Phát âm là một phần bài tập rất là quen thuộc với các bạn học sinh lớp 7. Để đạt được điểm tối đa phần này, bạn cần luyện tập nhiều để nhớ từ vựng. Hãy cùng IELTS Cấp tốc luyện tập bài tập phát âm lớp 7 nhé.
Nội dung chính
Ôn bài tập phát âm lớp 7
Find the word which has different sound in the part underlined
1. A. purity B. burning C. cure D. durable
2. A. see B seen C. sportsman D. sure
3. A. pull B. sugar C. plural D. study
4. A. course B. court C. courage D. cough
5. A. bark B. share C. dare D. bare
6. A. cotton B. bottle C. cold D. common
7. A. dear B. hear C. bear D. clear
8. A. bury B. curtain C. burn D. turn
9. A. folk B. work C. pork D. corn
10. A. shout B. sugar C. share D. surgery
11. A. pool B. moon C. food D. foot
12. A. naked B. beloved C. helped D. wicked
13. A. fatal B. favour C. fathom D. famous
14. A. tomb B. comb C. dome D. home
15. A. myth B. with C. both D. tenth
16. A. south B. truth C. smooth D. both
17. A. ticked B. checked C. booked D. naked
18. A. chorus B. cherish C. chaos D. scholar
19. A. chain B. entertain C. bargain D. complain
20. A. food B. blood C. soon D. moon
21. A. about B. amount C. should D. ground
22. A. saddle B. case C. chase D. basement
23. A. drummer B. future C. number D. umbrella
24. A. flame B. fame C. came D. manner
25. A. darkness B. warmth C. market D. remark
26. A. hunt B. pullover C. under D. funny
27. A. book B. floor C. hook D. cooker
28. A. figure B. bright C. fight D. sight
29. A. over B. rose C. cover D. chosen
30. A. baggage B. village C. manage D. stage
31. A. butter B. put C. sugar D. push
32. A. few B. new C. threw D. knew
33. A. pretty B. get C. send D. well
34. A. grew B. threw C. knew D. flew
35. A. close B. chose C. lose D. rose
36. A. beard B. fur C. search D. prefer
37. A. are B. fair C. there D. wear
38. A. reliable B. living C. revival D. final
39. A. hasty B. nasty C. tasty D. wastage
40. A. bead B. read C. dead D. recede
41. A. nature B. change C. gravity D. basis
42. A. discipline B. vision C. cylinder D. muscle
43. A. office B. promise C. service D. expertise
44. A. suitable B. biscuit C. guilty D. building
45. A. patient B. crescent C. ancient D. machine
46. A. physical B. mythology C. rhythmic D. psychology
47. A. bury B. friendly C. pretty D. pleasant
48. A. chorus B. cherish C. chaos D. scholarship
49. A. creature B. decent C. league D. menace
50. A. danger B. angel C. anger D. magic
ANSWER KEYS
1B | 2D | 3D | 4C | 5A | 6C | 7C | 8A | 9B | 10D |
11D | 12C | 13C | 14A | 15B | 16C | 17D | 18B | 19C | 20B |
21C | 22A | 23B | 24D | 25B | 26B | 27B | 28A | 29C | 30D |
31A | 32C | 33A | 34C | 35C | 36A | 37A | 38B | 39B | 40C |
41C | 42B | 43D | 44A | 45B | 46D | 47C | 48B | 49D | 50C |
Tải bài tập phát âm lớp 7 bản PDF đầy đủ
Download >> TẠI ĐÂY <<
Bài viết trên do IELTS Cấp tốc sưu tầm và đăng tải lại những bài tập phát âm lớp 7 trong môn tiếng Anh cho các bạn ôn luyện phần này. Bạn có thể mở rộng kho từ vựng bằng sách học từ vựng tiếng Anh. Chúc bạn học tốt.