Cấu trúc Be aware of: Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh

huongnguyen huongnguyen
02.10.2023

Cấu trúc be aware of là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên cả trong giao tiếp lẫn văn viết. Ngoài ra, cụm từ này xuất hiện đặc biệt nhiều trong các bài kiểm tra và đề thi. Tuy nhiên, cấu trúc này vẫn gây ra không ít nhầm lẫn cho nhiều người học. Trong bài viết sau đây, IELTS Cấp Tốc sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về chủ đề này.

Be aware of là gì?

Be aware of: nhận thức hoặc hiểu biết về một điều gì đó
Be aware of là gì?
Be aware of là gì?

Be aware of là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là nhận thức hoặc hiểu biết về một điều gì đó. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm rõ thông tin hoặc hiểu biết về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: 

  • It’s important to be aware of the symptoms of common illnesses so you can seek medical help if needed. (Quan trọng phải nhận biết được các triệu chứng của các bệnh thông thường để bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ y tế khi cần.)
  • Before starting a new job, employees should be aware of company policies and procedures. (Trước khi bắt đầu công việc mới, nhân viên cần phải hiểu rõ về các chính sách và quy trình của công ty.)

Aware là gì?

Aware là gì?
Aware là gì?
Aware /əˈwer/: nhận thức về, biết đến, hoặc tự ý thức về một điều gì đó.

Aware /əˈwer/, có nghĩa là nhận thức về, biết đến, hoặc tự ý thức về một điều gì đó. Aware thường được sử dụng để chỉ sự nhận thức hoặc ý thức của ai đó về một thông tin, vấn đề, hoặc tình huống nào đó

Ví dụ:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • She was not aware of the new company policy until she received the email. (Cô ấy không biết đến chính sách mới của công ty cho đến khi cô nhận được email.)
  • It’s important to be aware of the potential risks before investing in the stock market. (Việc nhận thức về các rủi ro tiềm năng trước khi đầu tư vào thị trường chứng khoán rất quan trọng.)
  • The government is aware of the environmental concerns raised by the public. (Chính phủ đã nhận thức về các mối quan ngại về môi trường được đặt ra bởi công chúng.)

Cấu trúc Be aware of

Cấu trúc Aware đi với giới từ of được sử dụng rộng rãi cả trong cuộc sống thường ngày hay trong những bài học tiếng Anh trên lớp.

Cấu trúc Be aware of
Cấu trúc Be aware of

Cấu trúc:

Aware of + Noun/Noun phrase/Gerund

Ví dụ:

  • She is aware of the importance of time management in her job. (Cô ấy nhận thức được sự quan trọng của quản lý thời gian trong công việc của mình.)
  • I’m fully aware of the challenges that lie ahead. (Tôi hoàn toàn nhận thức về những thách thức phía trước.)

Cấu trúc Aware + Clause

Tương tự với mọi tính từ khác trong tiếng Anh, Aware được sử dụng linh hoạt trong cấu trúc và đa dạng trong mọi tình huống giao tiếp. 

Be aware that: Nhận thức rằng, biết rõ rằng.

Cấu trúc này được sử dụng rất nhiều trong các bài kiểm tra trình độ tiếng Anh.

Aware + clause (mệnh đề)

Ví dụ: 

  • We should be aware that not everyone has access to the internet. (Chúng ta nên nhận thức rằng không phải ai cũng có quyền truy cập internet.)
  • She is aware that the company is facing financial difficulties. (Cô ấy nhận thức rằng công ty đang phải đối mặt với khó khăn tài chính.)

Xem thêm:

Cấu trúc viết lại câu tương đồng với be aware of

Ngoài Be aware of, ta có thể dùng một số cấu trúc câu dưới đây để viết lại câu:

Cấu trúc viết lại câu tương đồng với be aware of
Cấu trúc viết lại câu tương đồng với be aware of
  • Viết lại câu với Know: Biết, ý thức được chuyện gì đó

Ví dụ: Drivers must be aware of road signs and follow traffic rules to prevent accidents.

→ Drivers must know road signs and obey traffic rules to prevent accidents. (Tài xế phải biết về biển báo đường và tuân thủ các quy tắc giao thông để ngăn ngừa tai nạn.)

