Get on là cụm động từ đa nghĩa trong Tiếng Anh gây khó khăn cho người học. Tùy vào từng ngữ cảnh mà get on sẽ được hiểu theo nhiều cách khác nhau. Vậy get on là gì? Hãy cùng IELTS Cấp Tốc tìm hiểu qua bài viết này.
Nội dung chính
Get on là gì?
Get on có cấu tạo từ động từ get và giới từ on trở thành cụm động từ (Phrasal Verb). Get on được phát âm là /ɡet ɒn/. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa của get on kèm ví dụ cụ thể. Get on có nghĩa là:
Lên xe, tàu hoặc máy bay
Khi diễn tả hành động lên xe, tàu hoặc máy bay, bạn có thể dùng cụm động từ get on.
Ví dụ:
- I will get on the subway at the next station. (Tôi sẽ lên tàu điện ngầm ở ga tiếp theo.)
- We need to get on the plane now. (Chúng ta cần phải lên máy bay bây giờ. )
Tiếp tục làm một việc gì đó
Nếu muốn diễn tả bạn hoặc ai đó đang tiếp tục làm một việc gì, cụm động từ get on rất thích hợp trong hoàn cảnh này.
Ví dụ:
- Stop complaining and get on with your work. (Đừng cứ than phiền nữa, hãy tiếp tục làm việc đi).
- Let’s get on with the meeting, we have a lot to discuss. (Hãy tiếp tục cuộc họp, chúng ta có nhiều việc cần thảo luận).
Tiến bộ hoặc thành công trong việc gì đó
Cụm động từ get on có thể dùng để diễn tả sự tiến bộ qua năm tháng.
Ví dụ:
- Teachers are always anxious for their students to get on. (Thầy cô nào cũng luôn lo lắng về sự tiến bộ của học trò).
- She’s getting on well in her new job. (Cô ấy đang tiến bộ tốt trong công việc mới của mình).
Có mối quan hệ tốt với ai đó
Khi bạn muốn diễn tả bản thân đang có mối quan hệ tốt với ai đó có thể là người thân, đồng nghiệp, bạn bè cũng có thể dùng cụm động từ get on.
Ví dụ:
- Linh never really got on with her sister. (Linh chẳng bao giờ hòa hợp được với chị gái).
- Dale and his colleagues are getting on much better now. (Dale và đồng nghiệp đang trở nên hòa hợp hơn).
Xem thêm:
Từ đồng nghĩa với get on là gì?
Get on là cụm động từ đa nghĩa. Bạn có thể tham khảo những cặp từ đồng nghĩa với get on tương ứng qua bảng sau:
Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Lên xe, tàu hoặc máy bay | Board | She boarded the plane and found her seat. (Cô ấy lên máy bay và tìm chỗ ngồi của mình). |
Embark | The flight crew embarked and the plane took off. (Phi hành đoàn lên máy bay và máy bay cất cánh) | |
Enplane | The passengers were instructed to enplane. (Hành khách được hướng dẫn lên máy bay). | |
Entrain | The night of the next day, they entrained. (Vào đêm sau, họ đã lên tàu). | |
Tiến bộ | Progress | He’s making good progress in her new job. (Anh ấy đang tiến bộ tốt trong công việc mới của mình). |
Advance | Haley has advanced greatly in her knowledge of the universe. (Haley đã tiến bộ rất lớn về kiến thức về vũ trụ). | |
Get ahead | Everything is getting ahead according to the original plan. (Mọi thứ đều đang tiến triển theo kế hoạch ban đầu). | |
Tiếp tục làm một việc gì đó | Proceed | His lawyers have decided not to proceed with the case. (Luật sư của anh ấy đã quyết định không tiếp tục với vụ kiện) |
Carry on | Let’s carry on this discussion at some other time. (Hãy tiếp tục cuộc thảo luận này vào một thời điểm khác) |
Từ trái nghĩa với get on nghĩa là gì?
Bên cạnh những cặp từ trái nghĩa, bạn có thể tham khảo các từ trái nghĩa với get on bao gồm:
Từ trái nghĩa | Ví dụ |
Get off: Xuống xe | I’m getting off at the Cat Linh station.(Tôi sẽ xuống ở ga Cát Linh). |
Dismount: Xuống (xe đạp, ngựa,…) | He dismounted his bicycle and pushed it along the path. (Anh ấy xuống xe đạp và đẩy nó đi trên đường mòn). |
Thành ngữ liên quan đến get on
Những thành ngữ phổ biến về get on có tính ứng dụng cao trong ngữ cảnh giao tiếp thường ngày:
- Get on (in years): Trở nên già đi.
Ví dụ: My grandfather is getting on now and doesn’t work so hard. (Ông tôi đang già đi và không thể làm việc nặng nhọc).
- Get on someone’s nerves: làm ai đó khó chịu
Ví dụ: It really gets on my nerves when my co-worker cracks and pops her bubble gum all day. (Thật sự rất khó chịu khi đồng nghiệp của tôi nhai và bắn kẹo cao su của cô ấy cả ngày).
Xem thêm:
Cụm động từ đi với get phổ biến
Ngoài get on, có rất nhiều cụm đồng từ đi với get được người bản xứ sử dụng khi giao tiếp thường ngày.
- Get away: trốn thoát, rời khỏi.
Ví dụ: The thief got away with stealing the jewelry from the store. (Tên trộm trốn thoát sau khi đánh cắp trang sức từ cửa hàng.)1
- Get up: thức dậy, tỉnh giấc.
Ví dụ: I usually get up at 7 A.M. every morning. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
- Get out: đi ra ngoài hoặc ra khỏi nhà.
Ví dụ: Let’s get out of the house and enjoy the sunshine. (Hãy ra khỏi nhà và tận hưởng ánh nắng mặt trời.)
- Get at: chỉ trích.
Ví dụ: My boss always knows how to get at my weaknesses. (Sếp luôn biết cách chỉ trích những điểm yếu của tôi.)
Mong rằng qua bài viết này, bạn có thể hiểu rõ get on là gì? Cụm động từ này rất thường xuất hiện trong các bài thi như TOEIC hoặc IELTS. Xem ngay chuyên mục học ngữ pháp tại IELTS Cấp Tốc để nâng band điểm hiệu quả.