Mad là gì? Mad đi với giới từ gì trong tiếng Anh? 

Huỳnh Phụng Huỳnh Phụng
28.10.2023

Một trong những câu hỏi quen thuộc khi sử dụng từ mad là nó nên đi kèm với giới từ gì. Trong bài viết này, hãy cùng IELTS Cấp Tốc khám phá mad đi với giới từ gì qua đó giúp bạn hiểu rõ hơn cách diễn đạt cảm xúc và thái độ sử dụng từ này một cách chính xác và hiệu quả. Cùng theo dõi ngay nhé!

Mad là gì? Ý nghĩa và cách dùng từ mad 

Mad là gì? Ý nghĩa và cách dùng từ mad 
Mad là gì? Ý nghĩa và cách dùng từ mad 

Tính từ mad có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ mad:

  • Tức giận, tức tối: Khi sử dụng với nghĩa này, mad ám chỉ tình trạng tức giận, tức tối.

Ví dụ: He was mad when he found out the truth (Anh ấy tức giận khi biết sự thật).

  • Điên cuồng, mất trí: Mad có thể ám chỉ tình trạng của mất trí hoặc mất kiểm soát.

Ví dụ: He went mad after the accident (Anh ấy mất trí sau tai nạn).

  • Rất thích, đam mê: Mad cũng có thể có nghĩa là rất thích hoặc đam mê một cái gì đó.

Ví dụ: She’s mad about dancing (Cô ấy rất đam mê khiêu vũ).

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Nhanh chóng, vụn vặt: Trong một số trường hợp, mad được sử dụng để ám chỉ sự vụn vặt, nhỏ nhặt hoặc tình trạng nhanh chóng.

Ví dụ: I’ll be back in a mad second (Tôi sẽ quay lại trong một lát).

  • Câu hỏi phủ định: Trong tiếng Anh Anh, Are you mad? có thể được sử dụng để đặt một câu hỏi phủ định với nghĩa là Bạn đang nói đùa/chọc tôi phải không? hoặc Bạn đang bị điên à?
  • Sử dụng trong thành ngữ: Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt các ý nghĩa hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • They are madly in love with each other” (Họ yêu nhau đắm đuối)
  • After that accident, he’s been as mad as a hatter” (Sau tai nạn đó, anh ấy đã trở nên điên loạn).

Cách sử dụng của từ mad phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể trong câu.

Mad đi với giới từ gì? 

Mad đi với giới từ gì?
Mad đi với giới từ gì?

Mad đi với một số giới từ sau: about, at, with, for dùng để bày tỏ cảm xúc. Bạn có thể tận dụng các giới từ để tạo văn phong và diễn đạt thêm sâu sắc.

Mad đi với giới từ at

Dùng mad at khi muốn thể hiện sự tức giận, không hài lòng đối với một người hoặc một tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • I’m mad at myself for making such a silly mistake. (Tôi tức giận với chính mình vì đã mắc một sai lầm ngớ ngẩn như vậy.)
  • He was mad at the teacher for giving him a low grade on the assignment. (Anh ấy tức giận với giáo viên vì bị đánh giá điểm thấp trên bài tập.)
  • I’m mad at the airlines for canceling my flight at the last minute. (Tôi tức giận với hãng hàng không vì hủy chuyến bay của tôi vào phút cuối.)

Mad đi với giới từ about

Mad about được sử dụng để thể hiện việc rất thích, sự đam mê hoặc sự hứng thú với một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • She’s mad about art and spends her weekends visiting galleries and exhibitions. (Cô ấy đam mê nghệ thuật và dành cuối tuần của mình tham quan các phòng trưng bày và triển lãm.)
  • He’s mad about music, and he can play multiple instruments with great skill. (Anh ấy đam mê âm nhạc và có khả năng chơi nhiều nhạc cụ với kỹ năng xuất sắc.)
  • They are mad about fitness and go to the gym every day to stay in shape. (Họ đam mê thể dục và đến phòng tập mỗi ngày để duy trì dáng vóc.)

Mad đi với giới từ for

Mad for thể hiện sự yêu thích hoặc sự quan tâm đặc biệt của người nói đối với một thứ gì đó. Sự yêu thích này có thể đến mức người nói không thể kiềm chế được bản thân khi tiếp xúc với thứ đó.

Ví dụ:

  • He’s mad for adventure and is always planning exciting trips. (Anh ấy đam mê mạo hiểm và luôn lên kế hoạch cho những chuyến đi thú vị.)
  • She’s mad for fashion, and her closet is filled with the latest trends. (Cô ấy mê thời trang và tủ quần áo của cô ấy tràn ngập những xu hướng mới nhất.)
  • They are mad for technology and eagerly await the latest gadget releases. (Họ đam mê công nghệ và háo hức đợi sự ra mắt của các sản phẩm công nghệ mới nhất.)

