its victims. |
Koala bear | gấu túi | Surely koalas are one of Australia’s most famous animals. |
>>> Đừng bỏ lỡ những chủ đề từ vựng thông dụng trong cuộc sống:
- Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm và trang điểm
- Từ vựng về trường học bằng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa
1.5. Các loài côn trùng
Tên loài vật | Nghĩa | Ví dụ |
Caterpillar | sâu bướm | The caterpillar is the larvae (the baby) of both a butterfly and a moth. |
Butterfly | bướm | The butterfly is one of the most emblematic totem animals symbolizing personal transformation. |
Praying mantis | bọ ngựa | There are approximately 1,800 species of praying mantis in the world. |
Bee | ong | The honey bee is a herbivorous animal and therefore lives purely on the nutrients from plants. |
Tarantula | loài nhện lớn | Tarantulas are hairy spiders. |
Parasites | ký sinh trùng | Parasites of animals are highly specialised, and reproduce at a faster rate than their hosts. |
Ladybug | bọ rùa | A few ladybugs prey not on plant-eaters but on plants. |
Fly | ruồi | The fly is one of the most common and well-known insects in the world. |
Mosquito | muỗi | Yes, mosquitoes bite animals; although different types of mosquitoes tend to prefer different animals, and these feeding patterns depend on many other factors. |
Dragonfly | chuồn chuồn | Dragonflies are insects that have long bodies, transparent wings, and large eyes. |
Cockroach | gián | Few animals have a worse reputation than the humble cockroach, but almost everything we think we know about them is an urban myth. |
Grasshopper | châu chấu | The grasshopper is among those few animals who are completely confident at jumping into the unknown, something that we humans could learn from. |
Ant | kiến | Ants are amazing: They live in huge complex societies and have the ability to solve complex problems. |
Cicada | ve sầu | Cicadas have prominent eyes set wide apart, short antennae, and membranous front wings. |
Cricket | dế | In nature, crickets are prey for many animals, from birds to bears, and they are a key part of the food chain. |
1.6. Các loài động vật lưỡng cư
Tên loài vật | Nghĩa | Ví dụ |
Alligator | cá sấu Mỹ | The American alligator is a rare success story of an endangered animal not only saved from extinction but now thriving. |
Crocodile | cá sấu | There are 13 species of crocodiles, so there are many different sizes of crocodile. |
Toad | cóc | The toad‘s skin is pointy, rough, and colored a mottled brown, tan, or olive. |
Frog | ếch | Frogs are well known for their coiled, sticky tongue which they project out of their mouths to catch insects. |
Dinosaurs | khủng long | England was the birthplace of the modern conception of dinosaurs, thanks to the early discovery of Megalosaurus and other influential genera. |
Cobra | rắn hổ mang | What predator would even try to attack a cobra? |
Chameleon | tắc kè hoa | In the reptile world, there are some bizarre shapes and colors, but some of the most striking variations are found in the chameleons. |
Dragon | rồng | A dragon is a large, serpent-like legendary creature that appears in the folklore of many cultures around the world. |
Turtle | rùa | If tortoises are turtles, why not just call all turtlelike creatures “turtle”? |
Lizard | thằn lằn | In fact, some lizards, called sheltopusiks, look like snakes because they have no legs! |
Fang | răng nanh | Omnivorous animals, such as bears, use their fangs when hunting fish or other prey. |
Shell | mai rùa | Although numerous animals, from invertebrates to mammals, have evolved shells, none has an architecture like that of turtles. |
1.7. Các loài động vật nuôi
Tên loài vật | Nghĩa | Ví dụ |
Cattle | gia súc | Cattle are animals that fear novelty but become accepting of a routine. |
Lamb | cừu con | In general, a sheep in its first year is called a lamb, and its meat is also called lamb. |
Sheep | cừu | It is thought that the domestic sheep originated from central Europe and Asia. |
Cow | bò | Cows have almost 360-degree sight and can see all colours except for red. |
Chicken | gà | The chicken is perhaps the most widely domesticated fowl, raised worldwide for its meat and eggs. |
Duck | vịt | Duck feathers have evolved to be highly waterproof. |
Donkey | lừa | The donkey has been used as a working animal for at least 5000 years. |
Piglet | lợn con | The small piglet can then be lifted by placing the other hand under the chest and lifting the animal. |
Horse | ngựa | Horses are four legged animals that have had a long relationship with humans. |
1.8. Nhóm động vật