  • Viết lại câu với understand: Hiểu được ý nghĩa của điều gì đó hoặc điều mà một ai đó nói

Ví dụ: Before starting a new medication, patients should be aware of its potential side effects.

→ Before starting a new medication, patients should be aware of its potential side effects. (Trước khi bắt đầu sử dụng một loại thuốc mới, bệnh nhân nên hiểu về các tác dụng phụ có thể xảy ra của nó.)

  • Conscious of: Nhận thức, ý thức

Ví dụ: I’m always aware of the importance of staying healthy, so I try to eat well and exercise regularly.

→ I’m always conscious of the importance of staying healthy, so I try to eat well and exercise regularly. (Tôi luôn có ý thức về tầm quan trọng của việc duy trì sức khỏe, nên tôi cố gắng ăn ngon và tập thể dục đều đặn.)

Một số cấu trúc khác với Aware

Ngoài việc kết hợp với mệnh đề và giới từ “of”, aware còn kết hợp với một số cấu trúc khác. 

Make aware of something

Cấu trúc này có nghĩa là làm cho ai đó hiểu rõ hoặc nhận thức về điều gì đó.

Ví dụ: 

  • The campaign aims to make people aware of the environmental issues. (Chiến dịch nhằm mục tiêu làm cho mọi người nhận thức về các vấn đề môi trường.)
  • The school organized an assembly to make students aware of the importance of recycling. (Trường đã tổ chức một buổi tập hợp để làm cho học sinh nhận thức về sự quan trọng của việc tái chế.)

Be self-aware

Cấu trúc này có nghĩa là tự nhận thức về bản thân, hiểu rõ về tâm trạng và hành vi của mình.

Ví dụ:

  • Self-awareness is an important trait for effective leadership. (Tự nhận thức là một đặc điểm quan trọng cho lãnh đạo hiệu quả.)
  • She is remarkably self-aware and can recognize her strengths and weaknesses with clarity. (Cô ấy có sự tự nhận thức đáng kinh ngạc và có thể nhận biết rõ ràng điểm mạnh và yếu của mình.)

Raise awareness

Cấu trúc này mang nghĩa là nâng cao nhận thức, tạo sự nhận thức về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: 

  • The organization works to raise awareness about child hunger. (Tổ chức này làm việc để tạo sự nhận thức về vấn đề đói nghèo ở trẻ em.)
  • The documentary film aims to raise awareness of the environmental impact of plastic pollution in the oceans. (Bộ phim tài liệu nhằm mục tiêu tạo sự nhận thức về tác động môi trường của ô nhiễm nhựa đối với đại dương.)

Be fully aware

Hoàn toàn nhận thức về điều gì đó

Ví dụ:

  • She was fully aware of the consequences of her decision. (Cô ấy đã nhận thức hoàn toàn về hậu quả của quyết định của mình.)
  • I am fully aware of the situation, and I will handle it appropriately. (Tôi đã hiểu rõ hoàn toàn tình hình và tôi sẽ xử lý nó một cách thích hợp.)

Phân biệt giữa aware of và familiar with

Phân biệt giữa aware of và familiar with
Phân biệt giữa aware of và familiar with

Cấu trúc aware of và familiar with là hai cấu trúc thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học. Để nắm chắc cách phân biệt hai cấu trúc này, bạn hãy theo dõi phần tiếp theo của chúng mình để hiểu thêm nhé.

Aware ofFamiliar with 
Ý nghĩa Nhận thức về, ý thức vềQuen thuộc với điều gì đó
Cách dùngĐược sử dụng để diễn tả  nhận thức, ý thức về điều gì đó, ai đóKhi ta đã hiểu và nắm chắc một vấn đề nào đó, ta thường sử dụng “familiar with” thay vì “aware of”
Cấu trúcHe wasn’t aware of the meeting until he received the invitation. (Anh ấy không biết về cuộc họp cho đến khi nhận được lời mời.)I’m familiar with the software, as I’ve been using it for several years (Tôi hiểu về phần mềm này, vì tôi đã sử dụng nó trong vài năm qua).

Khi ta hiểu rõ tường tận một vấn đề hay một chuyện gì đó, ta sẽ thay “aware of” bằng “familiar with”. 