Mad đi với giới từ with

Mad with được dùng khi cảm xúc tức giận đạt đến mức không kiểm soát hoặc không lý trí.

Ví dụ:

  • He’s mad with regret for not taking that job offer when he had the chance. (Anh ấy hối hận đến mức bực bội vì không nhận lời làm việc đó khi có cơ hội.)
  • They were mad with exhaustion after hiking for hours in the scorching sun. (Họ mệt đến mức bực bội sau khi leo núi suốt giờ đồng hồ dưới ánh nắng chói._
  • She’s mad with worry about her daughter, who hasn’t come home yet. (Cô ấy lo lắng đến mức bực bội về con gái mình, người chưa về nhà.)

Xem thêm:

Mad đi với giới từ gì trong trường hợp làm động từ phát biểu?

Mad đi với giới từ gì trong trường hợp làm động từ phát biểu?
Mad đi với giới từ gì trong trường hợp làm động từ phát biểu?

Khi sử dụng tính từ mad trong trường hợp động từ phát biểu, ta thường sử dụng giới từ at sau mad.

Ví dụ:

  • I am mad at him. (Tôi tức giận anh ta.)
  • Don’t be mad at me. (Đừng tức giận tôi.)

Lưu ý rằng không sử dụng giới từ “on” hoặc “with” sau tính từ “mad” trong trường hợp này.

Từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với mad

Từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với mad
Từ đồng nghĩa/ trái nghĩa với mad

Chắc hẳn bạn đã có đáp án cho câu hỏi mad đi với giới từ gì rồi phải không? Tiếp theo, IELTS Cấp Tốc sẽ cung cấp cho bạn một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với mad nhé!

Từ đồng nghĩa

  • Angry: tức giận, giận dữ.
  • Irritated: bực bội, khó chịu.
  • Furious: tức điên lên, giận dữ cực độ.
  • Enraged: tức giận, phát điên.
  • Indignant: tức giận về điều không công bằng hoặc thiếu lương tâm.

Từ trái nghĩa

  • Happy: vui vẻ, hạnh phúc.
  • Calm: bình tĩnh, thản nhiên.
  • Content: thoải mái, hài lòng.
  • Satisfied: hài lòng, đầy đủ.
  • Pleased: vui lòng, hạnh phúc.

Xem thêm:

Đoạn hội thoại sử dụng từ mad

Đoạn hội thoại sử dụng từ mad
Đoạn hội thoại sử dụng từ mad

Để giúp bạn nắm chắc mad đi với giới từ gì hãy cùng tham khảo các đoạn hội thoại sau:

Đoạn hội thoại 1: Mad được sử dụng để thể hiện sự thích thú, đam mê

John: I’m so excited for the new season of my favorite show to start. (Tôi rất háo hức chờ đợi mùa mới của chương trình yêu thích của tôi bắt đầu.)

Henry: Me too! I’m mad about that show. (Tôi cũng vậy! Tôi phát điên vì buổi biểu diễn đó.)

John: I know. (Tôi biết.)

Peter: I can’t wait to see what happens next. (ôi nóng lòng muốn xem điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.)

Đoạn hội thoại 1: Mad được sử dụng để thể hiện sự tức giận

Jack: Hey, I just got a text from my boss. He said I have to work late tonight. (Này, tôi vừa nhận được tin nhắn từ sếp. Anh ấy nói tối nay tôi phải làm việc muộn.)

Tom: What? Why? (Cái gì? Tại sao?)

Jack: He said there’s a big project that needs to be finished by tomorrow. (Anh ấy nói có một dự án lớn cần phải hoàn thành vào ngày mai.)

Tom: That’s crazy! You’re already working so hard. (Thật điên rồ! Bạn đã làm việc rất chăm chỉ rồi.)

Jack: I’m so mad at him. (Tôi giận anh ấy quá.)

Tom: Why don’t you just tell him no? (Tại sao bạn không nói với anh ấy là không?)

Jack: I can’t. I need this job. (Tôi không thể. Tôi cần công việc này.)

Tom: I know, but you shouldn’t have to work so hard. (Tôi biết, nhưng bạn không cần phải làm việc quá sức đâu.)

Vậy là IELTS Cấp Tốc đã giải đáp giúp bạn thắc mắc mad đi với giới từ gì, đồng thời cung cấp cho bạn thêm các kiến thức xoay quanh từ mad. Hy vọng bạn sẽ nắm vững kiến thức này để vận dụng thật chính xác. Theo dõi chuyên mục học IELTS để biết thêm nhiều thông tin hữu ích bạn nhé!

Bình luận