Tên nhóm động vật | Nghĩa |
a brood/clutch of chicks | một ổ/ lứa gà con |
a colony/army of ants | một đàn kiến |
a farrow of pigs | một lứa lợn |
a flight of geese/birds | một đàn ngỗng/ chim |
a flock of sheep/goats/birds | một bầy/ đàn cừu/ dê/ chim |
a herd of cows/cattle/deer/elephants | một bầy/ đàn bò/ gia súc/ hươu/ voi |
a hive/swarm of bees | một tổ ong |
a litter of puppies | một lứa chó con |
a mob of cattle | một bầy gia súc |
a pack of hounds/wolves | một bầy/ đàn chó săn / sói |
a plague of rats | một bầy/ đàn chuột |
a pod/school/schoal of dolphins/whales/fish | một tốp/ đàn cá heo/ cá voi/ cá |
a pride of lions | một bầy/ đàn sư tử |
a swarm of bees/flies | một bầy/ đàn ong/ ruồi |
2. Tính từ mô tả các loài vật
Tính từ | Nghĩa | Ví dụ |
Cold-blooded | máu lạnh | Cold-blooded animals are unable to regulate their body temperature rather depends on external environment. |
Domesticated | được thuần hoá | Domesticated animals such as livestock play a critical role in diversified farming systems. |
Omnivorous | ăn tạp | Various mammals are omnivorous in the wild. |
Herbivorous | ăn cỏ | Herbivorous comes from the Latin word herba, which means “green plants,” and that’s what herbivorous animals eat all the time: grass, leaves, and other plants. |
Carnivorous | ăn thịt | Not all carnivorous animals are hunters or predators, as some carnivores are scavengers. |
Loyal | trung thành | Dogs are often extremely loyal and will stay to protect their owners in dangerous situations. |
Docile | dễ bảo, dễ sai khiến | I don’t think that there can be any animal that is classified as the “most docile animal.” |
Intelligent | thông minh | Popular opinion considers dolphins to be fairly intelligent animals. |
Unique/Distinctive | nổi bật, dễ phân biệt | In Australia we have many unique native animals. |
Wild | hoang dã | Indian wild forest and national parks are home to many species of wild animals, birds and reptiles. |
Poisonous | có độc | Cane toads have poison glands which produce bufotoxin, one of the most poisonous toxins in the world. |
Ferocious | dữ tợn | There are many brutal and ferocious animals in the world. |
Dangerous | nguy hiểm | From the terrifying inland taipan to the unsuspecting golden dart frog, these dangerous animals could put you six feet under. |
Agile | nhanh nhẹn | It is an extremely agile animal and depends upon its prowness to procure food. |
Aggressive | hung dữ | Hippos are the most dangerous animal in Africa – They are territorial and extremely aggressive. |
Tiny | tí hon | These adorable tiny animals are so cute that you’ll want to take them home in your pocket. |
Energetic | hoạt bát | My dog is a golden retriever. He’s really energetic, always running and playing. |
Smooth | trơn láng | Dolphins have extremely smooth skin. |
Scaly | có vảy | Snakes have scaly skin and sharp teeth. |
Fluffy | mềm bông | My kittens are so fluffy! |
Slimy | trơn nhớt | Frogs can be really slimy which makes them difficult to hold because they can slip free. |
Smelly | hôi | Skunks are very smelly. It’s very easy to tell when you are near one! |
Lazy | lười nhác | Sloth’s are very lazy. They sleep all the time! |
3. Các cụm từ vựng tiếng Anh về động vật
Mặc dù đã nắm trong tay từ vựng tiếng Anh về chủ đề động vật tuy nhiên có rất nhiều cụm từ vựng tiếng Anh khi sử dụng tên tiếng Anh động vật nhưng lại mang một ngữ nghĩa hoàn toàn khác. Cùng tham khảo một số ví dụ điển hình dưới đây nhé!
- Chicken out: rút lui khỏi (vì không dám làm việc gì đó)
Ví dụ:
Yesterday we planned to go skydiving, but Linda chickened out at the last minute.
(Hôm qua chúng tôi tôi định đi nhảy dù, nhưng Linda rút lui vào phút cuối.)
- Duck out: lẻn ra ngoài, trốn tránh việc gì đó
Ví dụ:
Don’t worry, we will come there on time. I can duck out of the class early.
(Đừng lo, chúng ta sẽ đến đúng giờ. Tôi có thể trốn về sớm buổi học hôm nay.)
I sent them 3 emails but they keep ducking out of theirour responsibilities by not replying me.
(Tôi đã gửi cho họ 3 email nhưng họ không trả lời và trốn tránh trách nhiệm.)
- Fish for: thu thập (thông tin, ý kiến,…) một cách gián tiếp
Ví dụ:
She’s always fishing for what people think about her all the time.
(Cô ta lúc nào cũng cố dò hỏi mọi người nghĩ gì về mình.)
- Fish out: lấy cái gì (ra khỏi cái gì)
Ví dụ:
My father suddenly fished out a 10 dollars from his hat.
(Bố tôi bỗng nhiên lấy được một tờ 10 đô-la từ cái mũ của ông.)
- Pig out: ăn nhiều
Ví dụ:
Young people today tend to pig out on junk food.
(Giới trẻ ngày nay có xu hướng ăn rất nhiều đồ ăn có hại cho sức khỏe.)