Xem thêm:

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Aware

Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Aware
Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Aware

Từ đồng nghĩa với Aware

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Conscious
Nhận thức, hiểu biếtShe is conscious of the importance of recycling to protect the environment.(Cô ấy nhận thức về sự quan trọng của việc tái chế để bảo vệ môi trường.)
Knowledgeable
Có kiến thức, thông thạoShe is knowledgeable about art history and can discuss it in depth. (Cô ấy có kiến thức về lịch sử nghệ thuật và có thể thảo luận về nó chi tiết.)
KnowBiếtThey know that honesty is important. (Họ biết rằng tính trung thực quan trọng.)
PerceiveNhận thứcPeople may perceive risk differently based on their experiences. (Mọi người có thể nhận thức về rủi ro khác nhau dựa trên kinh nghiệm của họ.)
UnderstandHiểuIt took me a while to understand the instructions. (Tôi mất một thời gian để hiểu các hướng dẫn.)
CognizantBiếtThe manager is cognizant of the challenges the team is facing. (Quản lý biết đến những thách thức mà đội của mình đang phải đối mặt.)

Từ trái nghĩa với Aware

Từ trái nghĩa
NghĩaVí dụ
Nescient
Không biết, thiếu kiến thứcHis nescience about current events was evident during the discussion. (Sự không hiểu biết của anh ấy về các sự kiện hiện tại rõ ràng đã thể hiện trong cuộc thảo luận.)
UnconsciousKhông có ý thức, không tỉnh táoAfter the accident, he remained unconscious for several hours. (Sau tai nạn, anh ấy đã không tỉnh táo trong vài giờ.)
UnawareKhông nhận thức, không biết.She was unaware of the changes in the company’s policies. (Cô ấy không biết đến những thay đổi trong chính sách của công ty.
IgnorantKhông hiểu, thiếu kiến thức hoặc thông tinHe was ignorant of the potential risks involved. (Anh ấy không biết đến những rủi ro tiềm ẩn.)
InattentiveKhông chú tâm, không tập trung vào việc nhận thức.The inattentive driver caused the accident by not paying attention to the road. (Người lái xe không chú ý gây ra tai nạn vì không tập trung vào đường.)

Bài tập vận dụng về cấu trúc Be Aware of

Bài tập 1: Điền từ thích hợp để hoàn chỉnh câu với các từ Aware of, Know, Understand và Familiar with

  1. She wasn’t ___________ the changes in the company’s policies.
  2. Do you ___________ how to use this software?
  3. He had a deep ___________ of the cultural differences between the two countries.
  4. I’m not very ___________ with the latest advancements in technology.
  5. It’s important to be ___________ the potential risks before making a decision.
  6. I don’t ___________ why he reacted that way.
  7. Are you ___________ the significance of this historical event?
  8. He’s very ___________ with classical music.
  9. She’s not even ___________ that the meeting has been rescheduled.
  10. I don’t think you fully ___________ the consequences of your actions.

Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong những câu sau và sửa lại cho đúng

  1. She is understand of the importance of regular exercise for her health.
  2. I aware of how to play the guitar because I took lessons for years.
  3. The company is fully understand of the environmental impact of its operations.
  4. He didn’t aware of the changes in the company’s policies until yesterday.
  5. The children need to be made aware for the dangers of playing near the road.
  6. He wasn’t aware of the answer to the question.
  7. She is well understand of the consequences of her actions.
  8. She is aware of the city, having lived here for over a decade.
  9. We should be know of the consequences of our actions on the environment.
  10. Are you aware that it’s raining outside?

Đáp án

Bài tập 1:

  1. aware of
  2. know 
  3. understanding 
  4. familiar with
  5. aware of 
  6. understand 
  7. aware of
  8. familiar with
  9. aware of
  10. understand

Bài tập 2:

  1. understand => aware
  2. aware => know
  3. understand => aware
  4. didn’t => wasn’t
  5. for => of
  6. aware of => know
  7. understand => aware 
  8. aware of => familiar with
  9. know => aware of
  10. aware => know

Như vậy, IELTS Cấp Tốc đã tổng hợp cho bạn tất tần tật kiến thức về cấu trúc Be aware of kèm theo bài tập vận dụng. Hy vọng bạn sẽ nắm chắc cấu trúc này để vận dụng thật tốt vào cả trong bài tập lẫn đời sống thường ngày. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

Bình luận