Cấu trúc Be about to: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án chi tiết

Huỳnh Phụng Huỳnh Phụng
26.09.2023

Khi bạn muốn diễn diễn tả một hành động hay một sự việc nào đó sắp xảy ra thì bạn thường sử dụng cấu trúc nào? Bài viết sau đây, IELTS Cấp Tốc sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về Cấu trúc Be about to: Công thức và cách dùng và cách phân biệt Be about to và Be going to nhé!

Be about to là gì?

Be about to là gì?
Be about to là gì?
  • Be about to có nghĩa là “sắp”, “sắp sửa
  • Cấu trúc be about to thường được sử dụng để diễn đạt sự chuẩn bị hoặc dự định thực hiện một hành động, thường là trong khoảng thời gian ngắn sau khi nói hoặc trong tương lai gần. 

Ví dụ:

  • I am about to leave for the airport. (Tôi chuẩn bị rời khỏi để đi đến sân bay.)
  • She was about to call you when you walked in. (Cô ấy sắp gọi cho bạn khi bạn bước vào.)

Cách dùng cấu trúc Be about to trong tiếng Anh

Cấu trúc Be about to dùng để diễn tả về một điều gì đó sắp sửa xảy ra (gần như là 100% sẽ xảy ra). 

Công thức:

(+) S + Be about to + V_inf + O
(-) S + Be not about to + V_inf + O

Ví dụ:

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • She is about to start her new job. (Cô ấy sắp bắt đầu công việc mới.)
  • They are about to take a trip to Europe. (Họ chuẩn bị đi du lịch châu Âu.)
  • I am not about to quit my job. (Tôi không nghỉ việc.)
  • He was not about to tell her the secret. (Anh ấy không nói cho cô ấy biết bí mật.)
Cách dùng cấu trúc Be about to trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Be about to trong tiếng Anh

Cách phân biệt Be about to với Be going to

Be about toBe going to
Cách dùngĐược dùng để diễn tả hành động, hay sự việc trong tương lai rất gần.Được sử dụng để diễn đạt một dự định, kế hoạch, hoặc sự dự đoán về một hành động hoặc sự kiện trong tương lai. 
Ví dụI am about to leave for the airport. (Tôi sắp rời đi đến sân bay.)I am going to travel to Paris next month. (Tôi dự định sẽ đi du lịch Paris vào tháng sau.)

Xem thêm:

Một số cụm từ đồng nghĩa Be about to trong tiếng Anh

Một số cụm từ đồng nghĩa Be about to trong tiếng Anh
Một số cụm từ đồng nghĩa Be about to trong tiếng Anh
Cụm từNghĩaVí dụ
Be on the verge of Sắp sửaShe is on the verge of tears because of the sad news. (Cô ấy sắp sửa khóc vì tin buồn.)
Be on the point ofSắp sửaHe was on the point of leaving when the phone rang. (Anh ấy sắp sửa rời khỏi khi điện thoại reo.)
Be on the brink of Sắp sửa
The company is on the brink of bankruptcy. (Công ty sắp sửa phá sản.)
Be on the edge of Sắp sửaWe are on the edge of a major breakthrough in science. (Chúng ta sắp trải qua một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực khoa học.)
Be ready to 
Sẵn sàngThey are ready to begin the project. (Họ đã sẵn sàng bắt đầu dự án.)
Be on the cusp of
Sắp sửaThe country is on the cusp of political change. (Đất nước đang sắp sửa trải qua sự thay đổi chính trị.)
Be at the threshold of 
Sắp sửaWe are at the threshold of a new era in technology. (Chúng ta sắp trải qua một kỷ nguyên mới trong công nghệ.)

Một số idiom kết hợp Be about to trong tiếng Anh

Một số idiom kết hợp Be about to trong tiếng Anh
Một số idiom kết hợp Be about to trong tiếng Anh

Dưới đây là một số thành ngữ và cụm từ thường đi kèm với cấu trúc “Be about to”:

  • Be about to burst: Sắp sửa bùng nổ (thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc tình hình căng thẳng).

Ví dụ: She was so angry that she looked like she was about to burst. (Cô ấy tức đến mức trông như cô ấy sắp sửa bùng nổ.)

  • Be about to snap: Sắp sửa nổ, sắp sập (thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng).

Ví dụ: His patience is wearing thin, he’s about to snap. (Sự kiên nhẫn của anh ấy đang cạn kiệt, anh ấy sắp nổ tung.)

  • Be about to go off: Sắp sửa kích hoạt hoặc nổ (thường được sử dụng với các thiết bị điện tử hoặc đồ chơi).

Ví dụ: The alarm clock is about to go off. (Đồng hồ báo thức đang sắp sửa kêu.)

  • Be about to hit the hay: Sắp sửa đi ngủ (thường được sử dụng để mô tả việc chuẩn bị đi ngủ).

Ví dụ: It’s late, and I’m about to hit the hay. (Muộn rồi, và tôi sắp sửa đi ngủ.)

  • Be about to drop: Sắp sửa gục ngã (thường được sử dụng để mô tả mệt mỏi hoặc sự kiệt sức).

Ví dụ: After running a marathon, I felt like I was about to drop. (Sau khi chạy một cuộc marathon, tôi cảm thấy như sắp sửa gục ngã.)

  • Be about to blow: Sắp sửa nổi giận hoặc mất kiểm soát (thường được sử dụng để mô tả tình trạng cảm xúc xấu).

Ví dụ: If he keeps teasing her, she’s about to blow. (Nếu anh ta tiếp tục trêu chọc cô ấy, cô ấy sẽ bắt đầu tức giận.)

  • Be about to turn the corner: Sắp sửa cải thiện hoặc thay đổi tình hình.

Ví dụ: After months of hard work, the business is about to turn the corner and become profitable. (Sau tháng ngày làm việc chăm chỉ, doanh nghiệp sắp sửa cải thiện và trở nên có lợi nhuận.)

Xem thêm:

Bài tập cấu trúc be about to trong tiếng Anh

Bài tập cấu trúc be about to trong tiếng Anh
Bài tập cấu trúc be about to trong tiếng Anh

Bài tập

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với đúng dạng của “be about to.”

  1. I ___________ call you, but my phone ran out of battery.
  2. They ___________ leave for the airport when the taxi arrives.
  3. She looks worried because she ___________ give a presentation in front of a large audience.
  4. We ___________ go grocery shopping as soon as we finish work.
  5. He said he ___________ meet us at the restaurant at 7 PM.
  6. We ___________ start the meeting in a few minutes, so please be on time.
  7. Mary realized she ___________ miss her flight if she didn’t hurry to the airport.
  8. The team was exhausted because they ___________ complete a tough project.
  9. I received a call from my friend, and he said he ___________ come over to help me with my car.
  10. The chef told us that he ___________ serve our food shortly.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng “be about to” để diễn đạt ý sau đây.

  1. Tôi sắp đi xem một bộ phim mới.
  2. Chúng tôi sắp bắt đầu bài kiểm tra.
  3. Họ sắp đến thăm gia đình tôi.
  4. Anh ấy sắp rời khỏi công ty và bắt đầu công việc mới.
  5. Bạn có dự định gì cho kế hoạch cuối tuần này?
  6. Họ đang ở sân bay và sắp lên máy bay.
  7. Tôi đã chuẩn bị xong và sắp xuất phát.
  8. Chúng ta sắp có một cuộc họp quan trọng.
  9. Bạn có thể gọi lại sau không? Tôi sắp hết pin.
  10. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đến sau giờ làm việc.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng be about to/ be going to

  1. I have already made a reservation at the restaurant. We ____________ have dinner there tonight.
  • A. are about to
  • B. are going to
  1. Sarah is packing her suitcase. She ____________ leave for her vacation in an hour.
  • A. is about to
  • B. is going to
  1. The weather forecast says it ____________ rain later this afternoon.
  • A. is about to
  • B. is going to
  1. I just bought the ingredients for the cake. I ____________ bake it for the party tomorrow.
  • A. am about to
  • B. am going to

5. The movie starts in 10 minutes, and we’re still at home. We ____________ be late if we don’t hurry.

  • A. are about to
  • B. are going to

6. John has been practicing all week. He ____________ perform a song at the talent show tonight.

  • A. is about to
  • B. is going to

7. Look at those dark clouds. It ____________ storm soon.

  • A. is about to
  • B. is going to

8. We have finished our homework. Now we ____________ play some video games.

  • A. are about to
  • B. are going to

9. The clock is about to strike midnight, and it’s New Year’s Eve. We ____________ celebrate soon!

  • A. are about to
  • B. are going to

10. The train is scheduled to depart at 9 AM, and it’s 8:50 AM. We ____________ miss it if we don’t hurry.

  • A. are about to
  • B. are going to

Đáp án

Bài tập 1:

  1. I was about to call you, but my phone ran out of battery.
  2. They are about to leave for the airport when the taxi arrives.
  3. She looks worried because she is about to give a presentation in front of a large audience.
  4. We are about to go grocery shopping as soon as we finish work.
  5. He said he would be about to meet us at the restaurant at 7 p.m.
  6. We are about to start the meeting in a few minutes, so please be on time.
  7. Mary realized she was about to miss her flight if she didn’t hurry to the airport.
  8. The team was exhausted because they were about to complete a tough project.
  9. I received a call from my friend, and he said he was about to come over to help me with my car.
  10. The chef told us that he was about to serve our food shortly.

Bài tập 2:

  1. I am about to go watch a new movie
  2. We are about to start the exam
  3. They are about to visit my family
  4. He is about to leave the company and start a new job
  5. What are you about to do for your weekend plans?
  6. They are at the airport and are about to board the plane.
  7. I have finished my preparations and am about to depart.
  8. We are about to have an important meeting.
  9. Can you call back later? I’m about to run out of battery.
  10. He said he would arrive after work.

Bài tập 3:

  1. B. are going to
  2. A. is about to
  3. B. is going to
  4. B. am going to
  5. B. are going to
  6. B. is going to
  7. B. is going to
  8. B. are going to
  9. A. are about to
  10. A. are about to

Trên đây là tất tần tật về cấu trúc Be about to trong tiếng Anh. Hy vọng, với bài viết vừa rồi, bạn sẽ nắm được cách sử dụng cấu trúc này, cũng như những cách kết hợp của Be about to với các thành ngữ. IELTS Cấp Tốc luôn đồng hành cùng bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh. 

Bình luận