- Wolf down: ăn (rất) nhanh
Ví dụ:
My brother was so hungry that he wolfed down a big-sized hamburger in 30 seconds.
(Em trai tôi đói đến nỗi ăn một cái hamburger to trong 30 giây.)
- Beaver away: học, làm việc chăm chỉ
“Beaver” có nghĩa là con hải ly. Loài động vật này nổi tiếng với việc chăm chỉ xây đập nước. Vì thế, từ “beaver away” được dùng để chỉ việc làm việc và học tập chăm chỉ.
Ví dụ:
I beavered away yesterday to prepare for the exam.
(Tối qua tôi đã học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.)
- Leech off: bám lấy, lợi dụng ai đó để kiếm lợi ích
“Leech” là con đỉa. Đây là loài vật bám lấy con vật khác, con người để hút máu.
Ví dụ:
Jessica’s always leeching off other studying to get good marks!
(Jessica lúc nào cũng bám vào người khác để đạt điểm cao!)
- Horse around: đùa giỡn
Ví dụ:
Stop horsing around with your brother. Leave him alone!
(Ngừng ngay việc đùa giỡn với em trai của con. Để nó yên!)
- Ferret out: tìm ra
Ví dụ:
You can not hide the truth from everyone forever, someday someone will ferret it out.
(Bạn sẽ chẳng bao giờ che giấu sự thật mãi mãi đâu, ngày nào đó ai đó sẽ phát hiện ra thôi.)
4. Thành ngữ về động vật
- badger someone: mè nheo ai
- make a pig of oneself: ăn uống thô tục
- an eager beaver: người tham việc
- a busy bee: người làm việc lu bù
- have a bee in one’s bonest: ám ảnh chuyện gì
- make a bee-line foe something: nhanh nhảu làm chuyện gì
- the bee’s knees: ngon lành nhất
- an early bird: người hay dậy sớm
- a home bird: người thích ở nhà
- a lone bird/worf: người hay ở nhà
- an odd bird/fish: người quái dị
- a rare bird: của hiếm
- a bird’s eye view: nhìn bao quát/nói vắn tắt
- bud someone: quấy rầy ai
- take the bull by the horns: không ngại khó khăn
- have butterflies in one’s stomach: nôn nóng
- a cat nap: ngủ ngày
- lead a cat and dog life: sống như chó với mèo
- let the cat out of the bag: để lộ bí mật
- not have room to swing a cat: hẹp như lỗi mũi
5. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật hiệu quả
Đâu là phương pháp tốt nhất để học ngôn ngữ? Học có sự liên kết và gắn liền với cảm xúc.
Các từ vựng, cách gọi tên các con vật bằng tiếng Anh khá khó nhớ, đặc biệt là với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh. Hôm nay chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn 2 cách học từ vựng hiệu quả áp dụng phương pháp trên nhé!
5.1. Phương pháp học từ vựng với Âm thanh tương tự
Đây là phương pháp học dựa trên nguyên lý “bắc cầu tạm” từ tiếng Anh sang tiếng mẹ đẻ, sáng tạo câu chuyện liên kết giữa nghĩa và cách đọc của từ cần học.
Ví dụ:
Từ “Comma” có nghĩa là “dấu phẩy” thì phần âm thanh tương tự của nó sẽ là “CON MÀ đặt DẤU PHẨY ở đây thì nghĩa của câu này sai hoàn toàn nhé!”.
5.2. Phương pháp học từ vựng qua truyện chêm
Phương pháp học đặc biệt giúp tư duy ngôn ngữ tốt hơn. Ở đây, các từ tiếng Anh cần học sẽ được chêm vào trong câu chuyện tiếng Việt thân thuộc và gần gũi. Người học cần đoán nghĩa của từ tiếng Anh, đây cũng là cách giúp chúng ta nhớ từ lâu hơn.
6. Bài tập về tiếng Anh chủ đề các con vật
Cùng thực hành dạng bài tập cơ bản dưới đây để ôn tập lại kiến thức từ vựng về động vật vừa học ở trên bạn nhé.
Bài tập: Đoán tên các con vật bằng tiếng Anh
- This monkey is big and black. It is a/an …
- It is the king of the animals. It is a/an …
- It is men’s best friend. It is a/an …
- It is a white bear. It is a/an …
- This pet sleeps all day and catches mice. It is a/an …
- This fish is dangerous and has a lot of teeth. It is a/an …
- It can jump very high and lives in Australia. It is a/an …
- It has no leg. It is a/an …
- It is very useful in the desert. It is a/an …
- It has a very long neck. It is a/an …
Đáp án
1. Chimpanzee | 2. Lion | 3. Dog | 4. Polar bears | 5. Cats |
6. Shark | 7. Kangaru | 8. Fish | 9. Camel | 10. Giraffe |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về động vật và một số phương pháp học từ vựng sáng tạo. Đừng quên tham khảo các bài viết khác của ieltscaptoc.com.vn để tìm hiểu thêm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhé!