Cấu trúc apologize chi tiết nhất – Phân biệt và giải bài tập

Lê Ngọc Hoà Lê Ngọc Hoà
24.04.2021

Dù đều mang nghĩa là xin lỗi nhưng Apologize và Sorry có cấu trúc và cách sử dụng lại không giống nhau. Hai động từ rất quen thuộc nên dễ gây nhầm lẫn cho học sinh vì vậy ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc apologize chi tiết nhất và cách phân biệt Apologize và Sorry trong bài viết dưới đây.

1. Apologize nghĩa là gì?

Trước tiên cần hiểu để làm được các dạng bài tập liên quan đến cấu trúc thì việc nắm được rõ ý nghĩa của cụm từ là điều vô cùng quan trọng.

Apologize là gì?
Apologize là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh Apologize là nội động từ có nghĩa là xin lỗi, tạ lỗi về vệc đã làm điều gì đó gây ra vấn đề hoặc sự không hài lòng đối với người khác.

Note: Apologize có cách viết khác là apologise.

Dạng danh từ của apologize là apology (lời tạ lỗi; lời xin lỗi.). Apology thường hay đi kèm với các động từ: offer (đề nghị); make (đưa ra); accept (chấp nhận).

NHẬP MÃ ICT40 - GIẢM NGAY 40% HỌC PHÍ IELTS

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ví dụ: I made my apologies to my boss and left early.

Tôi đã xin lỗi chủ của tôi và rời đi sớm.

Ngoài ra trong những ngữ cảnh tương ứng apology còn có thể được xem như là một lời biện hộ, lời bảo vệ.

2. Cấu trúc Apologize

  • Apologize /ə´pɔlə¸dʒaiz/: là sự nhận lỗi, nhận sai với một ai đó về việc gì, một cách trang trọng, không xét đến việc người nhận lỗi có chân thành hay không.
  • Apologize có cách viết khác là apologise.
  • Apologize mang ý nghĩa khá giống với Sorry, tuy nhiên Apologize có cấu trúc và cách sử dụng hoàn toàn khác với Sorry. 
  • Apologize thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hay các văn bản chính thức, còn Sorry thường được dùng trong những cuộc hội thoại thường ngày và khi muốn biểu đạt cảm xúc.

Ví dụ 1: I apologize for my employee’s behavior and I will take measures to discipline him.

(Tôi xin tạ lỗi vì hành vi của nhân viên công ty tôi, và sẽ tiến hành kỷ luật cậu ấy)

Ví dụ 2: I’m sorry, sweetie, we can’t take you to the park today.

(Mẹ xin lỗi, con yêu, hôm nay nhà mình không đi chơi công viên được rồi)

3. Cấu trúc và cách sử dụng các cấu trúc Apologize

Khi một người mắc lỗi, hoặc muốn làm phiền ai đó và muốn thể hiện sự lịch sự, họ thường dùng cấu trúc Apologize. Trong đó, cách dùng phổ biến nhất của Apologize là để thể hiện sự biết lỗi đối với người khác vì đã làm ảnh hưởng xấu đến họ.

3.1. S + Apologize + (to somebody) for V-ing/N

  • Động từ apologize có thể chia ở thì hiện tại (apologies/ apology) hoặc thì quá khứ ( apologized) hay ở cách dạng hoàn thành đều được. Tuy nhiên khi chia thì cần chú ý đến chủ ngữ và ngữ nghĩa cũng như các dấu hiệu thời trong câu để chia cho phù hợp.
Cấu trúc apologize trong tiếng Anh
Cấu trúc apologize trong tiếng Anh
  • Trong trường hợp không nhắc tới xin lỗi ai thì ta được mặc nhiên bỏ to somebody.

Lưu ý: Apologize không ở trạng thái nguyên mẫu (Apologize) mà phải được chia đúng thì trong câu, ví dụ khi ở quá khứ ta chia thành Apologized.

Ví dụ: We apologized for breaking the vase 2 days ago.

Chúng tôi xin lỗi vì làm vỡ chiếc bình hai hôm trước.

Đây là cấu trúc chung của Apologize, tuy nhiên việc sử dụng V-ing hay Noun là tùy vào mục đích xin lỗi, cụ thể như sau.

Apologize + for + V-ing

Cách sử dụng: Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về hành động của người nói/viết

Ví dụ 1: Haley should apologize for ruining Tom’s toy.

(Haley nên xin lỗi vì làm hỏng đồ chơi của Tom)

Ví dụ 2: They apologized for forgetting my graduation anniversary.

(Họ xin lỗi vì đã quên mất ngày lễ tốt nghiệp của tôi)

Ví dụ 3: I deeply apologize for hurting your son.

(Tôi chân thành xin lỗi vì đã làm tổn thương con trai của bạn)

Như vậy, việc làm hỏng đồ chơi, quên mất ngày lễ tốt nghiệp, làm tổn thương ai đó là hành động có lỗi vì vậy sử dụng cấu trúc “Apologize for V-ing”

Apologize + for + Noun

Cách sử dụng: Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về một sự việc gì đó

Ví dụ 1: She never apologizes for her mistakes.

(Cô ấy chả bao giờ chịu nhận lỗi sai của mình)

Ví dụ 2: You need to apologize for your disrespect towards the teacher.

(Cậu nên xin lỗi vì đã không tôn trọng giáo viên)

Ví dụ 3: Although everyone knew he hurt the cat, he didn’t apologize for its injuries.

(Dù mọi người đều biết anh ấy đánh con mèo, anh ấy đã không hề xin lỗi về những vết thương của nó)

3.2. Apologize + to + Sb

Cách sử dụng: Khi muốn gửi lời xin lỗi tới ai đó.

Ví dụ 1: Don’t apologize to me, apologize to him.

(Đừng xin lỗi tôi, đi xin lỗi anh ấy đi.)

Ví dụ 2: Humans really should apologize to Mother Nature.

(Con người thực sự nên xin lỗi Mẹ Thiên Nhiên.)

3.3. Cấu trúc với danh từ của Apologize

  • Dạng danh từ của apologize là apology mang nghĩa lời tạ lỗi; lời xin lỗi, thường hay đi kèm với các động từ: offer (đề nghị); make (đưa ra); accept (chấp nhận).

Ví dụ: I made my apologies to my boss and left early.

Tôi đã xin lỗi chủ của tôi và rời đi sớm.

An apology for some thing: sự tồi tệ của cái gì.

Ngoài ra trong những ngữ cảnh tương ứng apology còn có thể được xem như là một lời biện hộ; lời bảo vệ.

4. Sử dụng cấu trúc Apologize và Sorry như thế nào?

Điểm khác nhau cơ bản của 2 cấu trúc này chính là apologize là động từ và sorry là tính từ. Cụ thể, hãy xem những định nghĩa và ví dụ dưới đây về hai cấu trúc này.

4.1. Cấu trúc Apologize

Cấu trúc này thường được đặt trong các ngữ cảnh trang trọng, hoặc các văn bản chính thức. Một cách phân biệt nữa với cấu trúc Sorry là việc sử dụng Apologize đơn giản chỉ là nhận lỗi sai mà có thể không thể hiện sự chân thành, ăn năn hối lỗi.

Ví dụ: The author apologized for not publishing the book on time.

(Nhà văn đã xin lỗi vì không xuất bản cuốn sách đúng hạn.)

4.2. Cấu trúc Sorry

Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Ngược lại với Apologize, sự chân thành và hối lỗi được biểu đạt khá rõ ràng trong cấu trúc này. Cả người nói và người nghe đều hiểu rằng có một mức độ cảm xúc nhất định khi cấu trúc Sorry được sử dụng.

Ví dụ:  I’m deeply sorry, I didn’t publish the book on time.

(Tôi thành thực xin lỗi vì đã không xuất bản cuốn sách đúng hạn.)

Cấu trúc Sorry trong một số trường hợp sẽ biểu đạt sự đồng cảm hoặc sự chán nản, thất vọng.

Trong một đám tang, người ta thường nói “I am very sorry for your loss” mang nghĩa chia buồn với nỗi đau, mất mát của nhà người có tang. Trong các hoàn cảnh trên, cấu trúc Apologize sẽ không được sử dụng.

 Ví dụ: I’m sorry to hear about your break up.

(Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin bạn chia tay.)

Xem thêm bài viết liên quan

5. Phân biệt apologize và sorry

Như đã giới thiệu ở phần đầu của bài viết, apologize và sorry đều có nghĩa là xin lỗi. Nhưng cách sử dụng hai cụm từ nay hoàn toàn không thể thay thế cho nhau được. Tại sao lại có sự khác biệt như vậy.

Phân biệt Apologize và Sorry
Phân biệt Apologize và Sorry
  • Bảng so sánh Apologize và Sorry theo cách tiêu chí cụ thể sau đây
Tiêu chíApologizeSorry
Từ loại Động từTính từ
Cấu trúcS + be + sorry + to do something/ that+…Hoặc: S + be + sorry + for/ about something.S + to apologize + (to somebody) for V-ing. Hoặc: S + S + to apologize + (to somebody) for something.
Lỗi do ai?  Tôi.Không nhất thiết là do tôi.
“Tôi” cảm thấy như thế nào khi nói?Tiếc nuối và/hoặc trách nhiệm.Buồn rầu, đồng cảm.
Có thể dùng để châm biếm không?Có .Có.
Mức độ thân mậtTrang trọng, xa cách.Thân mật, gần gũi.
Có dùng được trong trường hợp người nghe trải qua mất mát không phải do lỗi người nói không?Không.Có.
Tôi muốn diễn đạt điều gì?Tôi lấy làm tiếc vì gây ra bất tiện hoặc rắc rối cho người khác.Tôi rất buồn và/hoặc lấy làm tiếc vì những việc đã xảy ra (có thể do lỗi của tôi hoặc không).

Ví dụ 1: We are sorry to make them sad.

(Chúng tôi lấy làm hối tiếc khi đã làm họ buồn.)

Ví dụ 2: I am sorry to say that I can’t help you because I am busy today.

(Rất xin lỗi vì không thể giúp được bạn vì tôi bận hôm nay.)

Ví dụ 3: Are you sorry for what you have done?

(Anh có cảm thấy có lỗi về những việc mình đã từng làm hay không?)

  • Một chú ý quan trọng là khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp trong tiếng Anh mà muốn biểu thị lời xin lỗi ai đó ta chỉ sử dụng cấu trúc của Apologize.

Ví dụ 1: He said to Marry: “I’m sorry, I will never pick you up late again”

He apologized to Marry for picking her up late.

Ví dụ 2: “I’m sorry, I can’t go to your graduation day this weekend.” Mark said.

Mark apologized for not going to his graduation day that weekend.

6. Bài tập ứng dụng

Bài tập ứng dụng cấu trúc Apologize có kèm theo đáp án mong rằng sẽ giúp bạn ôn tập thật hiệu quả.

bai tap ve cau truc wonder 1024x576 1 1
Bài tập về cấu trúc Wonder

Bài tập 1: Phân biệt Apologize và Sorry

Chọn “Sorry” hoặc “Apologize” trong các câu sau

  1. Kate was ……….. to bring in the bad news.
  2. I’m …………… that she can’t make it in time.
  3. Jay ………. for not calling sooner.
  4. He is ………. for forgetting his assignment.
  5. He is deeply ………. for acting in such a weird way.
  6. Anne wants to ………. for losing the important documents for this morning’s meeting.
  7. They often ………. for their actions, but they didn’t feel ……….. at all.
  8. I’m ………. your children went to the hospital and missed the picnic.
  9. Maya ………. for making Bella cry.
  10. David………. to his girlfriend for forgetting their anniversary.

Đáp án:

  1. sorry
  2. sorry
  3. apologized
  4. sorry/apologizing
  5. sorry/apologizing
  6. apologize
  7. apologize + sorry
  8. sorry
  9. apologized
  10. apologized

Bài tập 2: Viết lại câu để cho nghĩa không đổi

1. Allie said to her mother: “I’m sorry, I didn’t listen to you”

=> Allie apologized to her mother…………………………….

2. “I’m sorry, I have to work” Bob said.

=> Bob apologized …………………………….

3. “I’m sorry, I should have told you before” Sarie said to you.

=> Sarie apologized …………………………….

4. I’m sorry I was mean to you yesterday.

=> I apologize …………………………….

5. “So sorry, I didn’t mean to cut the queue.”

=> The girl lowered her head and apologized …………………………….

Đáp án:

  1. Allie apologized to her mother for not listening to her.
  2. Bob apologized for having to work.
  3. Sarie apologized to me for not having told me before.
  4. I apologize for being mean to you yesterday.
  5. The girl lowered her head and apologized for cutting the queue.

Apologize và sorry là động từ quen thuộc nhưng dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết do ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp sẽ giúp bạn đọc nắm vững và phân biệt cấu trúc Apologize và cách dùng cơ bản.

Bình luận