Deserve là một từ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nghĩa của deserve, cấu trúc sử dụng trong tiếng Anh. Ngoài ra, IELTS Cấp Tốc sẽ cung cấp một số bài tập thực tế để bạn nắm vững cách sử dụng deserve to V hay Ving. Cùng theo dõi bài viết sau bạn nhé!
Nội dung chính
Deserve là gì?
Deserve /dɪˈzɜːv/ là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, chỉ ngụ ý về việc xứng đáng nhận được hoặc trải qua một điều gì đó.
Ví dụ:
- He helped his community, and he deserves recognition for his efforts. (Anh ấy đã giúp đỡ cộng đồng của mình và anh ấy xứng đáng được công nhận vì những nỗ lực của mình.)
- Sarah deserves the scholarship because of her outstanding academic performance. (Sarah xứng đáng được học bổng vì thành tích học tập xuất sắc của cô ấy.)
- The restaurant has excellent service, and it truly deserves its high ratings. (Nhà hàng có dịch vụ xuất sắc, và nó thực sự xứng đáng những đánh giá cao.)
- The team played exceptionally well, and they deserve to win the championship. (Đội bóng thi đấu rất xuất sắc và họ xứng đáng với chức vô địch.)
- She worked hard, so she deserves a promotion. (Cô ấy làm việc chăm chỉ, vì vậy cô ấy xứng đáng được thăng chức.)
Deserve to V hay Ving? Cấu trúc của deserve trong tiếng Anh
“Deserve to V” và “Deserve V-ing” đều có thể được sử dụng trong tiếng Anh, nhưng chúng thường mang ý nghĩa và cấu trúc khác nhau. Hãy cùng xem qua các cấu trúc dưới đây của deserve để tìm câu trả lời.
Deserve + to V
Sử dụng khi muốn diễn đạt rằng người hoặc vật nào đó xứng đáng nhận được một hành động hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- She has worked diligently, and she deserves to be recognized for her efforts. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ và cô ấy xứng đáng được công nhận vì những nỗ lực của mình.)
- Their commitment to environmental conservation deserves to be commended. (Sự cam kết của họ trong bảo vệ môi trường xứng đáng được khen ngợi.)
- The author’s thought-provoking book deserves to be widely read. (Cuốn sách đầy sự suy tư của tác giả xứng đáng được đọc rộng rãi.)
- Your kind gestures and generosity deserve to be reciprocated. (Những cử chỉ tốt lành và lòng hào phóng của bạn xứng đáng được đáp lại.)
- After years of service, she deserves to enjoy a peaceful retirement. (Sau nhiều năm phục vụ, cô ấy xứng đáng thư giãn ở tuổi hưu.)
Deserve + Ving
Sử dụng khi muốn ám chỉ rằng người hoặc vật nào đó đang trải qua một trạng thái hoặc tình huống nào đó xứng đáng.
- Her dedication to charitable work deserves acknowledging. (Sự tận tâm của cô ấy trong công việc từ thiện xứng đáng được công nhận.)
- The team’s unity and hard work deserve applauding. (Sự đoàn kết và làm việc chăm chỉ của đội xứng đáng được hoan nghênh.)
- The band’s unique musical style deserves appreciating. (Phong cách âm nhạc độc đáo của nhóm nhạc xứng đáng được đánh giá cao.)
- The charity’s efforts to alleviate poverty deserve supporting. (Những nỗ lực của tổ chức từ thiện để giảm nghèo xứng đáng được ủng hộ.)
- He deserves being forgiven. (Anh ấy xứng đáng được tha thứ.)
Deserve + N
Sử dụng khi muốn diễn tả ý nghĩa xứng đáng hoặc đủ tư cách để nhận được hoặc trải qua một điều gì đó.
- He deserves a medal for his bravery. (Anh ấy xứng đáng được nhận huy chương vì lòng dũng cảm của mình.)
- He deserves respect from everyone. (Anh ấy xứng đáng được tôn trọng từ tất cả mọi người.)
- She deserves forgiveness for her mistake. (Cô ấy xứng đáng được tha thứ vì lỗi lầm của mình.)
- The doctor deserves a raise for his dedication to his patients. (Bác sĩ xứng đáng được tăng lương vì sự cống hiến của mình với bệnh nhân.)
- Everyone deserves to be treated with respect, regardless of their race, religion, or sexual orientation. (Mọi người đều xứng đáng được đối xử với sự tôn trọng, bất kể chủng tộc, tôn giáo hoặc khuynh hướng tình dục của họ.)
Xem thêm:
Một số cụm từ phổ biến với Deserve
Deserve recognition: có nghĩa là xứng đáng được công nhận, được sử dụng để nói về việc ai đó đã làm điều gì đó đáng được khen ngợi hoặc khen ngợi.
Ví dụ:
- The firefighter who saved the child deserves recognition for his bravery. (Người lính cứu hỏa đã cứu đứa trẻ xứng đáng được công nhận vì lòng dũng cảm của anh ta.)
- After years of research, the scientist finally received the recognition he deserved. (Sau nhiều năm nghiên cứu, nhà khoa học cuối cùng đã nhận được sự công nhận mà anh ấy xứng đáng.)
- The team’s exceptional performance on the project deserves recognition and praise. (Sự biểu diễn xuất sắc của đội trong dự án xứng đáng được công nhận và khen ngợi.)
Deserve a break: có nghĩa là xứng đáng được nghỉ ngơi, được sử dụng để nói về việc ai đó đã làm việc hoặc cố gắng rất nhiều và cần được nghỉ ngơi.
Ví dụ:
- The dedicated nurse worked double shifts for days; she desperately needs a break. (Nữ y tá tận tâm đã làm ca đôi trong nhiều ngày; cô ấy cần một khoảnh khắc nghỉ ngơi cấp thiết.)
- You’ve been working hard on this project, and now it’s time to relax and deserve a break. (Bạn đã làm việc chăm chỉ cho dự án này, và bây giờ là lúc thư giãn và được nghỉ ngơi.)
- After the successful product launch, the marketing team definitely deserves a well-earned break. (Sau lễ ra mắt sản phẩm thành công, nhóm tiếp thị chắc chắn xứng đáng một khoảnh khắc nghỉ ngơi xứng đáng.)
Deserve happiness: có nghĩa là xứng đáng được hạnh phúc, được sử dụng để nói về việc ai đó xứng đáng có được một cuộc sống hạnh phúc.
Ví dụ:
- After overcoming so many challenges, she truly deserves happiness in her life. (Sau khi vượt qua nhiều thách thức, cô ấy thực sự xứng đáng hạnh phúc trong cuộc sống.)
- Everyone deserves happiness, regardless of their circumstances. (Mọi người đều xứng đáng được hạnh phúc, bất kể hoàn cảnh của họ.)
- You deserve happiness. Don’t settle for anything less. (Bạn xứng đáng được hạnh phúc. Đừng chấp nhận bất cứ thứ gì ít hơn.)
Get what one deserves: là một câu tục ngữ tiếng Anh có nghĩa là thụ hưởng điều mà người ta đáng được hưởng, được sử dụng để mô tả hậu quả của hành động của một người.
Ví dụ:
- If you work hard and stay committed, you will eventually get what you deserve in terms of success. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ và cam kết, bạn cuối cùng sẽ nhận được điều bạn xứng đáng về thành công.)
- She was always honest and kind to others, and now she’s getting the respect and trust she deserves. (Cô ấy luôn thật thà và tốt bụng với người khác, và bây giờ cô ấy đang nhận được sự tôn trọng và niềm tin mà cô ấy xứng đáng.)
- In life, one usually gets what they deserve based on their actions and choices. (Trong cuộc sống, người ta thường nhận được điều họ xứng đáng dựa trên hành động và lựa chọn của họ.)
Phân biệt merit, deserve, be worth
Merit, deserve và be worth đều liên quan đến đánh giá giá trị hoặc xứng đáng của một điều gì đó, nhưng chúng có những ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau:
Merit | Deserve | Be worth | |
Ý nghĩa | Xứng đáng nhận được khen ngợi dựa trên hành động hoặc thành tích | Xứng đáng nhận được dựa trên nhu cầu hoặc hoàn cảnh | Có giá trị như thế nào |
Ví dụ | The student’s essay merited an A. (Bài luận của học sinh xứng đáng được điểm A.) | She deserves a second chance. (Cô ấy xứng đáng có cơ hội thứ hai.) | The experience was worth it. (Trải nghiệm đó rất đáng giá.) |
Xem thêm:
Bài tập Deserve to V hay Ving
Cùng vận dụng những kiến thức trên cho bài tập sau đây nhằm giúp bạn nắm rõ deserve to V hay Ving.
Bài tập 1: Sắp xếp để tạo thành câu có nghĩa hoàn chỉnh
- Her / for / she / recognition / deserves / groundbreaking research / her
- Students / in the / for / deserve / their / efforts / to / recognized / be / classroom
- He / for / deserves / his / generosity / praised / selflessness and
- The / company / sustainability / its / deserves / efforts / recognition / in / environmental
- The / restaurant / deserves / popular / be / its / for / delicious food / to
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau:
- She _______ a standing ovation for her breathtaking performance.
- The dedicated volunteers _______ our gratitude for their tireless efforts.
- The project’s success _______ a lot of hard work and determination.
- The athlete’s dedication to training _______ admiration from her peers.
- Your generosity and kindness _______ the highest praise.
- The outstanding students _______ scholarships to recognize their achievements.
- They _______ a break after working long hours all week.
- The company’s ethical business practices _______ respect in the industry.
- He _______ a pat on the back for a job well done.
- The team’s teamwork and collaboration _______ recognition.
Đáp án
Bài tập 1:
- She deserves recognition for her groundbreaking research.
- Students in the classroom deserve to be recognized for their efforts.
- He deserves to be praised for his generosity and selflessness.
- The company deserves recognition for its efforts in environmental sustainability.
- The restaurant deserves to be popular for its delicious food.
Bài tập 2:
1. deserves | 2. deserve | 3. deserves | 4. deserves | 5. deserve |
6. deserve | 7. deserve | 8. deserve | 9. deserves | 10. deserves |
Vậy là IELTS Cấp Tốc đã trình bày tất tần tật thông tin về deserve cũng như giải đáp thắc mắc về deserve to V hay Ving để bạn dễ dàng hiểu rõ về từ này trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn. Theo dõi học IELTS để không bỏ lỡ bài viết mới bạn nhé!